Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2023, hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về quy mô tín dụng, với tốc độ tăng trưởng tín dụng (TTTD) duy trì ở mức khá cao, dao động từ 13,65% đến 18,25% mỗi năm trong giai đoạn 2014-2019. Tuy nhiên, sự mở rộng tín dụng này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro tín dụng (RRTD), đặc biệt trong bối cảnh kinh tế vĩ mô biến động và tác động của đại dịch COVID-19. RRTD là nguy cơ mất mát tài chính phát sinh khi khách hàng không thể trả nợ đúng hạn hoặc không hoàn trả được khoản vay, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự ổn định của các NHTM.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến RRTD tại các NHTMCP Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, cũng như các yếu tố nội tại của ngân hàng như vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng, tỷ lệ cho vay, TTTD và hệ số an toàn vốn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 22 NHTMCP Việt Nam với dữ liệu tài chính và kinh tế vĩ mô thu thập từ Tổng cục Thống kê Việt Nam và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong giai đoạn 2012-2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về các nhân tố tác động đến RRTD, giúp các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước xây dựng chính sách phù hợp nhằm duy trì sự ổn định tài chính và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến RRTD:

  1. Lý thuyết gia tốc tài chính (Financial Accelerator): Lý thuyết này cho rằng các cú sốc kinh tế vĩ mô có thể được khuếch đại qua điều kiện tín dụng, làm gia tăng RRTD trong các giai đoạn suy thoái kinh tế. Khi nền kinh tế suy giảm, tài sản thế chấp mất giá, ngân hàng thắt chặt điều kiện cho vay, dẫn đến giảm tín dụng và tăng rủi ro tín dụng (Bernanke và cộng sự, 1994).

  2. Lý thuyết kênh cho vay (Lending Channel): Mô hình này mô tả cách chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến nguồn cung tín dụng của ngân hàng, từ đó tác động đến RRTD. Chính sách tiền tệ thắt chặt làm giảm nguồn vốn ngân hàng, tăng lãi suất cho vay và làm tăng rủi ro tín dụng (Bernanke và Gertler, 1995).

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:

  • Rủi ro tín dụng (RRTD): Khả năng khách hàng không trả được nợ gốc hoặc lãi đúng hạn, gây tổn thất cho ngân hàng.
  • Tốc độ tăng trưởng GDP (GDP growth): Thước đo sự phát triển kinh tế, có ảnh hưởng ngược chiều đến RRTD.
  • Tỷ lệ lạm phát (Inflation rate): Mức độ tăng giá chung, có thể làm tăng RRTD do giảm giá trị thực của khoản vay.
  • Vốn chủ sở hữu (Equity): Tỷ lệ vốn tự có của ngân hàng, giúp tăng khả năng chịu đựng rủi ro.
  • Quy mô ngân hàng (Size): Tổng tài sản ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng đa dạng hóa rủi ro.
  • Tỷ lệ cho vay (Loan ratio): Tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng tài sản, phản ánh mức độ rủi ro tín dụng.
  • Tăng trưởng tín dụng (Loan growth): Tốc độ tăng dư nợ tín dụng, có thể làm tăng RRTD nếu tăng quá nhanh.
  • Hệ số an toàn vốn (Capital adequacy ratio - CAR): Tỷ lệ vốn an toàn so với tổng tài sản có rủi ro, giúp giảm RRTD.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng tĩnh GLS (Generalized Least Squares) để phân tích ảnh hưởng của các nhân tố đến RRTD tại 22 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2023. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của các ngân hàng và các chỉ số kinh tế vĩ mô từ Tổng cục Thống kê Việt Nam và IMF.

Cỡ mẫu gồm 22 ngân hàng với 12 năm quan sát, tổng cộng khoảng 264 quan sát. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ các ngân hàng thương mại cổ phần có dữ liệu đầy đủ trong giai đoạn nghiên cứu. Các biến được định nghĩa và đo lường cụ thể như sau:

  • Biến phụ thuộc: Tỷ lệ nợ xấu (NPL) đại diện cho RRTD.
  • Biến độc lập: Tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng, tỷ lệ cho vay, TTTD, hệ số an toàn vốn.

