Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của cơ chế thị trường, các doanh nghiệp sản xuất vật liệu nổ công nghiệp (VLNCN) đối mặt với nhiều thách thức trong việc tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh. Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15, một doanh nghiệp quốc phòng hàng đầu tại Thái Nguyên, đã và đang nỗ lực nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh VLNCN nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Giai đoạn nghiên cứu từ 2019 đến 2021 cho thấy sản lượng sản xuất VLNCN chiếm khoảng 90-95% doanh thu kinh tế của công ty, phản ánh tầm quan trọng của ngành hàng này đối với hoạt động chung. Tuy nhiên, công tác quản lý còn tồn tại những hạn chế như năng lực thiết bị chưa đồng đều, chất lượng sản phẩm không ổn định và áp dụng tiêu chuẩn quản lý chất lượng còn mang tính hình thức.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh VLNCN tại Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2019-2021 và số liệu sơ cấp thu thập trong tháng 3-4/2022 tại trụ sở chính và các chi nhánh của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo an toàn trong sản xuất và kinh doanh VLNCN, đồng thời góp phần phát triển kinh tế quốc phòng và kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại và mô hình quản lý sản xuất kinh doanh, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý theo Henry Fayol với 5 chức năng cơ bản: kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát, giúp xây dựng hệ thống quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh VLNCN một cách khoa học và hiệu quả.
  • Mô hình quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tập trung vào việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh, quản lý chất lượng sản phẩm, quản lý sản lượng, quản lý giá bán, quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự, và quản lý hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo tài chính, kế hoạch sản xuất kinh doanh và các tài liệu liên quan đến hoạt động VLNCN của công ty giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp với 334 cán bộ công nhân viên, chiếm khoảng 17% tổng số lao động của công ty, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, bao gồm tính giá trị trung bình, tỷ lệ phần trăm, tốc độ tăng trưởng sản lượng và so sánh các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật. Phần mềm Microsoft Excel được sử dụng để xử lý và trình bày dữ liệu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2022, tập trung đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh VLNCN tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quản lý chất lượng sản phẩm: Tỷ lệ sản phẩm lỗi, hỏng trong giai đoạn 2019-2021 dao động khoảng 3-5%, cho thấy chất lượng sản phẩm chưa đồng đều. Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001:2015 còn mang tính hình thức, chưa thực sự phát huy hiệu quả trong kiểm soát chất lượng.

  2. Quản lý sản lượng sản phẩm: Sản lượng VLNCN tăng trưởng trung bình khoảng 7% mỗi năm, với tỷ lệ sản lượng thực tế so với kế hoạch đạt trên 95%, phản ánh khả năng sản xuất tương đối tốt nhưng vẫn còn khoảng cách so với kế hoạch đề ra.

  3. Quản lý giá bán sản phẩm: Giá bán VLNCN được quản lý theo cơ chế thị trường có sự kiểm soát của Nhà nước, tỷ lệ doanh thu từ VLNCN chiếm khoảng 90% tổng doanh thu của công ty. Hiệu suất sử dụng chi phí kinh doanh VLNCN đạt khoảng 1,2 lần, cho thấy hiệu quả kinh doanh mặt hàng này tương đối cao.

  4. Quản lý an ninh, trật tự và an toàn: Công ty đảm bảo 100% các hoạt động kinh doanh VLNCN có giấy phép hợp pháp, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy theo QCVN 01:2019/BCT.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy công tác quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh VLNCN tại Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15 đã đạt được những thành tựu nhất định, đặc biệt trong việc duy trì sản lượng và doanh thu ổn định. Tuy nhiên, tỷ lệ sản phẩm lỗi còn cao và việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng chưa hiệu quả là những điểm cần cải thiện. So sánh với một số doanh nghiệp quốc phòng khác, như Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 với tỷ lệ sản phẩm lỗi dưới 2% và hệ thống quản lý chất lượng được vận hành nghiêm ngặt, công ty cần học hỏi để nâng cao chất lượng sản phẩm.

Việc quản lý giá bán và an ninh trật tự được thực hiện tốt góp phần tạo môi trường kinh doanh ổn định, giảm thiểu rủi ro pháp lý và an toàn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng và bảng so sánh tỷ lệ sản phẩm lỗi qua các năm để minh họa xu hướng và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý và công nhân về tiêu chuẩn chất lượng, xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ nhằm giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi xuống dưới 2% trong vòng 2 năm tới.

