Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Tại Việt Nam, theo Nghị quyết 29/NQ-TW ngày 4/11/2013, phát triển giáo dục được xác định là quốc sách hàng đầu, trong đó đổi mới cơ chế quản lý giáo dục và phát triển đội ngũ giảng viên là khâu then chốt. Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (ĐH NTT), với hơn 20 năm hình thành và phát triển, đã chú trọng công tác quản lý hoạt động giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác quản lý hoạt động giảng dạy của giảng viên tại trường còn tồn tại nhiều hạn chế như chất lượng bài giảng chưa đồng đều, kiểm tra đánh giá chưa chặt chẽ và công tác bồi dưỡng chuyên môn chưa được quan tâm đúng mức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động giảng dạy của giảng viên tại ĐH NTT trong năm học 2021-2022, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 khoa thuộc 5 khối ngành đào tạo với tổng số mẫu khảo sát 340 người gồm cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho nhà trường trong việc xây dựng chính sách quản lý, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực quản lý giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình quản lý hoạt động giảng dạy của giảng viên. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý theo chức năng: Bao gồm các chức năng kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hoạt động giảng dạy diễn ra hiệu quả, đúng mục tiêu đề ra.

  2. Mô hình quản lý hoạt động giảng dạy: Tập trung vào bốn nội dung chính gồm quản lý công tác chuẩn bị giảng dạy, quản lý thực hiện giảng dạy, quản lý kiểm tra đánh giá kết quả học tập của sinh viên và quản lý bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho giảng viên.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ bao gồm: giảng viên đại học, hoạt động giảng dạy, quản lý hoạt động giảng dạy, kiểm tra đánh giá kết quả học tập, và bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ. Luật Giáo dục Đại học số 43/2019/QH14 và các văn bản pháp luật liên quan cũng được sử dụng làm cơ sở pháp lý cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Khảo sát bằng bảng hỏi: Thu thập ý kiến từ 340 đối tượng gồm 35 cán bộ quản lý, 105 giảng viên và 200 sinh viên tại 5 khoa của ĐH NTT. Bảng hỏi được thiết kế dựa trên cơ sở lý luận và điều tra thử nghiệm để đảm bảo độ tin cậy.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với các cán bộ quản lý và giảng viên nhằm làm rõ các vấn đề thực trạng và đánh giá tính cấp thiết, khả thi của các biện pháp đề xuất.

  • Nghiên cứu tài liệu: Phân tích các văn bản pháp luật, quy chế, báo cáo tổng kết và các công trình nghiên cứu liên quan.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 23, sử dụng các phép toán thống kê mô tả (tần số, trung bình, phần trăm) và phân tích suy luận để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm học 2021-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác chuẩn bị giảng dạy: Khoảng 78% giảng viên thực hiện đầy đủ việc xây dựng đề cương chi tiết môn học (ĐCCT) và kế hoạch bài giảng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% giảng viên thường xuyên cập nhật tài liệu tham khảo mới, ảnh hưởng đến tính hiện đại của bài giảng.

  2. Thực trạng thực hiện giảng dạy: 85% giảng viên thực hiện đúng thời khóa biểu và số tiết được phân công. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% giảng viên áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực và công nghệ thông tin trong giảng dạy, còn lại chủ yếu sử dụng phương pháp truyền thống.

  3. Hoạt động kiểm tra, đánh giá kết quả học tập: Khoảng 70% giảng viên công khai điểm số và tổ chức kiểm tra theo đúng quy định. Tuy nhiên, chỉ 55% giảng viên đánh giá khách quan và phân loại chính xác trình độ sinh viên, dẫn đến kết quả học tập chưa phản ánh đúng năng lực thực tế.

  4. Hoạt động bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ: Chỉ có khoảng 50% giảng viên tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn trong năm học, trong khi nhu cầu nâng cao năng lực giảng dạy được đánh giá cao bởi 90% cán bộ quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác quản lý hoạt động giảng dạy tại ĐH NTT đã có những chuyển biến tích cực, đặc biệt trong việc chuẩn bị bài giảng và thực hiện giảng dạy đúng kế hoạch. Tuy nhiên, việc đổi mới phương pháp giảng dạy và ứng dụng công nghệ còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp thu của sinh viên. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực tại ĐH NTT thấp hơn khoảng 15-20%, cho thấy cần có sự đầu tư và hỗ trợ nhiều hơn.

