Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp sản xuất bia tại Việt Nam và trên thế giới phát triển mạnh mẽ, lượng bã men bia thải ra môi trường ước tính chiếm khoảng 1-2% tổng sản lượng bia thành phẩm, tương đương từ 40.000 đến 80.000 tấn mỗi năm. Bã men này chủ yếu được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi hoặc nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất chiết xuất men tự phân giải, phần còn lại thường bị thải trực tiếp gây ô nhiễm môi trường. Thành phần chính của bã men là Saccharomyces cerevisiae, trong đó thành tế bào chiếm khoảng 20% trọng lượng khô, với β-glucan chiếm 50-60% trọng lượng khô thành tế bào. β-glucan là polysaccharide có giá trị kinh tế cao, được ứng dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm, chăn nuôi và mỹ phẩm nhờ các đặc tính sinh học ưu việt.

Mục tiêu nghiên cứu là tối ưu hóa quy trình phá vỡ thành tế bào men bia quy mô pilot sử dụng enzyme protease nhằm tăng hiệu suất thu hồi sản phẩm giàu β-glucan, đồng thời phân tích các chỉ tiêu dinh dưỡng của sản phẩm. Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Công nghệ Sinh học, Đại học Nông Lâm Quốc gia Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 9/2021 đến tháng 1/2022. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao giá trị kinh tế của bã men bia, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và mở rộng ứng dụng β-glucan trong các ngành công nghiệp liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc hóa học và đặc tính của β-glucan: β-glucan là polysaccharide không tinh bột, gồm các đơn vị D-glucose liên kết chủ yếu qua liên kết β-1,3 và β-1,6. Cấu trúc phân nhánh và trọng lượng phân tử ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hoạt tính sinh học của β-glucan.

  • Đặc điểm sinh học của Saccharomyces cerevisiae: Men bia có thành tế bào chứa mannoprotein, β-glucan và chitin, trong đó β-glucan chiếm khoảng 60% trọng lượng khô thành tế bào. Thành tế bào có vai trò bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào.

  • Tác dụng của enzyme protease trong phá vỡ thành tế bào: Protease thủy phân liên kết peptid trong protein thành tế bào, giúp phá vỡ cấu trúc thành tế bào, giải phóng β-glucan. Enzyme protease được phân loại theo cơ chế hoạt động và pH tối ưu, có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và xử lý chất thải.

  • Các phương pháp phá vỡ thành tế bào men: Bao gồm phương pháp cơ học, siêu âm, tự phân giải (autolysis) và hóa học. Phương pháp enzyme autolysis sử dụng protease được đánh giá cao về hiệu quả và thân thiện môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Bã men bia Saccharomyces cerevisiae thu thập từ Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất An Thịnh – Nhà máy bia An Thịnh.

  • Quy trình nghiên cứu:

    1. Tiền xử lý mẫu: Rửa bã men với nước RO nhiều lần để loại bỏ tạp chất và dịch bia, điều chỉnh pH bằng dung dịch NaOH 2N ở 50°C trong 10 phút để loại bỏ vị đắng và protein không mong muốn.

    2. Phá vỡ thành tế bào bằng enzyme protease: Ủ men với enzyme protease Strotease SP 100 ở 55°C trong 6 giờ, khuấy đều 250 vòng/phút.

    3. Xử lý hóa học bổ sung: Ngâm bã men trong dung dịch NaOH 4% ở 90°C trong 60 phút để loại bỏ protein còn lại.

    4. Rửa và tinh chế: Rửa bằng acetone và ethanol theo tỷ lệ 1:3, ly tâm thu lấy cặn β-glucan.

    5. Sấy khô: So sánh ba phương pháp sấy gồm sấy đối lưu, sấy lạnh (freeze drying) và sấy nhiệt để chọn phương pháp tối ưu.

  • Phân tích dinh dưỡng: Xác định hàm lượng β-glucan bằng bộ kit Megazyme (Ireland), protein theo phương pháp Kjeldahl, lipid, carbohydrate, chất xơ, vitamin nhóm B, D3, canxi và photpho theo tiêu chuẩn AOAC và TCVN.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu thực hiện trên quy mô pilot với 100 lít bã men, tiến hành từ tháng 9/2021 đến tháng 1/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tối ưu hóa bước rửa mẫu: Rửa 100 lít bã men nhiều lần với nước RO giúp loại bỏ hoàn toàn dịch bia và tạp chất, thu được bã men sạch màu trắng ngà, đảm bảo điều kiện cho quá trình autolysis. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy 100% tế bào men còn nguyên vẹn trước khi xử lý enzyme.

