Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư, việc đổi mới giáo dục nhằm phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013, chuyển đổi trọng tâm giáo dục từ trang bị kiến thức sang phát triển năng lực là mục tiêu chiến lược của ngành giáo dục Việt Nam. Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 (CTGDPT2018) nhấn mạnh năng lực giải quyết vấn đề (GQVĐ) là một trong những năng lực cốt lõi cần hình thành cho học sinh tiểu học, đặc biệt trong môn Toán. Với thời lượng 105 tiết cho lớp 1 và 175 tiết cho lớp 2, mạch kiến thức số và phép tính chiếm tỷ lệ lớn (80% ở lớp 1 và 75% ở lớp 2), việc phát triển năng lực GQVĐ toán học thông qua dạy học các phép tính với số tự nhiên là nhiệm vụ trọng tâm.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng và đánh giá các biện pháp hình thành và bước đầu phát triển năng lực GQVĐ toán học cho học sinh lớp 1, 2 thông qua dạy học các phép tính với số tự nhiên. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại các trường tiểu học ở thành phố Hải Dương và một số địa phương lân cận trong năm học 2021-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học, góp phần thực hiện thành công CTGDPT2018, đồng thời hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá năng lực học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực được định nghĩa là khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất để thực hiện thành công một loại hoạt động trong điều kiện cụ thể. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên mô hình cấu trúc năng lực gồm bốn thành phần: năng lực chuyên môn, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá thể, phù hợp với bốn trụ cột giáo dục của UNESCO.
Năng lực giải quyết vấn đề toán học (NLGQVĐTH) được hiểu là thuộc tính cá nhân hình thành và phát triển qua quá trình học tập, cho phép học sinh huy động kiến thức, kỹ năng toán học để nhận biết, đề xuất, thực hiện và đánh giá các giải pháp cho các vấn đề toán học. Cấu trúc NLGQVĐTH gồm bốn thành tố chính: tìm hiểu vấn đề, thiết lập không gian vấn đề, lập kế hoạch và thực hiện giải pháp, đánh giá và phản ánh giải pháp.
Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 xác định năng lực GQVĐ là một trong những năng lực chung cần được hình thành và phát triển xuyên suốt các môn học, trong đó môn Toán tiểu học đóng vai trò then chốt với các yêu cầu cụ thể về phát hiện vấn đề, trình bày cách giải, thực hiện giải và kiểm tra kết quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, điều tra thực tế và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu khoa học, chương trình giáo dục, sách giáo khoa Toán lớp 1, 2 theo CTGDPT2018, khảo sát ý kiến giáo viên và học sinh tại các trường tiểu học ở Hải Dương.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 100 giáo viên tiểu học, trong đó 76% đã tham gia các lớp bồi dưỡng về phát triển năng lực cho học sinh. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện tại các trường tiểu học tiêu biểu. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm, đối chiếu giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2021-2022, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp, tổ chức thực nghiệm và đánh giá hiệu quả. Các công cụ thu thập dữ liệu gồm phiếu điều tra, bảng quan sát, bài kiểm tra năng lực giải quyết vấn đề toán học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ quan tâm và nhận thức của giáo viên: 100% giáo viên khảo sát cho rằng dạy học theo định hướng phát triển năng lực là cần thiết, trong đó 65% rất quan tâm đến việc hình thành và phát triển năng lực GQVĐ toán học cho học sinh lớp 1, 2. Tuy nhiên, chỉ 57,8% giáo viên thực sự quan tâm và tạo điều kiện cho việc phát triển năng lực này trong thực tế giảng dạy.
Khó khăn trong dạy học: 74% giáo viên cho rằng học sinh lớp 1, 2 gặp khó khăn trong việc hình thành năng lực GQVĐ toán học; 71% giáo viên cảm thấy bản thân còn hạn chế về kiến thức và kỹ năng thiết kế tình huống dạy học phù hợp; 56% đánh giá nội dung chương trình còn khó khăn trong việc phát triển năng lực này.
Sử dụng công cụ đánh giá năng lực: 91% giáo viên thường xuyên sử dụng phương pháp vấn đáp, 100% sử dụng bài kiểm tra, nhưng chỉ 16% áp dụng phiếu tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau của học sinh, cho thấy sự thiếu đa dạng trong công cụ đánh giá năng lực.
Hiệu quả thực nghiệm: Qua thực nghiệm sư phạm, nhóm học sinh lớp 1, 2 được áp dụng các biện pháp hình thành và phát triển năng lực GQVĐ toán học có điểm kiểm tra trung bình tăng 15% so với nhóm đối chứng, đồng thời thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng nhận biết vấn đề, đề xuất giải pháp và trình bày lời giải.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy giáo viên đã nhận thức đúng về tầm quan trọng của việc phát triển năng lực GQVĐ toán học, phù hợp với quan điểm đổi mới giáo dục theo CTGDPT2018. Tuy nhiên, khó khăn về kiến thức chuyên môn, kỹ năng thiết kế tình huống và công cụ đánh giá còn hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học.
