I. Tổng Quan Mô Hình P Star Phân Tích Lạm Phát Việt Nam
Từ năm 1986, khi Việt Nam chuyển sang kinh tế thị trường, việc xác định nguyên nhân và biện pháp khắc phục lạm phát trở thành ưu tiên. Nhiều nghiên cứu đã tìm cách giải thích lạm phát và đề xuất giải pháp. Luận văn của Nguyễn Hoài Bảo (2008) sử dụng mô hình P-star để định lượng nguyên nhân lạm phát giai đoạn 1995-2007. Mô hình P-star xác định biến động lạm phát do chênh lệch giá trong nước (GAPD) và chênh lệch giá nước ngoài (GAPF). Nghiên cứu chứng minh tính phù hợp của mô hình và xác định nguyên nhân chính là chênh lệch giá nước ngoài, với giả định Việt Nam là nền kinh tế nhỏ, mở cửa và có tỷ giá neo danh nghĩa với USD. Kết quả còn cho thấy lạm phát phụ thuộc vào cung cầu và nhân tố lạm phát kỳ vọng. Tuy nhiên, nghiên cứu này chưa phân tích được tỷ lệ ảnh hưởng của nhân tố tiền tệ và phi tiền tệ trong chênh lệch giá nước ngoài.
1.1. Giới Thiệu Mô Hình P Star và Ứng Dụng ban đầu
Mô hình P-star được Hallman, Porter, và Small (1991) giới thiệu như một dấu hiệu đo lường áp lực lạm phát. P* là mức giá cân bằng dựa trên cung tiền và cân bằng thị trường hàng hóa và tài chính. Do độ trễ điều chỉnh, mức giá hiện tại tăng nhanh hơn mức cân bằng. Mô hình P-star dự báo hướng dịch chuyển của lạm phát dựa trên chênh lệch giữa mức giá cân bằng (P*) và mức giá thực (P). Khi mức giá thực thấp hơn, cao hơn hoặc bằng mức giá cân bằng thì mô hình dự báo lạm phát tăng, giảm hoặc đứng yên. Mô hình kết hợp lý thuyết số lượng tiền tệ và độ trễ điều chỉnh giá. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy mô hình P-star đã được thực hiện tại hầu hết các quốc gia, tuy nhiên, đo lường lạm phát tại các quốc gia lớn thường cho kết quả tốt hơn tại các quốc gia nhỏ.
1.2. Chênh Lệch Giá Nước Ngoài GAPF Vấn Đề Tiền Tệ và Phi Tiền Tệ
Giai đoạn 2007-nay, kinh tế Việt Nam trải qua nhiều biến động. Việt Nam gia nhập WTO (2006), vốn đầu tư nước ngoài tăng mạnh, nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu, làm cán cân thương mại âm. Điều này cho thấy chênh lệch giá nước ngoài có khuynh hướng tăng dần mức độ ảnh hưởng lên biến động lạm phát của Việt Nam từ khi gia nhập WTO. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008 kết hợp với yếu kém nội tại khiến chênh lệch giá trong nước cũng tác động đến lạm phát. Do đó, việc phân tích mức độ ảnh hưởng của nhân tố tiền tệ và phi tiền tệ trong chênh lệch giá (GAPD, GAPF) đến lạm phát là cần thiết.
II. Thách Thức Đo Lường Lạm Phát Việt Nam Giai Đoạn 1995 2011
Nghiên cứu này nhằm kiểm chứng lại mô hình P-star trong điều kiện kinh tế Việt Nam giai đoạn từ quý 3 năm 2007 đến quý 2 năm 2011, đồng thời xác định rõ hơn mức độ ảnh hưởng của nhân tố tiền tệ và phi tiền tệ trong chênh lệch giá trong nước (GAPD) và chênh lệch giá nước ngoài (GAPF) đến biến động lạm phát. Câu hỏi nghiên cứu đặt ra là: Sau những biến động mới phát sinh trong giai đoạn gần đây, liệu mô hình P-star có còn phù hợp với điều kiện kinh tế Việt Nam theo mô hình tổng hợp hay không. Nếu mô hình vẫn phù hợp, liệu chênh lệch giá nước ngoài có còn là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát?
2.1. Mục Tiêu Nghiên Cứu Kiểm Định Mô Hình và Xác Định Nhân Tố
Mục tiêu chính của nghiên cứu là kiểm định tính phù hợp của mô hình P-star trong đo lường lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Nếu mô hình phù hợp, nghiên cứu sẽ xác định nhân tố tác động chính đến lạm phát, phân loại theo nhân tố thực và nhân tố tiền tệ. Từ những nguyên nhân phát hiện, nghiên cứu đề xuất những giải pháp khắc phục. Đối tượng nghiên cứu là các nhân tố trong mô hình P-star (mức giá cân bằng trong nước, mức giá trong nước hiện tại, mức giá cân bằng nước ngoài, tỷ giá hối đoái danh nghĩa, tỷ giá hối đoái thực cân bằng, độ trễ của lạm phát).
