Quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp xã Chiềng Pấc, Thuận Châu (2019-2025)

Trường đại học

Trường Đại học Lâm Nghiệp

Chuyên ngành

Lâm nghiệp

Người đăng

Ẩn danh

2019

94
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh quy hoạch lâm nông nghiệp xã Chiềng Pấc 2019 2025

Bài viết này phân tích chi tiết đề tài “Quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp cho xã Chiềng Pấc - Huyện Thuận Châu - Tỉnh Sơn La giai đoạn 2019 - 2025”. Đề tài tập trung xây dựng một cơ sở khoa học và thực tiễn vững chắc cho công tác quy hoạch, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất theo hướng tổng hợp, bền vững và lâu dài. Xã Chiềng Pấc, một xã vùng III của huyện Thuận Châu, đối mặt với nhiều khó khăn về điều kiện tự nhiên và kinh tế. Đất đai canh tác hẹp, chủ yếu là núi đá, khiến sản xuất nông nghiệp gặp nhiều trở ngại. Thu nhập bình quân đầu người còn thấp, cơ cấu kinh tế chưa đồng bộ, sản xuất vẫn mang tính nhỏ lẻ, manh mún. Thực trạng này cho thấy việc sử dụng đất lâm nghiệp và nông nghiệp còn nhiều bất cập, chưa phát huy hết tiềm năng vốn có. Do đó, một kế hoạch quy hoạch bài bản là yêu cầu cấp thiết để thúc đẩy kinh tế - xã hội, cải thiện đời sống người dân và bảo vệ môi trường. Nghiên cứu này không chỉ là một khóa luận tốt nghiệp mà còn là một sáng kiến kinh nghiệm, đóng góp vào chiến lược phát triển chung của huyện Thuận Châu và tỉnh Sơn La, phù hợp với mục tiêu quốc gia về phát triển nông nghiệp bền vững.

1.1. Mục tiêu tổng quát của quy hoạch phát triển sản xuất

Mục tiêu tổng quát của đề án là cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác phát triển sản xuất lâm nông nghiệp tại xã Chiềng Pấc. Cụ thể, nghiên cứu hướng đến việc xây dựng một phương án quy hoạch có tính khả thi cao, góp phần ổn định và phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc tăng trưởng kinh tế mà còn bao trùm cả ba trụ cột bền vững: kinh tế, xã hội và môi trường. Về kinh tế, quy hoạch nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất. Về xã hội, mục tiêu là tạo việc làm, tăng thu nhập, xóa đói giảm nghèo. Về môi trường, đề án chú trọng bảo vệ tài nguyên rừng, đất và nước, nâng cao độ che phủ rừng và duy trì cân bằng sinh thái.

1.2. Phạm vi và đối tượng nghiên cứu tại xã Chiềng Pấc

Đối tượng nghiên cứu chính là hiện trạng sử dụng đất đai và các hoạt động sản xuất nông lâm nghiệp trên địa bàn xã Chiềng Pấc. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong toàn bộ diện tích tự nhiên của xã, là 2.038,81 ha. Thời gian quy hoạch được xác định cho giai đoạn 2019 - 2025. Việc khoanh vùng nghiên cứu cụ thể tại một đơn vị hành chính cấp xã cho phép phân tích sâu các yếu tố đặc thù về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp và sát với thực tế, đảm bảo tính ứng dụng của đề tài.

1.3. Căn cứ pháp lý và thực tiễn cho đề án quy hoạch

Đề án quy hoạch được xây dựng dựa trên một hệ thống căn cứ pháp lý và thực tiễn vững chắc. Về pháp lý, nghiên cứu tuân thủ các văn bản luật quan trọng như Luật Đất đai 2013, Luật Lâm nghiệp 2017, Luật Quy hoạch 2017 và các nghị quyết, quyết định của Chính phủ về phát triển nông nghiệp, nông dân, nông thôn. Về thực tiễn, đề án dựa trên kết quả điều tra chi tiết về hiện trạng sử dụng đất năm 2018, tiềm năng đất đai, nguồn nhân lực và định hướng phát triển kinh tế - xã hội của huyện Thuận Châu. Các dữ liệu này là cơ sở quan trọng để xây dựng một phương án quy hoạch khoa học, khả thi và hiệu quả.

