Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, rủi ro thanh khoản (RRTK) được xem là một trong những thách thức lớn nhất ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển bền vững của ngành ngân hàng. Tại Việt Nam, đặc biệt trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn, các NHTM đang đối mặt với nhiều áp lực về thanh khoản do sự biến động của thị trường tài chính, kinh tế vĩ mô và các yếu tố nội tại của ngân hàng. Giai đoạn 2017-2019, các chỉ số thanh khoản như vốn điều lệ, hệ số CAR, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi (LDR) và chỉ số vị thế ròng trên thị trường 2 của các NHTM trên địa bàn Bắc Kạn đã cho thấy những biến động đáng chú ý, phản ánh thực trạng quản lý rủi ro thanh khoản còn nhiều hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Bắc Kạn đối với RRTK của các NHTM trên địa bàn, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 4 NHTM lớn trên địa bàn gồm Agribank, VietinBank, BIDV và LienVietPost Bank, với dữ liệu sơ cấp thu thập tháng 5/2020 và số liệu thứ cấp giai đoạn 2017-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng, góp phần ổn định hệ thống tài chính và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro thanh khoản trong ngân hàng, bao gồm:

  • Khái niệm thanh khoản và rủi ro thanh khoản: Thanh khoản được hiểu là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng với giá cả ổn định, đồng thời khả năng ngân hàng đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính phát sinh. RRTK là nguy cơ ngân hàng không thể thực hiện các nghĩa vụ thanh toán đúng hạn hoặc phải huy động vốn với chi phí cao.

  • Mô hình quản lý rủi ro thanh khoản “3 lớp phòng vệ”: Bao gồm Hội đồng quản trị giám sát, bộ phận quản lý rủi ro tập trung và bộ phận kiểm toán nội bộ độc lập, nhằm đảm bảo kiểm soát rủi ro hiệu quả.

  • Các chỉ tiêu đánh giá thanh khoản: Hệ số CAR, tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu, tỷ lệ khả năng chi trả trong 30 ngày, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi (LDR), chỉ số vị thế ròng trên thị trường 2.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý RRTK: Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ, chu kỳ kinh doanh; yếu tố chủ quan như cơ cấu tài sản, cơ cấu khách hàng, năng lực quản lý và nhận thức của NHTM.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, thống kê của NHNN tỉnh Bắc Kạn và các NHTM giai đoạn 2017-2019; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 28 cán bộ quản lý tại NHNN tỉnh Bắc Kạn và 4 NHTM trên địa bàn vào tháng 5/2020.

  • Phương pháp chọn mẫu: Điều tra tổng thể đối với cán bộ quản lý và chuyên viên làm công tác quản lý rủi ro thanh khoản tại NHNN và các NHTM, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của mẫu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng với các chỉ số tài chính, phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm; phân tích định tính qua đánh giá ý kiến chuyên gia và cán bộ quản lý; áp dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các khía cạnh quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp giai đoạn 2017-2019, khảo sát sơ cấp tháng 5/2020, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chỉ số thanh khoản của các NHTM trên địa bàn Bắc Kạn:

    • Vốn điều lệ và hệ số CAR của các NHTM duy trì trên mức tối thiểu 9%, với CAR trung bình tăng nhẹ qua các năm, phản ánh tiềm lực tài chính được củng cố.
    • Tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi (LDR) dao động quanh mức 70-90%, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nguồn vốn huy động và tiềm ẩn rủi ro mất cân đối kỳ hạn.
    • Chỉ số vị thế ròng trên thị trường 2 cho thấy một số ngân hàng có xu hướng cho vay nhiều hơn vay, thể hiện khả năng thanh khoản tương đối tốt nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi thị trường liên ngân hàng căng thẳng.
  2. Đánh giá công tác quản lý của NHNN tỉnh Bắc Kạn:

    • Mô hình quản lý rủi ro thanh khoản được áp dụng theo mô hình “3 lớp phòng vệ” với sự phân công rõ ràng, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về nguồn lực và công nghệ hỗ trợ.
    • Công tác xây dựng chính sách, ban hành văn bản pháp quy được thực hiện kịp thời, nhưng việc tổ chức thực thi và giám sát còn chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.
    • Thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm được tiến hành thường xuyên nhưng chưa đủ mạnh để ngăn ngừa rủi ro phát sinh.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý RRTK:

    • Yếu tố khách quan như biến động kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ và chu kỳ kinh doanh có tác động lớn đến thanh khoản của các NHTM.
    • Yếu tố chủ quan như nhận thức của cán bộ quản lý, chất lượng đội ngũ nhân sự, cơ cấu tài sản và khách hàng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý rủi ro.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù NHNN tỉnh Bắc Kạn đã có nhiều nỗ lực trong việc quản lý rủi ro thanh khoản, nhưng vẫn còn những hạn chế nhất định. Việc duy trì hệ số CAR trên 9% và tỷ lệ LDR trong khoảng an toàn cho thấy các ngân hàng có tiềm lực tài chính tương đối ổn định, tuy nhiên sự mất cân đối kỳ hạn và phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn vẫn là nguyên nhân chính gây ra RRTK. So sánh với kinh nghiệm quốc tế và các chi nhánh NHNN tại các tỉnh khác như Thái Nguyên, Đà Nẵng, Bắc Kạn cần tăng cường hơn nữa công tác giám sát từ xa, hiện đại hóa công nghệ quản lý và nâng cao năng lực cán bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện xu hướng vốn điều lệ, hệ số CAR, tỷ lệ LDR và chỉ số vị thế ròng qua các năm, cùng bảng đánh giá mức độ đồng thuận của cán bộ quản lý về các khía cạnh quản lý rủi ro thanh khoản. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự biến động và hiệu quả quản lý qua thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát từ xa và hiện đại hóa công nghệ quản lý

