I. Tổng quan về ổn định hố đào sâu
Luận văn tập trung phân tích ổn định hố đào sâu trong điều kiện đất tự nhiên nhiễm mặn và rửa mặn tại khu vực ven biển Đà Nẵng. Nghiên cứu này nhằm đánh giá sự ảnh hưởng của mực nước biển và quá trình rửa mặn đến các chỉ tiêu cơ lý của đất, từ đó xác định độ ổn định của hố đào trong quá trình thi công. Kết quả thí nghiệm cho thấy, độ mặn trong đất giảm đáng kể sau quá trình rửa mặn, dẫn đến sự suy giảm lực dính và góc ma sát trong của đất. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chuyển vị và độ ổn định của hố đào.
1.1. Đặc điểm địa chất khu vực ven biển Đà Nẵng
Khu vực ven biển Đà Nẵng có địa hình phức tạp, kết hợp giữa núi và biển. Sự thay đổi mực nước biển theo mùa và thủy triều dẫn đến hiện tượng nhiễm mặn và rửa mặn tự nhiên. Áp lực từ nước ngầm và dòng chảy từ núi xuống biển tạo ra quá trình lọc muối, làm thay đổi các đặc tính cơ lý của đất. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc thiết kế và thi công các công trình ven biển, đặc biệt là các hố đào sâu.
1.2. Ảnh hưởng của nhiễm mặn và rửa mặn đến đất
Nghiên cứu chỉ ra rằng, đất nhiễm mặn có độ mặn cao, nhưng sau quá trình rửa mặn, độ mặn giảm đáng kể. Kết quả thí nghiệm cho thấy, lực dính của đất giảm 19,69% và góc ma sát trong giảm 11,98% sau khi rửa mặn. Ngoài ra, môđun biến dạng cũng giảm 27,8%, ảnh hưởng lớn đến chuyển vị của hố đào. Điều này cho thấy, việc tính toán ổn định hố đào cần xem xét cả trường hợp đất nhiễm mặn và rửa mặn để đảm bảo an toàn trong thi công.
II. Phương pháp phân tích kỹ thuật
Luận văn sử dụng phần mềm Plaxis 2D để mô phỏng và phân tích ổn định hố đào trong điều kiện đất nhiễm mặn và rửa mặn. Mô hình Hardening Soil được áp dụng để mô tả hành vi của đất. Các thông số đầu vào được xác định dựa trên kết quả thí nghiệm trong phòng và số liệu quan trắc thực tế. Kết quả phân tích cho thấy, chuyển vị ngang lớn nhất ở đỉnh hố đào trong điều kiện đất tự nhiên là 1,93%, nhưng tăng lên 19,2% so với số liệu quan trắc trong điều kiện đất rửa mặn. Tuy nhiên, các giá trị này vẫn nằm trong giới hạn cho phép.
2.1. Mô hình hóa và mô phỏng
Mô hình Hardening Soil được sử dụng để mô phỏng hành vi của đất trong điều kiện nhiễm mặn và rửa mặn. Các thông số về tường và đất được điều chỉnh phù hợp với thực tế thiết kế. Kết quả mô phỏng cho thấy, chuyển vị ngang của tường vây trong điều kiện đất rửa mặn lớn hơn so với đất tự nhiên, nhưng vẫn đảm bảo độ ổn định của hố đào.
2.2. So sánh kết quả mô phỏng và quan trắc
Kết quả phân tích từ Plaxis 2D được so sánh với số liệu quan trắc thực tế. Chuyển vị ngang lớn nhất ở đỉnh hố đào trong điều kiện đất tự nhiên là 1,93%, nhưng tăng lên 19,2% so với số liệu quan trắc trong điều kiện đất rửa mặn. Điều này cho thấy, mô hình mô phỏng đã phản ánh chính xác hành vi của đất và tường vây trong quá trình thi công.
III. Ứng dụng thực tiễn và kết luận
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế và thi công các công trình ven biển tại Đà Nẵng. Kết quả phân tích cho thấy, việc xem xét cả trường hợp đất nhiễm mặn và rửa mặn là cần thiết để đảm bảo độ ổn định của hố đào. Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm Plaxis 2D và mô hình Hardening Soil đã mang lại kết quả chính xác, giúp dự đoán và kiểm soát chuyển vị của hố đào trong quá trình thi công.
3.1. Giá trị thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp thực tiễn để tính toán ổn định hố đào trong điều kiện đất nhiễm mặn và rửa mặn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc thiết kế các công trình ven biển tại Đà Nẵng, nơi có địa chất phức tạp và chịu ảnh hưởng lớn của mực nước biển.
3.2. Kết luận và kiến nghị
Luận văn kết luận rằng, việc xem xét cả trường hợp đất nhiễm mặn và rửa mặn là cần thiết để đảm bảo độ ổn định của hố đào. Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm Plaxis 2D và mô hình Hardening Soil đã mang lại kết quả chính xác, giúp dự đoán và kiểm soát chuyển vị của hố đào trong quá trình thi công. Các kiến nghị về việc cải tiến phương pháp tính toán và thiết kế cũng được đề xuất để nâng cao hiệu quả thi công.