I. Tổng Quan Lạm Phát ASEAN 6 Ảnh Hưởng và Thách Thức
Bài nghiên cứu tập trung phân tích tác động của độ mở nền kinh tế đến lạm phát tại 15 quốc gia thuộc khu vực ASEAN +6 trong giai đoạn 2000-2015. Nghiên cứu sử dụng mô hình hiệu ứng cố định (Fixed Effects Model) để đánh giá. Kết quả cho thấy độ mở kinh tế có tác động dương đến lạm phát. Bên cạnh đó, tăng trưởng nông sản, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và giá dầu thô thế giới cũng tác động cùng chiều đến lạm phát. Đáng chú ý, thu nhập bình quân đầu người và lạm phát có tương quan âm, có thể lý giải được trong dài hạn. Tóm lại, việc mở cửa kinh tế thông qua đẩy mạnh xuất nhập khẩu có thể làm gia tăng lạm phát trong nước. Nghiên cứu khuyến nghị các chính sách điều hành kinh tế vĩ mô phù hợp để vừa thúc đẩy thương mại quốc tế, vừa kiểm soát lạm phát.
1.1. Tầm quan trọng của lạm phát và độ mở kinh tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, độ mở kinh tế và các hoạt động kinh tế quốc tế trở thành xu hướng tất yếu. Tuy nhiên, theo Kurihara (2013), độ mở kinh tế có thể gây bất ổn giá cả, dẫn đến lạm phát. Lạm phát ở mức độ hợp lý thúc đẩy tăng trưởng, nhưng biến động mạnh gây ảnh hưởng lớn đến tiết kiệm, đầu tư và toàn bộ nền kinh tế. Lạm phát cao làm giảm tăng trưởng, mất giá đồng tiền, giảm sức cạnh tranh và gây lệ thuộc kinh tế.
1.2. Bức tranh kinh tế vĩ mô tại ASEAN 6 lạm phát và hội nhập
Nghiên cứu của Samimi (2011) chỉ ra sự suy giảm lạm phát trên thế giới trong hai thập kỷ qua, nhưng lạm phát vẫn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà hoạch định chính sách. Mối liên hệ giữa mở cửa thương mại và lạm phát là một trong những vấn đề được quan tâm nhất. Nhiều nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ này, tuy nhiên còn nhiều tranh cãi. Thêm vào đó, các nghiên cứu thường chỉ tập trung vào các mẫu lớn hoặc đơn lẻ, bỏ qua các khu vực có đặc thù riêng như ASEAN +6.
II. Phân Tích Tác Động Độ Mở lên Lạm Phát ASEAN 6
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xem xét mối quan hệ giữa độ mở kinh tế, cung tiền, thu nhập bình quân đầu người, tăng trưởng nông nghiệp, giá dầu, tỷ giá hối đoái, và đầu tư trực tiếp nước ngoài đến mức độ lạm phát ở 15 nước thuộc ASEAN +6 trong giai đoạn 2000-2015. Nghiên cứu đặt ra các câu hỏi: liệu độ mở kinh tế có tác động đến lạm phát tại ASEAN +6? Các nhân tố vĩ mô khác có ảnh hưởng như thế nào? Và từ kết quả, có thể đưa ra hàm ý chính sách gì để kiểm soát lạm phát? Phạm vi nghiên cứu bao gồm 15 nước ASEAN +6 từ năm 2000-2015, tập trung vào tác động của độ mở nền kinh tế đến lạm phát.
2.1. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng lạm phát ASEAN 6
Bài nghiên cứu sẽ khảo lược các lý thuyết liên quan, xây dựng mô hình và giả thuyết. Biến phụ thuộc là lạm phát, biến độc lập là độ mở nền kinh tế. Các biến thu nhập bình quân đầu người, cung tiền, tỷ giá hối đoái, giá dầu, FDI và tăng trưởng nông sản là biến kiểm soát. Phần mềm Stata 13 được sử dụng để ước lượng mô hình hồi quy dữ liệu bảng (Panel data) kết hợp phương pháp thống kê, mô tả và so sánh.
2.2. Phương pháp nghiên cứu và kiểm định mô hình kinh tế lượng
Ước lượng được thực hiện với mô hình hiệu ứng cố định (Fixed Effects Model). Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Kiểm định hệ số VIF kiểm tra đa cộng tuyến, kiểm định Wald phát hiện phương sai thay đổi và hồi quy lại mô hình được chọn. Ma trận trọng số của White (Robust) giúp làm vững và loại bỏ các khuyết tật của mô hình. Kết quả hồi quy sẽ được phân tích, đánh giá để làm rõ vấn đề.
III. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Độ Mở Đến Lạm Phát
Nghiên cứu này có ý nghĩa trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của độ mở kinh tế đến lạm phát, bổ sung vào các nghiên cứu khoa học về lạm phát và thương mại quốc tế. Nó cung cấp bằng chứng khoa học định lượng cho các chính sách kiểm soát lạm phát và giảm thiểu tác động tiêu cực đến nền kinh tế ở các quốc gia ASEAN +6. Nghiên cứu này khuyến khích các nhà nghiên cứu quan tâm hơn đến vấn đề lạm phát, độ mở kinh tế và các nhân tố vĩ mô khác.