    • Áp dụng hệ thống giám sát tự động, cập nhật dữ liệu thanh khoản theo thời gian thực để phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2023.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN tỉnh Bắc Kạn phối hợp với các NHTM.
  2. Xây dựng và hoàn thiện chính sách quản lý rủi ro thanh khoản phù hợp với đặc thù địa phương

    • Rà soát, điều chỉnh các quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ lệ LDR và các giới hạn tín dụng nhằm phù hợp với điều kiện kinh tế Bắc Kạn.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2022.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN Việt Nam và NHNN tỉnh Bắc Kạn.
  3. Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ quản lý rủi ro

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới về quản lý rủi ro thanh khoản và công nghệ ngân hàng hiện đại.
    • Thời gian thực hiện: liên tục từ 2021.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN tỉnh Bắc Kạn, các NHTM.
  4. Đẩy mạnh công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm

    • Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các vi phạm về quản lý thanh khoản để nâng cao tính tuân thủ.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN tỉnh Bắc Kạn.
  5. Khuyến khích các NHTM đa dạng hóa nguồn vốn và cân đối kỳ hạn tài sản nợ

    • Hỗ trợ các ngân hàng xây dựng chiến lược huy động vốn ổn định, hạn chế rủi ro mất cân đối kỳ hạn.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Các NHTM phối hợp với NHNN tỉnh Bắc Kạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và chuyên viên tại Ngân hàng Nhà nước các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý rủi ro thanh khoản, nâng cao hiệu quả công tác giám sát và điều hành chính sách tiền tệ.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch giám sát, điều chỉnh chính sách phù hợp với điều kiện địa phương.
  2. Lãnh đạo và cán bộ quản lý rủi ro tại các ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nguyên nhân, dấu hiệu rủi ro thanh khoản và cách thức phối hợp với NHNN trong quản lý rủi ro.
    • Use case: Thiết lập bộ máy quản lý rủi ro hiệu quả, xây dựng kế hoạch phòng ngừa rủi ro.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính ngân hàng

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý rủi ro thanh khoản trong ngân hàng tại địa phương.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn chuyên sâu.
  4. Cơ quan hoạch định chính sách và các tổ chức tài chính quốc tế

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng quản lý rủi ro thanh khoản tại địa phương, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển hệ thống ngân hàng an toàn.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và giám sát.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    RRTK là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ thanh toán, gây mất khả năng thanh toán và phá sản. Đây là rủi ro chủ yếu ảnh hưởng đến sự ổn định của ngân hàng và toàn hệ thống tài chính.

  2. Ngân hàng Nhà nước tỉnh Bắc Kạn quản lý rủi ro thanh khoản như thế nào?
    NHNN tỉnh Bắc Kạn áp dụng mô hình quản lý “3 lớp phòng vệ”, xây dựng chính sách, giám sát, thanh tra và xử lý vi phạm nhằm đảm bảo các NHTM duy trì thanh khoản an toàn và ổn định.

  3. Các chỉ số nào được sử dụng để đánh giá rủi ro thanh khoản?
    Các chỉ số chính gồm hệ số CAR, tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu, tỷ lệ khả năng chi trả trong 30 ngày, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi (LDR) và chỉ số vị thế ròng trên thị trường 2.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý rủi ro thanh khoản tại Bắc Kạn?
    Yếu tố khách quan như biến động kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ và yếu tố chủ quan như nhận thức cán bộ quản lý, cơ cấu tài sản và khách hàng đều có ảnh hưởng đáng kể.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thanh khoản?
    Tăng cường giám sát từ xa, hiện đại hóa công nghệ, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện chính sách và đẩy mạnh thanh tra, kiểm tra là những giải pháp trọng tâm được đề xuất.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý rủi ro thanh khoản của NHNN cấp tỉnh đối với các NHTM trên địa bàn Bắc Kạn.
  • Thực trạng quản lý cho thấy các NHTM duy trì được mức an toàn thanh khoản cơ bản nhưng vẫn tồn tại nhiều rủi ro do mất cân đối kỳ hạn và hạn chế trong công tác giám sát.
  • Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý rủi ro thanh khoản, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa NHNN và các NHTM.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện chính sách và tăng cường công tác giám sát, thanh tra đến năm 2025.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, ngân hàng và nhà nghiên cứu tiếp tục theo dõi, cập nhật và áp dụng các mô hình quản lý rủi ro thanh khoản phù hợp với điều kiện thực tế.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng hệ thống giám sát hiện đại và đào tạo cán bộ chuyên sâu.

Call-to-action: Các tổ chức tài chính và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo an toàn thanh khoản, góp phần phát triển hệ thống ngân hàng bền vững tại Bắc Kạn và các địa phương khác.