Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các ngân hàng thương mại Việt Nam đang chuyển dịch cơ cấu thu nhập theo hướng tăng tỷ trọng thu từ dịch vụ phi tín dụng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Theo báo cáo hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Quân đội – Chi nhánh Bình Định (MB Bình Định), tỷ lệ doanh thu từ dịch vụ phi tín dụng trên tổng doanh thu chi nhánh đạt khoảng 13,5% năm 2020, thấp hơn so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn như Vietcombank Bình Định (18,54%) và BIDV Bình Định (17,13%). Mặc dù có sự gia tăng về quy mô và đa dạng hóa sản phẩm, hoạt động phi tín dụng tại MB Bình Định vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng dịch vụ và mức độ sử dụng thường xuyên của khách hàng, chỉ chiếm khoảng 32%–37% số tài khoản hiện có.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng phát triển hoạt động phi tín dụng tại MB Bình Định trong giai đoạn 2018–2020, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hiệu quả cho giai đoạn 2021–2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu định tính và định lượng liên quan đến dịch vụ phi tín dụng tại chi nhánh này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MB Bình Định nâng cao tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng, giảm thiểu rủi ro tín dụng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển dịch vụ phi tín dụng và mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng.
Lý thuyết phát triển dịch vụ phi tín dụng: Phát triển dịch vụ phi tín dụng được hiểu là quá trình mở rộng quy mô (chiều rộng) và nâng cao chất lượng (chiều sâu) các sản phẩm dịch vụ không liên quan đến tín dụng, nhằm đa dạng hóa nguồn thu và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ, số lượng sản phẩm, doanh số, doanh thu và tỷ trọng doanh thu dịch vụ phi tín dụng trên tổng doanh thu ngân hàng.
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng: Nghiên cứu phân loại các nhân tố thành chủ quan và khách quan. Nhóm nhân tố chủ quan gồm năng lực quản lý, năng lực nhân viên, chất lượng dịch vụ, uy tín ngân hàng, công nghệ ngân hàng, hoạt động marketing, mạng lưới phân phối và năng lực tài chính. Nhóm nhân tố khách quan bao gồm môi trường chính trị, pháp lý, kinh tế xã hội, nhu cầu khách hàng, sự phát triển công nghệ và môi trường cạnh tranh.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dịch vụ phi tín dụng, chất lượng dịch vụ, phát triển chiều rộng và chiều sâu, tỷ trọng doanh thu dịch vụ phi tín dụng, và các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh của MB Bình Định giai đoạn 2018–2020, các báo cáo so sánh với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 180 khách hàng sử dụng dịch vụ phi tín dụng tại MB Bình Định trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2021, với mẫu gồm 150 khách hàng cá nhân và 30 khách hàng tổ chức, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, trung bình), so sánh xu hướng phát triển theo thời gian và so sánh với các ngân hàng khác. Phương pháp tổng hợp và phân tích được áp dụng để đánh giá thực trạng, xác định hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp phát triển phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu dịch vụ phi tín dụng: Doanh thu từ dịch vụ phi tín dụng tại MB Bình Định tăng trưởng trung bình khoảng 15% mỗi năm trong giai đoạn 2018–2020. Tuy nhiên, tỷ trọng doanh thu dịch vụ phi tín dụng trên tổng doanh thu chỉ đạt 13,5% năm 2020, thấp hơn so với các ngân hàng cùng địa bàn như Vietcombank (18,54%) và BIDV (17,13%).
Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ phi tín dụng: Mặc dù số lượng tài khoản mở tại MB Bình Định khá lớn, chỉ khoảng 32%–37% khách hàng sử dụng dịch vụ phi tín dụng thường xuyên, cho thấy mức độ gắn bó và hài lòng chưa cao.
Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng trung bình của khách hàng về thương hiệu, nhân sự, đặc điểm dịch vụ và cơ sở hạ tầng dao động từ 3,8 đến 4,2 trên thang điểm 5, phản ánh sự cần thiết cải thiện chất lượng dịch vụ để tăng cường trải nghiệm khách hàng.
