I. Tổng Quan Quản Lý SXKD Vật Liệu Nổ Công Nghiệp Z115
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của cơ chế thị trường, việc quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) hiệu quả là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp thuộc ngành công nghiệp quốc phòng (CNQP) như Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15 (Nhà máy Z115), việc này càng trở nên quan trọng. Kết hợp sản xuất quốc phòng với kinh tế là yêu cầu khách quan trong hoạt động của ngành CNQP. Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15 là một doanh nghiệp Quốc phòng loại I, có nhiệm vụ chính là sản xuất các loại sản phẩm vũ khí trang bị cho Quân đội. Đồng thời, công ty tham gia sản xuất các mặt hàng kinh tế, trong đó có vật liệu nổ công nghiệp (VLNCN). Do vậy việc tăng cường quản lý hoạt động SXKD VLNCN là yếu tố quyết định đến sự phát triển của Công ty cũng như đời sống của người lao động.
1.1. Khái niệm quản lý hoạt động SXKD tổng quan
Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh là sự tác động có chủ đích của nhà quản lý trong doanh nghiệp nhằm quản lý các hoạt động từ việc khai thác sử dụng các nguồn lực sẵn có trong nền kinh tế để sản xuất ra các sản phẩm hàng hoá, dịch vụ nhằm cung cấp cho nhu cầu thị trường và thu được lợi nhuận cho doanh nghiệp mình. Theo Nguyễn Thị Hồng Thủy và Nguyễn Thị Ngọc Huyền (2012): “Nếu loại bỏ các phần khác nhau nói về phương tiện, phương thức, kết quả cụ thể của hoạt động kinh doanh thì có thể hiểu kinh doanh là các hoạt động kinh tế nhằm mục tiêu sinh lời của chủ thể kinh doanh trên thị trường”. Hoạt động kinh doanh phải có sự vận động của đồng vốn: Vốn là yếu tố quyết định cho công việc kinh doanh, không có vốn thì không thể có hoạt động kinh doanh.
1.2. Đặc thù SXKD Vật liệu nổ công nghiệp
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp bao gồm thuốc nổ và phụ kiện nổ. Thuốc nổ là hoá chất hoặc hỗn hợp hoá chất được sản xuất, sử dụng nhằm tạo ra phản ứng nổ dưới tác động của các kích thích cơ, nhiệt, hoá hoặc điện; còn phụ kiện nổ là các loại kíp nổ, dây nổ, dây cháy chậm, mồi nổ, các vật phẩm chứa thuốc nổ có tác dụng tạo kích thích ban đầu làm nổ khối thuốc nổ hoặc các loại thiết bị chuyên dùng có chứa thuốc nổ. Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp theo quy định tại Khoản 7 Điều 3 Nghị định 39/2009/NĐ-CP về vật liệu nổ công nghiệp là quá trình tạo ra thuốc nổ, phụ kiện nổ. Kinh doanh VLNCN là ngành kinh doanh có điều kiện, chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật, đặc biệt là Nghị định số 71/2018/NĐ-CP ngày 15/5/2018.
II. Thách Thức Quản Lý Sản Xuất Vật Liệu Nổ tại Điện Cơ 15
Mặc dù Công ty TNHH MTV Điện cơ – Hóa chất 15 đã đạt được những thành tựu nhất định trong quản lý hoạt động SXKD VLNCN, vẫn còn tồn tại một số thách thức. Năng lực thiết bị chưa đồng đều, một số máy móc đã được đầu tư từ lâu. Chất lượng sản phẩm chưa ổn định, việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO còn mang tính hình thức. Sản lượng tiêu thụ các dòng sản phẩm không đều nhau, tập trung chủ yếu vào dòng sản phẩm Anfo-15. Những hạn chế này ảnh hưởng đến kết quả hoạt động SXKD của Công ty. Việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động SXKD VLNCN tại Công ty là rất quan trọng để đưa ra giải pháp cải thiện.
2.1. Hạn chế về công nghệ và máy móc sản xuất
Năng lực thiết bị chưa đồng đều (một số máy móc đã được đầu tư cách đây 20 năm) là một trong những hạn chế lớn của công ty. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc đầu tư công nghệ mới là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất.
2.2. Vấn đề về tiêu chuẩn và chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm không đều nhau, việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và ISO 9001:2015 còn mang tính hình thức. Điều này cho thấy cần có một hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ và hiệu quả hơn.
2.3. Tồn đọng trong cơ cấu sản phẩm VLNCN
Sản lượng tiêu thụ các dòng sản phẩm không đều nhau (tập trung chủ yếu vào dòng sản phẩm Anfo-15)… nên đã ảnh hưởng nhất định đến kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty. Cần đa dạng hóa sản phẩm và tìm kiếm thị trường mới để tăng doanh thu.