Quy trình nghiên cứu gồm 9 bước từ xác định vấn đề, thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, phân tích hồi quy, kiểm định các giả thuyết đến đề xuất giải pháp. Các kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng GDP có ảnh hưởng ngược chiều đến RRTD: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số của biến tăng trưởng GDP là âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy khi nền kinh tế phát triển, RRTD giảm. Cụ thể, mỗi 1% tăng trưởng GDP giảm RRTD khoảng 0,15%.

  2. Tỷ lệ lạm phát có ảnh hưởng cùng chiều với RRTD: Hệ số của biến lạm phát dương và có ý nghĩa ở mức 5%, cho thấy lạm phát tăng làm tăng RRTD. Mỗi 1% tăng lạm phát làm tăng RRTD khoảng 0,12%.

  3. Vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng có mối quan hệ ngược chiều với RRTD: Vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng đều có hệ số âm, ý nghĩa ở mức 1%, cho thấy ngân hàng có vốn lớn và quy mô lớn có khả năng kiểm soát rủi ro tốt hơn. Cụ thể, vốn chủ sở hữu tăng 1% giảm RRTD 0,10%, quy mô tăng 1% giảm RRTD 0,08%.

  4. Tỷ lệ cho vay và TTTD có ảnh hưởng cùng chiều với RRTD: Hai biến này có hệ số dương và ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy khi ngân hàng mở rộng cho vay và tăng trưởng tín dụng nhanh, RRTD tăng lên. Mỗi 1% tăng tỷ lệ cho vay làm tăng RRTD 0,14%, TTTD tăng 1% làm tăng RRTD 0,11%.

  5. Hệ số an toàn vốn có mối quan hệ ngược chiều với RRTD: Hệ số an toàn vốn có hệ số âm và ý nghĩa ở mức 5%, cho thấy ngân hàng duy trì tỷ lệ vốn an toàn cao sẽ giảm thiểu được RRTD.

Các kết quả trên được minh họa qua biểu đồ tương quan và bảng hồi quy chi tiết, cho thấy sự phù hợp của mô hình và tính nhất quán với các nghiên cứu trước đây.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của mối quan hệ ngược chiều giữa tăng trưởng GDP và RRTD là do khi nền kinh tế phát triển, khả năng trả nợ của khách hàng được cải thiện, giảm nguy cơ vỡ nợ. Điều này phù hợp với lý thuyết gia tốc tài chính và các nghiên cứu tại châu Phi và Việt Nam. Ngược lại, lạm phát làm giảm giá trị thực của khoản vay và tạo ra sự không chắc chắn về thu nhập, làm tăng RRTD, phù hợp với các nghiên cứu kinh tế vĩ mô.

Vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng giúp tăng khả năng chống chịu rủi ro, do ngân hàng có nguồn lực tài chính mạnh và khả năng đa dạng hóa danh mục cho vay. Tỷ lệ cho vay và TTTD tăng nhanh làm gia tăng rủi ro do có thể dẫn đến cho vay không kiểm soát, tăng nợ xấu. Hệ số an toàn vốn là chỉ số quan trọng giúp ngân hàng duy trì sự ổn định tài chính và giảm thiểu rủi ro tín dụng.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả nghiên cứu này tương đồng với các phát hiện của Antony và Suresh (2023), Mpofu và Nikolaidou (2018), cũng như các nghiên cứu trong nước về tác động của các yếu tố vĩ mô và nội tại đến RRTD. Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng hồi quy và biểu đồ xu hướng để minh họa rõ ràng các mối quan hệ này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Duy trì ổn định kinh tế vĩ mô: Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần phối hợp để kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng GDP ổn định nhằm giảm thiểu RRTD. Mục tiêu duy trì lạm phát dưới 4% và tăng trưởng GDP khoảng 6-7% trong 3-5 năm tới.

  2. Tăng cường vốn chủ sở hữu và hệ số an toàn vốn của ngân hàng: Các NHTM cần nâng cao năng lực tài chính thông qua tăng vốn điều lệ và duy trì hệ số an toàn vốn theo quy định, nhằm tăng khả năng chống chịu rủi ro tín dụng. Thời gian thực hiện trong vòng 2 năm.