II. Hiện trạng và thách thức trong sản xuất lâm nông nghiệp Chiềng Pấc

Việc phân tích sâu về thực trạng là bước đi tiên quyết để xác định đúng các vấn đề cần giải quyết trong quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp. Xã Chiềng Pấc có tổng diện tích tự nhiên là 2.038,81 ha, nhưng cấu trúc đất đai tồn tại nhiều hạn chế. Diện tích đất nông nghiệp chiếm 89,37%, trong đó đất lâm nghiệp chiếm tới 70,22%. Tuy nhiên, phần lớn diện tích là đồi núi dốc, bị chia cắt mạnh, gây khó khăn cho canh tác và tiềm ẩn nguy cơ xói mòn, rửa trôi cao. Bên cạnh đó, 115,69 ha đất đồi núi vẫn chưa được sử dụng, cho thấy sự lãng phí tài nguyên. Về kinh tế, dù có lợi thế về giao thông khi nằm trên trục Quốc lộ 6, nền kinh tế của xã vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp quy mô nhỏ. Thu nhập bình quân còn thấp, tỷ lệ hộ nghèo năm 2017 là 34,66%. Cơ sở hạ tầng tuy đã được cải thiện nhưng chưa đáp ứng kịp yêu cầu phát triển. Những thách thức này đòi hỏi một chiến lược quy hoạch toàn diện, không chỉ tập trung vào kỹ thuật canh tác mà còn phải giải quyết các vấn đề về cơ cấu kinh tế, thị trường và nguồn nhân lực tại xã Chiềng Pấc.

2.1. Đánh giá điều kiện tự nhiên và tài nguyên đất đai

Điều kiện tự nhiên của xã Chiềng Pấc vừa là tiềm năng vừa là thách thức. Xã có khí hậu nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho nhiều loại cây trồng. Tuy nhiên, địa hình dốc với độ dốc trung bình 28-32 độ khiến khả năng giữ nước của đất kém, dễ gây hạn hán vào mùa khô. Tài nguyên đất đa dạng với các nhóm đất chính như đất phèn, đất phù sa, đất vàng đỏ. Trong đó, nhóm đất vàng đỏ (25,5%) và đất mùn vàng nhạt trên núi (5,4%) có tiềm năng lớn cho phát triển cây ăn quả và rừng. Tuy nhiên, nhóm đất tầng mỏng (9,15%) bị xói mòn mạnh, nghèo dinh dưỡng, cần các biện pháp phủ xanh cấp bách. Tài nguyên rừng hiện có 1431,7 ha, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và điều tiết nguồn nước.

2.2. Phân tích thực trạng kinh tế xã hội và cơ sở hạ tầng

Dân số xã là 4.744 người, chủ yếu là dân tộc Thái (84,5%). Tổng số lao động là 3.052 người, đây là nguồn nhân lực dồi dào cho phát triển sản xuất. Tuy nhiên, chất lượng lao động chưa cao, chủ yếu là lao động phổ thông. Kinh tế xã phát triển chủ yếu dựa vào trồng lúa, rau màu, cà phê và chăn nuôi. Giao thông là một điểm sáng với 80% đường liên bản đã được bê tông hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương. Về cơ sở hạ tầng, xã mới đạt 7/19 tiêu chí nông thôn mới, cho thấy còn nhiều việc phải làm, đặc biệt là các công trình thủy lợi để chủ động nguồn nước tưới tiêu. Công tác giáo dục, y tế, văn hóa được quan tâm nhưng vẫn cần đầu tư thêm để nâng cao chất lượng.