  2. Hiệu quả enzyme protease trong phá vỡ thành tế bào: Sau 6 giờ ủ với protease Strotease SP 100 ở 55°C, thành tế bào men bị phá vỡ rõ rệt, dung dịch chuyển từ dạng keo đục sang lỏng màu nâu nhạt. Tỷ lệ tế bào chết tăng lên gần 100%, chứng tỏ enzyme đã tác động hiệu quả. So với phương pháp enzyme NBU6 trong phòng thí nghiệm, Strotease SP 100 phù hợp hơn cho quy mô pilot do nguồn cung dồi dào và chi phí hợp lý.

  3. So sánh các phương pháp sấy: Sấy đối lưu ở 50°C trong 3 ngày chỉ làm khô bề mặt sản phẩm, không đồng đều và dễ bị hư hỏng. Sấy lạnh giữ nguyên cấu trúc và hoạt tính β-glucan tốt nhất nhưng chi phí cao và thời gian dài. Sấy nhiệt nhanh nhưng làm giảm hàm lượng β-glucan do nhiệt độ cao. Kết quả phân tích cho thấy hàm lượng β-glucan trong sản phẩm đạt khoảng 28% trọng lượng khô, tương đương với nghiên cứu trước đó.

  4. Phân tích dinh dưỡng sản phẩm: Sản phẩm giàu β-glucan có hàm lượng protein khoảng 18-20%, carbohydrate 40-45%, chất xơ 10-12%, lipid dưới 5%. Vitamin nhóm B (B1, B2, B3) và vitamin D3 được giữ lại ở mức đáng kể, canxi và photpho cũng có mặt với hàm lượng phù hợp cho ứng dụng trong chăn nuôi.

Thảo luận kết quả

Việc tối ưu hóa bước rửa mẫu với nước RO thay thế cho dung dịch NaOH trong quy mô pilot giúp giảm chi phí và hạn chế ảnh hưởng đến protein có lợi trong sản phẩm, phù hợp với mục tiêu ứng dụng trong chăn nuôi. Enzyme protease Strotease SP 100 cho hiệu quả phá vỡ thành tế bào tương đương enzyme nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, đồng thời đáp ứng yêu cầu về nguồn cung và chi phí cho sản xuất quy mô lớn.

So sánh các phương pháp sấy cho thấy sấy lạnh là lựa chọn tối ưu về chất lượng sản phẩm, tuy nhiên cần cân nhắc chi phí và thời gian. Sấy đối lưu và sấy nhiệt có thể được áp dụng trong các trường hợp yêu cầu sản lượng lớn và chi phí thấp hơn, với điều kiện kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ để hạn chế mất mát β-glucan.

Kết quả phân tích dinh dưỡng khẳng định sản phẩm thu được không chỉ giàu β-glucan mà còn giữ được các thành phần dinh dưỡng quan trọng, mở rộng khả năng ứng dụng trong thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi và mỹ phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hàm lượng β-glucan và các chỉ tiêu dinh dưỡng giữa các phương pháp sấy, cũng như bảng thống kê hiệu quả phá vỡ thành tế bào theo thời gian ủ enzyme.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng quy trình rửa mẫu bằng nước RO liên tục nhằm loại bỏ tạp chất và dịch bia, đảm bảo chất lượng bã men trước khi xử lý enzyme, giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất. Thời gian thực hiện: ngay trong quy trình thu gom bã men tại nhà máy.

  2. Sử dụng enzyme protease Strotease SP 100 cho quá trình autolysis ở 55°C trong 6 giờ để phá vỡ thành tế bào men hiệu quả, tăng hàm lượng β-glucan thu hồi. Chủ thể thực hiện: nhà máy sản xuất enzyme và nhà máy bia. Thời gian áp dụng: dài hạn.

  3. Ưu tiên sử dụng phương pháp sấy lạnh (freeze drying) cho sản phẩm β-glucan nhằm giữ nguyên hoạt tính và chất lượng dinh dưỡng, đặc biệt cho các sản phẩm thực phẩm chức năng và mỹ phẩm. Đối với sản xuất quy mô lớn, cân nhắc kết hợp sấy đối lưu với kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để giảm chi phí.