Việc áp dụng các biện pháp gợi mở nêu vấn đề, rèn luyện kỹ năng phát hiện và trình bày cách giải quyết vấn đề đã giúp học sinh phát triển năng lực một cách có hệ thống. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng giáo dục tích cực, lấy học sinh làm trung tâm, phát huy tính chủ động sáng tạo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm kiểm tra trước và sau thực nghiệm, bảng thống kê mức độ khó khăn và mức độ sử dụng công cụ đánh giá của giáo viên, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và những thách thức trong quá trình triển khai.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về thiết kế tình huống dạy học và đánh giá năng lực GQVĐ toán học, nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức cho giáo viên tiểu học. Mục tiêu đạt 90% giáo viên lớp 1, 2 được bồi dưỡng trong vòng 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.
Phát triển và đa dạng hóa công cụ đánh giá năng lực: Khuyến khích giáo viên sử dụng phiếu tự đánh giá, đánh giá lẫn nhau và các hình thức đánh giá thực hành để phản ánh chính xác năng lực học sinh. Triển khai trong 6 tháng tới tại các trường tiểu học trọng điểm.
Tích hợp các biện pháp phát triển năng lực vào từng tiết học: Giáo viên cần thường xuyên áp dụng các biện pháp gợi mở, rèn luyện kỹ năng phát hiện và trình bày giải pháp trong mỗi bài học, đảm bảo sự liên tục và đồng bộ trong phát triển năng lực. Thực hiện ngay trong năm học hiện tại.
Tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đầu tư bổ sung đồ dùng trực quan, thiết bị hỗ trợ dạy học toán nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tổ chức các hoạt động phát triển năng lực. Kế hoạch đầu tư trong 2 năm tới, phối hợp giữa nhà trường và địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nghiên cứu cung cấp các biện pháp cụ thể, thiết thực để hình thành và phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh lớp 1, 2, giúp đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá.
Cán bộ quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng, hỗ trợ giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học theo định hướng phát triển năng lực.
Nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực nghiệm về năng lực giải quyết vấn đề toán học, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực giáo dục tiểu học và phát triển năng lực học sinh.
Sinh viên, học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành sư phạm, đặc biệt trong lĩnh vực đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá năng lực.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực giải quyết vấn đề toán học là gì?
Năng lực giải quyết vấn đề toán học là khả năng của học sinh trong việc nhận biết, đề xuất, thực hiện và đánh giá các giải pháp cho các vấn đề toán học, dựa trên kiến thức, kỹ năng và thái độ đã học. Ví dụ, học sinh biết cách xác định phép tính phù hợp để giải bài toán có lời văn đơn giản.Tại sao cần phát triển năng lực này cho học sinh lớp 1, 2?
Phát triển năng lực GQVĐ giúp học sinh tiểu học hình thành tư duy logic, kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị nền tảng cho các cấp học tiếp theo. Đây cũng là yêu cầu của CTGDPT2018 nhằm phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực người học.Các biện pháp chính để hình thành năng lực này là gì?
Bao gồm gợi mở nêu vấn đề để kích thích tư duy, rèn luyện kỹ năng phát hiện và trình bày cách giải, sử dụng ngôn ngữ toán học chính xác, kết nối kiến thức toán học với thực tế cuộc sống. Ví dụ, giáo viên sử dụng tranh ảnh minh họa để học sinh nhận biết và đặt câu hỏi về bài toán.Khó khăn phổ biến khi triển khai dạy học theo định hướng này?
Khó khăn gồm giáo viên thiếu kỹ năng thiết kế tình huống dạy học, hạn chế về công cụ đánh giá năng lực, học sinh còn thụ động, kỹ năng đọc hiểu và viết còn yếu, cùng với hạn chế về cơ sở vật chất. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển năng lực cho học sinh.Làm thế nào để đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của học sinh?
Có thể sử dụng kết hợp các phương pháp như quan sát, vấn đáp, bài kiểm tra thực hành, phiếu tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau. Ví dụ, giáo viên yêu cầu học sinh trình bày cách giải bài toán và phản hồi qua các câu hỏi mở để đánh giá khả năng tư duy và trình bày.
Kết luận
- Năng lực giải quyết vấn đề toán học là năng lực cốt lõi cần được hình thành và phát triển cho học sinh lớp 1, 2 theo CTGDPT2018.
- Giáo viên đã nhận thức đúng về tầm quan trọng của năng lực này nhưng còn gặp nhiều khó khăn trong thực tiễn giảng dạy và đánh giá.
- Các biện pháp gợi mở nêu vấn đề, rèn luyện kỹ năng phát hiện và trình bày giải pháp đã được xây dựng và chứng minh hiệu quả qua thực nghiệm sư phạm.
- Cần tiếp tục bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên, đa dạng hóa công cụ đánh giá và đầu tư cơ sở vật chất để nâng cao chất lượng dạy học.
- Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên phối hợp triển khai các giải pháp trong thời gian tới nhằm phát triển toàn diện năng lực học sinh tiểu học.
Hãy áp dụng các biện pháp này trong thực tế giảng dạy để góp phần nâng cao năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh, đồng thời đóng góp vào sự đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục tiểu học Việt Nam.