2.3. Bất cập trong hiện trạng sử dụng đất nông lâm nghiệp

Bảng hiện trạng sử dụng đất năm 2018 cho thấy những bất cập rõ rệt. Diện tích đất chưa sử dụng còn lớn (115,69 ha) trong khi quỹ đất sản xuất nông nghiệp lại hạn chế. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng còn chậm, nhiều diện tích trồng ngô, sắn cho hiệu quả thấp chưa được thay thế bằng các loại cây có giá trị kinh tế cao hơn. Mặc dù diện tích đất lâm nghiệp lớn, nhưng chủ yếu là rừng tự nhiên cần bảo vệ và khoanh nuôi, diện tích rừng trồng sản xuất còn rất khiêm tốn (1,38 ha). Tình trạng này cho thấy tiềm năng đất đai chưa được khai thác hiệu quả, cần có sự điều chỉnh mạnh mẽ trong phương án quy hoạch sử dụng đất để tối ưu hóa giá trị kinh tế và bảo vệ môi trường bền vững.

III. Giải pháp quy hoạch sử dụng đất cho xã Chiềng Pấc đến năm 2025

Giải pháp cốt lõi của đề tài là tái cấu trúc quy hoạch sử dụng đất nhằm khai thác tối đa tiềm năng và khắc phục những tồn tại của xã Chiềng Pấc. Phương án quy hoạch đến năm 2025 tập trung vào hai mục tiêu chính: một là, đưa toàn bộ diện tích đất chưa sử dụng vào sản xuất; hai là, chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất nông nghiệp để nâng cao hiệu quả kinh tế. Theo Biểu 3.3 của tài liệu gốc, một trong những thay đổi quan trọng nhất là chuyển đổi 115,69 ha đất đồi núi chưa sử dụng (mã DCS) thành đất rừng sản xuất (mã RSX). Động thái này không chỉ giúp phủ xanh đất trống, đồi núi trọc, chống xói mòn mà còn tạo ra vùng nguyên liệu gỗ tập trung, mang lại nguồn thu nhập lâu dài cho người dân. Cùng với đó, 20 ha đất trồng cây hàng năm khác (HNK) có hiệu quả thấp sẽ được chuyển đổi sang trồng cây lâu năm (CLN) có giá trị kinh tế cao hơn như cà phê, xoài, bơ. Kế hoạch này giúp tăng tổng diện tích đất nông nghiệp lên 1937,84 ha, chiếm 95,05% tổng diện tích tự nhiên, cho thấy sự tối ưu hóa cao trong việc sử dụng tài nguyên đất đai.

3.1. Định hướng chuyển đổi cơ cấu đất đai giai đoạn 2019 2025

Định hướng chính là giữ vững diện tích đất trồng lúa (102,35 ha) để đảm bảo an ninh lương thực. Đồng thời, mạnh dạn chuyển đổi diện tích đất trồng ngô, sắn kém hiệu quả sang các loại cây có giá trị cao hơn. Cụ thể, 20 ha đất trồng cây hàng năm khác sẽ được ưu tiên phát triển cây công nghiệp và cây ăn quả. Đối với đất lâm nghiệp, tổng diện tích sẽ tăng từ 1431,7 ha lên 1547,39 ha. Sự gia tăng này hoàn toàn đến từ việc trồng mới rừng sản xuất trên đất trống. Diện tích rừng phòng hộ và rừng tự nhiên sản xuất được giữ nguyên để thực hiện các biện pháp bảo vệ và khoanh nuôi tái sinh, đảm bảo chức năng phòng hộ và bảo tồn đa dạng sinh học.

3.2. Kế hoạch phân kỳ sử dụng đất nông nghiệp và lâm nghiệp

Để đảm bảo tính khả thi, kế hoạch chuyển đổi được chia thành hai kỳ. Kỳ đầu (2019-2020) tập trung vào việc chuyển đổi 6 ha đất hàng năm sang cây lâu năm và trồng mới 33 ha rừng sản xuất. Kỳ sau (2021-2025) sẽ tiếp tục chuyển đổi 14 ha đất hàng năm còn lại và trồng mới 82,69 ha rừng sản xuất. Việc phân kỳ giúp địa phương có thời gian chuẩn bị nguồn lực về vốn, giống cây trồng và kỹ thuật. Đồng thời, nó cho phép vừa sản xuất, vừa điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với điều kiện thực tế, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quá trình thực hiện quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

