Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non giữ vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, là giai đoạn quan trọng để hình thành nhân cách và phát triển toàn diện cho trẻ. Theo các nghiên cứu khoa học, khoảng 50% sự phát triển trí tuệ của con người diễn ra trong giai đoạn từ bào thai đến 4 tuổi, tiếp theo là 30% từ 4 đến 8 tuổi. Do đó, việc quản lý hoạt động giáo dục trẻ tại các trường mầm non có ý nghĩa quyết định đến chất lượng giáo dục và sự phát triển toàn diện của trẻ. Năm học 2020-2021, trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 gây nhiều khó khăn, Trường Mầm non 1/6, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn đã triển khai chương trình giáo dục mầm non mới theo Thông tư số 51/2020/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động giáo dục trẻ tại trường còn tồn tại một số hạn chế như phương pháp tổ chức giáo dục chưa phù hợp, đội ngũ giáo viên còn thiếu kỹ năng và nhận thức đầy đủ về đổi mới giáo dục. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động giáo dục trẻ tại Trường Mầm non 1/6, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, nâng cao chất lượng giáo dục trẻ đáp ứng chương trình giáo dục mầm non mới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lứa tuổi 4-6 tuổi, khảo sát từ năm 2019 đến nay, với đối tượng là cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh tại trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến công tác quản lý giáo dục mầm non, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho trẻ tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và các mô hình giáo dục mầm non hiện đại. Trước hết, khái niệm quản lý được hiểu là hoạt động có định hướng, có chủ đích của chủ thể quản lý nhằm tác động đến đối tượng quản lý để đạt mục tiêu đề ra. Quản lý hoạt động giáo dục trẻ mầm non là hệ thống các tác động có kế hoạch, phù hợp với quy luật phát triển của trẻ nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

Về giáo dục mầm non, các lý thuyết của Glenn Doman, Maria Montessori và Makoto Shichida được vận dụng làm nền tảng. Glenn Doman nhấn mạnh phương pháp "chơi mà học" giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hứng thú. Montessori tập trung vào việc học qua trải nghiệm trực quan, giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ phát triển cá nhân trẻ. Shichida đề cao giáo dục toàn diện nhân cách, phát triển tiềm năng thiên bẩm và kỹ năng sống cho trẻ.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, hoạt động giáo dục trẻ, chương trình giáo dục mầm non, kế hoạch giáo dục, tổ chức hoạt động giáo dục, kiểm tra đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu khảo sát từ 48 khách thể gồm 30 cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh tại Trường Mầm non 1/6, thành phố Lạng Sơn, thu thập từ năm 2019 đến nay.

Phương pháp phân tích bao gồm: điều tra bằng bảng hỏi với thang đo Likert 3 và 5 bậc để đánh giá thực trạng quản lý và hoạt động giáo dục trẻ; phỏng vấn sâu để làm rõ quan điểm, nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên; quan sát trực tiếp hoạt động giáo dục tại trường; phân tích hồ sơ, kế hoạch, văn bản chỉ đạo liên quan; hỏi ý kiến chuyên gia để đánh giá tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 23 với các phép thống kê mô tả (tỷ lệ %, điểm trung bình) và thống kê suy luận nhằm đảm bảo tính khách quan và khoa học. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu được thiết kế phù hợp nhằm phản ánh chính xác thực trạng quản lý hoạt động giáo dục trẻ tại trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thực hiện hoạt động giáo dục trẻ: 81,3% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá hoạt động giáo dục trẻ tại Trường Mầm non 1/6 đạt mức "tốt", 14,2% đánh giá "bình thường", chỉ 4,5% cho rằng chưa tốt. Điều này cho thấy hoạt động giáo dục trẻ đã có hiệu quả tích cực nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục.

  2. Thực trạng các nội dung giáo dục trẻ: Các nội dung giáo dục về thẩm mỹ và tình cảm xã hội được thực hiện tốt với tỷ lệ đánh giá "tốt" lần lượt là 77,1%. Giáo dục nhận thức đạt 75%, giáo dục ngôn ngữ đạt 70,8%. Nội dung giáo dục ngôn ngữ còn chưa đạt mức cao nhất, cho thấy cần tăng cường đầu tư và đổi mới phương pháp giảng dạy ngôn ngữ cho trẻ.

  3. Hình thức tổ chức hoạt động giáo dục: Các hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ rất đa dạng và phong phú. Hình thức tổ chức hoạt động có chủ định và theo ý thích của trẻ, hoạt động ngoài trời được áp dụng thường xuyên với tỷ lệ trên 97%. Hoạt động cá nhân, nhóm lớp cũng được tổ chức thường xuyên (89,4%). Các hoạt động ngoại khóa được tổ chức với tỷ lệ 64,2%, cho thấy sự đa dạng trong phương pháp giáo dục.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động giáo dục trẻ: Các yếu tố khách quan như chế độ chính sách đãi ngộ, cơ sở vật chất, trình độ chuyên môn của giáo viên và sự quan tâm của các cấp chính quyền có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả quản lý. Yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, nhận thức và kỹ năng nghiệp vụ của cán bộ quản lý và giáo viên cũng đóng vai trò quan trọng.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy Trường Mầm non 1/6 đã thực hiện tốt các hoạt động giáo dục trẻ, đặc biệt là các nội dung phát triển thẩm mỹ và tình cảm xã hội, phù hợp với mục tiêu chương trình giáo dục mầm non mới. Tuy nhiên, nội dung giáo dục ngôn ngữ còn chưa đạt hiệu quả tối ưu, có thể do phương pháp giảng dạy chưa đổi mới hoặc thiếu trang thiết bị hỗ trợ. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều trường mầm non công lập tại các địa phương khác, nơi mà việc đổi mới phương pháp giáo dục ngôn ngữ vẫn còn nhiều thách thức.