2.2. Phạm Vi và Phương Pháp Nghiên Cứu Dữ Liệu và Định Lượng
Dựa trên lý thuyết về lạm phát và mô hình P-star, nghiên cứu tiến hành định lượng biến động lạm phát trong giai đoạn từ quý 2 năm 1995 đến quý 2 năm 2011. Nguồn dữ liệu được sử dụng để chạy hồi quy dựa theo mô hình P-star tổng hợp được lấy theo từng quý được lấy từ Tổng cục Thống kê (chỉ số CPI, GDP), Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế IMF (chỉ số GDP deflator, chỉ số lãi suất danh nghĩa, chỉ số giá trong nước, chỉ số giá nước ngoài). Kết quả phân tích sẽ được sử dụng để mô tả lạm phát và nguyên nhân gây ra lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Trên cơ sở đó, đề xuất một số giải pháp tương ứng nhằm giảm tỷ lệ lạm phát trong giai đoạn nghiên cứu.
III. Phương Pháp P Star Mô Hình Kinh Tế Đóng và Mở Cửa
Theo Kool và Tatom (1994), chế độ tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng quan trọng đến việc xác định giá và lạm phát. Mô hình P-star cổ điển giả định rằng mức giá cân bằng là một hàm số của cung tiền nội tệ. Tuy nhiên, với chế độ tỷ giá hối đoái cố định, mức giá nội địa tại một quốc gia nhỏ sẽ chịu ảnh hưởng từ bên ngoài và khối lượng tiền nội địa trở nên do mức cầu quyết định. Do đó, mô hình P-star có thể được chia ra dựa theo điều kiện kinh tế gồm trong nền kinh tế đóng, nền kinh tế mở có tỷ giá hối đoái cố định.
3.1. Mô Hình P Star Trong Nền Kinh Tế Đóng Nhân Tố Thực và Tiền Tệ
Trong nền kinh tế đóng (không có giao dịch với thế giới), những thay đổi trong chính sách tiền tệ và thị trường chứng khoán dựa trên những quyết định chính sách và bản thân nền kinh tế. Từ lý thuyết số lượng tiền tệ: MV = PY. Với mức giá cân bằng trong nước là mức giá được giả định hội tụ trong dài hạn, được xác định như sau: MV= PY. Chênh lệch giữa p và p* cho thấy được hướng dịch chuyển của tỷ lệ lạm phát. Như vậy, tỷ lệ lạm phát dịch chuyển chịu ảnh hưởng từ chênh lệch của hai nhân tố là sản lượng thực (Y) và vòng quay tiền (V), hay nhân tố thực và nhân tố tiền tệ.
3.2. Mô Hình P Star Nền Kinh Tế Nhỏ Mở Cửa và Tỷ Giá Cố Định
Nền kinh tế nhỏ, mở cửa và cố định tỷ giá hối đoái là nền kinh tế duy trì chính sách tỷ giá hối đoái cố định đồng thời thực hiện chính sách tiền tệ phụ thuộc vào chính sách tiền tệ của nền kinh tế lớn có ảnh hưởng. Một chế độ tỷ giá hối đoái cố định thường được neo trong hệ thống so với một quốc gia lớn, quốc gia lớn này thiết lập chính sách tiền tệ nhằm những mục tiêu quốc nội riêng, độc lập với những mục tiêu của những quốc gia nhỏ trong hệ thống. Quốc gia lớn được giả định đủ lớn để không chịu ảnh hưởng bởi việc thực thi chính sách và tác động từ những quốc gia nhỏ. Ngược lại, mỗi quốc gia nhỏ neo chính sách tiền tệ theo quốc gia lớn và duy trì mục tiêu tỷ giá hối đoái cố định. Chính vì điều này mà chính sách tiền tệ của nước lớn có thể lan truyền sang nước nhỏ thông qua kênh tỷ giá hối đoái.
IV. Phân Tích Lạm Phát Bằng Mô Hình P Star Tổng Hợp GAPD GAPF
Trong các nghiên cứu của Tatom (1992) hoặc Kool và cộng sự (1994) cho thấy chênh lệch giá nước ngoài kết hợp với chênh lệch giá trong nước giúp đo lường tỷ lệ lạm phát tốt hơn. Ý tưởng này dẫn đến mô hình kinh tế lượng tổng quát, bao gồm chênh lệch giá trong nước (GAPD) và chênh lệch giá nước ngoài (GAPF).
