Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Đà Nẵng, với chiều dài bờ biển trên 30 km và vùng biển rộng khoảng 15.000 km², là một trong những trung tâm nghề cá lớn của Việt Nam. Năm 2023, sản lượng thủy sản khai thác của thành phố đạt 36.766 tấn, chiếm 96,3% tổng sản lượng thủy sản và tăng 2,8% so với năm trước. Tuy nhiên, hoạt động khai thác thủy sản đang đối mặt với nhiều khó khăn như cơ cấu tàu thuyền chủ yếu là tàu công suất nhỏ, khai thác gần bờ làm cạn kiệt nguồn lợi thủy sản, mất cân bằng sinh thái và tình trạng vi phạm pháp luật vẫn còn phổ biến.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng quản lý nhà nước (QLNN) về hoạt động khai thác thủy sản trên địa bàn thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung: ban hành văn bản chính sách, tuyên truyền pháp luật, tổ chức bộ máy quản lý, quản lý hoạt động khai thác và thanh kiểm tra xử lý vi phạm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý và nhà hoạch định chính sách phát triển ngành thủy sản bền vững, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường biển và nâng cao đời sống ngư dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước là quá trình các cơ quan quyền lực từ trung ương đến địa phương sử dụng công cụ hành chính và phi hành chính để điều chỉnh hoạt động kinh tế - xã hội nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.
- Lý thuyết quản lý tài nguyên thiên nhiên: Quản lý nguồn lợi thủy sản cần đảm bảo khai thác bền vững, cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường biển.
- Mô hình quản lý khai thác thủy sản: Bao gồm các khái niệm chính như quản lý tàu cá, giám sát hành trình tàu cá (VMS), kiểm tra, giám sát sản lượng bốc dỡ qua cảng, xác nhận và chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác, cùng với thanh kiểm tra và xử lý vi phạm.
Các khái niệm trọng tâm gồm: quản lý nhà nước, khai thác thủy sản, thiết bị giám sát hành trình, VMS, IUU (khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định), và quản lý cộng đồng trách nhiệm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ các nguồn chính thức như niên giám thống kê, báo cáo của UBND thành phố Đà Nẵng, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Chi cục Thủy sản, Ban quản lý Âu thuyền và Cảng cá Thọ Quang, cùng các tài liệu khoa học liên quan.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng các phương pháp:
- Phân tích thống kê: Tổng hợp các chỉ số về số lượng tàu cá, sản lượng khai thác, số buổi tuyên truyền, số vụ vi phạm, tỷ lệ lắp đặt thiết bị giám sát hành trình, v.v.
- Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu qua các năm 2021-2023 để đánh giá xu hướng và hiệu quả công tác quản lý.
- Phân tích tổng hợp: Kết hợp các dữ liệu để đánh giá toàn diện thực trạng QLNN về khai thác thủy sản.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ tàu cá, ngư dân, cán bộ quản lý và các tổ chức liên quan trên địa bàn thành phố trong giai đoạn 2021-2023. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 3 năm từ 2021 đến 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng sản lượng khai thác thủy sản: Sản lượng khai thác năm 2023 đạt 36.766 tấn, tăng 2,8% so với năm 2022 và tăng trung bình 0,21%/năm trong giai đoạn 2021-2023. Sản lượng bốc dỡ qua cảng cũng tăng từ 15.532 tấn năm 2021 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, cho thấy hoạt động khai thác và tiêu thụ thủy sản ngày càng phát triển.
Cơ cấu tàu cá và nghề khai thác: Tổng số tàu cá năm 2023 là 1.237 chiếc, trong đó 48% là tàu có chiều dài từ 15 mét trở lên. Nghề câu chiếm 26%, nghề lưới rê chiếm 43%, nghề vây chiếm 9%, và các nghề khác chiếm 20%. Tỷ lệ tàu cá lắp đặt thiết bị giám sát hành trình tăng từ 68,64% năm 2021 lên 95,8% năm 2023, nâng cao hiệu quả quản lý.
Công tác tuyên truyền và phổ biến pháp luật: Giai đoạn 2021-2023, thành phố tổ chức 23 buổi tuyên truyền với khoảng 1.900 lượt người tham gia, phát hành 1.200 sổ tay và nhiều tài liệu tuyên truyền khác. Tuy nhiên, số buổi tuyên truyền giảm 25% năm 2022 so với 2021, sau đó tăng 50% năm 2023, cho thấy sự chưa ổn định trong công tác này.
Xử lý vi phạm: Số vụ vi phạm giảm từ 176 vụ năm 2021 xuống 63 vụ năm 2022, nhưng tăng trở lại 82 vụ năm 2023. Tổng số tiền phạt thu được trong giai đoạn này là khoảng 1,859 tỷ đồng, cho thấy công tác thanh kiểm tra có hiệu quả nhưng vẫn còn tồn tại vi phạm.