3.3. Tối ưu hóa diện tích đất chưa sử dụng sang rừng sản xuất

Việc đưa 115,69 ha đất đồi núi chưa sử dụng vào trồng rừng sản xuất là một giải pháp đa mục tiêu. Về kinh tế, nó tạo ra sản phẩm gỗ, một nguồn thu nhập quan trọng trong tương lai. Về môi trường, đây là biện pháp hiệu quả nhất để tăng độ che phủ rừng, bảo vệ đất, chống xói mòn, điều tiết nguồn nước và cải thiện tiểu khí hậu. Loài cây được lựa chọn là cây Mỡ, một loài cây bản địa có giá trị kinh tế cao, sinh trưởng nhanh và phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng tại Sơn La. Giải pháp này biến những vùng đất hoang hóa thành tài sản có giá trị, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển bền vững của xã.

IV. Phương pháp phát triển sản xuất lâm nông nghiệp bền vững

Để hiện thực hóa mục tiêu của quy hoạch, các biện pháp kỹ thuật và kế hoạch sản xuất cụ thể cần được triển khai đồng bộ. Phương pháp tiếp cận là phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng khoa học kỹ thuật để tăng năng suất trên diện tích hiện có, đồng thời mở rộng sản xuất trên quỹ đất mới được quy hoạch. Đối với nông nghiệp, kế hoạch tập trung ổn định sản xuất lương thực và đẩy mạnh các cây trồng chủ lực có lợi thế cạnh tranh như cà phê, xoài, bơ. Trong lĩnh vực lâm nghiệp, trọng tâm là chương trình trồng mới 115,69 ha rừng Mỡ, kết hợp với các biện pháp bảo vệ toàn bộ diện tích rừng hiện có và khoanh nuôi tái sinh rừng tự nhiên. Các kế hoạch sản xuất kinh doanh được xây dựng chi tiết cho từng năm, từ việc chuẩn bị giống, vật tư, đến kỹ thuật chăm sóc và dự kiến thu hoạch. Cách làm này đảm bảo các hoạt động sản xuất được tổ chức một cách khoa học, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa hiệu quả kinh tế, góp phần vào sự thành công chung của đề án quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp tại Chiềng Pấc.

4.1. Kế hoạch sản xuất kinh doanh nông nghiệp cho cây trồng chủ lực

Kế hoạch duy trì ổn định diện tích lúa (102,35 ha), ngô lai (50 ha) và sắn (10 ha). Đặc biệt, diện tích cà phê được mở rộng lên 159,65 ha, cùng với 15 ha xoài và 6 ha bơ. Đây là những cây trồng có giá trị kinh tế cao, phù hợp với điều kiện địa phương và có thị trường tiêu thụ ổn định. Kế hoạch sản xuất nhấn mạnh việc áp dụng các tiến bộ kỹ thuật như sử dụng giống mới, bón phân cân đối, tưới tiêu hợp lý và phòng trừ sâu bệnh hại tổng hợp. Mục tiêu là tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao thu nhập cho người nông dân.

4.2. Biện pháp kỹ thuật trồng mới và bảo vệ rừng sản xuất

Đối với 115,69 ha rừng trồng mới, loài cây Mỡ được lựa chọn với chu kỳ kinh doanh 14 năm. Kế hoạch trồng, chăm sóc và bảo vệ được lập chi tiết. Giai đoạn đầu tư kéo dài 7 năm, bao gồm chi phí trồng và chăm sóc trong 3 năm đầu. Các biện pháp bảo vệ rừng được chú trọng, bao gồm phòng chống cháy rừng, phòng trừ sâu bệnh hại và ngăn chặn các hành vi xâm hại rừng. Tổ chức các lực lượng quản lý bảo vệ rừng từ cấp thôn bản, phối hợp chặt chẽ với kiểm lâm địa bàn. Các hoạt động này nhằm đảm bảo tỷ lệ sống cao và sinh trưởng tốt của rừng trồng, tạo nền tảng cho việc khai thác hiệu quả sau này.

