Tổng quan nghiên cứu

Quản lý rủi ro hoạt động (RRHĐ) trong ngân hàng thương mại là một lĩnh vực ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế và biến động chính trị, xã hội hiện nay. Theo ước tính, các ngân hàng trên toàn cầu đã triển khai các chuẩn mực quản lý rủi ro theo Basel II và Basel III nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn vốn. Tại Việt Nam, Chính phủ đã đặt mục tiêu đến năm 2025, tất cả các ngân hàng thương mại đều áp dụng chuẩn mực Basel II. Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga (VRB) là một trong những ngân hàng có quy mô vừa và nhỏ, hoạt động trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng với sự hợp tác giữa Việt Nam và Liên bang Nga. Giai đoạn 2017-2021, VRB đã có nhiều bước tiến trong quản lý rủi ro hoạt động, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các sai sót và tổn thất do rủi ro hoạt động gây ra.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý rủi ro hoạt động theo Basel II tại VRB trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý rủi ro hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý rủi ro hoạt động tại VRB, dựa trên dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, khảo sát nhân viên và chuyên gia quản lý rủi ro. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện chính sách quản lý rủi ro hoạt động, giúp VRB nâng cao năng lực quản trị rủi ro, đảm bảo an toàn vốn và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro hoạt động theo Hiệp ước Basel II, trong đó tập trung vào ba trụ cột chính: yêu cầu vốn tối thiểu, giám sát của cơ quan quản lý và công bố thông tin minh bạch. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Rủi ro hoạt động (Operational Risk): Theo Ủy ban Basel, là rủi ro gây tổn thất do con người, quy trình, hệ thống hoặc các sự kiện bên ngoài, bao gồm cả rủi ro pháp lý nhưng loại trừ rủi ro chiến lược và uy tín.
  • Quản lý rủi ro hoạt động: Quá trình nhận diện, đo lường, đánh giá, kiểm soát và giám sát rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất.
  • Khẩu vị rủi ro (Risk Appetite): Mức độ rủi ro mà ngân hàng sẵn sàng chấp nhận trong hoạt động kinh doanh.
  • Các nguyên tắc quản lý rủi ro hoạt động: Basel II đưa ra 11 nguyên tắc từ xây dựng văn hóa rủi ro đến công bố thông tin minh bạch.
  • Phương pháp đo lường vốn yêu cầu cho rủi ro hoạt động: Bao gồm phương pháp chỉ số cơ bản (BIA), phương pháp tiêu chuẩn (TSA) và phương pháp đo lường tiên tiến (AMA).

Ngoài ra, luận văn tham khảo kinh nghiệm quản lý rủi ro hoạt động tại các ngân hàng lớn như HSBC, VTB và các ngân hàng thương mại Việt Nam như BIDV, MSB để làm cơ sở so sánh và đề xuất giải pháp phù hợp cho VRB.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo quản lý rủi ro, báo cáo gửi Ngân hàng Nhà nước, BIDV, VTB của VRB giai đoạn 2017-2021; các tài liệu pháp luật, văn bản quy phạm liên quan đến Basel II tại Việt Nam.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát bằng bảng hỏi với nhân viên và chuyên gia quản lý rủi ro tại VRB nhằm đánh giá nhận thức, thái độ và hiệu quả công tác quản lý rủi ro hoạt động.
  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá biến động số liệu sai/lỗi rủi ro hoạt động, phương pháp so sánh để đối chiếu các chỉ tiêu qua các năm, và phân tích tài liệu để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 487 cán bộ nhân viên VRB tại 6 chi nhánh và 20 phòng giao dịch. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhân viên liên quan đến quản lý rủi ro hoạt động nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, phù hợp với dữ liệu thu thập và bối cảnh áp dụng Basel II tại VRB.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động số lượng sai/lỗi rủi ro hoạt động: Tổng số sai/lỗi trong giai đoạn 2017-2021 là khoảng 19,879 lỗi, trong đó năm 2018 tăng đột biến 185.98% so với năm 2017 do một chi nhánh không phân loại 5,740 khách hàng theo FATCA. Nếu loại trừ sai/lỗi FATCA, số lượng sai/lỗi có xu hướng giảm và ổn định, nhưng năm 2020 và 2021 lại tăng nhẹ do nâng cấp hệ thống báo cáo eORM giúp phát hiện nhiều lỗi hơn.

