Luận văn thạc sĩ: Quản lý nước tiết kiệm ruộng lúa ĐBSH tại Hưng Yên – Trịnh Hồng Quân

Trường đại học

Trường Đại học Thủy lợi

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2019

162
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan quản lý nước ruộng lúa ĐBSH và tầm quan trọng

Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) là vựa lúa lớn thứ hai của Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Canh tác lúa nước tại đây phụ thuộc phần lớn vào nguồn nước từ hệ thống thủy lợi ĐBSH. Tuy nhiên, phương pháp canh tác truyền thống với việc giữ nước ngập thường xuyên đang bộc lộ nhiều hạn chế. Việc nghiên cứu và áp dụng các giải pháp quản lý tài nguyên nước hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn hướng tới một nền nông nghiệp công nghệ cao và bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nông nghiệp đang là thách thức lớn, việc tối ưu hóa lượng nước tưới cho cây lúa trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Một quy trình quản lý nước khoa học sẽ giúp tăng năng suất lúa, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, và nâng cao thu nhập cho người nông dân. Sự chuyển đổi sang các mô hình canh tác tiên tiến, đặc biệt là các giải pháp thủy lợi cho cây lúa, là xu hướng tất yếu để phát triển ngành trồng lúa tại ĐBSH một cách bền vững, thích ứng với những thay đổi của tự nhiên và thị trường.

1.1. Vai trò của cây lúa và nguồn nước tại Đồng bằng sông Hồng

Cây lúa không chỉ là cây lương thực chính mà còn là một phần văn hóa và đời sống của hàng triệu nông dân vùng ĐBSH. Sản xuất lúa gạo tại đây chiếm một tỷ trọng lớn trong nền kinh tế nông nghiệp cả nước. Nước là yếu tố quyết định đến sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây lúa. Theo tài liệu nghiên cứu của Trịnh Hồng Quân (2019), nước chiếm tới 90% trọng lượng chất nguyên sinh và là dung môi cho mọi phản ứng hóa sinh trong cây. Để tạo ra 1kg chất khô, cây lúa cần tới hơn 300kg nước. Điều này cho thấy nhu cầu về nước trong canh tác lúa là rất lớn. Hệ thống thủy lợi ĐBSH được xây dựng để đáp ứng nhu cầu này, nhưng hiệu quả sử dụng vẫn chưa cao. Việc đảm bảo nguồn nước tưới ổn định và chất lượng là nền tảng cho sự thành công của mỗi mùa vụ, góp phần duy trì vị thế của vùng châu thổ này trong bản đồ nông nghiệp Việt Nam.

1.2. Xu hướng canh tác lúa bền vững trong bối cảnh mới

Trước áp lực về nguồn nước, ô nhiễm môi trường và yêu cầu của thị trường, xu hướng canh tác lúa bền vững đang trở thành mục tiêu hàng đầu. Canh tác bền vững không chỉ tập trung vào việc tăng năng suất lúa mà còn phải cân bằng với các yếu tố môi trường và xã hội. Điều này bao gồm việc áp dụng các giải pháp thủy lợi cho cây lúa tiên tiến, giảm sử dụng phân bón hóa học, và quan trọng nhất là tiết kiệm nước trong nông nghiệp. Các mô hình như Hệ thống canh tác lúa cải tiến (SRI) hay kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ (AWD) đang được khuyến khích áp dụng. Những phương pháp này không chỉ giúp giảm lượng nước tưới mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính, một vấn đề nhức nhối trong sản xuất lúa nước. Việc chuyển đổi sang canh tác bền vững là con đường tất yếu để ngành lúa gạo ĐBSH phát triển lâu dài và hiệu quả.

