Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2005-2014, ngân sách bổ sung có mục tiêu từ chính quyền trung ương cho các địa phương tại Việt Nam có xu hướng tăng nhanh, từ khoảng 17.190 tỷ đồng năm 2004 lên mức 105 nghìn tỷ đồng vào năm 2014. Tuy nhiên, việc phân bổ ngân sách này còn tồn tại nhiều bất cập như thiếu minh bạch, kém hiệu quả và không công bằng, dẫn đến tình trạng một số địa phương phụ thuộc quá mức vào ngân sách trung ương, trong khi nguồn lực của trung ương bị hạn chế cho các dự án chiến lược. Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố tác động đến quyết định phân bổ ngân sách có mục tiêu của chính quyền trung ương Việt Nam, nhằm đánh giá mức độ công bằng và hiệu quả trong phân bổ, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm từ mô hình phân bổ ngân sách của Trung Quốc để đề xuất chính sách phù hợp cho Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 46 tỉnh thành có ngân sách bị thâm hụt, phải nhận bổ sung cân đối liên tục trong giai đoạn 2005-2014. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng từ các báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước, niên giám thống kê, điều tra dân số và lý lịch chính trị của các cán bộ có ảnh hưởng đến quyết định phân bổ ngân sách. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị ảnh hưởng đến phân bổ ngân sách có mục tiêu, đồng thời đánh giá sự thay đổi của các yếu tố này trong bối cảnh kinh tế chính trị đa dạng, từ thời kỳ tăng trưởng nhanh, khủng hoảng kinh tế toàn cầu đến phục hồi kinh tế.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện cơ chế phân bổ ngân sách, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực công, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội đồng đều giữa các địa phương, giảm thiểu sự lệ thuộc và tạo động lực phát triển bền vững cho các tỉnh nghèo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phân bổ ngân sách liên chính quyền, trong đó chuyển giao ngân sách được phân thành hai loại chính: chuyển giao không điều kiện và chuyển giao có điều kiện (có mục tiêu đặc biệt). Chuyển giao không điều kiện nhằm tăng cường khả năng chi tiêu của chính quyền địa phương mà không kèm theo ràng buộc cụ thể, đảm bảo tính tự chủ và công bằng. Ngược lại, chuyển giao có điều kiện hướng đến việc khuyến khích chính quyền địa phương thực hiện các chương trình cụ thể theo yêu cầu của chính quyền trung ương, có thể dựa trên điều kiện đầu vào hoặc đầu ra, và đôi khi yêu cầu đối ứng từ địa phương.
Lý thuyết liên bang chỉ ra mục tiêu chuyển giao ngân sách gồm cân bằng dọc (bù đắp hố cách tài khóa giữa thu và chi của địa phương), cân bằng ngang (đảm bảo công bằng về điều kiện kinh tế - xã hội giữa các địa phương), và khuyến khích cung cấp hàng hóa công có ngoại tác tích cực. Ngoài ra, quan điểm kinh tế chính trị nhấn mạnh vai trò của các yếu tố chính trị trong quyết định phân bổ ngân sách, như ảnh hưởng của các cá nhân có quyền lực trong chính quyền trung ương, mục tiêu ổn định chính trị, và động cơ tái đắc cử.
Các khái niệm chính bao gồm: hố cách tài khóa, thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ người dân tộc thiểu số, ảnh hưởng chính trị của người địa phương trong bộ máy trung ương, chuyển giao ngân sách có mục tiêu, và các mô hình hồi quy dữ liệu bảng (FEM và REM).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ 46 tỉnh thành có ngân sách thâm hụt trong giai đoạn 2005-2014. Nguồn dữ liệu bao gồm báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước, niên giám thống kê, điều tra dân số, và lý lịch chính trị của các cán bộ trong Bộ Chính trị và Chính phủ.
Mô hình hồi quy sử dụng là mô hình hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM), trong đó FEM được lựa chọn dựa trên kiểm định Hausman. Biến phụ thuộc là ngân sách hỗ trợ có mục tiêu bình quân đầu người của từng tỉnh. Các biến độc lập gồm hố cách tài khóa (đại diện bằng ngân sách hỗ trợ cân đối bình quân đầu người), thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ hộ nghèo, tỷ lệ người dân tộc thiểu số, biến giả thể hiện có người địa phương có ảnh hưởng chính trị trong bộ máy trung ương, và số lượng người có ảnh hưởng chính trị. Ngoài ra, các biến kiểm soát như tỷ lệ người phụ thuộc, quy mô dân số, biến khủng hoảng kinh tế toàn cầu, nghị quyết 11 và năm diễn ra đại hội Đảng cũng được đưa vào mô hình.