Thảo luận kết quả
Việc tăng trưởng sản lượng khai thác và số lượng tàu cá lắp đặt thiết bị giám sát hành trình phản ánh sự đầu tư và nâng cao năng lực quản lý nhà nước. Tuy nhiên, cơ cấu tàu cá chủ yếu là tàu công suất nhỏ và khai thác gần bờ dẫn đến nguy cơ cạn kiệt nguồn lợi thủy sản và mất cân bằng sinh thái. Công tác tuyên truyền pháp luật còn hạn chế về số lượng và chất lượng, ảnh hưởng đến nhận thức và tuân thủ của ngư dân.
Sự gia tăng số vụ vi phạm năm 2023 có thể do các biện pháp kiểm tra chặt chẽ hơn hoặc do sự phức tạp trong quản lý vùng biển, đặc biệt là tranh chấp chủ quyền và hoạt động khai thác bất hợp pháp của tàu nước ngoài. Việc xử lý vi phạm chủ yếu là phạt hành chính với mức phạt chưa đủ sức răn đe, cần có các biện pháp mạnh mẽ hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng khai thác, bảng phân bố tàu cá theo nghề và chiều dài, biểu đồ số vụ vi phạm qua các năm, và bảng thống kê công tác tuyên truyền để minh họa rõ nét các xu hướng và hiệu quả quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chính sách và văn bản pháp luật: Rà soát, cập nhật và ban hành các chính sách phù hợp với điều kiện thực tế của Đà Nẵng, đặc biệt là quy định về quản lý tàu cá công suất nhỏ và khai thác gần bờ nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND thành phố, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, tổ chức thường xuyên các lớp tập huấn, hội thảo, sử dụng truyền thông đa phương tiện để nâng cao nhận thức của ngư dân về pháp luật khai thác thủy sản và chống khai thác bất hợp pháp. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Chi cục Thủy sản, các tổ chức xã hội.
Nâng cao năng lực bộ máy quản lý và nhân lực: Tăng cường đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ quản lý, đặc biệt là nhân sự Văn phòng đại diện Kiểm soát nghề cá, bổ sung nhân lực để đảm bảo đủ người thực hiện nhiệm vụ kiểm tra, giám sát. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, UBND thành phố.
Ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý: Mở rộng lắp đặt thiết bị giám sát hành trình cho tất cả tàu cá, nâng cấp hệ thống VMS, xây dựng phần mềm quản lý dữ liệu xác nhận, chứng nhận nguồn gốc thủy sản để tăng cường kiểm soát và truy xuất nguồn gốc. Thời gian: 2-4 năm; Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các đơn vị công nghệ.
Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Tổ chức các đợt kiểm tra định kỳ và đột xuất, áp dụng các biện pháp xử lý nghiêm khắc hơn đối với các hành vi vi phạm, nâng cao mức phạt để tăng tính răn đe. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Chi cục Thủy sản, Bộ đội Biên phòng, Ban Quản lý Âu thuyền và Cảng cá.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Chi cục Thủy sản, UBND thành phố Đà Nẵng có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát hoạt động khai thác thủy sản.
Ngư dân và các tổ chức nghề cá: Nghiên cứu cung cấp thông tin về quy định pháp luật, công tác quản lý và các giải pháp hỗ trợ, giúp ngư dân nâng cao nhận thức, tuân thủ pháp luật và phát triển nghề cá bền vững.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý kinh tế và thủy sản: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp quản lý nhà nước trong ngành thủy sản tại một địa phương ven biển phát triển.
Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản: Thông tin về xác nhận, chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về khai thác thủy sản là gì?
Quản lý nhà nước về khai thác thủy sản là quá trình các cơ quan nhà nước sử dụng công cụ pháp luật, chính sách và biện pháp hành chính để điều chỉnh hoạt động khai thác nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển bền vững ngành thủy sản.Tại sao việc lắp đặt thiết bị giám sát hành trình tàu cá lại quan trọng?
Thiết bị giám sát hành trình giúp theo dõi vị trí, hoạt động của tàu cá, ngăn chặn khai thác bất hợp pháp, bảo vệ an ninh quốc phòng và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.Những khó khăn chính trong công tác quản lý khai thác thủy sản tại Đà Nẵng là gì?
Khó khăn gồm cơ cấu tàu cá chủ yếu là tàu nhỏ, khai thác gần bờ gây cạn kiệt nguồn lợi, công tác tuyên truyền pháp luật chưa sâu rộng, nhân lực quản lý hạn chế, thiết bị giám sát chưa đồng bộ và xử lý vi phạm chưa đủ mạnh.Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả quản lý khai thác thủy sản là gì?
Bao gồm hoàn thiện chính sách, tăng cường tuyên truyền pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ hiện đại, mở rộng lắp đặt thiết bị giám sát và tăng cường thanh tra, xử lý vi phạm nghiêm minh.Luận văn này có thể hỗ trợ ai trong thực tiễn?
Luận văn hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước, ngư dân, doanh nghiệp thủy sản và các nhà nghiên cứu trong việc hiểu rõ thực trạng, từ đó xây dựng và thực hiện các chính sách, giải pháp phát triển ngành thủy sản bền vững tại Đà Nẵng.
Kết luận
- Đà Nẵng có tiềm năng lớn về nguồn lợi thủy sản với vùng biển