I. Lún cảng quốc tế Thị Vải
Lún cảng quốc tế Thị Vải là một vấn đề kỹ thuật quan trọng trong xây dựng và vận hành cảng biển. Khu vực Phước An thuộc cụm cảng Thị Vải – Cái Mép có địa chất phức tạp với lớp sét yếu phân bố rộng. Việc phân tích lún đòi hỏi sự hiểu biết sâu về chỉ số nén Cc và các chỉ tiêu vật lý của đất. Nghiên cứu này tập trung vào việc thiết lập mối tương quan giữa chỉ số nén Cc và các chỉ tiêu vật lý như độ ẩm tự nhiên, hệ số rỗng, giới hạn chảy, và chỉ số dẻo. Kết quả phân tích lún được ứng dụng để đánh giá hiệu quả của phương pháp gia cố bằng bấc thấm tại cảng quốc tế Thị Vải.
1.1. Đặc điểm địa chất khu vực Phước An
Khu vực Phước An nằm trong cụm cảng Thị Vải – Cái Mép, có địa chất đặc trưng bởi lớp sét yếu với bề dày thay đổi từ vài mét đến vài chục mét. Đất tại đây có độ ẩm tự nhiên cao, hệ số rỗng lớn, và khả năng chịu tải thấp. Các thí nghiệm trong phòng đã được thực hiện để xác định các chỉ tiêu vật lý và chỉ số nén Cc. Kết quả cho thấy sự tương quan mạnh mẽ giữa chỉ số nén Cc và các chỉ tiêu vật lý, đặc biệt là độ ẩm tự nhiên và hệ số rỗng.
1.2. Phương pháp phân tích lún
Phương pháp phân tích lún được áp dụng trong nghiên cứu này dựa trên lý thuyết cố kết và sử dụng phần mềm chuyên dụng như Decalto và Costana. Các tương quan thực nghiệm giữa chỉ số nén Cc và các chỉ tiêu vật lý được thiết lập để dự đoán độ lún. Kết quả tính toán được so sánh với dữ liệu quan trắc thực tế, cho thấy sự phù hợp cao và khẳng định tính ứng dụng của phương pháp này trong thực tiễn.
II. Tương quan chỉ số nén Cc và chỉ tiêu vật lý
Nghiên cứu này tập trung vào việc thiết lập mối tương quan chỉ số nén Cc với các chỉ tiêu vật lý của đất yếu tại khu vực Phước An. Các chỉ tiêu vật lý bao gồm độ ẩm tự nhiên, hệ số rỗng, giới hạn chảy, và chỉ số dẻo. Kết quả thống kê cho thấy chỉ số nén Cc có mối tương quan chặt chẽ với độ ẩm tự nhiên và hệ số rỗng. Các tương quan này được sử dụng để dự đoán độ lún và đánh giá hiệu quả của phương pháp gia cố bằng bấc thấm.
2.1. Thống kê và phân tích dữ liệu
Dữ liệu từ các thí nghiệm trong phòng được thống kê và phân tích để thiết lập mối tương quan chỉ số nén Cc với các chỉ tiêu vật lý. Kết quả cho thấy chỉ số nén Cc tăng tỷ lệ thuận với độ ẩm tự nhiên và hệ số rỗng. Các biểu đồ tương quan được vẽ để minh họa mối quan hệ này, giúp người thiết kế dễ dàng ước lượng chỉ số nén Cc dựa trên các chỉ tiêu vật lý có sẵn.
2.2. Ứng dụng trong tính toán lún
Các tương quan thực nghiệm được áp dụng trong tính toán lún cho khu vực cảng quốc tế Thị Vải. Phương pháp gia cố bằng bấc thấm được sử dụng để tăng tốc độ cố kết và giảm độ lún. Kết quả tính toán được so sánh với dữ liệu quan trắc thực tế, cho thấy sự phù hợp cao và khẳng định tính ứng dụng của các tương quan này trong thực tiễn.
III. Đất yếu khu vực Phước An và ứng dụng
Khu vực Phước An có đặc điểm địa chất đặc trưng bởi lớp sét yếu với độ ẩm tự nhiên cao và khả năng chịu tải thấp. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích đặc tính vật lý đất và ứng dụng các tương quan thực nghiệm để dự đoán độ lún. Kết quả cho thấy việc sử dụng bấc thấm kết hợp gia tải trước là phương pháp hiệu quả để xử lý nền đất yếu tại khu vực này.
3.1. Đặc tính vật lý của đất yếu
Đất yếu tại Phước An có độ ẩm tự nhiên cao, hệ số rỗng lớn, và khả năng chịu tải thấp. Các thí nghiệm trong phòng đã được thực hiện để xác định các chỉ tiêu vật lý như độ ẩm tự nhiên, hệ số rỗng, giới hạn chảy, và chỉ số dẻo. Kết quả cho thấy sự tương quan mạnh mẽ giữa các chỉ tiêu này và chỉ số nén Cc, giúp dự đoán độ lún một cách chính xác.
3.2. Ứng dụng bấc thấm trong xử lý nền
Phương pháp gia cố bằng bấc thấm kết hợp gia tải trước được áp dụng để xử lý nền đất yếu tại khu vực Phước An. Kết quả tính toán cho thấy phương pháp này giúp tăng tốc độ cố kết và giảm độ lún đáng kể. Dữ liệu quan trắc thực tế cũng khẳng định hiệu quả của phương pháp này trong việc xử lý nền đất yếu tại khu vực cảng quốc tế Thị Vải.