Quá trình phân tích bao gồm kiểm tra đa cộng tuyến, kiểm định phương sai thay đổi và tự tương quan, sử dụng phương pháp robust error để khắc phục các vi phạm giả thiết hồi quy cổ điển. Mô hình được xây dựng và đánh giá qua bốn bước, bổ sung dần các biến độc lập và kiểm soát nhằm tăng độ phù hợp và giải thích của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hố cách tài khóa: Trước khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009, hố cách tài khóa có tác động tích cực đến phân bổ ngân sách có mục tiêu; tăng 1% ngân sách hỗ trợ cân đối bình quân đầu người dẫn đến tăng 0,111% ngân sách hỗ trợ có mục tiêu. Tuy nhiên, sau khủng hoảng, tác động này đảo chiều, tăng 1% hỗ trợ cân đối lại làm giảm 0,14% ngân sách hỗ trợ có mục tiêu, phản ánh sự chuyển hướng ưu tiên sang các địa phương có hiệu quả kinh tế cao hơn.
Thu nhập bình quân đầu người: Tăng 1% thu nhập bình quân đầu người của tỉnh làm tăng 0,508% ngân sách hỗ trợ có mục tiêu, cho thấy chính quyền trung ương ưu tiên phân bổ cho các địa phương có tiềm năng phát triển kinh tế, nhằm nuôi dưỡng nguồn thu ngân sách.
Tỷ lệ người dân tộc thiểu số: Tỷ lệ người dân tộc thiểu số tăng 1% làm tăng 0,262% ngân sách hỗ trợ có mục tiêu, phản ánh mục tiêu duy trì ổn định chính trị và hỗ trợ các vùng dân tộc thiểu số.
Ảnh hưởng chính trị của người địa phương: Các tỉnh có người địa phương giữ chức vụ trong Bộ Chính trị hoặc Chính phủ nhận được ngân sách hỗ trợ có mục tiêu cao hơn 0,199% so với các tỉnh khác, cho thấy yếu tố chính trị có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định phân bổ.
Tỷ lệ hộ nghèo và số lượng người có ảnh hưởng chính trị: Hai yếu tố này không có tác động thống kê đáng kể đến phân bổ ngân sách có mục tiêu trong mô hình nghiên cứu.
Ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế và chính sách: Năm sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu và các biến tương tác cho thấy ngân sách hỗ trợ có mục tiêu tăng lên, trong khi nghị quyết 11 có tác động ngược kỳ vọng, cho thấy chính sách chưa đạt hiệu quả như mong muốn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chính quyền trung ương Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu có sự chuyển đổi chiến lược phân bổ ngân sách có mục tiêu từ ưu tiên công bằng sang hướng đến hiệu quả kinh tế sau khủng hoảng. Điều này khác biệt với mô hình Trung Quốc, nơi chính quyền trung ương luôn ưu tiên mục tiêu hiệu quả và tưởng thưởng cho các địa phương phát triển kinh tế tốt nhằm thúc đẩy tăng trưởng và ổn định chính trị.
Việc yếu tố tỷ lệ hộ nghèo không ảnh hưởng đến phân bổ ngân sách có thể do chính quyền trung ương chưa xem xét đầy đủ các chỉ số xã hội trong quyết định phân bổ, hoặc do cơ chế phân bổ còn bị chi phối bởi các yếu tố chính trị và kinh tế khác. Yếu tố ảnh hưởng chính trị cá nhân cho thấy sự tồn tại của các mối quan hệ quyền lực trong quá trình phân bổ ngân sách, làm giảm tính minh bạch và công bằng.
Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng ngân sách hỗ trợ có mục tiêu theo từng yếu tố kinh tế - xã hội và chính trị qua các năm, cũng như bảng so sánh hệ số hồi quy giữa các mô hình trước và sau khủng hoảng để minh họa sự thay đổi chiến lược phân bổ.
Đề xuất và khuyến nghị
Minh bạch hóa quy trình phân bổ ngân sách: Thiết lập các tiêu chí rõ ràng, đơn giản và công khai trong việc phân bổ ngân sách có mục tiêu, chịu sự giám sát chặt chẽ của Quốc hội và các cơ quan dân cử nhằm hạn chế sự can thiệp chính trị và tăng cường trách nhiệm giải trình.