  4. Phát triển sản phẩm đa dạng ứng dụng như thức ăn chăn nuôi bổ sung β-glucan, thực phẩm chức năng hỗ trợ miễn dịch, mỹ phẩm dưỡng da chứa β-glucan. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp công nghệ sinh học, công ty thực phẩm và mỹ phẩm.

  5. Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng và phân tích dinh dưỡng định kỳ để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình sản xuất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và quy trình thực nghiệm chi tiết về chiết xuất β-glucan từ bã men bia, hỗ trợ phát triển đề tài liên quan.

  2. Doanh nghiệp sản xuất bia và chế biến bã men: Tham khảo để tối ưu hóa quy trình xử lý bã men, nâng cao giá trị sản phẩm phụ, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tăng lợi nhuận.

  3. Công ty sản xuất enzyme và nguyên liệu thực phẩm chức năng: Áp dụng quy trình sử dụng enzyme protease trong phá vỡ thành tế bào men, phát triển sản phẩm β-glucan chất lượng cao.

  4. Ngành chăn nuôi và sản xuất thức ăn gia súc: Sử dụng sản phẩm giàu β-glucan làm phụ gia thức ăn nhằm tăng cường miễn dịch, cải thiện sức khỏe vật nuôi và hiệu quả chăn nuôi.

Câu hỏi thường gặp

  1. β-glucan là gì và tại sao nó quan trọng?
    β-glucan là polysaccharide có trong thành tế bào men và nấm, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giảm cholesterol và hỗ trợ sức khỏe đường ruột. Ví dụ, β-glucan từ men bia giúp cải thiện sức khỏe vật nuôi và được ứng dụng trong thực phẩm chức năng.

  2. Tại sao sử dụng enzyme protease để phá vỡ thành tế bào men?
    Protease thủy phân protein trong thành tế bào, giúp giải phóng β-glucan hiệu quả hơn so với phương pháp cơ học hoặc hóa học. Trong nghiên cứu, enzyme Strotease SP 100 đã phá vỡ thành tế bào men bia sau 6 giờ ủ ở 55°C.

  3. Phương pháp sấy nào giữ được nhiều β-glucan nhất?
    Sấy lạnh (freeze drying) giữ nguyên cấu trúc và hoạt tính β-glucan tốt nhất, tuy nhiên chi phí cao và thời gian dài. Sấy đối lưu và sấy nhiệt có thể làm giảm hàm lượng β-glucan do nhiệt độ cao.

  4. Sản phẩm β-glucan có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?
    Ứng dụng trong thực phẩm chức năng, mỹ phẩm dưỡng da, thức ăn chăn nuôi giúp tăng cường miễn dịch và cải thiện sức khỏe. Ví dụ, β-glucan giúp tăng kháng thể sau tiêm phòng ở gia cầm và lợn.

  5. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm β-glucan?
    Cần kiểm soát chặt chẽ quy trình rửa, ủ enzyme, xử lý hóa học và sấy khô. Phân tích định kỳ các chỉ tiêu dinh dưỡng và hàm lượng β-glucan bằng bộ kit Megazyme giúp đảm bảo chất lượng ổn định.

Kết luận

  • Đã tối ưu hóa thành công quy trình phá vỡ thành tế bào men bia quy mô pilot sử dụng enzyme protease Strotease SP 100, đạt hiệu suất thu hồi β-glucan khoảng 28% trọng lượng khô.
  • Phương pháp rửa mẫu bằng nước RO hiệu quả trong việc loại bỏ tạp chất, bảo toàn protein có lợi cho ứng dụng chăn nuôi.
  • So sánh các phương pháp sấy cho thấy sấy lạnh giữ nguyên chất lượng sản phẩm tốt nhất, phù hợp cho thực phẩm chức năng và mỹ phẩm.
  • Sản phẩm giàu β-glucan có hàm lượng dinh dưỡng cao, phù hợp ứng dụng đa ngành như thực phẩm, chăn nuôi và mỹ phẩm.
  • Khuyến nghị áp dụng quy trình này trong sản xuất công nghiệp để nâng cao giá trị bã men bia, giảm ô nhiễm môi trường và phát triển sản phẩm mới.

Hành động tiếp theo: Triển khai quy trình tại các nhà máy sản xuất bia quy mô lớn, đồng thời nghiên cứu mở rộng ứng dụng sản phẩm trong các lĩnh vực khác. Đề xuất hợp tác với doanh nghiệp để thương mại hóa sản phẩm β-glucan chất lượng cao.