  2. Đầu tư nâng cấp thiết bị và công nghệ sản xuất: Ưu tiên thay thế các máy móc đã sử dụng trên 20 năm, áp dụng công nghệ tự động hóa để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, dự kiến hoàn thành trong 3 năm.

  3. Mở rộng thị trường tiêu thụ VLNCN: Phát triển các chiến lược marketing và hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước nhằm tăng doanh thu từ VLNCN lên 15% trong 2 năm tới.

  4. Nâng cao công tác an toàn và quản lý an ninh trật tự: Tổ chức các lớp tập huấn định kỳ về an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy và quy định pháp luật cho toàn bộ nhân viên, đảm bảo 100% nhân viên được huấn luyện trong vòng 1 năm.

  5. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra nội bộ: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm trong quản lý sản xuất kinh doanh VLNCN, nâng cao hiệu quả quản lý trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo doanh nghiệp quốc phòng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh VLNCN, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà quản lý sản xuất và kinh doanh VLNCN: Cung cấp kiến thức về quản lý chất lượng, sản lượng, giá bán và an ninh trật tự, hỗ trợ cải tiến quy trình và nâng cao hiệu quả công việc.

  3. Chuyên gia nghiên cứu kinh tế quốc phòng và quản lý doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá để phân tích thực trạng và đề xuất các mô hình quản lý hiệu quả trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh đặc thù.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các bộ ngành liên quan: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp quốc phòng, từ đó hoàn thiện chính sách và quy định pháp luật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh VLNCN có điểm gì đặc biệt so với các ngành khác?
    VLNCN là ngành kinh doanh có điều kiện nghiêm ngặt về an ninh, trật tự và an toàn, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp luật chặt chẽ, đảm bảo an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy. Ví dụ, công ty phải có giấy phép kinh doanh hợp pháp và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia.

  2. Tỷ lệ sản phẩm lỗi ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Tỷ lệ sản phẩm lỗi cao làm tăng chi phí sản xuất do phải tái sản xuất hoặc loại bỏ sản phẩm không đạt chuẩn, giảm uy tín thương hiệu và sức cạnh tranh trên thị trường. Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15 có tỷ lệ lỗi khoảng 3-5%, cần cải thiện để giảm chi phí và nâng cao chất lượng.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý giá bán sản phẩm VLNCN?
    Doanh nghiệp cần áp dụng phương pháp quản lý chi phí sản xuất chính xác, theo dõi biến động thị trường và tuân thủ quy định pháp luật về giá. Việc này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và duy trì sức cạnh tranh. Ví dụ, công ty đã quản lý giá bán theo cơ chế thị trường có sự kiểm soát của Nhà nước, đảm bảo hiệu quả kinh doanh.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý sản lượng sản xuất VLNCN?
    Yếu tố kỹ thuật, công nghệ và năng lực thiết bị đóng vai trò quyết định. Thiết bị lạc hậu làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm. Công ty cần đầu tư nâng cấp máy móc để tăng sản lượng và đáp ứng kế hoạch sản xuất.

  5. Vai trò của công tác thanh tra, kiểm tra trong quản lý VLNCN là gì?
    Thanh tra, kiểm tra giúp đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh tuân thủ pháp luật, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, nâng cao hiệu quả quản lý và an toàn sản xuất. Công ty thực hiện thanh tra định kỳ và đột xuất để duy trì kỷ luật và chất lượng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh VLNCN trong doanh nghiệp quốc phòng, góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng tại Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15.
  • Phân tích số liệu giai đoạn 2019-2021 cho thấy công ty đạt được tăng trưởng sản lượng khoảng 7% mỗi năm, doanh thu VLNCN chiếm 90-95% tổng doanh thu, nhưng vẫn còn tồn tại tỷ lệ sản phẩm lỗi 3-5%.
  • Các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến quản lý gồm năng lực thiết bị, trình độ công nghệ, nguồn nhân lực và môi trường pháp lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường, nâng cấp công nghệ và tăng cường an toàn, dự kiến thực hiện trong vòng 1-3 năm tới.
  • Kêu gọi lãnh đạo công ty và các bên liên quan triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển bền vững ngành VLNCN và kinh tế quốc phòng.