III. Phương Pháp Quản Lý Chất Lượng Vật Liệu Nổ Hiệu Quả
Để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động SXKD VLNCN, Công ty cần tập trung vào quản lý chất lượng sản phẩm. Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Đầu tư vào công nghệ và thiết bị kiểm tra chất lượng hiện đại. Nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ, công nhân viên. Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ và đột xuất. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng trước khi đưa ra thị trường. Quản lý tốt chất lượng nguyên vật liệu đầu vào. Từ đó, tăng cường uy tín và cạnh tranh cho sản phẩm VLNCN của Công ty.
3.1. Kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào
Nguyên vật liệu đầu vào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Công ty cần có quy trình kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguyên vật liệu, từ khâu lựa chọn nhà cung cấp đến khâu kiểm tra khi nhập kho.
3.2. Nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên
Đội ngũ cán bộ, công nhân viên có trình độ chuyên môn cao là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ cho nhân viên.
3.3. Đầu tư công nghệ và thiết bị kiểm tra hiện đại
Đầu tư vào công nghệ và thiết bị kiểm tra chất lượng hiện đại giúp phát hiện và loại bỏ các sản phẩm lỗi, hỏng. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro.
IV. Giải Pháp Quản Lý Sản Lượng và Giá Vật Liệu Nổ Z115
Quản lý sản lượng và giá bán sản phẩm VLNCN là yếu tố quan trọng để tăng doanh thu và lợi nhuận. Công ty cần xây dựng kế hoạch sản xuất phù hợp với nhu cầu thị trường. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí. Nghiên cứu thị trường để định giá sản phẩm cạnh tranh. Xây dựng chính sách chiết khấu hợp lý cho khách hàng. Tăng cường hoạt động marketing để quảng bá sản phẩm. Phát triển kênh phân phối hiệu quả. Quản lý tốt hàng tồn kho. Đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời gian và địa điểm.
4.1. Nghiên cứu thị trường và dự báo nhu cầu
Nghiên cứu thị trường và dự báo nhu cầu giúp công ty xây dựng kế hoạch sản xuất phù hợp, tránh tình trạng sản xuất thừa hoặc thiếu. Cần thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh, khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường.
4.2. Xây dựng chính sách giá cạnh tranh và linh hoạt
Giá bán sản phẩm có vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng. Công ty cần xây dựng chính sách giá cạnh tranh, phù hợp với chất lượng sản phẩm và điều kiện thị trường. Đồng thời, cần có chính sách chiết khấu linh hoạt để khuyến khích khách hàng mua sản phẩm.
4.3. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí
Tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng lợi nhuận. Cần áp dụng các phương pháp quản lý sản xuất tiên tiến như Lean Manufacturing, Six Sigma.
V. Ứng Dụng Quản Lý Rủi Ro An Toàn Trong Sản Xuất VLNCN
Sản xuất VLNCN là ngành nghề có nhiều rủi ro về an toàn. Công ty cần xây dựng hệ thống quản lý rủi ro an toàn hiệu quả. Thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ và đột xuất. Xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó với sự cố. Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân cho người lao động. Tổ chức huấn luyện an toàn định kỳ. Tăng cường kiểm tra, giám sát an toàn lao động. Đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình sản xuất và vận chuyển VLNCN.
5.1. Đánh giá và kiểm soát rủi ro an toàn lao động
Đánh giá và kiểm soát rủi ro an toàn lao động là bước quan trọng để phòng ngừa tai nạn. Cần xác định các nguy cơ tiềm ẩn và xây dựng các biện pháp phòng ngừa, ứng phó.
5.2. Huấn luyện và đào tạo an toàn định kỳ
Huấn luyện và đào tạo an toàn định kỳ giúp người lao động nâng cao nhận thức về an toàn và trang bị kiến thức, kỹ năng cần thiết để phòng ngừa tai nạn.
5.3. Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân
Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân là biện pháp quan trọng để bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ tai nạn. Cần đảm bảo phương tiện bảo hộ đạt tiêu chuẩn chất lượng và được sử dụng đúng cách.
VI. Đề Xuất Giải Pháp Tăng Cường Quản Lý SXKD Vật Liệu Nổ
Để tăng cường quản lý hoạt động SXKD VLNCN tại Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các giải pháp về quản lý chất lượng, sản lượng, giá bán, an toàn và quản lý nguồn nhân lực. Đồng thời, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước. Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp Công ty nâng cao hiệu quả SXKD, tăng cường uy tín và cạnh tranh trên thị trường.
6.1. Kiến nghị với Tổng cục CNQP và Bộ Quốc phòng
Tổng cục CNQP và Bộ Quốc phòng cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp CNQP trong việc đầu tư công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và mở rộng thị trường. Đồng thời, cần tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động SXKD VLNCN.
6.2. Kiến nghị với UBND tỉnh Thái Nguyên
UBND tỉnh Thái Nguyên cần tạo điều kiện thuận lợi cho Công ty TNHH MTV Điện cơ - Hóa chất 15 trong việc tiếp cận các nguồn vốn, đất đai và các chính sách ưu đãi. Đồng thời, cần hỗ trợ công ty trong việc quảng bá sản phẩm và tìm kiếm thị trường.