Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục mầm non tại huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, việc quản lý cảm xúc của giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc và giáo dục trẻ. Theo số liệu khảo sát trong 3 năm học 2021-2024, huyện Đan Phượng có hơn 330 lớp mầm non với khoảng 7.500 học sinh, trong đó đội ngũ giáo viên mầm non đạt chuẩn và trên chuẩn chiếm tỷ lệ 100%. Tuy nhiên, thực trạng bạo hành trẻ em tại các cơ sở giáo dục mầm non đang gia tăng, phần lớn xuất phát từ việc giáo viên chưa kiểm soát tốt cảm xúc trong quá trình chăm sóc trẻ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý kỹ năng quản lý cảm xúc của giáo viên mầm non tại các trường trên địa bàn huyện Đan Phượng, từ đó đề xuất biện pháp bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc theo hướng trải nghiệm, góp phần tạo môi trường học tập an toàn, tích cực cho trẻ. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi 6 trường mầm non công lập tại huyện Đan Phượng, trong giai đoạn 2021-2024, với sự tham gia của 18 cán bộ quản lý và 120 giáo viên. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao năng lực quản lý cảm xúc cho giáo viên, giảm thiểu các hành vi tiêu cực, đồng thời cải thiện hiệu quả giáo dục mầm non, góp phần phát triển toàn diện trẻ em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về cảm xúc và kỹ năng quản lý cảm xúc, trong đó Carroll E. Izard nhấn mạnh cảm xúc là hệ động cơ chính thúc đẩy hoạt động cá nhân. Daniel Goleman đề xuất bốn khía cạnh quan trọng của kỹ năng quản lý cảm xúc gồm: tự nhận thức, tự quản lý, nhận thức xã hội và quản lý mối quan hệ. Mayer và cộng sự bổ sung cấu trúc kỹ năng quản lý cảm xúc gồm năng lực tự nhận biết, tự quyết, đồng cảm, kiểm soát căng thẳng và khả năng thích ứng. UNESCO xếp kỹ năng quản lý cảm xúc vào nhóm kỹ năng chung cần thiết cho mỗi cá nhân để thích ứng cuộc sống. Trong bối cảnh giáo dục mầm non, kỹ năng quản lý cảm xúc của giáo viên được hiểu là khả năng nhận diện, điều chỉnh cảm xúc bản thân nhằm tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ phát triển toàn diện trẻ. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý (lập kế hoạch, tổ chức, điều hành, kiểm soát), cảm xúc (phẩm chất tâm lý cơ bản), kỹ năng quản lý cảm xúc (nhận biết, điều chỉnh cảm xúc), bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc (nâng cao nhận thức và kỹ năng qua đào tạo).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp lý luận, phân tích lịch sử - logic để xây dựng cơ sở lý thuyết. Phương pháp thực tiễn gồm quan sát hoạt động giáo viên và trẻ, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, giáo viên, phụ huynh, điều tra bằng bảng hỏi với 18 cán bộ quản lý và 120 giáo viên tại 6 trường mầm non huyện Đan Phượng. Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá thực trạng kỹ năng quản lý cảm xúc và hiệu quả bồi dưỡng theo hướng trải nghiệm. Nghiên cứu tiến hành trong 3 năm học liên tiếp (2021-2024) nhằm đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của kết quả. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tổng số giáo viên và cán bộ quản lý tại các trường mầm non công lập trên địa bàn, đảm bảo đại diện cho toàn huyện. Phương pháp chuyên gia và thử nghiệm được áp dụng để khảo nghiệm tính cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kỹ năng quản lý cảm xúc của giáo viên mầm non: Khoảng 60% giáo viên có kỹ năng quản lý cảm xúc ở mức trung bình, với khả năng nhận diện và điều chỉnh cảm xúc chưa linh hoạt. Tỷ lệ giáo viên có kỹ năng quản lý cảm xúc tốt chỉ chiếm khoảng 25%, trong khi 15% còn lại gặp khó khăn trong kiểm soát cảm xúc tiêu cực khi đối mặt với các tình huống căng thẳng.

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân và môi trường làm việc: Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về kỹ năng quản lý cảm xúc giữa giáo viên theo thâm niên công tác, trình độ đào tạo và loại hình trường học. Giáo viên có thâm niên trên 5 năm và trình độ đại học trở lên có kỹ năng quản lý cảm xúc tốt hơn 20% so với giáo viên mới vào nghề hoặc có trình độ thấp hơn.

  3. Hiệu quả của hoạt động bồi dưỡng theo hướng trải nghiệm: Sau các khóa bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc theo hướng trải nghiệm, tỷ lệ giáo viên đạt mức kỹ năng tốt tăng lên 45%, giảm tỷ lệ giáo viên có kỹ năng yếu xuống còn 5%. Các phương pháp trải nghiệm giúp giáo viên nâng cao nhận thức và áp dụng kỹ năng quản lý cảm xúc trong thực tế công việc.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng kỹ năng: Yếu tố chủ quan như nhận thức, năng lực cán bộ quản lý và thái độ của giáo viên ảnh hưởng khoảng 70% đến hiệu quả bồi dưỡng. Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, kinh phí và sự chỉ đạo của cấp trên chiếm khoảng 30%. Việc thiếu trang thiết bị hỗ trợ và thời gian dành cho bồi dưỡng là những hạn chế chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kỹ năng quản lý cảm xúc của giáo viên mầm non tại huyện Đan Phượng còn nhiều hạn chế, nhất là ở nhóm giáo viên trẻ và mới vào nghề. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về áp lực công việc và căng thẳng tâm lý trong giáo dục mầm non. Việc áp dụng phương pháp bồi dưỡng theo hướng trải nghiệm đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao kỹ năng quản lý cảm xúc, giúp giáo viên tự nhận thức và điều chỉnh hành vi phù hợp hơn. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ kỹ năng trước và sau bồi dưỡng có thể minh họa rõ nét sự cải thiện này. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc tổ chức bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc theo phương pháp trải nghiệm, đồng thời nhấn mạnh vai trò của quản lý nhà trường trong việc tạo điều kiện và giám sát quá trình bồi dưỡng. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp, góp phần giảm thiểu hành vi tiêu cực, nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc theo hướng trải nghiệm: Nhà trường cần xây dựng kế hoạch chi tiết, xác định mục tiêu cụ thể, nội dung phù hợp với đặc điểm giáo viên mầm non, ưu tiên các hoạt động trải nghiệm thực tế. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm học, do Ban Giám hiệu chủ trì phối hợp với tổ chuyên môn.

