Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được ký kết ngày 08/03/2018 và có hiệu lực từ 30/12/2018 đã mở ra nhiều cơ hội cũng như thách thức cho các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế. Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) là một trong những ngân hàng tiên phong phát triển dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế trong điều kiện triển khai CPTPP. Giai đoạn 2019 – 2021, Techcombank đã đạt tốc độ tăng trưởng tổng tài sản bình quân 21,98%, tiền gửi khách hàng tăng 16,7%, lợi nhuận trước thuế tăng 35% mỗi năm, đồng thời duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 1%. Tuy nhiên, tỷ trọng dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế trong tổng dịch vụ thẻ của Techcombank chỉ chiếm khoảng 20%, mạng lưới ATM và POS còn hạn chế so với các ngân hàng lớn khác, và sự đa dạng sản phẩm thẻ chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các ngân hàng nước ngoài.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế tại Techcombank trong điều kiện triển khai CPTPP giai đoạn 2019 – 2021, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Techcombank, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 275 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ quốc tế và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo dịch vụ thẻ của Techcombank và các ngân hàng thương mại khác. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Techcombank tận dụng cơ hội hội nhập, nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam trong kỷ nguyên số và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết dịch vụ ngân hàng điện tử: Dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế được xem là một sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử, bao gồm các tiện ích như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn qua các kênh ATM, POS, Internet Banking, Mobile Banking. Dịch vụ này có đặc điểm vô hình, không đồng nhất, sản xuất và tiêu thụ đồng thời, khó kiểm tra chất lượng trực tiếp.

  • Mô hình BANKSERV: Được phát triển từ mô hình SERVQUAL, BANKSERV đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng qua 5 nhóm nhân tố chính gồm: nhân viên, sự tiện ích, độ tin cậy, thông tin và dịch vụ quầy. Mô hình này giúp đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế.

  • Lý thuyết quản lý rủi ro trong dịch vụ thẻ: Phân tích các loại rủi ro như giả mạo thẻ, lộ mã PIN, mất thẻ trong quy trình phát hành, ăn cắp tiền qua mạng Internet, và các biện pháp phòng ngừa, quản lý rủi ro nhằm bảo vệ quyền lợi ngân hàng và khách hàng.

  • Lý thuyết về tác động của Hiệp định CPTPP đối với ngành ngân hàng: CPTPP mở rộng cam kết về dịch vụ tài chính, tạo điều kiện tiếp cận thị trường, đầu tư nước ngoài, đồng thời đặt ra các quy định về quản lý, bảo vệ an ninh tài chính và quyền riêng tư cá nhân.

Các khái niệm chính bao gồm: thẻ thanh toán quốc tế (Visa, MasterCard), dịch vụ thẻ ngân hàng, quản lý rủi ro thẻ, chất lượng dịch vụ ngân hàng, và các cam kết CPTPP liên quan đến dịch vụ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo dịch vụ thẻ của Techcombank giai đoạn 2019 – 2021; báo cáo của các ngân hàng thương mại khác; các tài liệu nghiên cứu, luận văn, bài báo khoa học liên quan đến dịch vụ thẻ và CPTPP.
    • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp 300 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế tại các quầy giao dịch Techcombank, thu về 275 phiếu hợp lệ.
  • Phương pháp chọn mẫu: Phương pháp thuận tiện, khảo sát các khách hàng đủ điều kiện và sẵn sàng trả lời bảng hỏi.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả (tần số, trung bình, min, max) để đánh giá nhận thức và sự hài lòng của khách hàng.
    • Phân tích tổng hợp các chỉ tiêu kinh doanh như số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán, doanh thu phí dịch vụ thẻ.
    • So sánh dịch vụ thẻ của Techcombank với các ngân hàng thương mại khác để đánh giá vị thế cạnh tranh.
    • Sử dụng phần mềm Excel và SPSS 22 để xử lý dữ liệu.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp trong năm 2021 – 2022.
    • Phân tích dữ liệu và viết luận văn hoàn thiện trong năm 2022.
    • Đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ thẻ đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thẻ và mạng lưới giao dịch:
    Techcombank phát hành 4 dòng thẻ thanh toán quốc tế chính, bao gồm Visa Classic, Visa Gold, Visa Priority và Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum. Số lượng thẻ phát hành tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2019 – 2021, tuy nhiên tỷ trọng thẻ quốc tế trong tổng số thẻ chỉ chiếm khoảng 20%. Mạng lưới ATM và POS của Techcombank tăng trưởng nhưng vẫn nhỏ hơn nhiều so với các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV.

  2. Doanh số thanh toán và doanh thu dịch vụ thẻ:
    Doanh số thanh toán thẻ quốc tế tại Techcombank tăng trưởng bình quân khoảng 25% mỗi năm, đóng góp khoảng 15% vào tổng doanh thu phí dịch vụ thẻ. Doanh thu từ phí dịch vụ thẻ quốc tế tăng từ 4.884 tỷ đồng năm 2019 lên 8 nghìn tỷ đồng năm 2021, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng thu nhập dịch vụ.

  3. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng:
    Khảo sát 275 khách hàng cho thấy mức độ hài lòng trung bình về dịch vụ thẻ quốc tế đạt 4,1/5 điểm. Các yếu tố được đánh giá cao gồm sự tiện ích (4,3 điểm) và độ tin cậy (4,2 điểm), trong khi nhân viên phục vụ và dịch vụ quầy có điểm số thấp hơn (khoảng 3,8 – 3,9 điểm). Tính bảo mật và thông tin được khách hàng đánh giá là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự tin tưởng sử dụng thẻ.

  4. Ảnh hưởng của CPTPP:
    CPTPP tạo điều kiện mở cửa thị trường dịch vụ tài chính, giúp Techcombank tiếp cận công nghệ hiện đại và nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, cũng gia tăng áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài có tiềm lực tài chính và công nghệ vượt trội. Techcombank cần nâng cao năng lực quản trị, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng mạng lưới để giữ vững thị phần.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Techcombank đã tận dụng tốt các cơ hội từ CPTPP để phát triển dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế, thể hiện qua tăng trưởng doanh số và doanh thu dịch vụ. Tuy nhiên, tỷ trọng dịch vụ thẻ quốc tế còn thấp so với tiềm năng, phần lớn do hạn chế về mạng lưới giao dịch và sự đa dạng sản phẩm chưa cao. So sánh với các ngân hàng lớn trong nước, Techcombank cần đẩy mạnh đầu tư công nghệ và mở rộng mạng lưới ATM/POS để nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng.

Sự hài lòng của khách hàng phản ánh chất lượng dịch vụ còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt về nhân viên phục vụ và dịch vụ quầy. Đây là những yếu tố quan trọng để tăng cường trải nghiệm khách hàng và giữ chân khách hàng trung thành trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Việc áp dụng mô hình BANKSERV giúp Techcombank nhận diện rõ các nhóm yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó có thể tập trung cải tiến phù hợp. Ngoài ra, quản lý rủi ro thẻ cũng là một lĩnh vực cần được chú trọng để bảo vệ uy tín và tài sản của ngân hàng cũng như khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, doanh số thanh toán theo năm, bảng so sánh điểm hài lòng khách hàng theo các tiêu chí, và biểu đồ cơ cấu doanh thu phí dịch vụ thẻ quốc tế. Các bảng số liệu tài chính và báo cáo hoạt động cũng minh họa rõ nét hiệu quả kinh doanh của Techcombank trong giai đoạn nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng mạng lưới dịch vụ và điểm chấp nhận thẻ

    • Tăng cường đầu tư mở rộng hệ thống ATM, POS, đặc biệt tại các khu vực đô thị và vùng kinh tế trọng điểm.
    • Mở rộng hợp tác với các đơn vị chấp nhận thẻ trong và ngoài nước để nâng cao khả năng thanh toán.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Techcombank, phòng phát triển mạng lưới.
    • Timeline: 2022 – 2025.
  2. Đa dạng hóa sản phẩm thẻ thanh toán quốc tế

    • Phát triển thêm các dòng thẻ phù hợp với từng phân khúc khách hàng như thẻ dành cho doanh nhân, sinh viên, khách hàng cao cấp.
    • Tích hợp các tiện ích gia tăng như tích điểm, ưu đãi du lịch, bảo hiểm đi kèm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm, marketing.
    • Timeline: 2022 – 2024.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng

    • Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên phục vụ, tăng cường dịch vụ quầy và chăm sóc khách hàng.
    • Ứng dụng công nghệ số để cải thiện quy trình giao dịch, giảm thời gian chờ đợi.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự, phòng chăm sóc khách hàng.
    • Timeline: 2022 – 2023.
  4. Tăng cường quản lý rủi ro và bảo mật thông tin

    • Áp dụng công nghệ bảo mật hiện đại như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố.
    • Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo khách hàng về an toàn sử dụng thẻ.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro, phòng công nghệ thông tin.
    • Timeline: 2022 – 2025.
  5. Đẩy mạnh hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu thẻ quốc tế

    • Tăng cường các chiến dịch quảng bá trên đa kênh, đặc biệt là kênh số và mạng xã hội.
    • Xây dựng thương hiệu thẻ Techcombank gắn liền với sự tiện lợi, an toàn và ưu đãi hấp dẫn.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng marketing, truyền thông.
    • Timeline: 2022 – 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Techcombank

    • Lợi ích: Định hướng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập CPTPP.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa sản phẩm, cải thiện chất lượng dịch vụ.
  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về dịch vụ thẻ trong bối cảnh CPTPP.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dịch vụ ngân hàng điện tử, quản lý rủi ro thẻ.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của CPTPP đến hoạt động dịch vụ thẻ, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý phù hợp.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý, chính sách thúc đẩy phát triển dịch vụ thẻ an toàn, hiệu quả.
  4. Khách hàng và người sử dụng dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế

    • Lợi ích: Nắm bắt thông tin về các loại thẻ, tiện ích, rủi ro và cách sử dụng an toàn.
    • Use case: Lựa chọn sản phẩm thẻ phù hợp, nâng cao nhận thức về bảo mật và quản lý tài chính cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế là gì?
    Dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế là dịch vụ ngân hàng điện tử cho phép khách hàng sử dụng thẻ để thanh toán, rút tiền, chuyển khoản trên phạm vi toàn cầu qua các kênh như ATM, POS, Internet Banking. Ví dụ, thẻ Visa, MasterCard được chấp nhận tại hàng triệu điểm giao dịch trên thế giới.

  2. Hiệp định CPTPP ảnh hưởng thế nào đến dịch vụ thẻ quốc tế của Techcombank?
    CPTPP mở rộng cơ hội tiếp cận công nghệ, nguồn vốn và thị trường quốc tế, đồng thời tăng cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài. Techcombank cần nâng cao năng lực quản trị, đa dạng sản phẩm và mở rộng mạng lưới để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức.

  3. Các rủi ro phổ biến khi sử dụng thẻ thanh toán quốc tế là gì?
    Rủi ro gồm lộ mã PIN, thẻ giả, mất thẻ trong quá trình phát hành, ăn cắp tiền qua mạng Internet và lừa đảo giao dịch. Ngân hàng và khách hàng cần phối hợp bảo mật thông tin, cảnh giác và sử dụng các biện pháp bảo vệ như mã CVV, xác thực đa yếu tố.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ thẻ?
    Cải thiện chất lượng phục vụ nhân viên, tăng tiện ích và tính bảo mật, rút ngắn thời gian giao dịch, đa dạng sản phẩm và tăng cường chăm sóc khách hàng là các giải pháp hiệu quả. Ví dụ, Techcombank đã áp dụng mô hình BANKSERV để đánh giá và cải tiến dịch vụ.

  5. Techcombank có những dòng thẻ thanh toán quốc tế nào?
    Techcombank hiện có 4 dòng thẻ chính: Visa Classic, Visa Gold, Visa Priority và Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum/Platinum Priority, phục vụ đa dạng nhu cầu khách hàng từ phổ thông đến cao cấp.

Kết luận

  • Techcombank đã đạt được tăng trưởng ấn tượng về tổng tài sản, doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2019 – 2021, đồng thời phát triển dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế trong bối cảnh CPTPP.
  • Tỷ trọng dịch vụ thẻ quốc tế trong tổng dịch vụ thẻ còn hạn chế, mạng lưới giao dịch và sự đa dạng sản phẩm chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu khách hàng.
  • Chất lượng dịch vụ được khách hàng đánh giá tích cực về sự tiện ích và độ tin cậy, nhưng cần cải thiện về nhân viên phục vụ và dịch vụ quầy.
  • CPTPP tạo ra cơ hội tiếp cận công nghệ, vốn và thị trường quốc tế, đồng thời đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng nước ngoài.
  • Đề xuất các giải pháp mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường quản lý rủi ro và đẩy mạnh marketing nhằm phát triển bền vững dịch vụ thẻ quốc tế đến năm 2025.

Next steps: Techcombank cần triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi sát sao diễn biến thị trường và phản hồi khách hàng để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia nên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về tác động của CPTPP và xu hướng công nghệ mới trong dịch vụ thẻ.

Call-to-action: Các bên liên quan trong ngành ngân hàng và khách hàng nên phối hợp chặt chẽ để phát triển dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế an toàn, tiện lợi và hiệu quả, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế số và hội nhập quốc tế của Việt Nam.