II. Thách thức trong quản lý nước ruộng lúa ĐBSH hiện nay

Hoạt động canh tác lúa tại ĐBSH đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng liên quan đến quản lý tài nguyên nước. Tập quán canh tác truyền thống, giữ nước ngập liên tục trên đồng ruộng, gây ra sự lãng phí tài nguyên nước khổng lồ. Theo thống kê, lượng nước tưới mặt ruộng hàng vụ có thể lên tới 5500-6500 m3/ha. Vấn đề càng trở nên trầm trọng hơn khi biến đổi khí hậu và nông nghiệp gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và mưa lũ bất thường. Thêm vào đó, tình trạng xâm nhập mặn Đồng bằng sông Hồng cũng đang đe dọa các vùng ven biển, làm suy giảm chất lượng nguồn nước tưới. Bên cạnh đó, ngành nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa, là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất. Việc quản lý nước không hợp lý chính là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng này, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và cam kết quốc gia về giảm phát thải. Do đó, việc tìm ra các giải pháp thủy lợi cho cây lúa hiệu quả là bài toán cấp bách.

2.1. Lãng phí tài nguyên và ảnh hưởng từ biến đổi khí hậu

Lãng phí nước trong sản xuất lúa là một thực trạng đáng báo động. Tập quán canh tác lúa nước truyền thống thường sử dụng lượng nước lớn hơn nhiều so với nhu cầu thực tế của cây trồng. Theo nghiên cứu, "lượng nước sử dụng hàng năm cho sản xuất nông nghiệp vào khoảng 93 tỷ m3", trong đó phần lớn dành cho cây lúa. Sự lãng phí này không chỉ làm cạn kiệt nguồn nước ngọt mà còn làm tăng chi phí sản xuất lúa. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các đợt hạn hán kéo dài khiến tình trạng thiếu nước trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến diện tích gieo cấy. Ngược lại, mưa lớn bất thường gây ngập úng, làm hư hại mùa màng. Hiện tượng xâm nhập mặn Đồng bằng sông Hồng cũng là một hệ quả tiêu cực, làm giảm khả năng cung cấp nước ngọt cho các vùng canh tác ven biển, đòi hỏi phải có những chiến lược quản lý tài nguyên nước linh hoạt và hiệu quả hơn.

2.2. Vấn đề giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp

Sản xuất lúa nước là một trong những nguồn phát thải khí mêtan (CH4) chính, một loại khí nhà kính có khả năng gây hiệu ứng nóng lên toàn cầu cao hơn nhiều so với CO2. Tài liệu gốc trích dẫn: "Theo kết quả kiểm kê phát thải khí nhà kính (KNK) của Việt Nam năm 2000, ngành nông nghiệp là ngành có lượng phát thải KNK cao nhất... khu vực trồng lúa là khu vực có lượng phát thải lớn nhất với lượng phát thải chiếm 57,5% tổng lượng phát thải ngành nông nghiệp." Điều này cho thấy áp lực giảm phát thải khí nhà kính từ ngành trồng lúa là rất lớn. Nguyên nhân chính là do điều kiện yếm khí khi ruộng lúa bị ngập nước liên tục, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn sinh mêtan hoạt động. Việc thay đổi phương pháp quản lý nước, cụ thể là áp dụng các kỹ thuật tưới tiêu có giai đoạn phơi khô ruộng, là giải pháp then chốt để giải quyết vấn đề này, góp phần vào mục tiêu phát triển canh tác lúa bền vững.

III. Phương pháp quản lý nước thông minh cho ruộng lúa ĐBSH

Để giải quyết các thách thức hiện hữu, việc ứng dụng các phương pháp quản lý nước hiện đại là vô cùng cần thiết. Nông nghiệp công nghệ cao mang đến các giải pháp đột phá, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và tăng hiệu quả sản xuất. Một trong những công nghệ cốt lõi là hệ thống tưới tiêu thông minh, kết hợp các cảm biến độ ẩm đất để cung cấp nước cho cây trồng một cách chính xác theo nhu cầu thực tế. Thay vì tưới theo định kỳ cố định, hệ thống sẽ tự động điều tiết lượng nước dựa trên dữ liệu thời gian thực, tránh lãng phí và đảm bảo cây lúa luôn có đủ độ ẩm cần thiết. Bên cạnh đó, kỹ thuật san phẳng mặt ruộng bằng laser cũng đóng vai trò quan trọng, giúp nước phân bố đều trên khắp mặt ruộng, giảm tổn thất do thấm và bốc hơi. Việc tích hợp các công nghệ này vào mô hình nông nghiệp thông minh không chỉ giúp tiết kiệm nước trong nông nghiệp mà còn cải thiện năng suất lúa và giảm công lao động.

