Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2019 đến tháng 12/2023, trên địa bàn thành phố Hà Nội đã xảy ra tổng cộng 863 vụ cháy liên quan đến nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Riêng quận Hai Bà Trưng, với mật độ dân số lên đến 33.420 người/km² và diện tích 9,2 km², chiếm 19,2% tổng số vụ cháy của thành phố, đã ghi nhận 166 vụ cháy, làm 2 người chết và thiệt hại tài sản ước tính khoảng 82 tỷ đồng. Nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh chiếm tỷ lệ khoảng 55,3% trên địa bàn quận, với đặc điểm kiến trúc nhà ống nhỏ hẹp, nhiều ngõ ngách sâu, cùng với việc sử dụng điện và lưu trữ hàng hóa dễ cháy tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị công tác phòng cháy và chữa cháy (PCCC) đối với loại hình nhà ở này trên địa bàn quận Hai Bà Trưng, nhằm làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về PCCC. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chủ thể quản trị như UBND cấp xã, lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH, trong khoảng thời gian từ 2019 đến 2023. Mục tiêu chính là giảm thiểu số vụ cháy, thiệt hại về người và tài sản, góp phần ổn định an ninh trật tự trên địa bàn.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện hệ thống pháp lý, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các chủ thể liên quan, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách, kế hoạch PCCC phù hợp với đặc thù nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh tại các đô thị lớn như Hà Nội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận quản trị công tác phòng cháy và chữa cháy, kết hợp với mô hình quản trị an ninh phi truyền thống. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản trị công tác PCCC: Định nghĩa quản trị PCCC là sự tác động có tổ chức và điều chỉnh bằng quyền lực pháp luật của Nhà nước đối với hoạt động PCCC nhằm hạn chế tối đa các vụ cháy và thiệt hại do cháy gây ra. Khung lý thuyết này bao gồm các khái niệm về chủ thể quản trị, nội dung quản trị, biện pháp quản trị và cơ sở pháp lý quản lý nhà nước về PCCC.

  2. Mô hình quản trị an ninh phi truyền thống: Áp dụng phương trình quản trị an ninh phi truyền thống để đánh giá chất lượng và hiệu quả quản trị công tác PCCC, tập trung vào sự phối hợp giữa các chủ thể, nguồn lực và các biện pháp kỹ thuật nhằm đảm bảo an toàn cháy nổ trong môi trường phức tạp như nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm: nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh; quản trị công tác PCCC; chủ thể quản trị; biện pháp phòng cháy; biện pháp chữa cháy; và an ninh trật tự.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Phòng Cảnh sát PCCC và CNCH, CATP Hà Nội; báo cáo của UBND quận Hai Bà Trưng; khảo sát thực tế tại các hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh; tài liệu pháp luật và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu khảo sát theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại các phường có mật độ nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh cao trên địa bàn quận Hai Bà Trưng.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp số liệu thống kê về tình hình cháy nổ, đánh giá thực trạng quản trị PCCC; so sánh tỷ lệ vụ cháy theo năm và theo loại hình nhà ở; phân tích các nguyên nhân gây cháy; sử dụng phương trình quản trị an ninh phi truyền thống để đánh giá hiệu quả quản trị.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến tháng 12/2023, tập trung phân tích dữ liệu thực tế và khảo sát hiện trạng trong giai đoạn này.

  • Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến đóng góp từ các chuyên gia trong lĩnh vực PCCC và quản lý nhà nước để hoàn thiện các giải pháp đề xuất.

  • Phương pháp dự báo: Dự báo xu hướng phát triển nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh và tình hình cháy nổ trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại và các yếu tố xã hội, kinh tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ vụ cháy cao tại nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh: Từ năm 2019 đến 2023, quận Hai Bà Trưng ghi nhận 166 vụ cháy tại loại hình này, chiếm 42,1% tổng số vụ cháy trên địa bàn quận và 19,2% tổng số vụ cháy của thành phố Hà Nội. Nguyên nhân chủ yếu là do chập điện (chiếm 95,6% số vụ), tiếp theo là sơ suất sử dụng lửa trần và hàn cắt kim loại.

  2. Kiến trúc và điều kiện sinh hoạt tiềm ẩn nguy cơ cháy cao: Nhà ống nhỏ hẹp, nhiều tầng, có lối thoát nạn duy nhất, thường được gia cố bằng lưới sắt, cùng với việc cơi nới, tận dụng không gian để chứa hàng hóa dễ cháy làm tăng nguy cơ cháy lan và khó khăn trong công tác cứu hộ.

  3. Công tác quản trị PCCC còn nhiều hạn chế: Việc kiểm tra an toàn PCCC tại các phường chưa được thực hiện đầy đủ, thường chỉ kiểm tra đột xuất hoặc khi có yêu cầu. Trang bị phương tiện chữa cháy tại các hộ gia đình còn thiếu và không được bảo dưỡng đúng quy định. Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH quận có phương tiện chữa cháy hạn chế, nhiều xe đã sử dụng trên 20 năm.

  4. Hiệu quả tuyên truyền và huấn luyện: Trong giai đoạn nghiên cứu, đã tổ chức hơn 204 buổi tuyên truyền với gần 13.500 người tham gia, phát hành 180.000 tờ rơi và 800 video clip hướng dẫn kỹ năng PCCC. Đồng thời, đã tổ chức 495 lớp huấn luyện nghiệp vụ cho 14.635 người, góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng cháy chữa cháy tại chỗ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ cháy cao tại nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh là do đặc điểm kiến trúc nhà ống nhỏ hẹp, mật độ dân cư đông đúc, cùng với việc sử dụng điện và lưu trữ hàng hóa dễ cháy không đảm bảo an toàn. So với các nghiên cứu tại các quận khác, quận Hai Bà Trưng có tỷ lệ vụ cháy cao hơn do đặc thù đô thị cổ và mật độ dân cư lớn.