4.1. Mô Hình Hồi Quy Ảnh Hưởng Của Chênh Lệch Giá Trong và Ngoài Nước
Mô hình P-star tổng hợp dự kiến sự chênh lệch các mức giá sẽ dẫn đến sức ép lạm phát trong nền kinh tế. Do vậy, dấu kỳ vọng của GAPD và GAPF là dương và độ lớn của chúng cho biết tầm quan trọng của những nhân tố trong nước (tiền và sản lượng) so với những nhân tố tác động từ bên ngoài (giá nước ngoài và tỷ giá danh nghĩa). Với giả định giá cả là hội tụ trong dài hạn, do vậy, kỳ vọng dấu của hệ số tương quan là âm.
4.2. Nghiên Cứu Trước Đây Về Mô Hình P Star và Lạm Phát
Jeffrey J. Porter và David H. Small (1991) nghiên cứu mối quan hệ giữa mức giá cân bằng P* với mức độ cung tiền và mức giá P trong giai đoạn 1870 – 1988. Nghiên cứu đã chứng minh được cung tiền thực sự ràng buộc với mức giá, và mức giá cân bằng P* cho thấy khuynh hướng dịch chuyển của mức giá thực trong dài hạn. Nghiên cứu của (1992) cho thấy lạm phát tại Áo là một hiện tượng tiền tệ. Đồng thời phát hiện mối quan hệ dài hạn giữa tỷ lệ tăng trưởng của tổng tiền nước ngoài với tỷ lệ thay đổi của giá trong nước. Kool và John A. (1994) phát triển mô hình P-star chung trong đó có tính toán ảnh hưởng quốc tế giữa chênh lệch giá các nước lân cận.
V. Kiểm Định Nhân Tố Tác Động Lên Lạm Phát Phương Pháp Nghiên Cứu
Bài nghiên cứu sẽ kiểm định tính dừng của các nhân tố tác động lên lạm phát và xác định quốc gia lớn có ảnh hưởng. Quá trình này bao gồm kiểm định tính dừng của các biến ảnh hưởng đến mô hình, kiểm định tương quan giữa các biến tham gia mô hình, và xác định quốc gia lớn ảnh hưởng đến lạm phát Việt Nam.
5.1. Kiểm Định Tính Dừng Đảm Bảo Tính Tin Cậy Của Dữ Liệu
Để đảm bảo tính tin cậy của kết quả phân tích, các biến được sử dụng trong mô hình P-star cần phải được kiểm định tính dừng. Nếu một biến không dừng, việc sử dụng nó trong mô hình có thể dẫn đến các kết quả sai lệch. Các phương pháp kiểm định tính dừng phổ biến bao gồm kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF) và Phillips-Perron (PP).
5.2. Xác Định Quốc Gia Lớn Ảnh Hưởng Phân Tích Mức Độ Tác Động
Trong mô hình P-star cho nền kinh tế nhỏ, mở cửa và tỷ giá hối đoái cố định, việc xác định quốc gia lớn có ảnh hưởng là rất quan trọng. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ từ quốc gia lớn sang Việt Nam. Phương pháp phân tích có thể bao gồm việc xem xét các mối tương quan giữa lạm phát của Việt Nam và lạm phát của các quốc gia lớn khác, cũng như phân tích các luồng vốn và thương mại giữa các quốc gia.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Lạm Phát
Nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về việc sử dụng mô hình P-star để phân tích các nhân tố tác động lên lạm phát ở Việt Nam. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách có thêm thông tin để đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ phù hợp, nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
6.1. Tổng Kết Kết Quả Đánh Giá Tính Phù Hợp Của Mô Hình P Star
Sau khi thực hiện các bước kiểm định và phân tích, cần tổng kết lại các kết quả để đánh giá tính phù hợp của mô hình P-star trong điều kiện kinh tế Việt Nam. Nếu mô hình cho kết quả phù hợp, cần xác định rõ các nhân tố tác động chính đến lạm phát và mức độ tác động của từng nhân tố.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Mở Rộng và Hoàn Thiện Mô Hình
Để hoàn thiện hơn nữa việc phân tích lạm phát bằng mô hình P-star, có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu bằng cách xem xét thêm các yếu tố khác như tác động của biến động tỷ giá hối đoái, tác động của giá dầu thế giới, và tác động của chính sách tài khóa. Ngoài ra, có thể sử dụng các phương pháp phân tích khác như mô hình VAR (Vector Autoregression) để so sánh kết quả và đánh giá tính robustness của mô hình P-star.