3.1. Ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao và cảm biến độ ẩm đất

Nông nghiệp công nghệ cao đang dần thay đổi bộ mặt của ngành trồng lúa. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm, người nông dân có thể dựa vào dữ liệu chính xác để ra quyết định. Cảm biến độ ẩm đất là một công cụ hữu hiệu trong đó. Các cảm biến này được đặt ở các vị trí khác nhau trên ruộng, liên tục đo và gửi dữ liệu về độ ẩm của đất về một thiết bị trung tâm. Dựa trên thông số này, hệ thống tưới tiêu thông minh sẽ tính toán và quyết định khi nào cần tưới và tưới với lượng bao nhiêu. Phương pháp này đảm bảo cây lúa không bị thiếu nước trong các giai đoạn sinh trưởng quan trọng, đồng thời tránh được tình trạng ngập úng không cần thiết. Việc áp dụng công nghệ cảm biến giúp nông dân quản lý nước một cách chủ động và khoa học, là bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa quy trình canh tác.

3.2. Vai trò của san phẳng mặt ruộng bằng laser trong tưới tiêu

Độ bằng phẳng của mặt ruộng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tưới tiêu. Một mặt ruộng lồi lõm sẽ khiến nước phân bố không đều, nơi cao bị khô hạn trong khi nơi trũng lại bị ngập úng. Kỹ thuật san phẳng mặt ruộng bằng laser là giải pháp tối ưu để khắc phục vấn đề này. Công nghệ này sử dụng một máy phát laser để tạo ra một mặt phẳng tham chiếu và một máy san được điều khiển tự động để cào đất, đảm bảo độ chênh lệch cao độ trên toàn bộ cánh đồng là tối thiểu. Một mặt ruộng bằng phẳng giúp giảm lượng nước cần thiết để phủ toàn bộ diện tích, tiết kiệm từ 20-30% lượng nước tưới. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện sự sinh trưởng đồng đều của lúa, tăng hiệu quả sử dụng phân bón và kiểm soát cỏ dại tốt hơn, từ đó góp phần tăng năng suất lúa và giảm chi phí sản xuất lúa.

IV. Kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ Bí quyết tiết kiệm nước

Kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ (Alternate Wetting and Drying - AWD) là một trong những giải pháp hiệu quả và dễ áp dụng nhất để tiết kiệm nước trong nông nghiệp. Thay vì giữ ruộng ngập nước liên tục, phương pháp này cho phép mặt ruộng khô đi trong một khoảng thời gian nhất định giữa các lần tưới. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng AWD không những không làm giảm năng suất lúa mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Lợi ích quan trọng nhất là tiết kiệm một lượng nước tưới đáng kể, có thể lên tới 30-40% so với phương pháp truyền thống. Lợi ích thứ hai, không kém phần quan trọng, là khả năng giảm phát thải khí nhà kính. Khi mặt ruộng được phơi khô, môi trường yếm khí bị phá vỡ, làm giảm hoạt động của vi khuẩn sinh mêtan. Đây là một giải pháp thủy lợi cho cây lúa mang lại lợi ích kép, vừa kinh tế vừa thân thiện với môi trường, phù hợp với định hướng canh tác lúa bền vững.

4.1. Nguyên lý và quy trình của kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ

Nguyên lý của kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ rất đơn giản. Sau khi tưới ngập, nước sẽ được để cho cạn tự nhiên cho đến khi mực nước trong ống quan sát (đặt trên ruộng) tụt xuống một ngưỡng nhất định (ví dụ 15cm dưới mặt đất), sau đó mới tiến hành tưới lại. Trong nghiên cứu thí điểm tại Hưng Yên, hai công thức đã được áp dụng là "khô vừa" (mực nước giảm -5cm) và "khô kiệt" (mực nước giảm -15cm). Quy trình này được lặp đi lặp lại trong suốt giai đoạn sinh trưởng của cây lúa, ngoại trừ giai đoạn ra hoa và thụ phấn cần duy trì lớp nước mỏng liên tục. Việc áp dụng AWD đòi hỏi người nông dân phải theo dõi mực nước thường xuyên, nhưng lợi ích mà nó mang lại về tiết kiệm nước trong nông nghiệp và giảm chi phí là rất lớn. Quy trình này phá vỡ tập quán canh tác lâu đời nhưng lại là chìa khóa cho một nền nông nghiệp hiệu quả hơn.