3.1. Bằng chứng thực nghiệm về độ mở kinh tế và lạm phát
Nghiên cứu cung cấp thêm các bằng chứng thực nghiệm về tác động của độ mở cửa kinh tế đến lạm phát, bổ sung sự phong phú cho kho tàng nghiên cứu khoa học về lạm phát và thương mại quốc tế. Đề tài cung cấp những bằng chứng khoa học định lượng tạo tiền đề cho các chính sách và giải pháp kinh tế hướng đến việc kiểm soát lạm phát và giảm thiểu quy mô và những tác động tiêu cực đến nền kinh tế ở các quốc gia khu vực ASEAN +6.
3.2. Hàm ý chính sách cho khu vực ASEAN 6 trong tương lai
Nghiên cứu này thật sự rất hữu ích cho các đối tượng có liên quan như các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài hoặc các nhà hoạch định chính sách quốc gia. Đề tài cũng là bước đệm và khuyến khích các nhà nghiên cứu quan tâm hơn đến vấn đề lạm phát, độ mở cửa kinh tế và các nhân tố vĩ mô khác. Đặc biệt là mối quan hệ giữa nhân tố lạm phát và mở cửa kinh tế vì đây là vấn đề tiếp tục được các quốc gia trên thế giới rất quan tâm trong những năm gần đây và thời gian tới.
IV. Độ Mở Kinh Tế và Lạm Phát Lý Thuyết và Nghiên Cứu Tiền Đề
Chương này trình bày lý thuyết về lạm phát, độ mở của nền kinh tế, bao gồm các khái niệm, phân loại, nguyên nhân và những tổn thất của lạm phát. Bên cạnh đó chương này cũng đưa ra các khái niệm về độ mở của nền kinh tế, mối quan hệ giữa độ mở của nền kinh tế và lạm phát cũng như trình bày một số nghiên cứu thực nghiệm của các nhà nghiên cứu trên thế giới có liên quan đến đề tài.
4.1. Các khái niệm cơ bản về lạm phát và đo lường giá cả
Lạm phát là một trong những vấn đề kinh tế nổi tiếng và được quan tâm nhất từ trước đến nay. Xét trên lý thuyết cũng như thực tế, có rất nhiều cách định nghĩa khác nhau về lạm phát. Bài nghiên cứu sẽ đưa một số cách định nghĩa thông dụng nhất về lạm phát mà các định nghĩa này được nhiều nhà kinh tế thống nhất và đồng tình.
4.2. Mối liên hệ giữa độ mở kinh tế thương mại quốc tế và giá cả
Theo Pahlavani, Rahhimi and Mohammad (2009) cho rằng sự gia tăng bền vững ở mức giá chung, được đo bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một nét đặc trưng của lạm phát. Ngoài ra các tác giả còn cho rằng lạm phát có thể là kết quả của nhiều nguồn khác nhau cùng lúc, do đó một lý thuyết duy nhất không thể giải thích đầy đủ về lạm phát.
V. Mô Hình Nghiên Cứu và Phương Pháp Phân Tích Lạm Phát
Chương này trình bày phương pháp nghiên cứu, đề xuất mô hình nghiên cứu thực nghiệm, cách thức chọn mẫu, cũng như mô tả về cách đo lường các biến nghiên cứu, đề xuất phương pháp nghiên cứu, giả thuyết nghiên cứu và quy trình nghiên cứu.
5.1. Xác định biến số và xây dựng mô hình kinh tế lượng
Đầu tiên, bài nghiên cứu sẽ khảo lược các lý thuyết liên quan vần đề nghiên cứu, sau đó xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu. Trong mô hình nghiên cứu, bài nghiên cứu xác định biến phụ thuộc là lạm phát, biến độc lập là độ mở nền kinh tế. Các biến thu nhập bình quân đầu người, cung tiền, tỷ giá hối đoái danh nghĩa, giá dầu, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và tỷ lệ tăng trưởng nông sản tăng thêm là biến kiểm soát của mô hình.
5.2. Các kiểm định và đánh giá độ tin cậy của mô hình
Để lựa chọn mô hình nào phù hợp và hiệu quả nhất trong hai mô hình nêu trên, bài nghiên cứu thực hiện kiểm định Hausman. Bên cạnh đó, bài nghiên cứu còn sử dụng kiểm định hệ số VIF để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến, kiểm định Wald phát hiện phương sai thay đổi và hồi quy lại mô hình được chọn, bổ sung thêm ma trận trọng số của White (Robust) để làm vững và loại bỏ các khuyết tật của mô hình.
VI. Gợi Ý Chính Sách Kiểm Soát Lạm Phát ASEAN 6
Chương năm trình bày tóm tắt kết quả nghiên cứu có được và thảo luận các kết quả nổi bật, đề xuất một số khuyến nghị đồng thời nêu lên những điểm mới, những hạn chế nghiên cứu và đề nghị hướng nghiên cứu tiếp theo.
6.1. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính về độ mở kinh tế
Bài nghiên cứu được cấu trúc thành 5 chương (không tính phụ lục và tài liệu tham khảo), cụ thể như sau: Chương một trình bày tổng quan chung về nội dung của nghiên cứu, bao gồm: đặt vấn đề nghiên cứu, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa của nghiên cứu và kết cấu của bài nghiên cứu.
6.2. Khuyến nghị chính sách và hướng nghiên cứu tiếp theo về lạm phát
Chương năm trình bày tóm tắt kết quả nghiên cứu có được và thảo luận các kết quả nổi bật, đề xuất một số khuyến nghị đồng thời nêu lên những điểm mới, những hạn chế nghiên cứu và đề nghị hướng nghiên cứu tiếp theo.