Hoạt động kiểm tra, đánh giá còn thiếu khách quan và chưa phân loại chính xác trình độ sinh viên, điều này có thể do thiếu công cụ đánh giá chuẩn hóa và sự giám sát chặt chẽ từ phía quản lý. Việc bồi dưỡng chuyên môn chưa được quan tâm đúng mức cũng là nguyên nhân làm giảm chất lượng giảng dạy, tương tự như các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra về ảnh hưởng của yếu tố con người và điều kiện khách quan đến quản lý giảng dạy.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các nội dung quản lý giảng dạy và bảng so sánh mức độ hài lòng của các nhóm đối tượng khảo sát về công tác quản lý. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản lý trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và cần có các biện pháp đồng bộ để khắc phục hạn chế hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến quản lý công tác chuẩn bị giảng dạy: Ban giám hiệu cần xây dựng quy trình chuẩn hóa việc xây dựng ĐCCT và kế hoạch bài giảng, đồng thời yêu cầu giảng viên cập nhật tài liệu tham khảo mới hàng năm. Mục tiêu nâng tỷ lệ giảng viên chuẩn bị bài giảng đạt chuẩn lên 90% trong vòng 1 năm.

  2. Tăng cường quản lý thực hiện giảng dạy: Phòng Quản lý đào tạo phối hợp với các khoa tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy tích cực và ứng dụng công nghệ thông tin cho giảng viên. Mục tiêu đạt 80% giảng viên áp dụng phương pháp mới trong 2 năm tới.

  3. Nâng cao chất lượng kiểm tra, đánh giá: Xây dựng bộ công cụ kiểm tra đánh giá chuẩn hóa, tăng cường giám sát và đánh giá chéo giữa các giảng viên để đảm bảo tính khách quan. Thực hiện trong vòng 1 năm với sự tham gia của Ban kiểm định chất lượng giáo dục.

  4. Tăng cường hoạt động bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ: Nhà trường cần tổ chức định kỳ các khóa bồi dưỡng chuyên môn, khuyến khích giảng viên tham gia và có chính sách khen thưởng phù hợp. Mục tiêu tăng tỷ lệ giảng viên tham gia bồi dưỡng lên 75% trong 2 năm.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban giám hiệu, phòng ban chức năng, các khoa và giảng viên nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo của trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu các trường đại học: Nhận diện các vấn đề quản lý giảng dạy, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển đội ngũ giảng viên hiệu quả.

  2. Cán bộ quản lý đào tạo và khoa: Áp dụng các biện pháp quản lý hoạt động giảng dạy, kiểm soát chất lượng giảng dạy và tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giảng viên.

  3. Giảng viên đại học: Nâng cao nhận thức về vai trò quản lý trong hoạt động giảng dạy, cải tiến phương pháp giảng dạy và tham gia tích cực các hoạt động bồi dưỡng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động giảng dạy của giảng viên là gì?
    Quản lý hoạt động giảng dạy là quá trình hoạch định, tổ chức, điều khiển và kiểm tra các hoạt động giảng dạy của giảng viên nhằm đảm bảo mục tiêu đào tạo được thực hiện hiệu quả. Ví dụ, quản lý việc xây dựng kế hoạch bài giảng và kiểm tra đánh giá kết quả học tập.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động giảng dạy?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như năng lực, thái độ của giảng viên và cán bộ quản lý; yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc. Nghiên cứu cho thấy yếu tố con người và điều kiện hỗ trợ có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát bằng bảng hỏi với 340 mẫu, phỏng vấn sâu và phân tích tài liệu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

  4. Các biện pháp đề xuất nhằm nâng cao quản lý giảng dạy là gì?
    Bao gồm cải tiến công tác chuẩn bị giảng dạy, tăng cường quản lý thực hiện giảng dạy, nâng cao chất lượng kiểm tra đánh giá và tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giảng viên. Mỗi biện pháp có mục tiêu cụ thể và thời gian thực hiện rõ ràng.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với trường đại học?
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường xây dựng chính sách quản lý giảng dạy hiệu quả, nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời góp phần phát triển đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giảng dạy của giảng viên tại ĐH Nguyễn Tất Thành đã đạt được những kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả quản lý hoạt động giảng dạy.
  • Nghiên cứu đã đề xuất bốn nhóm biện pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng quản lý, có tính khả thi và cấp thiết.
  • Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm học 2021-2022, tạo nền tảng cho các bước tiếp theo trong cải tiến quản lý giáo dục.
  • Khuyến nghị nhà trường và các đơn vị liên quan triển khai đồng bộ các giải pháp để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, góp phần phát triển bền vững.

Để tiếp tục phát triển, các bên liên quan nên tổ chức đánh giá định kỳ, cập nhật các biện pháp quản lý phù hợp với xu thế đổi mới giáo dục và nhu cầu xã hội. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần xây dựng môi trường giáo dục đại học chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.