4.2. Lợi ích kép Tiết kiệm nước và giảm phát thải khí nhà kính

Lợi ích nổi bật nhất của kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ là hiệu quả kép. Về mặt kinh tế, việc giảm số lần bơm tưới giúp tiết kiệm đáng kể chi phí sản xuất lúa, bao gồm chi phí điện, nhiên liệu và nhân công. Về mặt môi trường, đây là một giải pháp đột phá. Tài liệu nghiên cứu khẳng định: "bằng các biện pháp thủy lợi, rút nước trong một số giai đoạn của việc trồng lúa có thể giảm từ 20÷44% lượng phát thải khí CH4 so với kỹ thuật tưới truyền thống". Việc phơi khô ruộng định kỳ giúp đưa oxy vào đất, ức chế hoạt động của vi khuẩn mêtan và do đó giảm phát thải khí nhà kính một cách hiệu quả. Ngoài ra, kỹ thuật này còn giúp bộ rễ của cây lúa phát triển khỏe hơn, ăn sâu vào đất, tăng khả năng chống đổ và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, góp phần ổn định, thậm chí cải thiện năng suất lúa.

V. Kết quả thực tiễn từ mô hình quản lý nước tại Hưng Yên

Nghiên cứu của Trịnh Hồng Quân (2019) đã triển khai một mô hình nông nghiệp thông minh thí điểm tại xã Phú Thịnh, tỉnh Hưng Yên để đánh giá hiệu quả của các phương pháp quản lý nước tiết kiệm. Mô hình được chia thành ba khu: khu tưới khô kiệt, khu tưới khô vừa (áp dụng kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ) và khu đối chứng tưới theo kiểu truyền thống. Kết quả thu được rất khả quan, khẳng định tính ưu việt của phương pháp tưới tiết kiệm. Về lượng nước sử dụng, các khu thí nghiệm đã giảm đáng kể so với khu truyền thống, giúp giảm chi phí sản xuất lúa. Đáng chú ý, năng suất lúa ở các khu áp dụng kỹ thuật mới không hề suy giảm, thậm chí còn có xu hướng tăng nhẹ ở một số chỉ tiêu. Điều này phá vỡ lo ngại rằng việc phơi khô ruộng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sản lượng. Những kết quả này cung cấp bằng chứng khoa học và thực tiễn vững chắc, tạo cơ sở để nhân rộng mô hình ra toàn vùng ĐBSH.

5.1. Phân tích hiệu quả tiết kiệm nước và chi phí sản xuất lúa

Kết quả đo đạc từ mô hình tại Hưng Yên cho thấy hiệu quả tiết kiệm nước trong nông nghiệp là rất rõ rệt. So với phương pháp tưới ngập truyền thống, lượng nước bơm tưới cho các khu thí nghiệm "khô kiệt" và "khô vừa" đã giảm một cách đáng kể. Cụ thể, số lần bơm tưới giảm, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng và nhân công vận hành trạm bơm. Việc giảm lượng nước tưới không chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh khan hiếm nguồn nước mà còn trực tiếp làm giảm chi phí sản xuất lúa, tăng lợi nhuận cho nông dân. Bảng tổng hợp đánh giá hiệu quả kinh tế trong nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mặc dù có thể phát sinh chi phí đầu tư ban đầu cho việc cải tạo bờ bao và lắp đặt ống quan sát, lợi ích kinh tế lâu dài từ việc tiết kiệm nước và năng lượng là rất lớn. Đây là một minh chứng thuyết phục về hiệu quả của mô hình nông nghiệp thông minh.

