Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2019, Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng đã thụ lý tổng cộng khoảng 1.830 vụ án hình sự phúc thẩm với hơn 3.500 bị cáo, thể hiện quy mô hoạt động xét xử phúc thẩm ngày càng tăng. Việc nghiên cứu phạm vi xét xử phúc thẩm theo pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, dựa trên thực tiễn tại Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng, là cần thiết nhằm đánh giá hiệu quả áp dụng pháp luật, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật và nâng cao chất lượng xét xử. Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ khái niệm, đặc điểm, phạm vi xét xử phúc thẩm vụ án hình sự; phân tích thực tiễn xét xử phúc thẩm tại TAND cấp cao Đà Nẵng; từ đó đề xuất các giải pháp bảo đảm thực hiện đúng quy định pháp luật. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động xét xử phúc thẩm vụ án hình sự tại TAND cấp cao Đà Nẵng, bao gồm 12 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, trong khoảng thời gian 5 năm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc góp phần nâng cao nhận thức pháp luật cho cán bộ tư pháp, đặc biệt là thẩm phán, đồng thời hỗ trợ cải cách tư pháp và bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp lý về tố tụng hình sự, trong đó có nguyên tắc hai cấp xét xử, phạm vi xét xử phúc thẩm và thẩm quyền xét xử của Tòa án cấp phúc thẩm. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:
Nguyên tắc hai cấp xét xử: Quy định mỗi vụ án hình sự được xét xử qua hai cấp là sơ thẩm và phúc thẩm nhằm bảo đảm tính khách quan, công bằng và hiệu quả trong xét xử.
Phạm vi xét xử phúc thẩm: Định nghĩa giới hạn nội dung mà Tòa án cấp phúc thẩm được phép xem xét lại, bao gồm phần bị kháng cáo, kháng nghị và trong trường hợp cần thiết, các phần khác của bản án, quyết định sơ thẩm.
Các khái niệm chính được làm rõ gồm: xét xử phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm, kháng cáo, kháng nghị, thẩm quyền xét xử phúc thẩm. Luận văn cũng so sánh quy định pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam với một số nước như Nga, Pháp, Trung Quốc để làm nổi bật điểm tương đồng và khác biệt.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:
Phương pháp thống kê: Thu thập và phân tích số liệu về số vụ án, số bị cáo, kết quả xét xử phúc thẩm tại TAND cấp cao Đà Nẵng giai đoạn 2015-2019.
Phương pháp so sánh: Đối chiếu quy định pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam với các quốc gia khác nhằm đánh giá tính hoàn thiện và thực tiễn áp dụng.
Phân tích, tổng hợp: Đánh giá các quy định pháp luật, kết quả xét xử và các trường hợp điển hình để rút ra nhận định.
Khảo sát thực tiễn và nghiên cứu vụ việc điển hình: Phân tích các vụ án cụ thể được xét xử phúc thẩm tại TAND cấp cao Đà Nẵng nhằm minh họa cho các vấn đề pháp lý và thực tiễn.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ vụ án hình sự phúc thẩm được thụ lý tại TAND cấp cao Đà Nẵng trong 5 năm, với tổng số hơn 3.200 bị cáo. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn từ TAND cấp cao Đà Nẵng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 6/2015 đến tháng 11/2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Số lượng vụ án và bị cáo thụ lý, xét xử phúc thẩm tăng trưởng không đồng đều: Tổng số vụ án thụ lý là 1.830 vụ với 3.521 bị cáo, trong đó năm 2017 thấp nhất với 289 vụ, năm 2019 cao nhất với 436 vụ. Tỷ lệ giải quyết đạt trung bình 93,1% số vụ và 91,7% số bị cáo.
Kết quả xét xử phúc thẩm chủ yếu là giữ nguyên bản án sơ thẩm: Trong tổng số 3.231 bị cáo được xét xử phúc thẩm, 63,2% bị cáo được giữ nguyên án sơ thẩm, 20,3% bị cáo được sửa án (trong đó 63,6% sửa án theo hướng giảm nhẹ), 4,42% bị cáo bị hủy án để điều tra lại, 2,72% bị cáo bị hủy hoặc đình chỉ điều tra.
Tỷ lệ kháng cáo, kháng nghị giảm nhẹ chiếm ưu thế: Trong tổng số 3.231 bị cáo, 77,12% kháng cáo, kháng nghị theo hướng giảm nhẹ, trong khi chỉ 22,9% kháng cáo, kháng nghị tăng nặng. Kết quả xét xử cũng phản ánh tỷ lệ giảm nhẹ cao hơn nhiều so với tăng nặng.
