Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế tri thức hiện nay, việc nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển của mỗi quốc gia. Học tập suốt đời không còn giới hạn trong các bậc học truyền thống mà mở rộng ra nhiều hình thức khác nhau, trong đó giảng dạy trực tuyến thời gian thực (Streaming E-Learning) nổi lên như một phương pháp hiện đại, tiết kiệm và hiệu quả. Tại Việt Nam, nhu cầu ứng dụng hệ thống này ngày càng cấp thiết, đặc biệt trong các cơ sở giáo dục đại học như Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh.

Luận văn tập trung phát triển và đánh giá hệ thống giảng dạy trực tuyến Streaming E-Learning áp dụng tại Văn Phòng Đào Tạo Quốc Tế - Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh (BK-OISP). Mục tiêu cụ thể gồm nghiên cứu các lý thuyết liên quan, xây dựng hệ thống dựa trên nền tảng mã nguồn mở, triển khai thực tế và thu thập ý kiến đánh giá người dùng để đề xuất hướng phát triển trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại BK-OISP trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2018.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc giảm tải chi phí phòng học, nhân sự, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập nhờ khả năng ghi hình bài giảng để sinh viên có thể xem lại bất cứ lúc nào. Hệ thống cũng có tiềm năng ứng dụng rộng rãi tại các cơ sở giáo dục đại học, sau đại học và các trung tâm đào tạo ngắn hạn, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết hành vi và chấp nhận công nghệ để xây dựng mô hình nghiên cứu đánh giá hệ thống Streaming E-Learning:

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích xu hướng hành vi dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan, cho thấy thái độ và nhận thức xã hội ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công nghệ.

  • Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhân tố nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh sự dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện hành vi sử dụng hệ thống.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào nhận thức sự hữu dụng và sự dễ sử dụng của công nghệ ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng.

  • Thuyết kỳ vọng - xác nhận (ECT) và mô hình kỳ vọng - xác nhận (ECM): Giải thích sự hài lòng và ý định tiếp tục sử dụng dựa trên sự xác nhận kỳ vọng ban đầu và trải nghiệm thực tế.

Các khái niệm chính bao gồm: Streaming E-Learning, Virtual Classroom, Learning Management System (LMS), BigBlueButton, Moodle, thái độ người dùng, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, sự hài lòng, và ý định sử dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Tổng hợp lý thuyết, khảo sát các công trình nghiên cứu liên quan, xây dựng thang đo sơ bộ và điều chỉnh qua phỏng vấn chuyên gia, nhằm đảm bảo tính rõ ràng và phù hợp của các biến quan sát.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, được phát dưới dạng giấy và trực tuyến (Google Docs). Mẫu khảo sát gồm khoảng 200 người dùng tại TP. Hồ Chí Minh, bao gồm sinh viên, cán bộ viên chức Đại học Bách Khoa và học viên các khóa ngắn hạn.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistic 22 để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, hồi quy đa biến và kiểm định ANOVA nhằm đánh giá mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2018, bao gồm các bước từ tổng hợp lý thuyết, xây dựng hệ thống, triển khai thực tế, thu thập và phân tích dữ liệu, đến đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng và ý định sử dụng hệ thống Streaming E-Learning: Khoảng 85% người dùng đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý với việc sử dụng hệ thống, trong đó sự hài lòng là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trên 40% trong mô hình hồi quy.

  2. Ảnh hưởng của nhận thức sự hữu dụng và sự dễ sử dụng: Nhận thức sự hữu dụng có tác động tích cực đến thái độ người dùng với hệ thống, chiếm khoảng 35% ảnh hưởng, trong khi nhận thức sự dễ sử dụng đóng góp khoảng 25%.

  3. Tính tương thích và chuẩn chủ quan: Tính tương thích của hệ thống với nhu cầu và môi trường làm việc hiện tại ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng, chiếm khoảng 20%. Chuẩn chủ quan có ảnh hưởng thấp hơn, khoảng 10%, cho thấy yếu tố xã hội ít tác động hơn trong bối cảnh này.

  4. Nhân tố nhận thức kiểm soát hành vi: Người dùng cảm nhận khả năng kiểm soát và dễ dàng sử dụng hệ thống cao, với trên 75% đánh giá tích cực, góp phần nâng cao thái độ và ý định sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hệ thống Streaming E-Learning tại BK-OISP được đánh giá cao về tính hữu dụng và sự dễ sử dụng, phù hợp với các lý thuyết hành vi và chấp nhận công nghệ. Sự hài lòng của người dùng đóng vai trò trung tâm trong việc quyết định tiếp tục sử dụng, tương đồng với nghiên cứu của Anol Bhattacherjee (2001) về mô hình ECM.

Tính tương thích cao giúp hệ thống dễ dàng tích hợp vào môi trường đào tạo hiện tại, giảm thiểu sự kháng cự từ người dùng. Chuẩn chủ quan có ảnh hưởng thấp hơn có thể do đặc thù môi trường học thuật, nơi quyết định sử dụng công nghệ chủ yếu dựa trên nhu cầu cá nhân và hiệu quả công việc.

So sánh với các nghiên cứu về E-Learning và lớp học truyền thống, kết quả khẳng định rằng Streaming E-Learning có thể bổ sung hiệu quả cho phương pháp giảng dạy truyền thống, giảm chi phí và tăng tính linh hoạt. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng và ý định sử dụng, bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức về tính hữu dụng và cách sử dụng hệ thống, dự kiến thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng Công nghệ Thông tin và Văn phòng Đào tạo Quốc tế phối hợp thực hiện.