4.3. Mô hình khoanh nuôi bảo vệ rừng tự nhiên và phòng hộ

Đối với 848,62 ha rừng tự nhiên sản xuất và 581,7 ha rừng phòng hộ, biện pháp chính là khoán khoanh nuôi và bảo vệ. Mô hình này giao rừng cho cộng đồng, hộ gia đình quản lý, kết hợp với hỗ trợ kinh phí từ nhà nước (đơn giá 200.000 đồng/ha/năm theo tài liệu). Các hoạt động chính bao gồm tuần tra, bảo vệ, ngăn chặn chặt phá, cấm chăn thả gia súc và tổ chức phòng chống cháy rừng. Mục tiêu của mô hình này là tạo điều kiện cho rừng tự phục hồi và phát triển, nâng cao chất lượng rừng, đồng thời phát huy vai trò phòng hộ, bảo vệ môi trường sinh thái và đa dạng sinh học.

V. Hiệu quả dự kiến từ quy hoạch phát triển lâm nông nghiệp Chiềng Pấc

Phương án quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp cho xã Chiềng Pấc được kỳ vọng mang lại những hiệu quả to lớn và toàn diện trên cả ba phương diện: kinh tế, xã hội và môi trường. Về kinh tế, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và đưa đất trống vào sản xuất sẽ tạo ra một cú hích mạnh mẽ cho tăng trưởng. Phân tích tài chính trong đề tài cho thấy tất cả các mô hình cây trồng chủ lực đều có tính khả thi và sinh lời cao. Đơn cử, các chỉ số tài chính của cây cà phê, xoài, bơ, và đặc biệt là cây lâm nghiệp như Mỡ, đều rất khả quan. Điều này chứng tỏ rằng nếu được đầu tư đúng hướng, tiềm năng đất đai của Chiềng Pấc sẽ được chuyển hóa thành giá trị kinh tế thực tiễn, góp phần nâng cao đáng kể thu nhập và mức sống cho người dân. Đây là cơ sở vững chắc để khẳng định tính đúng đắn và hiệu quả của phương án quy hoạch. Hiệu quả không chỉ là những con số trên giấy mà còn là sự thay đổi tích cực trong đời sống cộng đồng và sự bền vững của hệ sinh thái địa phương.

5.1. Phân tích hiệu quả kinh tế NPV BCR và IRR các mô hình

Theo Biểu 3.12, các chỉ số tài chính chứng minh hiệu quả kinh tế vượt trội của các mô hình. Với lãi suất chiết khấu 7,5%/năm, mô hình trồng cây Mỡ có chỉ số IRR (Tỷ suất thu hồi nội bộ) lên tới 17%, BCR (Tỷ số lợi ích trên chi phí) là 1,66 và NPV (Giá trị hiện tại ròng) dương. Tương tự, cây cà phê, xoài và bơ cũng cho các chỉ số IRR và BCR rất hấp dẫn. Cụ thể, IRR của cà phê là 29%, xoài là 35%, và bơ là 28%. Tất cả các chỉ số BCR đều lớn hơn 1, cho thấy các dự án đầu tư đều có lãi. Các con số này cung cấp một bằng chứng khoa học thuyết phục về tính khả thi tài chính của phương án quy hoạch.

5.2. Tác động tích cực về mặt xã hội và giải quyết việc làm

Về mặt xã hội, việc triển khai các hoạt động trồng trọt, chăm sóc và bảo vệ rừng sẽ tạo ra một lượng lớn việc làm tại chỗ cho người lao động, đặc biệt là lao động nông thôn. Điều này giúp giảm áp lực di cư, ổn định xã hội và góp phần trực tiếp vào chương trình xóa đói giảm nghèo. Khi thu nhập của người dân được cải thiện, họ sẽ có điều kiện tốt hơn để đầu tư cho giáo dục, y tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hơn nữa, quá trình thực hiện quy hoạch còn giúp nâng cao năng lực và kiến thức sản xuất cho người dân, thay đổi các tập quán canh tác lạc hậu, hướng tới một nền nông nghiệp hiện đại và bền vững.

