I. Giới thiệu về Andrographolid và phương pháp HPLC
Andrographolid là một hợp chất diterpenlacton được chiết xuất từ cây Xuyên tâm liên (Andrographis paniculata), có nhiều tác dụng dược lý như kháng viêm, kháng khuẩn, và chống ung thư. Phương pháp HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao) được sử dụng để định lượng Andrographolid trong các dạng bào chế, đặc biệt là viên hoàn. Khóa luận của Dược sĩ Ngô Quang Minh tập trung vào việc xây dựng và thẩm định phương pháp định lượng Andrographolid bằng HPLC, nhằm đóng góp vào việc tiêu chuẩn hóa dạng bào chế này.
1.1. Tổng quan về Andrographolid
Andrographolid có công thức phân tử C20H30O5, khối lượng phân tử 350,455 g/mol. Hợp chất này có tính chất hóa lý đặc trưng như khó tan trong nước, tan trong methanol, và có phản ứng với thuốc thử Baljet. Các nghiên cứu dược lý cho thấy Andrographolid có tác dụng chống viêm, chống ung thư, bảo vệ tim mạch, và kháng khuẩn. Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch COVID-19, Andrographolid được nghiên cứu như một hợp chất tiềm năng trong điều trị.
1.2. Nguyên lý và ứng dụng của HPLC
HPLC là kỹ thuật tách chất dựa trên sự khác biệt về hệ số phân bố giữa pha tĩnh và pha động. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong phân tích dược phẩm nhờ độ chính xác và độ nhạy cao. Trong khóa luận, HPLC được áp dụng để định lượng Andrographolid trong viên hoàn, với mục tiêu xây dựng phương pháp phân tích chuẩn và thẩm định các thông số như độ tuyến tính, độ chính xác, và độ ổn định.
II. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Khóa luận của Dược sĩ Ngô Quang Minh đã xây dựng phương pháp định lượng Andrographolid trong viên hoàn bằng HPLC với các bước cụ thể: lựa chọn điều kiện sắc ký, thẩm định phương pháp, và ứng dụng trên mẫu thử. Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp đạt độ chính xác và độ ổn định cao, phù hợp với yêu cầu phân tích dược phẩm.
2.1. Xây dựng phương pháp định lượng
Phương pháp được xây dựng dựa trên việc lựa chọn pha động, bước sóng phát hiện, và điều kiện sắc ký tối ưu. Cột C18 được sử dụng với pha động là hỗn hợp methanol và nước. Bước sóng phát hiện Andrographolid là 225 nm, đảm bảo độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Quá trình thẩm định phương pháp bao gồm đánh giá độ tuyến tính, độ chính xác, và độ ổn định hệ thống.
2.2. Kết quả và ứng dụng
Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp đạt độ tuyến tính trong khoảng nồng độ 5-50 µg/ml, với hệ số tương quan R² > 0,99. Độ chính xác và độ lặp lại của phương pháp đạt yêu cầu với RSD < 2%. Phương pháp đã được áp dụng thành công trong định lượng Andrographolid trong viên hoàn, mở ra hướng nghiên cứu mới trong tiêu chuẩn hóa dạng bào chế này.
III. Đánh giá và ứng dụng thực tiễn
Khóa luận của Dược sĩ Ngô Quang Minh không chỉ đóng góp vào việc xây dựng phương pháp định lượng Andrographolid bằng HPLC mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong ngành dược. Phương pháp này có thể được áp dụng trong kiểm nghiệm chất lượng dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
3.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu đã cung cấp một phương pháp phân tích chuẩn để định lượng Andrographolid trong viên hoàn, góp phần vào việc tiêu chuẩn hóa dạng bào chế này. Đây là cơ sở quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về Andrographolid và các dạng bào chế khác.
3.2. Ứng dụng trong thực tiễn
Phương pháp được xây dựng có thể áp dụng trong các phòng kiểm nghiệm dược phẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm chứa Andrographolid. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho người bệnh, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sử dụng các sản phẩm từ thảo dược ngày càng tăng.