Tổng quan nghiên cứu

Ngành dệt may giữ vị trí quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, giải quyết việc làm cho gần 500.000 lao động, chủ yếu là nữ giới. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức như hiệu quả kinh tế thấp do chủ yếu sản xuất gia công, mẫu mã chưa đa dạng, nguyên phụ liệu nhập khẩu và thiếu đầu tư xây dựng thương hiệu. Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG, một doanh nghiệp dệt may lớn nhất miền Bắc, hiện chủ yếu tập trung vào xuất khẩu theo hình thức gia công, dẫn đến giá trị thu được thấp và chịu ảnh hưởng lớn từ biến động thị trường xuất khẩu. Trong khi đó, thị trường nội địa với hơn 90 triệu dân có tiềm năng tiêu thụ rất lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng phát triển thị trường tiêu thụ nội địa sản phẩm hàng may mặc của Công ty TNG trong giai đoạn 2011-2016, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển thị trường nội địa nhằm nâng cao doanh thu và thị phần. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động phát triển thị trường, phân tích các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, đồng thời tham khảo kinh nghiệm từ các doanh nghiệp dệt may tiêu biểu trong nước. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường nội địa, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho Công ty TNG.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thị trường tiêu thụ và phát triển thị trường, bao gồm:

  • Khái niệm thị trường tiêu thụ: Thị trường là nơi diễn ra các hoạt động mua bán hàng hóa, bao gồm cả yếu tố không gian và thời gian, với các phân loại theo phạm vi lãnh thổ, mối quan hệ giữa người mua và người bán, mục đích sử dụng hàng hóa, quá trình tái sản xuất và cách thức phát triển thị trường.

  • Phát triển thị trường theo chiều rộng và chiều sâu: Chiều rộng là mở rộng phạm vi địa lý và khách hàng mới, chiều sâu là tăng doanh số trên thị trường hiện tại thông qua nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và hệ thống phân phối.

  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích áp lực từ khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm ẩn để đánh giá môi trường ngành và xác định cơ hội, thách thức.

  • Ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng các giải pháp phát triển phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: thị trường tiêu thụ nội địa, phát triển thị trường theo chiều rộng và chiều sâu, áp lực cạnh tranh, chính sách marketing (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến), và chu kỳ sống sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết của Công ty TNG, tài liệu ngành dệt may, số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam và các nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 384 khách hàng sử dụng sản phẩm may mặc và 38 đại lý bán hàng của công ty.

  • Phương pháp chọn mẫu: Áp dụng công thức Slovin với sai số 5%, đảm bảo tính đại diện cho tổng thể 9.436 khách hàng cá nhân và 42 đại lý phân phối.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu tuyệt đối và tương đối về sản lượng tiêu thụ, doanh thu, thị phần qua các năm 2011-2016. Phân tích ma trận SWOT để đánh giá môi trường kinh doanh và đề xuất giải pháp. Các công cụ xử lý dữ liệu chính là Excel và phương pháp mô tả.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2016, phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển thị trường tiêu thụ nội địa sản phẩm hàng may mặc của Công ty TNG.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu nội địa chưa tương xứng với tiềm năng: Doanh thu tiêu thụ nội địa của Công ty TNG tăng trung bình khoảng 10% mỗi năm trong giai đoạn 2011-2016, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng 20% của các doanh nghiệp dệt may tiêu biểu như May Việt Tiến. Thị phần nội địa của TNG chiếm khoảng 15% thị trường may mặc miền Bắc, thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

  2. Phát triển thị trường theo chiều rộng còn hạn chế: Công ty mới mở rộng hệ thống phân phối tại một số tỉnh thành miền Bắc, chưa khai thác sâu rộng thị trường miền Trung và miền Nam. Số lượng đại lý và cửa hàng phân phối tăng khoảng 5% mỗi năm, chưa đáp ứng được nhu cầu mở rộng thị trường.

  3. Chất lượng sản phẩm và thương hiệu chưa đủ sức cạnh tranh: Khảo sát cho thấy chỉ khoảng 60% khách hàng hài lòng với chất lượng sản phẩm, trong khi các đối thủ như May 10 và Việt Tiến đạt mức hài lòng trên 80%. Thương hiệu TNG chưa được nhận diện rộng rãi trên thị trường nội địa, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

  4. Ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài và bên trong: Môi trường kinh tế tăng trưởng ổn định với thu nhập bình quân đầu người tăng khoảng 7%/năm tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu thụ sản phẩm. Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh từ hàng may mặc nhập khẩu giá rẻ chiếm tới 60% thị phần nội địa gây khó khăn lớn. Về nội bộ, tiềm lực tài chính của TNG còn hạn chế so với các doanh nghiệp lớn, hoạt động marketing và thiết kế sản phẩm chưa được đầu tư tương xứng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc phát triển thị trường nội địa chậm là do Công ty TNG chưa có chiến lược phát triển thị trường nội địa rõ ràng và chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực nội bộ. So với các doanh nghiệp như May Việt Tiến và May 10, TNG thiếu sự đa dạng hóa sản phẩm, chưa chú trọng xây dựng thương hiệu và hệ thống phân phối rộng khắp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu nội địa so sánh giữa TNG và các đối thủ, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng và sơ đồ mạng lưới phân phối hiện tại.

Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu ngành dệt may cho thấy yếu tố chất lượng sản phẩm, thương hiệu và kênh phân phối là then chốt để chiếm lĩnh thị trường nội địa. Việc áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh cho thấy TNG đang chịu áp lực lớn từ đối thủ cạnh tranh hiện tại và sản phẩm thay thế nhập khẩu. Do đó, nâng cao năng lực cạnh tranh nội bộ, đặc biệt là marketing và thiết kế sản phẩm, là yêu cầu cấp thiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thương hiệu sản phẩm

    • Tập trung cải tiến chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa mẫu mã phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam.
    • Đầu tư phát triển thương hiệu “Made in Việt Nam” của TNG thông qua các chiến dịch quảng bá và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Marketing.
  2. Mở rộng và phát triển hệ thống kênh phân phối

    • Mở rộng mạng lưới đại lý và cửa hàng phân phối ra các vùng miền Trung và Nam, tăng độ phủ thị trường nội địa.
    • Kết hợp kênh phân phối truyền thống với kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng hiện đại.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phát triển thị trường.
  3. Tăng cường công tác nghiên cứu thị trường và thiết kế sản phẩm

    • Thu thập thông tin thị trường thường xuyên để nắm bắt xu hướng, nhu cầu khách hàng.
    • Đào tạo và thu hút nhân lực thiết kế chuyên nghiệp, hợp tác với các nhà thiết kế thời trang trong và ngoài nước.
    • Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm.
  4. Xây dựng chính sách giá linh hoạt và ưu đãi cho đại lý

    • Áp dụng chính sách giá cạnh tranh, chiết khấu hợp lý để kích thích tiêu thụ và tăng động lực cho đại lý.
    • Tổ chức các chương trình khuyến mãi, hỗ trợ quảng bá sản phẩm tại điểm bán.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển thị trường nội địa, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
  2. Các doanh nghiệp ngành dệt may trong nước

    • Tham khảo kinh nghiệm phát triển thị trường nội địa, áp dụng các giải pháp marketing và quản trị phù hợp với điều kiện Việt Nam.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing

    • Tài liệu tham khảo thực tiễn về phát triển thị trường, phân tích môi trường kinh doanh và ứng dụng mô hình SWOT trong doanh nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Hiệp hội Dệt may Việt Nam

    • Cung cấp thông tin, số liệu và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển thị trường nội địa ngành dệt may.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển thị trường nội địa lại quan trọng đối với Công ty TNG?
    Thị trường nội địa có tiềm năng lớn với hơn 90 triệu dân, giúp giảm phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu biến động, tăng doanh thu và ổn định sản xuất.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển thị trường nội địa của TNG?
    Bao gồm chất lượng sản phẩm, thương hiệu, hệ thống phân phối, năng lực tài chính và cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ.

  3. Công ty TNG đã áp dụng những phương pháp nghiên cứu nào để đánh giá thị trường?
    Sử dụng khảo sát khách hàng và đại lý, phân tích số liệu thống kê, áp dụng mô hình SWOT và mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter.

  4. Giải pháp nào được ưu tiên để nâng cao thị phần nội địa của TNG?
    Tăng cường chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa mẫu mã, phát triển thương hiệu và mở rộng kênh phân phối là các giải pháp ưu tiên.

  5. Làm thế nào để TNG có thể cạnh tranh với hàng may mặc nhập khẩu giá rẻ?
    Tập trung vào chất lượng, thiết kế phù hợp văn hóa Việt Nam, xây dựng thương hiệu uy tín và chính sách giá linh hoạt để tạo lợi thế cạnh tranh.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG có tiềm năng lớn phát triển thị trường tiêu thụ nội địa nhưng hiện còn nhiều hạn chế về chất lượng sản phẩm, thương hiệu và hệ thống phân phối.
  • Thị trường nội địa tăng trưởng trung bình 10%/năm, thấp hơn nhiều so với các doanh nghiệp dệt may tiêu biểu trong nước.
  • Áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ và hạn chế nội lực tài chính, marketing là những thách thức lớn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển thương hiệu, mở rộng kênh phân phối và tăng cường nghiên cứu thị trường.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong 1-3 năm tới để nâng cao năng lực cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường nội địa.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty TNG cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Để phát triển bền vững, công ty nên phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý và hiệp hội ngành dệt may nhằm tận dụng các chính sách hỗ trợ và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.