  3. Đa dạng hóa danh mục cho vay và kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng: Ngân hàng cần xây dựng chiến lược cho vay thận trọng, tránh tập trung rủi ro và kiểm soát tốc độ TTTD phù hợp với năng lực tài chính và điều kiện thị trường. Chủ thể thực hiện là ban điều hành ngân hàng, với kế hoạch hàng năm.

  4. Phát triển hệ thống quản trị rủi ro tín dụng hiện đại: Đầu tư vào công nghệ thông tin, nâng cao năng lực nhân sự và hoàn thiện quy trình thẩm định, giám sát tín dụng để giảm thiểu rủi ro. Thời gian triển khai 3 năm, phối hợp giữa ban quản lý rủi ro và phòng công nghệ.

  5. Cải thiện chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản lý rủi ro cho cán bộ tín dụng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý RRTD. Thực hiện liên tục, ưu tiên trong 1-2 năm đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến RRTD, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực tài chính và kiểm soát tín dụng.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và NHNN: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách tiền tệ, quy định về an toàn vốn và giám sát hoạt động tín dụng nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng để nghiên cứu sâu về quản trị rủi ro tín dụng, áp dụng các mô hình phân tích dữ liệu bảng và phát triển lý thuyết trong lĩnh vực ngân hàng.

  4. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô: Giúp nhận diện tác động của các biến số kinh tế vĩ mô đến rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. RRTD là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    RRTD là rủi ro mất mát tài chính do khách hàng không trả được nợ đúng hạn. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự ổn định của ngân hàng, do đó quản lý RRTD hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất và duy trì hoạt động bền vững.

  2. Tăng trưởng GDP ảnh hưởng thế nào đến RRTD?
    Tăng trưởng GDP cao thường làm giảm RRTD vì nền kinh tế phát triển giúp khách hàng có khả năng trả nợ tốt hơn. Ví dụ, trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng, tỷ lệ nợ xấu thường giảm.

  3. Tại sao lạm phát lại làm tăng RRTD?
    Lạm phát làm giảm giá trị thực của khoản vay và tạo ra sự không chắc chắn về thu nhập của khách hàng, làm tăng nguy cơ không trả được nợ, từ đó làm tăng RRTD.

  4. Vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng ảnh hưởng thế nào đến RRTD?
    Vốn chủ sở hữu cao và quy mô lớn giúp ngân hàng có nguồn lực tài chính mạnh, khả năng đa dạng hóa rủi ro tốt hơn, từ đó giảm RRTD. Ngân hàng nhỏ và vốn thấp thường dễ bị tổn thương hơn.

  5. Làm thế nào để kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng nhằm giảm RRTD?
    Ngân hàng cần kiểm soát tốc độ TTTD phù hợp với năng lực tài chính và điều kiện thị trường, tránh mở rộng tín dụng quá nhanh dẫn đến cho vay rủi ro cao. Ví dụ, NHNN đã siết chặt tín dụng trong giai đoạn 2018-2019 để đảm bảo an toàn hệ thống.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố kinh tế vĩ mô và nội tại ngân hàng ảnh hưởng đến RRTD tại các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2023.
  • Tăng trưởng GDP và vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng có mối quan hệ ngược chiều với RRTD, trong khi lạm phát, tỷ lệ cho vay và TTTD có mối quan hệ cùng chiều.
  • Hệ số an toàn vốn là chỉ số quan trọng giúp giảm thiểu RRTD và duy trì sự ổn định tài chính.
  • Các đề xuất chính sách tập trung vào duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, nâng cao năng lực tài chính ngân hàng, kiểm soát tín dụng và phát triển hệ thống quản trị rủi ro.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về mở rộng phạm vi, bổ sung dữ liệu và áp dụng các phương pháp phân tích mới nhằm hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng tại Việt Nam.

Để tiếp tục phát triển nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, các nhà quản lý và nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời cập nhật dữ liệu và phương pháp phân tích mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng trong tương lai.