So sánh với các ngân hàng khác: MB Bình Định có quy mô dịch vụ phi tín dụng nhỏ hơn và chưa đa dạng bằng các ngân hàng lớn trên địa bàn. Các ngân hàng như Vietcombank và Vietinbank đã triển khai đa dạng hơn 40 loại dịch vụ phi tín dụng và đạt tốc độ tăng trưởng doanh thu dịch vụ phi tín dụng trung bình 30–40% trong cùng giai đoạn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hạn chế phát triển dịch vụ phi tín dụng tại MB Bình Định bao gồm năng lực quản lý và nhân sự chưa đồng bộ, chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng kỳ vọng khách hàng, mạng lưới phân phối còn hạn chế và hoạt động marketing chưa hiệu quả. So với các ngân hàng khác, MB Bình Định cần đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng kênh phân phối hiện đại như ngân hàng điện tử, mobile banking.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu dịch vụ phi tín dụng theo năm, bảng so sánh tỷ trọng doanh thu dịch vụ phi tín dụng giữa các ngân hàng trên địa bàn, và biểu đồ mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí đánh giá. Những kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của dịch vụ phi tín dụng trong việc đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro tín dụng và nâng cao vị thế cạnh tranh của ngân hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ phi tín dụng: MB Bình Định cần phát triển thêm các sản phẩm dịch vụ hiện đại như ngân hàng điện tử, dịch vụ thẻ đa năng, dịch vụ bảo lãnh và bảo hiểm qua ngân hàng. Mục tiêu tăng số lượng sản phẩm lên ít nhất 30 loại trong giai đoạn 2021–2025, do phòng kinh doanh và phát triển sản phẩm thực hiện.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Chuẩn hóa quy trình cung cấp dịch vụ, đào tạo nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở hạ tầng và ứng dụng công nghệ để rút ngắn thời gian giao dịch. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 4,5/5 trong vòng 3 năm, do phòng nhân sự và dịch vụ khách hàng phối hợp thực hiện.
Mở rộng mạng lưới kênh phân phối hiện đại: Đẩy mạnh phát triển các kênh giao dịch điện tử như mobile banking, internet banking, SMS banking và mở rộng hệ thống ATM, CDM. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ phi tín dụng qua kênh điện tử lên 60% vào năm 2025, do phòng công nghệ thông tin và marketing triển khai.
Tăng cường hoạt động marketing và truyền thông: Sử dụng đa dạng công cụ marketing, đặc biệt là mạng xã hội để quảng bá dịch vụ, xây dựng thương hiệu và chính sách phí linh hoạt phù hợp với từng nhóm khách hàng. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới tăng 20% mỗi năm, do phòng marketing và truyền thông thực hiện.
Xây dựng nền tảng khách hàng vững chắc: Áp dụng chiến lược Payroll để thu hút khách hàng doanh nghiệp và cá nhân sử dụng dịch vụ thanh toán lương qua ngân hàng, từ đó mở rộng cơ sở khách hàng trung thành. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng doanh nghiệp tham gia chương trình lên 50% trong 3 năm, do phòng quan hệ khách hàng doanh nghiệp chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phi tín dụng, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Phòng kinh doanh và phát triển sản phẩm ngân hàng: Tham khảo các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, cải tiến chất lượng dịch vụ và mở rộng mạng lưới phân phối.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định thúc đẩy phát triển dịch vụ phi tín dụng, góp phần ổn định và phát triển hệ thống ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ phi tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
Dịch vụ phi tín dụng là các dịch vụ ngân hàng không liên quan đến hoạt động cho vay, như thanh toán, thẻ, bảo lãnh, ngân hàng điện tử. Nó giúp ngân hàng đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro tín dụng và nâng cao lợi nhuận ổn định.Tỷ trọng doanh thu dịch vụ phi tín dụng tại MB Bình Định hiện nay ra sao?
Năm 2020, tỷ trọng doanh thu dịch vụ phi tín dụng tại MB Bình Định đạt khoảng 13,5% tổng doanh thu, thấp hơn so với các ngân hàng cùng địa bàn như Vietcombank (18,54%).Những nhân tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ phi tín dụng?
Bao gồm năng lực quản lý, chất lượng nhân sự, công nghệ ngân hàng, hoạt động marketing, mạng lưới phân phối, môi trường pháp lý, nhu cầu khách hàng và cạnh tranh thị trường.MB Bình Định cần làm gì để nâng cao chất lượng dịch vụ phi tín dụng?
Cần chuẩn hóa quy trình, đào tạo nhân viên, ứng dụng công nghệ hiện đại, cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường chăm sóc khách hàng để nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng.Vai trò của công nghệ trong phát triển dịch vụ phi tín dụng là gì?
Công nghệ giúp tự động hóa giao dịch, tăng tốc độ xử lý, nâng cao độ chính xác và an toàn, đồng thời mở rộng kênh phân phối qua ngân hàng điện tử, mobile banking, giúp khách hàng giao dịch thuận tiện mọi lúc mọi nơi.
Kết luận
- Dịch vụ phi tín dụng tại MB Bình Định đã có sự tăng trưởng tích cực nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về quy mô, chất lượng và mức độ sử dụng dịch vụ.
- Các nhân tố chủ quan như năng lực quản lý, chất lượng nhân sự và hoạt động marketing cần được cải thiện để thúc đẩy phát triển dịch vụ.
- So sánh với các ngân hàng cùng địa bàn cho thấy MB Bình Định cần đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng kênh phân phối hiện đại.
- Giải pháp phát triển tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới phân phối và tăng cường marketing.
- Nghiên cứu đề xuất lộ trình phát triển dịch vụ phi tín dụng giai đoạn 2021–2025, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh của MB Bình Định.
Hành động tiếp theo: MB Bình Định nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng trong ngành ngân hàng.