5.2. So sánh năng suất lúa giữa mô hình mới và truyền thống

Một trong những mối quan tâm lớn nhất khi áp dụng phương pháp tưới tiết kiệm là liệu nó có ảnh hưởng đến năng suất lúa hay không. Kết quả từ nghiên cứu thực địa đã giải tỏa hoàn toàn lo ngại này. Bảng tổng hợp các chỉ tiêu cấu thành năng suất cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về năng suất giữa khu vực tưới tiết kiệm và khu vực tưới truyền thống. Thậm chí, một số chỉ số sinh trưởng như khả năng đẻ nhánh, độ cứng của cây còn cho thấy kết quả tốt hơn ở khu vực áp dụng kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ. Tác giả Nguyễn Việt Anh (2010) cũng từng kết luận rằng chế độ tưới "nông - lộ - phơi" không làm giảm năng suất vụ mùa và tăng năng suất vụ xuân. Điều này khẳng định rằng việc cung cấp nước một cách khoa học, đúng thời điểm và đúng liều lượng, hoàn toàn có thể duy trì và ổn định sản lượng, đồng thời mang lại các lợi ích khác về môi trường và kinh tế.

VI. Tương lai quản lý nước ruộng lúa ĐBSH Hướng tới bền vững

Những kết quả tích cực từ các mô hình thí điểm đã mở ra một tương lai đầy hứa hẹn cho ngành trồng lúa tại ĐBSH. Để hiện thực hóa tiềm năng này, việc nhân rộng các mô hình nông nghiệp thông minh và kỹ thuật quản lý nước tiên tiến là nhiệm vụ trọng tâm. Điều này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các nhà khoa học, cơ quan quản lý và người nông dân. Cần có những chính sách hỗ trợ cụ thể về vốn, kỹ thuật và đào tạo để nông dân có thể tiếp cận và áp dụng các công nghệ mới như tưới tiêu thông minh hay kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ. Mục tiêu cuối cùng không chỉ là tiết kiệm nước trong nông nghiệp mà còn là xây dựng một nền sản xuất lúa gạo bền vững, có khả năng chống chịu tốt với biến đổi khí hậu, đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao đời sống cho người dân. Việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả chính là chìa khóa để đạt được những mục tiêu này.

6.1. Nhân rộng mô hình nông nghiệp thông minh và vai trò chính sách

Để các giải pháp thủy lợi cho cây lúa tiên tiến đi vào thực tiễn, vai trò của chính sách là vô cùng quan trọng. Nhà nước cần xây dựng các chương trình, đề án khuyến khích nông dân chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp thông minh. Các chính sách này có thể bao gồm hỗ trợ chi phí lắp đặt thiết bị san phẳng mặt ruộng bằng laser, hệ thống cảm biến độ ẩm đất, hoặc trợ giá cho các dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao. Đồng thời, công tác tập huấn, chuyển giao kỹ thuật cần được đẩy mạnh để nông dân hiểu rõ lợi ích và nắm vững quy trình vận hành. Việc xây dựng các mô hình trình diễn tại nhiều địa phương khác nhau sẽ giúp tạo ra hiệu ứng lan tỏa, khuyến khích các hộ nông dân khác học hỏi và làm theo. Sự đầu tư bài bản và có định hướng từ chính sách sẽ là đòn bẩy để nhân rộng thành công mô hình canh tác bền vững.

6.2. Đảm bảo an ninh lương thực và quản lý tài nguyên nước hiệu quả

Mục tiêu cao nhất của việc đổi mới kỹ thuật canh tác lúa là nhằm đảm bảo an ninh lương thực một cách bền vững. Trong bối cảnh dân số gia tăng và đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp, việc tăng hiệu quả sản xuất trên mỗi đơn vị diện tích và mỗi đơn vị nước là yêu cầu sống còn. Việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả không chỉ giúp ngành trồng lúa vượt qua các thách thức từ biến đổi khí hậuxâm nhập mặn, mà còn góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá này cho các thế hệ tương lai. Một nền canh tác lúa bền vững sẽ tạo ra sản phẩm chất lượng cao, an toàn, đáp ứng yêu cầu của thị trường trong nước và xuất khẩu, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây chính là con đường phát triển tất yếu cho vựa lúa Đồng bằng sông Hồng trong kỷ nguyên mới.

15/10/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu quản lý nước tiết kiệm trên ruộng lúa vùng đồng bằng sông hồng thí điểm tại xã phú thịnh huyện kim động tỉnh hưng yên

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu quản lý nước tiết kiệm trên ruộng lúa vùng đồng bằng sông hồng thí điểm tại xã phú thịnh huyện kim động tỉnh hưng yên