  2. Nguồn thu thập dữ liệu sai/lỗi: Hệ thống eORM chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng số sai/lỗi, từ 20% năm 2017 lên trên 25% năm 2021. Các đơn vị tự báo cáo giảm từ 49.74% năm 2017 xuống còn 9.4% năm 2021, cho thấy sự cải thiện trong công tác tự báo cáo và phát hiện lỗi.

  3. Cơ cấu huy động vốn và tín dụng: Tổng nguồn vốn huy động tăng 18% từ 2017 đến 2021, đạt 14,258 tỷ đồng năm 2021. Tín dụng tăng trưởng 11.65% năm 2021, với tỷ trọng cho vay ngắn hạn chiếm trên 60%, tín dụng ngoại tệ tăng hơn 50% trong giai đoạn này. Điều này cho thấy VRB đã mở rộng quy mô hoạt động tín dụng và đa dạng hóa sản phẩm.

  4. Hiệu quả kinh doanh: Chỉ số ROA và ROE của VRB thấp hơn trung bình ngành nhưng có xu hướng cải thiện qua các năm, ROA tăng từ khoảng 0.5% lên gần 1.0%, ROE tăng từ 5% lên trên 7% trong giai đoạn 2017-2021.

Thảo luận kết quả

Sự biến động lớn về số lượng sai/lỗi rủi ro hoạt động phản ánh tính phức tạp và khó kiểm soát của RRHĐ tại VRB, đặc biệt trong bối cảnh nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin và mở rộng quy mô hoạt động. Việc tăng cường sử dụng hệ thống eORM giúp phát hiện lỗi kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro. So với các ngân hàng lớn như BIDV và MSB, VRB còn nhiều hạn chế về quy mô và năng lực tài chính để triển khai các phương pháp đo lường rủi ro tiên tiến, do đó cần lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc thù ngân hàng.

Cơ cấu tín dụng và huy động vốn cho thấy VRB đang tập trung phát triển các sản phẩm tín dụng ngắn hạn và ngoại tệ, phù hợp với định hướng hợp tác kinh tế Việt – Nga. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu và các sai sót trong quản lý rủi ro vẫn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến an toàn tài chính. Việc cải thiện văn hóa quản lý rủi ro, nâng cao nhận thức nhân viên và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ là cần thiết để giảm thiểu rủi ro hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động số sai/lỗi rủi ro hoạt động theo năm, bảng phân tích cơ cấu nguồn thu thập dữ liệu sai/lỗi, biểu đồ tăng trưởng tín dụng và huy động vốn, cũng như biểu đồ so sánh ROA, ROE của VRB với trung bình ngành để minh họa rõ nét các xu hướng và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và củng cố văn hóa quản lý rủi ro hoạt động: Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của toàn bộ cán bộ nhân viên về quản lý rủi ro hoạt động. Thiết lập các chương trình đào tạo định kỳ và truyền thông nội bộ nhằm xây dựng văn hóa rủi ro tích cực. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo VRB và Ban Quản lý rủi ro. Thời gian: 2023-2025.

  2. Hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin chuyên biệt cho quản lý rủi ro: Nâng cấp và tích hợp hệ thống báo cáo eORM với các hệ thống nghiệp vụ khác để phát hiện và xử lý sai sót kịp thời. Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo để dự báo và kiểm soát rủi ro. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Ban Quản lý rủi ro. Thời gian: 2023-2024.

  3. Tăng cường kiểm soát gian lận nội bộ: Xây dựng các quy trình kiểm soát chặt chẽ, phân quyền rõ ràng, áp dụng nguyên tắc “hai tay bốn mắt” trong các giao dịch quan trọng. Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát nội bộ và Ban Quản lý rủi ro. Thời gian: 2023-2025.

  4. Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu về quản lý rủi ro: Tuyển dụng và đào tạo chuyên gia quản lý rủi ro hoạt động, xây dựng đội ngũ nhân viên có kỹ năng phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro chuyên nghiệp. Chủ thể thực hiện: Ban Nhân sự phối hợp Ban Quản lý rủi ro. Thời gian: 2023-2026.