  2. Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu và liên tục: Tổ chức các buổi tập huấn định kỳ, kết hợp lý thuyết và thực hành kỹ năng quản lý cảm xúc, sử dụng các phương pháp tương tác, mô phỏng tình huống thực tế. Đối tượng là toàn bộ giáo viên mầm non, đặc biệt ưu tiên giáo viên mới và có kỹ năng yếu.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả bồi dưỡng: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ kỹ năng quản lý cảm xúc của giáo viên thông qua quan sát thực tế, phỏng vấn và phản hồi từ phụ huynh. Kết quả đánh giá làm cơ sở điều chỉnh chương trình bồi dưỡng và khen thưởng giáo viên có tiến bộ.

  4. Cải thiện điều kiện vật chất và hỗ trợ kinh phí cho hoạt động bồi dưỡng: Đầu tư trang thiết bị, tài liệu học tập, phòng học chuyên biệt cho các hoạt động bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc. Đồng thời, đảm bảo kinh phí ổn định từ ngân sách nhà trường và các nguồn xã hội hóa.

  5. Khuyến khích giáo viên tự học và chia sẻ kinh nghiệm quản lý cảm xúc: Tạo môi trường học tập mở, khuyến khích giáo viên chủ động tự học, tham gia các câu lạc bộ chuyên môn, chia sẻ kinh nghiệm quản lý cảm xúc trong sinh hoạt chuyên môn. Nhà trường cần hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc cho giáo viên, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục tại đơn vị.

  2. Giáo viên mầm non: Nắm bắt kiến thức và kỹ năng quản lý cảm xúc, áp dụng vào thực tế công việc để cải thiện môi trường học tập, giảm stress và nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục cấp huyện, thành phố: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên mầm non, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng quản lý cảm xúc lại quan trọng đối với giáo viên mầm non?
    Kỹ năng quản lý cảm xúc giúp giáo viên kiểm soát cảm xúc tiêu cực, duy trì sự bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng, từ đó tạo môi trường học tập tích cực và an toàn cho trẻ. Ví dụ, giáo viên biết kiềm chế cơn giận khi trẻ nghịch ngợm sẽ tránh được hành vi bạo hành.

  2. Phương pháp bồi dưỡng theo hướng trải nghiệm là gì?
    Đây là phương pháp đào tạo kết hợp lý thuyết với thực hành qua các tình huống thực tế, giúp giáo viên trực tiếp trải nghiệm và rèn luyện kỹ năng quản lý cảm xúc, nâng cao hiệu quả học tập so với phương pháp truyền thống.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hoạt động bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc?
    Hiệu quả được đánh giá qua quan sát thực tế, phỏng vấn giáo viên, thu thập phản hồi từ phụ huynh và kết quả kiểm tra kỹ năng trước và sau bồi dưỡng. Ví dụ, tỷ lệ giáo viên kiểm soát tốt cảm xúc tăng lên sau khóa học là chỉ số đánh giá tích cực.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc quản lý bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như năng lực cán bộ quản lý, thái độ và nhận thức của giáo viên; yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, kinh phí, sự chỉ đạo của cấp trên và môi trường làm việc.

  5. Làm sao để giáo viên duy trì và phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc sau khi bồi dưỡng?
    Giáo viên cần tự học, tham gia sinh hoạt chuyên môn, chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp, đồng thời nhà trường cần tạo môi trường hỗ trợ, tổ chức các hoạt động bổ sung và giám sát thường xuyên.

Kết luận

  • Kỹ năng quản lý cảm xúc của giáo viên mầm non tại huyện Đan Phượng còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở nhóm giáo viên trẻ và mới vào nghề.
  • Bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc theo hướng trải nghiệm giúp nâng cao hiệu quả đào tạo, tăng tỷ lệ giáo viên có kỹ năng tốt lên gần gấp đôi.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ nhà trường và các cấp quản lý.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc cần được triển khai đồng bộ, có kế hoạch rõ ràng, giám sát và đánh giá thường xuyên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác quản lý giáo dục mầm non, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và giáo dục trẻ, đồng thời giảm thiểu các hành vi tiêu cực trong môi trường giáo dục.

Hành động tiếp theo: Các trường mầm non tại huyện Đan Phượng nên triển khai ngay các chương trình bồi dưỡng kỹ năng quản lý cảm xúc theo hướng trải nghiệm, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả thường xuyên. Các cán bộ quản lý giáo dục cần tham khảo và áp dụng các biện pháp đề xuất để nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, góp phần phát triển giáo dục mầm non bền vững.