Việc kiểm tra, xử lý vi phạm về PCCC chưa được thực hiện nghiêm túc do hạn chế về nguồn lực và nhận thức của các chủ thể quản lý cấp phường. Mặc dù công tác tuyên truyền và huấn luyện đã đạt được kết quả tích cực, nhưng vẫn chưa tạo được sự lan tỏa sâu rộng đến toàn bộ các hộ gia đình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số vụ cháy theo năm, tỷ lệ nguyên nhân cháy, và bảng tổng hợp các hoạt động tuyên truyền, huấn luyện. Bảng so sánh hiệu quả quản trị PCCC giữa các phường cũng giúp minh họa rõ hơn về sự khác biệt trong công tác quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp lý về PCCC đối với nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh

    • Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật cụ thể, quy định rõ trách nhiệm và biện pháp quản lý đối với loại hình nhà ở này.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Công an phối hợp với UBND Thành phố Hà Nội.
  2. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm về PCCC tại cấp phường

    • Xây dựng chế độ kiểm tra định kỳ, đột xuất và nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý phường.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND các phường, Công an quận.
  3. Nâng cao chất lượng và số lượng trang bị phương tiện PCCC tại các hộ gia đình

    • Hỗ trợ kinh phí và hướng dẫn kỹ thuật cho các hộ gia đình trong việc trang bị và bảo dưỡng bình chữa cháy, thiết bị báo cháy.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND quận, các tổ dân phố, lực lượng dân phòng.
  4. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục và huấn luyện kỹ năng PCCC

    • Mở rộng các hình thức tuyên truyền đa dạng, tăng cường các lớp huấn luyện thực hành cho người dân và lực lượng dân phòng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, đặc biệt trước các dịp lễ, tết.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Cảnh sát PCCC và CNCH, UBND các phường.
  5. Xây dựng và thực tập phương án chữa cháy tại các khu dân cư có nguy cơ cao

    • Phối hợp với lực lượng Cảnh sát PCCC tổ chức xây dựng, thực tập phương án chữa cháy định kỳ, nâng cao vai trò của tổ trưởng tổ dân phố.
    • Thời gian thực hiện: hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND phường, tổ dân phố, lực lượng dân phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về PCCC và an ninh trật tự

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về PCCC đối với nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm.
  2. Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, nguyên nhân và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác chữa cháy tại địa bàn dân cư phức tạp.
    • Use case: Tổ chức huấn luyện, xây dựng phương án chữa cháy phù hợp.
  3. UBND các cấp, đặc biệt là cấp phường, xã

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và biện pháp quản lý PCCC tại địa phương, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản trị.
    • Use case: Triển khai các chương trình tuyên truyền, kiểm tra an toàn PCCC.
  4. Các hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức, kỹ năng và trách nhiệm trong công tác phòng cháy, chữa cháy, giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
    • Use case: Trang bị phương tiện PCCC, tham gia các lớp huấn luyện, xây dựng phương án chữa cháy tại chỗ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh lại có nguy cơ cháy cao?
    Nhà ở loại này thường có kiến trúc nhỏ hẹp, nhiều vật liệu dễ cháy, sử dụng điện và nguồn lửa nhiều, cùng với việc lưu trữ hàng hóa dễ cháy không đảm bảo an toàn, dẫn đến nguy cơ cháy nổ cao.

  2. Ai là chủ thể chịu trách nhiệm chính trong quản trị công tác PCCC tại nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh?
    Chủ thể chính là UBND cấp xã, lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH, cùng với chủ hộ gia đình chịu trách nhiệm trực tiếp đảm bảo an toàn PCCC tại cơ sở.

  3. Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản trị công tác PCCC?
    Bao gồm hoàn thiện pháp luật, tăng cường kiểm tra, trang bị phương tiện chữa cháy, tuyên truyền giáo dục, huấn luyện kỹ năng và xây dựng phương án chữa cháy tại chỗ.

  4. Làm thế nào để các hộ gia đình có thể chủ động phòng cháy chữa cháy?
    Hộ gia đình cần trang bị bình chữa cháy, thiết bị báo cháy, tuân thủ quy định an toàn điện, bố trí hàng hóa hợp lý, tham gia các lớp huấn luyện và phối hợp với lực lượng dân phòng.

  5. Tình hình cháy nổ tại quận Hai Bà Trưng có cải thiện trong những năm gần đây không?
    Mặc dù số vụ cháy có giảm nhẹ, nhưng vẫn còn nhiều vụ cháy nghiêm trọng xảy ra, đặc biệt do nguyên nhân chập điện. Công tác quản lý và tuyên truyền cần được tiếp tục nâng cao để giảm thiểu thiệt hại.

Kết luận

  • Nhà ở hộ gia đình kết hợp sản xuất, kinh doanh chiếm tỷ lệ lớn và tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao tại quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
  • Nguyên nhân chủ yếu gây cháy là do chập điện và điều kiện kiến trúc, sinh hoạt không đảm bảo an toàn PCCC.
  • Công tác quản trị PCCC hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kiểm tra, xử lý vi phạm và trang bị phương tiện chữa cháy tại chỗ.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp đồng bộ về pháp lý, kỹ thuật, tuyên truyền và tổ chức thực tập phương án chữa cháy nhằm nâng cao hiệu quả quản trị công tác PCCC.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường năng lực quản lý địa phương và nâng cao nhận thức cộng đồng để giảm thiểu rủi ro cháy nổ.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, lực lượng chức năng và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ, triển khai ngay các giải pháp đề xuất để bảo đảm an toàn PCCC, bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân trên địa bàn quận Hai Bà Trưng và các khu vực tương tự.