Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào giáo dục đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng miền núi như huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái, việc ứng dụng CNTT vào dạy học môn Ngữ văn cấp Trung học cơ sở (THCS) đang được quan tâm nhằm đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và phát triển năng lực học sinh. Theo khảo sát thực tế từ năm 2019 đến 2022 tại 10 trường Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Lục Yên, với sự tham gia của 35 cán bộ quản lý, 40 giáo viên và 200 học sinh, nghiên cứu đã đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn Ngữ văn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT vào dạy học môn Ngữ văn cấp THCS, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục trong bối cảnh chuyển đổi số. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường Tiểu học và THCS trên địa bàn huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái, trong giai đoạn 2019-2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý, giúp tăng cường hiệu quả ứng dụng CNTT, từ đó nâng cao năng lực ngôn ngữ và văn học của học sinh, đồng thời thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy học phù hợp với xu thế phát triển giáo dục hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong giáo dục, kết hợp quan điểm hệ thống-cấu trúc và lịch sử-logic. Hai mô hình chính được vận dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Nhấn mạnh vai trò của quản lý trong việc tổ chức, điều phối và giám sát các hoạt động giáo dục nhằm đạt mục tiêu đề ra. Quản lý giáo dục được hiểu là sự tác động có mục đích của chủ thể quản lý đến tập thể giáo viên, học sinh và các lực lượng giáo dục nhằm nâng cao hiệu quả dạy học.

  2. Mô hình ứng dụng CNTT trong dạy học: Tập trung vào việc sử dụng các công cụ, phần mềm và thiết bị CNTT để hỗ trợ thiết kế bài giảng, tổ chức dạy học, kiểm tra đánh giá và quản lý cơ sở vật chất. Các khái niệm chính bao gồm: ứng dụng CNTT, chuyển đổi số trong giáo dục, năng lực CNTT của giáo viên, và phương pháp dạy học tích cực.

Các khái niệm trọng tâm gồm: quản lý giáo dục, ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số, dạy học môn Ngữ văn cấp THCS, và quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 10 trường Tiểu học và THCS tại huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái, với đối tượng khảo sát gồm 35 cán bộ quản lý, 40 giáo viên dạy Ngữ văn và 200 học sinh.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh, cùng tham khảo ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực quản lý giáo dục và CNTT.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng thống kê mô tả (tỷ lệ %, điểm trung bình) để đánh giá thực trạng; phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các vấn đề quản lý; sử dụng phương pháp chuyên gia để đánh giá tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong giai đoạn 2019-2022, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2023, hoàn thiện luận văn năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của ứng dụng CNTT: Khoảng 85% cán bộ quản lý và 78% giáo viên nhận thức rõ vai trò thiết yếu của CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% học sinh cảm thấy hứng thú khi học Ngữ văn có ứng dụng CNTT.

  2. Thực trạng ứng dụng CNTT trong dạy học: 70% giáo viên đã sử dụng phần mềm PowerPoint và các công cụ đa phương tiện trong giảng dạy, nhưng chỉ 45% thường xuyên áp dụng các phần mềm tương tác như Kahoot, Mentimeter. Việc sử dụng các phần mềm hỗ trợ kiểm tra đánh giá như Azota chiếm khoảng 50%.

  3. Điều kiện cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Chỉ có khoảng 50% trường được trang bị phòng máy tính đạt chuẩn với số lượng từ 10-20 máy tính nối mạng Internet ổn định. Mạng LAN và Wifi tại các phòng học còn yếu, ảnh hưởng đến việc ứng dụng CNTT hiệu quả.

  4. Quản lý ứng dụng CNTT: Việc xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT được thực hiện ở 80% trường, nhưng công tác chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá còn thiếu đồng bộ, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Khoảng 65% giáo viên được bồi dưỡng kỹ năng CNTT, nhưng vẫn còn nhiều giáo viên chưa thành thạo các phần mềm hỗ trợ dạy học.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan như cơ sở vật chất chưa đồng bộ, hạ tầng mạng chưa ổn định, và chủ quan như năng lực CNTT của giáo viên chưa đồng đều, công tác quản lý chưa chặt chẽ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng chung về khó khăn trong việc triển khai ứng dụng CNTT ở vùng sâu vùng xa.

