I. Tổng quan về khu vực nghiên cứu và vấn đề phân cấp
Vùng Quản Lộ-Phụng Hiệp là một trong những khu vực có hệ thống thủy lợi lớn nhất tại Đồng bằng Sông Cửu Long. Điều kiện tự nhiên và kinh tế-xã hội của vùng này có ảnh hưởng lớn đến việc quản lý và khai thác công trình thủy lợi. Hiện trạng hệ thống thủy lợi tại đây cho thấy nhiều công trình đang trong tình trạng xuống cấp, dẫn đến hiệu quả tưới tiêu không đạt yêu cầu. Việc phân cấp quản lý và khai thác công trình thủy lợi là cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên nước. Theo báo cáo, hiệu quả phân phối nước từ công trình đầu mối đến mặt ruộng chỉ đạt khoảng 50-60%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải cải cách trong quản lý và khai thác công trình thủy lợi, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
1.1. Điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội vùng Quản Lộ Phụng Hiệp
Vùng Quản Lộ-Phụng Hiệp có điều kiện tự nhiên đa dạng với hệ thống sông ngòi chằng chịt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đi kèm với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc quản lý và khai thác công trình thủy lợi. Kinh tế-xã hội của vùng chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với hàng triệu hecta đất canh tác cần được tưới tiêu hiệu quả. Việc phân cấp quản lý sẽ giúp các tổ chức thủy lợi cơ sở có thể chủ động hơn trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
1.2. Hiện trạng hệ thống thủy lợi tại vùng Quản Lộ Phụng Hiệp
Hệ thống thủy lợi tại vùng Quản Lộ-Phụng Hiệp hiện có hơn 350 lao động trực tiếp quản lý, khai thác hàng nghìn công trình đầu mối. Tuy nhiên, do thiếu nhân lực và sự phân cấp chưa hợp lý, nhiều công trình không có chủ thể quản lý thực sự, dẫn đến tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Việc lãng phí và thất thoát nguồn nước tưới đang diễn ra phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Cần có những giải pháp cụ thể để cải thiện tình hình này, trong đó việc phân cấp quản lý là một trong những giải pháp quan trọng.
II. Xây dựng phương pháp hỗ trợ phân cấp quản lý khai thác công trình thủy lợi
Phương pháp hỗ trợ phân cấp quản lý và khai thác công trình thủy lợi cần được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận vững chắc và thực tiễn áp dụng tại vùng Quản Lộ-Phụng Hiệp. Việc áp dụng các tiêu chí phân cấp theo cấp công trình thủy lợi, sự phát triển tổ chức thủy lợi cơ sở, và quy mô diện tích tưới, tiêu là rất cần thiết. Đề xuất quy trình hỗ trợ phân cấp quản lý sẽ giúp các tổ chức thủy lợi cơ sở có thể thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả hơn. Các chỉ số đánh giá hiệu quả khai thác công trình thủy lợi cũng cần được xây dựng để theo dõi và đánh giá kết quả thực hiện.
2.1. Phương pháp luận hỗ trợ phân cấp quản lý khai thác CTTL
Phương pháp luận hỗ trợ phân cấp quản lý cần được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cơ bản của quản lý tài nguyên nước. Việc áp dụng các phương pháp như AHP (Analytic Hierarchy Process) sẽ giúp xác định các yếu tố quan trọng trong việc phân cấp quản lý. Đề xuất bộ chỉ số đánh giá hiệu quả khai thác công trình thủy lợi sẽ cung cấp cơ sở dữ liệu cần thiết để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của các tổ chức thủy lợi cơ sở.
2.2. Đề xuất quy trình hỗ trợ phân cấp quản lý khai thác CTTL
Quy trình hỗ trợ phân cấp quản lý cần được thiết kế một cách rõ ràng và cụ thể, bao gồm các bước từ việc xác định các tiêu chí phân cấp đến việc thực hiện và đánh giá kết quả. Việc áp dụng các phương pháp phân tích độ tin cậy và hồi quy đa biến sẽ giúp đánh giá chính xác hơn về hiệu quả khai thác công trình thủy lợi. Đề xuất này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo điều kiện cho các tổ chức thủy lợi cơ sở tham gia tích cực vào quá trình quản lý tài nguyên nước.
III. Đánh giá độ tin cậy chỉ số nhận thức về CTTL của NSDN
Đánh giá độ tin cậy của chỉ số nhận thức về công trình thủy lợi của người sử dụng nước (NSDN) là một phần quan trọng trong nghiên cứu này. Phân tích tương quan giữa hiệu quả và nhận thức về công trình thủy lợi sẽ giúp xác định mối liên hệ giữa hai yếu tố này. Việc xây dựng hàm tối ưu đa mục tiêu giữa hiệu quả khai thác công trình thủy lợi và nhận thức của NSDN sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức cải thiện hiệu quả quản lý và khai thác công trình thủy lợi.
3.1. Phân tích tương quan giữa hiệu quả và nhận thức về CTTL
Phân tích tương quan giữa hiệu quả khai thác công trình thủy lợi và nhận thức của NSDN sẽ giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài nguyên nước. Việc sử dụng các phương pháp thống kê như hồi quy đa biến sẽ giúp làm rõ mối quan hệ này. Kết quả phân tích sẽ cung cấp thông tin quan trọng để điều chỉnh các chính sách quản lý và khai thác công trình thủy lợi.
3.2. Xây dựng hàm tối ưu đa mục tiêu giữa hiệu quả khai thác CTTL và nhận thức về CTTL của NSDN
Xây dựng hàm tối ưu đa mục tiêu sẽ giúp xác định các giải pháp tối ưu cho việc quản lý và khai thác công trình thủy lợi. Việc tối ưu hóa giữa hiệu quả khai thác và nhận thức của NSDN sẽ tạo ra những lợi ích thiết thực cho cả người sử dụng nước và các tổ chức thủy lợi cơ sở. Kết quả này sẽ là cơ sở để đề xuất các chính sách và giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên nước tại vùng Quản Lộ-Phụng Hiệp.