Hình thức tổ chức hoạt động giáo dục đa dạng, tạo điều kiện cho trẻ phát triển toàn diện, phù hợp với các lý thuyết giáo dục hiện đại như Montessori và Doman, nhấn mạnh việc học qua trải nghiệm và chơi. Việc tổ chức hoạt động ngoài trời và theo nhóm lớp giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội và thể chất hiệu quả.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động giáo dục trẻ được phân tích rõ ràng, trong đó cơ sở vật chất và năng lực cán bộ quản lý là những điểm cần được cải thiện để nâng cao chất lượng giáo dục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá mức độ thực hiện các nội dung giáo dục và biểu đồ tròn về mức độ thường xuyên áp dụng các hình thức tổ chức hoạt động giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đặc biệt là phương pháp giáo dục ngôn ngữ và kỹ năng sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy. Mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn chuyên môn lên trên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với nhà trường.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị giáo dục: Đầu tư bổ sung đồ dùng, đồ chơi, thiết bị dạy học hiện đại, phù hợp với chương trình giáo dục mầm non mới. Mục tiêu đảm bảo 100% phòng học có đủ trang thiết bị cần thiết trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, nhà trường và các tổ chức xã hội.

  3. Đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục trẻ: Khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp giáo dục trải nghiệm, học qua chơi, tăng cường hoạt động ngoài trời và nhóm lớp. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của phụ huynh và trẻ lên trên 85% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá và chỉ đạo quản lý: Xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ, đánh giá hiệu quả hoạt động giáo dục trẻ, từ đó điều chỉnh kịp thời các biện pháp quản lý. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng giáo dục trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Phòng Giáo dục và Đào tạo.

  5. Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình: Tăng cường tuyên truyền, hướng dẫn phụ huynh tham gia vào quá trình giáo dục trẻ, tạo môi trường giáo dục đồng bộ. Mục tiêu nâng cao sự phối hợp đạt trên 90% trong các hoạt động giáo dục trẻ trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, phụ huynh và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động giáo dục trẻ, giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và chỉ đạo hiệu quả.

  2. Giáo viên mầm non: Tham khảo các phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục trẻ phù hợp với chương trình mới, từ đó đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về nghiên cứu thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý giáo dục mầm non, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và luận văn.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển giáo dục mầm non phù hợp với điều kiện thực tế, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động giáo dục trẻ mầm non là gì?
    Quản lý hoạt động giáo dục trẻ mầm non là hệ thống các tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm nâng cao chất lượng giáo dục trẻ, đảm bảo thực hiện mục tiêu chương trình giáo dục mầm non. Ví dụ, việc xây dựng kế hoạch giáo dục, tổ chức hoạt động và kiểm tra đánh giá đều thuộc phạm vi quản lý.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động giáo dục trẻ?
    Các yếu tố khách quan như chính sách đãi ngộ, cơ sở vật chất, trình độ chuyên môn giáo viên và sự quan tâm của chính quyền địa phương; yếu tố chủ quan gồm năng lực quản lý, nhận thức và kỹ năng nghiệp vụ của cán bộ quản lý và giáo viên. Ví dụ, cơ sở vật chất thiếu thốn sẽ làm giảm hiệu quả tổ chức hoạt động giáo dục.

  3. Phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục trẻ nào được áp dụng phổ biến?
    Các hình thức tổ chức bao gồm hoạt động có chủ định và theo ý thích của trẻ, hoạt động ngoài trời, hoạt động cá nhân, nhóm lớp và các hoạt động ngoại khóa. Trong thực tế, hoạt động ngoài trời và theo nhóm lớp giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội và thể chất hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ cho trẻ mầm non?
    Cần tăng cường đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy ngôn ngữ, sử dụng đồ dùng trực quan, tổ chức các hoạt động giao tiếp phong phú và phối hợp với gia đình trong việc phát triển ngôn ngữ cho trẻ. Ví dụ, áp dụng phương pháp kể chuyện, trò chơi ngôn ngữ giúp trẻ hứng thú học tập.

  5. Vai trò của gia đình trong quản lý hoạt động giáo dục trẻ là gì?
    Gia đình là một trong những nguồn lực quan trọng, phối hợp với nhà trường để tạo môi trường giáo dục đồng bộ, hỗ trợ phát triển toàn diện cho trẻ. Ví dụ, phụ huynh tham gia các buổi sinh hoạt, trao đổi với giáo viên giúp nâng cao hiệu quả giáo dục.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giáo dục trẻ tại Trường Mầm non 1/6, thành phố Lạng Sơn đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong các nội dung giáo dục thẩm mỹ và tình cảm xã hội.
  • Nội dung giáo dục ngôn ngữ còn hạn chế, cần được chú trọng đổi mới phương pháp và tăng cường trang thiết bị hỗ trợ.
  • Hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ đa dạng, phù hợp với các lý thuyết giáo dục hiện đại, tạo điều kiện phát triển toàn diện cho trẻ.
  • Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, trong đó năng lực cán bộ quản lý và cơ sở vật chất là điểm cần cải thiện.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào đào tạo giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất, đổi mới phương pháp tổ chức, tăng cường kiểm tra đánh giá và phối hợp với gia đình nhằm nâng cao chất lượng giáo dục trẻ.

Tiếp theo, cần triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học 2022-2023 và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ trường mầm non được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương.