## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và tác động sâu rộng của đại dịch Covid-19 giai đoạn 2019-2021, dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc. Từ những nền móng đầu tiên vào giữa những năm 2000, đến nay NHĐT đã trở thành xu hướng tất yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (TPBank), dịch vụ NHĐT được xác định là trọng tâm phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời khẳng định vị thế trên thị trường tài chính.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng phát triển dịch vụ NHĐT tại TPBank trong giai đoạn 2020-2022, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, thống kê nội bộ của TPBank và khảo sát ý kiến 189 khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho TPBank trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng trưởng số lượng khách hàng và doanh thu từ dịch vụ NHĐT, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- **Mô hình Technology Acceptance Model (TAM)**: Giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và sự chấp nhận sử dụng dịch vụ NHĐT, bao gồm tiện lợi, tính năng, chất lượng dịch vụ điện tử và độ tin cậy.
- **Lý thuyết về chất lượng dịch vụ (SERVQUAL)**: Đánh giá chất lượng dịch vụ NHĐT qua các tiêu chí như độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và tính hữu hình.
- **Khái niệm dịch vụ ngân hàng điện tử**: Bao gồm các sản phẩm như Internet Banking, Mobile Banking, SMS Banking, Call Center, ATM, POS và dịch vụ thẻ, với đặc điểm giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, chi phí thấp và phạm vi phục vụ rộng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dịch vụ NHĐT, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng khách hàng, an toàn bảo mật, và sự phát triển bền vững của ngân hàng.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**:
- Số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, thống kê hoạt động của TPBank giai đoạn 2020-2022, các văn bản pháp luật liên quan như Quyết định số 35/2006/QĐ-NHNN, Nghị định số 35/2007/NĐ-CP.
- Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 189 khách hàng TPBank đang sử dụng dịch vụ NHĐT, được chọn theo phương pháp thuận tiện và ngẫu nhiên từ cơ sở dữ liệu khách hàng.
- **Phương pháp phân tích**:
- Phân tích thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng số lượng khách hàng, doanh số giao dịch và doanh thu dịch vụ NHĐT.
- Phân tích định tính dựa trên phản hồi khách hàng và đánh giá chuyên gia.
- Sử dụng phương pháp tư duy khoa học như quy nạp, diễn dịch, tổng hợp để làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn.
- So sánh kết quả với các nghiên cứu trong nước và quốc tế để đánh giá tính khách quan và toàn diện.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2020-2022, khảo sát thực hiện trong năm 2022, hoàn thiện luận văn năm 2023.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Sự đa dạng sản phẩm dịch vụ NHĐT**: TPBank cung cấp đa dạng các dịch vụ như eBank (Internet Banking và Mobile Banking tích hợp), SMS Banking, Call Center, mPOS, QuickPay và các loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ. Đây là nền tảng công nghệ vững chắc kế thừa từ Tập đoàn FPT, giúp TPBank dẫn đầu về đổi mới công nghệ trong lĩnh vực NHĐT.
- **Tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT**: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT của TPBank đạt hơn 8,5 triệu người vào cuối năm 2022, tăng trưởng liên tục trong giai đoạn 2020-2022. Tốc độ tăng trưởng khách hàng cá nhân đạt khoảng 49,2% năm 2022 so với năm trước, phản ánh sự quan tâm và tin tưởng ngày càng cao của khách hàng.
- **Doanh số giao dịch và doanh thu dịch vụ NHĐT**: Doanh số giao dịch qua kênh NHĐT tăng trưởng mạnh, với lợi nhuận từ hoạt động dịch vụ đạt 1.149 tỷ đồng năm 2022, tăng 74,5% so với năm 2021. Doanh thu từ phí dịch vụ NHĐT cũng tăng, góp phần đa dạng hóa nguồn thu và giảm phụ thuộc vào tín dụng.
- **Chất lượng dịch vụ và an toàn bảo mật**: Khách hàng đánh giá cao tính tiện lợi, nhanh chóng và an toàn của dịch vụ NHĐT TPBank, đặc biệt là các tính năng bảo mật như đăng nhập bằng vân tay, số PIN, và công nghệ AI, Big Data hỗ trợ bảo vệ giao dịch.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự phát triển vượt bậc dịch vụ NHĐT tại TPBank là do ngân hàng đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ thông tin, phát triển sản phẩm đa dạng và nâng cao chất lượng dịch vụ. Việc tích hợp Internet Banking và Mobile Banking trên nền tảng HTML5 giúp khách hàng trải nghiệm liền mạch, thuận tiện. So với các nghiên cứu quốc tế, TPBank đã áp dụng thành công các yếu tố trong mô hình TAM như tiện lợi, tính năng và độ tin cậy để thu hút khách hàng.
Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như chi phí đầu tư lớn, rủi ro bảo mật tiềm ẩn và sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng, doanh số giao dịch và biểu đồ so sánh tỷ lệ nợ xấu để minh họa hiệu quả hoạt động.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ NHĐT**: Tiếp tục phát triển các tính năng mới trên ứng dụng eBank, mở rộng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, nhằm tăng tỷ lệ sử dụng và thu hút khách hàng mới trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm TPBank.
- **Tăng cường hoạt động marketing và phát triển khách hàng**: Triển khai các chiến dịch quảng bá dịch vụ NHĐT, ưu đãi phí dịch vụ, và chương trình khách hàng thân thiết để nâng cao nhận thức và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Marketing và chăm sóc khách hàng.
- **Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng**: Đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình hỗ trợ khách hàng qua Call Center và các kênh trực tuyến, đảm bảo phản hồi nhanh chóng và hiệu quả. Chủ thể: Phòng dịch vụ khách hàng, trong 6 tháng.
- **Tăng cường an toàn bảo mật và quản lý rủi ro**: Đầu tư hệ thống bảo mật hiện đại, áp dụng công nghệ AI để phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận, đồng thời xây dựng quy trình quản lý rủi ro chặt chẽ. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và quản lý rủi ro, trong 1 năm.
- **Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước**: Đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ phát triển NHĐT, tạo môi trường thuận lợi cho các ngân hàng thương mại phát triển dịch vụ số.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính**: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển dịch vụ NHĐT, từ đó áp dụng vào chiến lược phát triển sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- **Các nhà quản lý và hoạch định chính sách**: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- **Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng**: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
- **Các nhà cung cấp công nghệ và đối tác liên quan**: Hiểu rõ nhu cầu, xu hướng phát triển dịch vụ NHĐT tại ngân hàng, từ đó phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp, hỗ trợ ngân hàng nâng cao chất lượng dịch vụ.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Dịch vụ ngân hàng điện tử là gì?**
Dịch vụ ngân hàng điện tử là các sản phẩm và nghiệp vụ ngân hàng được cung cấp qua các kênh điện tử như Internet, điện thoại di động, máy POS, giúp khách hàng thực hiện giao dịch nhanh chóng, tiện lợi mà không cần đến quầy giao dịch.
2. **TPBank đã phát triển những dịch vụ NHĐT nào?**
TPBank cung cấp đa dạng dịch vụ như eBank (Internet Banking và Mobile Banking tích hợp), SMS Banking, Call Center, mPOS, QuickPay và nhiều loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ với các tính năng hiện đại như thanh toán QR, đăng nhập vân tay.
3. **Lợi ích của dịch vụ NHĐT đối với khách hàng và ngân hàng?**
Khách hàng được giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, an toàn, tiết kiệm thời gian. Ngân hàng giảm chi phí vận hành, tăng doanh thu dịch vụ, mở rộng phạm vi hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh.
4. **Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ NHĐT tại TPBank?**
Bao gồm nguồn lực tài chính, trình độ công nghệ thông tin, chất lượng nguồn nhân lực, hệ thống mạng lưới phân phối, môi trường kinh tế xã hội, công nghệ, pháp lý, nhu cầu khách hàng và cạnh tranh thị trường.
5. **TPBank đã áp dụng những công nghệ nào để nâng cao bảo mật dịch vụ NHĐT?**
TPBank sử dụng công nghệ AI, Big Data, xác thực bằng vân tay, số PIN, công nghệ chip EMV cho thẻ, và các giải pháp bảo mật 3D Secure nhằm đảm bảo an toàn cho giao dịch và dữ liệu khách hàng.
## Kết luận
- Dịch vụ ngân hàng điện tử tại TPBank đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2020-2022 với sự đa dạng sản phẩm và tăng trưởng khách hàng vượt trội.
- TPBank đã áp dụng thành công các công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo mật, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ NHĐT, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực.
- Các giải pháp tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng cường an toàn bảo mật và phát triển nguồn nhân lực.
- Tiếp theo, TPBank cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để duy trì đà phát triển và khẳng định vị thế ngân hàng số hàng đầu tại Việt Nam.
**Hành động tiếp theo:** TPBank và các ngân hàng khác nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả dịch vụ NHĐT, đồng thời các nhà quản lý cần hoàn thiện khung pháp lý hỗ trợ phát triển ngân hàng số bền vững.