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng đã kịp thời hủy án sơ thẩm trong các vụ án có vi phạm nghiêm trọng: Các vụ án điển hình như vụ án “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” của Trương Phan Thị Thảo và vụ án “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” của Nguyễn Tấn Cự cho thấy TAND cấp cao đã phát hiện và khắc phục vi phạm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy phạm vi xét xử phúc thẩm được thực hiện đúng quy định pháp luật, bảo đảm nguyên tắc không làm xấu hơn tình trạng của bị cáo nếu không có kháng cáo, kháng nghị theo hướng đó. Việc giữ nguyên bản án sơ thẩm chiếm đa số phản ánh chất lượng xét xử sơ thẩm tương đối cao, đồng thời thể hiện vai trò kiểm tra, giám sát của Tòa án cấp phúc thẩm. Tỷ lệ sửa án theo hướng giảm nhẹ cao hơn nhiều so với tăng nặng cho thấy chính sách khoan hồng, nhân đạo được áp dụng hiệu quả trong xét xử phúc thẩm. Việc hủy án để điều tra lại trong một số vụ án nghiêm trọng thể hiện sự nghiêm túc trong việc bảo vệ công lý, tránh oan sai và bỏ lọt tội phạm. So sánh với các nghiên cứu trước đây và quy định pháp luật của một số nước, phạm vi xét xử phúc thẩm tại Việt Nam có sự linh hoạt khi cho phép xem xét cả phần không bị kháng cáo, kháng nghị trong trường hợp cần thiết, tạo điều kiện xử lý toàn diện vụ án. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số vụ án thụ lý, xét xử theo năm; biểu đồ tròn phân bố kết quả xét xử phúc thẩm; bảng so sánh tỷ lệ kháng cáo, kháng nghị tăng nặng và giảm nhẹ.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy định pháp luật về phạm vi xét xử phúc thẩm: Cần bổ sung hướng dẫn cụ thể về trường hợp “cần thiết” để Tòa án cấp phúc thẩm xem xét phần không bị kháng cáo, kháng nghị nhằm tránh sự tùy tiện trong áp dụng pháp luật. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho thẩm phán cấp phúc thẩm: Nâng cao năng lực phân tích, đánh giá chứng cứ và áp dụng pháp luật nhằm đảm bảo xét xử đúng người, đúng tội, đúng pháp luật. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Học viện Tòa án, TAND cấp cao.
Xây dựng hệ thống quản lý, thống kê dữ liệu xét xử phúc thẩm hiện đại: Hỗ trợ công tác phân tích, đánh giá hiệu quả xét xử, phát hiện sớm các vướng mắc, sai sót để kịp thời điều chỉnh. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: TANDTC, Bộ Tư pháp.
Tăng cường công khai, minh bạch hoạt động xét xử phúc thẩm: Đẩy mạnh công bố kết quả xét xử, các bản án phúc thẩm điển hình nhằm nâng cao nhận thức pháp luật và củng cố niềm tin của nhân dân. Thời gian: ngay lập tức và duy trì; Chủ thể: TAND cấp cao, các cơ quan truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Thẩm phán và cán bộ tư pháp: Nâng cao hiểu biết về phạm vi xét xử phúc thẩm, áp dụng pháp luật chính xác trong xét xử vụ án hình sự.
Luật sư và người bào chữa: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, từ đó bảo vệ quyền lợi cho thân chủ hiệu quả hơn.
Nhà nghiên cứu, giảng viên pháp luật: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học về phạm vi xét xử phúc thẩm, góp phần phát triển lý luận và giảng dạy pháp luật tố tụng hình sự.
Cơ quan quản lý tư pháp và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng, hoàn thiện chính sách pháp luật tố tụng hình sự, nâng cao hiệu quả cải cách tư pháp.
Câu hỏi thường gặp
Phạm vi xét xử phúc thẩm vụ án hình sự là gì?
Phạm vi xét xử phúc thẩm là giới hạn nội dung mà Tòa án cấp phúc thẩm được phép xem xét lại, chủ yếu là phần bị kháng cáo, kháng nghị và trong trường hợp cần thiết, có thể xem xét các phần khác của bản án, quyết định sơ thẩm.Tòa án cấp phúc thẩm có thể sửa bản án sơ thẩm theo hướng nào?
Tòa án cấp phúc thẩm có thể sửa bản án sơ thẩm theo hướng giảm nhẹ hoặc tăng nặng hình phạt, miễn trách nhiệm hình sự, hoặc hủy án để điều tra, xét xử lại tùy theo căn cứ và kháng cáo, kháng nghị hợp pháp.Khi nào Tòa án cấp phúc thẩm được hủy án sơ thẩm để điều tra lại?
Khi có căn cứ cho rằng cấp sơ thẩm bỏ lọt tội phạm, người phạm tội, điều tra không đầy đủ hoặc có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng mà cấp phúc thẩm không thể bổ sung được.Tỷ lệ giữ nguyên bản án sơ thẩm tại TAND cấp cao Đà Nẵng như thế nào?
Trong giai đoạn 2015-2019, khoảng 63,2% bị cáo được giữ nguyên bản án sơ thẩm tại TAND cấp cao Đà Nẵng, phản ánh chất lượng xét xử sơ thẩm tương đối cao.Phạm vi xét xử phúc thẩm tại Việt Nam có điểm gì khác so với một số nước?
Khác với một số nước như Nga, phạm vi xét xử phúc thẩm tại Việt Nam cho phép Tòa án cấp phúc thẩm xem xét cả phần không bị kháng cáo, kháng nghị trong trường hợp cần thiết, tạo điều kiện xử lý toàn diện vụ án.
Kết luận
- Phạm vi xét xử phúc thẩm vụ án hình sự tại TAND cấp cao Đà Nẵng được thực hiện đúng quy định pháp luật, bảo đảm nguyên tắc xét xử công bằng, khách quan.
- Tỷ lệ giữ nguyên bản án sơ thẩm chiếm đa số, trong khi tỷ lệ sửa án theo hướng giảm nhẹ cao hơn nhiều so với tăng nặng.
- Việc hủy án để điều tra lại được áp dụng kịp thời trong các vụ án có vi phạm nghiêm trọng, góp phần bảo vệ công lý và quyền con người.
- Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực thẩm phán và tăng cường minh bạch hoạt động xét xử phúc thẩm.
- Tiếp theo, cần triển khai nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả xét xử phúc thẩm trên toàn quốc.
Hành động khuyến nghị: Các cơ quan tư pháp và nhà làm luật nên xem xét áp dụng các đề xuất trong luận văn để cải thiện chất lượng xét xử phúc thẩm, đồng thời tăng cường đào tạo và công khai minh bạch hoạt động xét xử nhằm củng cố niềm tin của nhân dân vào hệ thống tư pháp.