5.3. Lợi ích về môi trường sinh thái và tăng độ che phủ rừng

Đây là một trong những hiệu quả quan trọng và lâu dài nhất của đề án. Việc trồng mới 115,69 ha rừng sẽ nâng cao đáng kể độ che phủ rừng của xã. Rừng có vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ đất chống xói mòn, đặc biệt trên địa hình đồi dốc như ở Chiềng Pấc. Rừng giúp điều tiết nguồn nước, hạn chế lũ lụt vào mùa mưa và giữ nước cho mùa khô. Ngoài ra, việc phát triển rừng còn góp phần bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì sự cân bằng của môi trường sinh thái, và tạo ra một cảnh quan xanh - sạch - đẹp, cải thiện chất lượng không khí và môi trường sống cho cộng đồng.

VI. Hướng dẫn tổ chức thực hiện quy hoạch lâm nông nghiệp hiệu quả

Để phương án quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp không chỉ nằm trên giấy, việc đề xuất các giải pháp tổ chức thực hiện khả thi là vô cùng quan trọng. Thành công của quy hoạch phụ thuộc vào sự phối hợp đồng bộ của bốn yếu tố chính: tổ chức quản lý, khoa học kỹ thuật, vốn và thị trường. Trước hết, cần xây dựng một bộ máy quản lý gọn nhẹ, năng động từ cấp xã đến thôn bản, có sự phân công trách nhiệm rõ ràng. Đội ngũ cán bộ chuyên trách, đặc biệt là kỹ sư nông lâm nghiệp, cần được tăng cường và bồi dưỡng chuyên môn thường xuyên. Tiếp theo, việc đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất và chất lượng. Đồng thời, bài toán về vốn và thị trường tiêu thụ cần được giải quyết một cách chiến lược. Sự kết hợp hài hòa các giải pháp này sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi, huy động được sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và người dân, đảm bảo quy hoạch được triển khai thành công tại xã Chiềng Pấc.

6.1. Giải pháp về tổ chức quản lý và nguồn nhân lực

Cần củng cố vai trò của UBND xã trong việc chỉ đạo, giám sát quá trình thực hiện quy hoạch. Thành lập Ban chỉ đạo cấp xã để điều phối các hoạt động. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách, pháp luật và nội dung quy hoạch đến từng người dân để tạo sự đồng thuận. Đặc biệt, cần chú trọng đào tạo, tập huấn kỹ thuật cho nông dân, nâng cao trình độ canh tác. Bồi dưỡng đội ngũ cán bộ địa phương, đặc biệt là cán bộ khuyến nông, khuyến lâm, để họ trở thành những người hướng dẫn trực tiếp, hỗ trợ người dân trong quá trình sản xuất.

6.2. Ứng dụng khoa học kỹ thuật và cải tiến giống cây trồng

Giải pháp này tập trung vào việc đưa các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất. Cần xây dựng các mô hình trình diễn về giống mới và kỹ thuật canh tác tiên tiến. Đối với cây nông nghiệp, ưu tiên các giống có năng suất cao, chất lượng tốt, chống chịu sâu bệnh và thích ứng với biến đổi khí hậu. Đối với lâm nghiệp, cần áp dụng các kỹ thuật trồng rừng thâm canh, khai thác và chế biến gỗ hiệu quả. Tăng cường liên kết với các viện nghiên cứu, trường đại học để chuyển giao công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật cho địa phương.

6.3. Cơ chế huy động vốn và phát triển thị trường tiêu thụ

Vốn là yếu tố quyết định. Cần đa dạng hóa các nguồn vốn, bao gồm vốn từ ngân sách nhà nước (cho các chương trình hỗ trợ, hạ tầng), vốn vay ưu đãi từ Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, và vốn tự có của người dân. Cần tạo cơ chế thông thoáng để thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp. Song song với đó, phải chủ động tìm kiếm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Xây dựng các chuỗi liên kết sản xuất - chế biến - tiêu thụ để đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm. Quảng bá thương hiệu cho các sản phẩm nông sản đặc trưng của Chiềng Pấc để nâng cao giá trị gia tăng.

04/10/2025