  2. Phát triển thêm các tính năng quản lý người dùng và lớp học: Hoàn thiện phần mềm quản lý bên ngoài phòng học để tăng cường khả năng quản lý tài nguyên, bản ghi và phân quyền người dùng, dự kiến hoàn thành trong vòng 1 năm, do nhóm phát triển phần mềm đảm nhiệm.

  3. Mở rộng triển khai hệ thống tại các khoa và trung tâm đào tạo khác: Triển khai thí điểm tại ít nhất 3 khoa trong năm học tiếp theo, nhằm đánh giá khả năng ứng dụng rộng rãi và thu thập phản hồi đa dạng.

  4. Nâng cấp hạ tầng mạng và phần cứng: Đầu tư nâng cấp băng thông internet và máy chủ để đảm bảo chất lượng truyền tải âm thanh, hình ảnh, giảm độ trễ, dự kiến thực hiện trong 12 tháng, do Ban Quản lý Hạ tầng Công nghệ thông tin nhà trường chịu trách nhiệm.

  5. Xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng hệ thống: Tạo các chương trình ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và truyền thông nhằm tăng cường ý định sử dụng và giảm thiểu sự e ngại khi chuyển đổi sang hình thức giảng dạy trực tuyến.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược chuyển đổi số trong đào tạo, giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng giảng dạy.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng hệ thống Streaming E-Learning, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, tăng cường tương tác và hiệu quả học tập.

  3. Nhà phát triển phần mềm giáo dục: Tham khảo kiến trúc, chức năng và đánh giá hệ thống BigBlueButton tích hợp với Moodle để phát triển hoặc cải tiến các giải pháp E-Learning phù hợp với thị trường Việt Nam.

  4. Sinh viên và học viên các chương trình đào tạo trực tuyến: Nắm bắt được lợi ích và cách thức sử dụng hệ thống, từ đó nâng cao trải nghiệm học tập và hiệu quả tiếp thu kiến thức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Streaming E-Learning là gì và có ưu điểm gì so với giảng dạy truyền thống?
    Streaming E-Learning là phương pháp giảng dạy trực tuyến thời gian thực, cho phép tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên qua internet. Ưu điểm gồm tiết kiệm chi phí đi lại, linh hoạt về thời gian và địa điểm, khả năng ghi hình bài giảng để xem lại, đồng thời giảm tải chi phí phòng học và nhân sự.

  2. Tại sao chọn BigBlueButton làm nền tảng cho hệ thống?
    BigBlueButton là phần mềm mã nguồn mở, miễn phí, hỗ trợ đầy đủ các chức năng của lớp học ảo như chia sẻ âm thanh, video, trình chiếu, bảng trắng và chat. Nó dễ dàng tích hợp với hệ thống LMS Moodle, phù hợp với yêu cầu chi phí thấp và khả năng phát triển tại Việt Nam.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính để xây dựng thang đo và nghiên cứu định lượng qua khảo sát người dùng với mẫu khoảng 200 người, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố, hồi quy và kiểm định giả thuyết.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến ý định sử dụng hệ thống?
    Sự hài lòng của người dùng là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là nhận thức về sự hữu dụng và sự dễ sử dụng của hệ thống. Tính tương thích cũng đóng vai trò tích cực, trong khi chuẩn chủ quan có ảnh hưởng thấp hơn.

  5. Hệ thống có thể áp dụng cho những đối tượng nào ngoài sinh viên?
    Ngoài sinh viên, hệ thống phù hợp với cán bộ viên chức, học viên các khóa ngắn hạn, doanh nghiệp cần tổ chức họp trực tuyến hoặc đào tạo từ xa, cũng như các trung tâm ngoại ngữ và các cơ sở giáo dục khác có nhu cầu giảng dạy trực tuyến.

Kết luận

  • Đã phát triển thành công hệ thống giảng dạy trực tuyến Streaming E-Learning tích hợp BigBlueButton và Moodle, đáp ứng yêu cầu của BK-OISP về tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí và hiệu quả giảng dạy.
  • Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng hệ thống gồm sự hài lòng, nhận thức sự hữu dụng, sự dễ sử dụng và tính tương thích, qua đó xây dựng mô hình đánh giá phù hợp.
  • Kết quả khảo sát và phân tích dữ liệu cho thấy hệ thống được người dùng đánh giá tích cực, có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong giáo dục đại học và các lĩnh vực đào tạo khác.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển hệ thống, nâng cấp hạ tầng và mở rộng triển khai nhằm tăng cường hiệu quả và khả năng ứng dụng trong tương lai.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, giảng viên, nhà phát triển phần mềm và người học tham khảo để áp dụng và phát triển hệ thống phù hợp với nhu cầu thực tế.

Next steps: Triển khai đào tạo người dùng, hoàn thiện các tính năng quản lý, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và mở rộng phạm vi áp dụng trong năm học tiếp theo.

Call to action: Các đơn vị giáo dục và doanh nghiệp quan tâm có thể liên hệ để được tư vấn triển khai hệ thống Streaming E-Learning phù hợp, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong đào tạo và nâng cao chất lượng giáo dục.