  5. Hoàn thiện khung pháp lý và quy trình nội bộ: Rà soát, cập nhật các quy định, quy trình quản lý rủi ro hoạt động phù hợp với chuẩn mực Basel II và yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Đảm bảo tính linh hoạt và khả thi trong áp dụng thực tế. Chủ thể thực hiện: Ban Pháp chế và Ban Quản lý rủi ro. Thời gian: 2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao ngân hàng: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của quản lý rủi ro hoạt động theo Basel II, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.

  2. Chuyên viên quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các nguyên tắc, phương pháp đo lường và công cụ quản lý rủi ro hoạt động, hỗ trợ công tác phát hiện và xử lý rủi ro hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp quản lý rủi ro hoạt động tại ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh áp dụng Basel II, góp phần nâng cao hiểu biết học thuật và thực tiễn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn: Giúp đánh giá hiệu quả triển khai Basel II tại các ngân hàng, từ đó xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các tổ chức tín dụng hoàn thiện công tác quản lý rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

  1. Basel II là gì và tại sao quan trọng với ngân hàng?
    Basel II là bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rủi ro và an toàn vốn cho ngân hàng, giúp nâng cao chất lượng quản trị rủi ro, đảm bảo sự ổn định tài chính và tăng cường niềm tin của khách hàng. Ví dụ, việc áp dụng Basel II giúp ngân hàng xác định vốn cần thiết để phòng ngừa rủi ro hoạt động.

  2. Rủi ro hoạt động gồm những loại nào?
    Rủi ro hoạt động bao gồm rủi ro do con người (gian lận, sai sót), quy trình không hoàn chỉnh, hệ thống công nghệ thông tin, và các yếu tố bên ngoài như thiên tai, thay đổi pháp luật. Ví dụ, sai sót nhập liệu (“fat finger”) có thể gây tổn thất lớn cho ngân hàng.

  3. VRB đã áp dụng những phương pháp nào để quản lý rủi ro hoạt động?
    VRB sử dụng hệ thống báo cáo eORM để phát hiện sai sót, kết hợp với quy trình tự báo cáo của các đơn vị và giám sát từ Ban Quản lý rủi ro. Ngoài ra, VRB áp dụng các nguyên tắc quản lý rủi ro theo Basel II như xây dựng văn hóa rủi ro và kiểm soát nội bộ chặt chẽ.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro hoạt động tại VRB?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên, hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin, xây dựng quy trình kiểm soát gian lận, phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu và cập nhật khung pháp lý nội bộ. Ví dụ, đào tạo định kỳ giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý rủi ro.

  5. Tại sao việc áp dụng Basel II tại ngân hàng nhỏ như VRB gặp khó khăn?
    Ngân hàng nhỏ thường hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân sự và công nghệ để triển khai các phương pháp đo lường rủi ro tiên tiến. Do đó, cần lựa chọn phương pháp phù hợp, xây dựng lộ trình triển khai linh hoạt và có sự hỗ trợ từ các ngân hàng mẹ hoặc cơ quan quản lý.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng quản lý rủi ro hoạt động theo Basel II tại VRB trong giai đoạn 2017-2021, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý.
  • VRB đã có bước tiến trong việc áp dụng hệ thống báo cáo eORM và xây dựng văn hóa quản lý rủi ro, tuy nhiên vẫn còn tồn tại sai sót và tổn thất do rủi ro hoạt động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như nâng cao nhận thức nhân viên, hoàn thiện hệ thống công nghệ, kiểm soát gian lận nội bộ và phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức thực tiễn về quản lý rủi ro hoạt động tại ngân hàng Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh áp dụng Basel II.
  • Khuyến nghị VRB và các ngân hàng tương tự tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư công nghệ và xây dựng văn hóa rủi ro để đảm bảo phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo VRB cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản lý rủi ro có thể tiếp tục mở rộng nghiên cứu về tác động của Basel III và các yếu tố môi trường kinh tế mới đến công tác quản lý rủi ro hoạt động.