Việc ứng dụng CNTT đã góp phần đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường tương tác và phát triển năng lực học sinh, tuy nhiên cần có sự đầu tư đồng bộ về hạ tầng và nâng cao năng lực quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng phần mềm dạy học, bảng đánh giá năng lực CNTT của giáo viên và sơ đồ mô tả quy trình quản lý ứng dụng CNTT tại các trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực sử dụng phần mềm dạy học, kỹ năng thiết kế bài giảng điện tử, thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do phòng GD&ĐT phối hợp với các trung tâm CNTT địa phương thực hiện.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước và xã hội hóa để trang bị phòng máy tính đạt chuẩn, nâng cấp mạng LAN, Wifi tại các trường trong vòng 1-2 năm, do Ban giám hiệu và UBND huyện chủ trì.

  3. Xây dựng và triển khai kế hoạch quản lý ứng dụng CNTT đồng bộ: Ban hành quy định cụ thể về kế hoạch, chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá việc ứng dụng CNTT trong dạy học môn Ngữ văn, đảm bảo 100% trường thực hiện, tiến hành hàng năm, do Sở GD&ĐT và phòng GD&ĐT giám sát.

  4. Khuyến khích đổi mới phương pháp dạy học tích cực có ứng dụng CNTT: Tạo động lực cho giáo viên thông qua khen thưởng, công nhận sáng kiến, tổ chức các cuộc thi thiết kế bài giảng điện tử, áp dụng trong năm học, do các trường và phòng GD&ĐT phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT, từ đó xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại các trường THCS.

  2. Giáo viên dạy môn Ngữ văn: Nắm bắt các phương pháp và công cụ ứng dụng CNTT trong giảng dạy, cải thiện kỹ năng soạn giáo án điện tử, tổ chức lớp học tương tác, nâng cao chất lượng bài giảng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến ứng dụng CNTT trong giáo dục.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức các chương trình bồi dưỡng nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ứng dụng CNTT trong dạy học môn Ngữ văn lại quan trọng?
    Ứng dụng CNTT giúp tạo môi trường học tập sinh động, tăng tương tác giữa giáo viên và học sinh, kích thích hứng thú học tập và phát triển năng lực ngôn ngữ, văn học. Ví dụ, sử dụng video, hình ảnh minh họa giúp học sinh dễ hiểu và nhớ bài hơn.

  2. Những khó khăn chính khi triển khai ứng dụng CNTT ở các trường vùng sâu vùng xa là gì?
    Khó khăn gồm cơ sở vật chất chưa đồng bộ, mạng Internet yếu, giáo viên chưa thành thạo CNTT và thiếu sự chỉ đạo, kiểm tra chặt chẽ. Điều này làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên dạy Ngữ văn?
    Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phần mềm dạy học, kỹ năng thiết kế bài giảng điện tử, đồng thời khuyến khích giáo viên tự học và chia sẻ kinh nghiệm trong các buổi sinh hoạt chuyên môn.

  4. Các hình thức ứng dụng CNTT phổ biến trong dạy học môn Ngữ văn là gì?
    Bao gồm soạn giáo án điện tử bằng PowerPoint, sử dụng phần mềm tương tác như Kahoot, tổ chức học trực tuyến qua Zoom, sử dụng thư viện số và các phần mềm kiểm tra đánh giá trực tuyến như Azota.

  5. Làm thế nào để quản lý hiệu quả việc ứng dụng CNTT trong dạy học?
    Cần xây dựng kế hoạch cụ thể, phân công nhiệm vụ rõ ràng, tổ chức bồi dưỡng thường xuyên, kiểm tra đánh giá định kỳ và khuyến khích đổi mới sáng tạo trong giảng dạy. Ví dụ, ban giám hiệu cần theo dõi tiến độ ứng dụng CNTT và hỗ trợ kịp thời cho giáo viên.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT vào dạy học môn Ngữ văn cấp THCS tại huyện Lục Yên đã đạt được những kết quả bước đầu tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất và năng lực giáo viên.
  • Việc ứng dụng CNTT góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hứng thú và năng lực học sinh trong môn Ngữ văn.
  • Cần có các biện pháp đồng bộ như bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên, đầu tư hạ tầng, xây dựng kế hoạch quản lý chặt chẽ và khuyến khích đổi mới sáng tạo.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý giáo dục và giáo viên trong việc triển khai ứng dụng CNTT hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học tới, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn.

Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục và nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn tại địa phương bạn!