Thiết kế mô hình phân bổ kết hợp điều kiện đầu vào và đầu ra: Ngoài việc dựa trên hố cách tài khóa và các chỉ số kinh tế xã hội, cần đưa vào các tiêu chí đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách, như mức độ cải thiện thu nhập, phát triển kinh tế địa phương, để tạo động lực cho chính quyền địa phương sử dụng nguồn lực hiệu quả.
Tăng cường hỗ trợ các địa phương có tỷ lệ dân tộc thiểu số cao: Để đảm bảo ổn định chính trị và phát triển bền vững, cần duy trì và nâng cao mức hỗ trợ cho các vùng dân tộc thiểu số, đồng thời kết hợp các chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp.
Giảm thiểu ảnh hưởng chính trị trong phân bổ ngân sách: Xây dựng cơ chế kiểm soát và giám sát chặt chẽ vai trò của các cá nhân có ảnh hưởng chính trị trong quá trình ra quyết định, đảm bảo phân bổ ngân sách dựa trên tiêu chí khách quan và công bằng.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp giữa Bộ Tài chính, các cơ quan quản lý ngân sách, Quốc hội và các địa phương nhằm nâng cao hiệu quả và công bằng trong phân bổ ngân sách có mục tiêu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách tài khóa: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến phân bổ ngân sách, từ đó xây dựng chính sách phân bổ hiệu quả, minh bạch và công bằng hơn.
Cán bộ quản lý ngân sách địa phương: Nắm bắt cơ chế phân bổ ngân sách có mục tiêu, từ đó chủ động trong việc đề xuất và sử dụng nguồn ngân sách phù hợp với điều kiện địa phương.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực chính sách công và tài chính công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về phân bổ ngân sách liên chính quyền.
Các tổ chức giám sát và xã hội dân sự: Tăng cường vai trò giám sát, thúc đẩy minh bạch và trách nhiệm giải trình trong phân bổ ngân sách công, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực nhà nước.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến phân bổ ngân sách có mục tiêu?
Hố cách tài khóa và thu nhập bình quân đầu người là hai yếu tố kinh tế xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ, trong khi ảnh hưởng chính trị của người địa phương cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định phân bổ.Tại sao tỷ lệ hộ nghèo không ảnh hưởng đến phân bổ ngân sách?
Có thể do chính quyền trung ương chưa xem xét đầy đủ yếu tố này trong cơ chế phân bổ hoặc do các yếu tố chính trị và kinh tế khác chi phối quyết định nhiều hơn.Chính sách phân bổ ngân sách có thay đổi sau khủng hoảng kinh tế không?
Có, sau khủng hoảng, chính quyền trung ương ưu tiên phân bổ ngân sách cho các địa phương có hiệu quả kinh tế cao hơn nhằm nuôi dưỡng nguồn thu và thúc đẩy tăng trưởng.Ảnh hưởng chính trị tác động như thế nào đến phân bổ ngân sách?
Các địa phương có người giữ chức vụ trong Bộ Chính trị hoặc Chính phủ thường nhận được ngân sách hỗ trợ cao hơn, cho thấy sự tồn tại của các mối quan hệ quyền lực trong quá trình phân bổ.Bài học nào có thể rút ra từ mô hình phân bổ ngân sách của Trung Quốc?
Trung Quốc ưu tiên mục tiêu hiệu quả và tưởng thưởng cho các địa phương phát triển kinh tế tốt, tạo động lực cạnh tranh và tăng trưởng, đây là bài học quan trọng để Việt Nam nâng cao hiệu quả phân bổ ngân sách.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến phân bổ ngân sách có mục tiêu của chính quyền trung ương Việt Nam: hố cách tài khóa, thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ người dân tộc thiểu số và ảnh hưởng chính trị của người địa phương.
- Hố cách tài khóa có sự thay đổi tác động trước và sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu, phản ánh sự chuyển hướng chiến lược phân bổ ngân sách.
- So sánh với Trung Quốc cho thấy Việt Nam cần hướng đến mục tiêu hiệu quả hơn trong phân bổ ngân sách để thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
- Khuyến nghị chính sách tập trung vào minh bạch hóa, kết hợp điều kiện đầu vào và đầu ra trong phân bổ, tăng cường giám sát và giảm thiểu ảnh hưởng chính trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện mô hình phân bổ ngân sách, triển khai các chính sách minh bạch và hiệu quả, đồng thời giám sát chặt chẽ quá trình thực thi.
Để nâng cao hiệu quả phân bổ ngân sách có mục tiêu, các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý cần hành động ngay nhằm xây dựng cơ chế minh bạch, công bằng và thúc đẩy phát triển bền vững cho các địa phương.