Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lao là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2017, Việt Nam nằm trong nhóm 30 quốc gia có gánh nặng bệnh lao cao với khoảng 130.000 ca mắc mới và 14.000 ca tử vong mỗi năm. Việc điều trị lao đòi hỏi sử dụng phối hợp nhiều loại thuốc kháng lao hàng một trong thời gian dài, từ 6 đến 24 tháng, dẫn đến nguy cơ xuất hiện các phản ứng có hại của thuốc (ADR) cao. Các ADR không được phát hiện và xử trí kịp thời có thể gây gián đoạn điều trị, làm tăng nguy cơ lao kháng thuốc và thất bại điều trị.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh, một cơ sở chuyên khoa tuyến tỉnh với quy mô hơn 300 giường bệnh và trung bình hơn 1.000 bệnh nhân lao được điều trị nội trú mỗi năm. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát thực trạng báo cáo ADR của thuốc lao hàng một tại bệnh viện trong giai đoạn 2016-2018, đồng thời phân tích tần suất và đặc điểm các biến cố bất lợi thông qua hoạt động giám sát tích cực của dược sĩ tại khoa Lao phổi - Lao kháng thuốc trong tháng 6-7/2019. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả công tác cảnh giác dược, đảm bảo an toàn trong sử dụng thuốc kháng lao, từ đó cải thiện tỷ lệ thành công điều trị bệnh lao tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cảnh giác dược (Pharmacovigilance): Được WHO định nghĩa là khoa học và các hoạt động liên quan đến phát hiện, đánh giá, nghiên cứu và phòng tránh các phản ứng có hại của thuốc (ADR) nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao sử dụng thuốc hợp lý.
  • Phân loại ADR: Theo tần suất (thường gặp, ít gặp, hiếm gặp), mức độ nghiêm trọng (nhẹ, trung bình, nặng, tử vong) và typ ADR (typ A liên quan đến liều, typ B không liên quan đến liều).
  • Mô hình đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa thuốc và ADR: Sử dụng thang WHO và thang Naranjo để xác định mức độ chắc chắn của mối liên hệ giữa thuốc và biến cố bất lợi.
  • Phác đồ điều trị lao hàng một: Bao gồm các thuốc isoniazid, rifampicin, pyrazinamid, ethambutol, streptomycin với các phác đồ tấn công và duy trì theo khuyến cáo của WHO và Bộ Y tế Việt Nam.

Các khái niệm chính bao gồm: ADR, giám sát tích cực, báo cáo tự nguyện, mức độ nghiêm trọng của ADR, thang đánh giá chất lượng báo cáo VigiGrade.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu hồi cứu từ 88 báo cáo ADR liên quan đến thuốc chống lao hàng một tại Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh giai đoạn 2016-2018.
    • Dữ liệu tiến cứu từ 112 bệnh nhân điều trị tại khoa Lao phổi - Lao kháng thuốc trong tháng 6-7/2019, trong đó 50 bệnh nhân gặp biến cố ADR được theo dõi tích cực.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích mô tả thống kê các đặc điểm bệnh nhân, tần suất và loại ADR, mức độ nghiêm trọng, cách xử trí và kết quả sau xử trí.
    • Đánh giá chất lượng báo cáo ADR theo thang điểm VigiGrade của WHO-UMC.
    • Thẩm định mối quan hệ nhân quả thuốc - ADR theo thang WHO.
    • Sử dụng phần mềm Excel 2007 để xử lý số liệu, biểu diễn bằng tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Giai đoạn hồi cứu: 01/2016 - 12/2018.
    • Giai đoạn giám sát tích cực: 15/6/2019 - 15/7/2019.
  • Cỡ mẫu:

    • 88 báo cáo ADR hồi cứu.
    • 112 bệnh nhân theo dõi tích cực, trong đó 50 bệnh nhân gặp ADR.
  • Lý do lựa chọn phương pháp:

    • Kết hợp phương pháp hồi cứu và tiến cứu giúp đánh giá toàn diện thực trạng báo cáo ADR và đặc điểm biến cố bất lợi trong thực tế điều trị.
    • Phương pháp giám sát tích cực cho phép phát hiện đầy đủ và chính xác các ADR, đồng thời thu thập thông tin chi tiết về xử trí và kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và tỷ lệ báo cáo ADR:
    Trong 3 năm (2016-2018), Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh có 88 báo cáo ADR liên quan thuốc chống lao, chiếm khoảng 0,7% tổng số báo cáo ADR thuốc lao trên toàn quốc. Tỷ lệ báo cáo ADR so với tổng số bệnh nhân điều trị lao tại bệnh viện dao động từ 0,1% đến 0,4% theo từng năm.

  2. Đặc điểm bệnh nhân gặp ADR:

    • Độ tuổi chủ yếu từ 18-60 chiếm 78,4%, nhóm trên 60 tuổi chiếm 19,3%.
    • Nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn nữ (72,7% so với 27,3%), tỷ lệ nam/nữ là 2,7.
  3. Loại ADR và thuốc nghi ngờ:

    • Các ADR phổ biến nhất là rối loạn da và mô dưới da (44%), rối loạn toàn thân (28,3%), rối loạn hệ thần kinh trung ương và ngoại biên (19,4%).
    • Thuốc pyrazinamid chiếm 33% số báo cáo ADR, tiếp theo là streptomycin (26,1%) và rifampicin (12,5%).
    • Tất cả báo cáo ADR trong giai đoạn này đều được đánh giá là không nghiêm trọng.
  4. Giám sát tích cực tại khoa Lao phổi - Lao kháng thuốc (6/2019 - 7/2019):

    • Trong 112 bệnh nhân theo dõi, 50 bệnh nhân gặp ADR, tỷ lệ 44,6%. Trung bình mỗi bệnh nhân gặp 1,86 ± 0,61 biến cố ADR.
    • ADR ảnh hưởng đến 8 hệ cơ quan, phổ biến nhất là rối loạn điện giải và dinh dưỡng (35,5%), hệ tiêu hóa và da (15,1% mỗi loại), hệ gan mật (12,9%).
    • Các biểu hiện ADR thường gặp gồm nổi mẩn ngứa (15,1%), tăng acid uric máu (35,5%), tăng enzym gan (6,5%).
    • Mối quan hệ nhân quả thuốc - ADR chủ yếu ở mức “có thể” (81,8%) và “có khả năng” (15,1%).
    • Mức độ nghiêm trọng chủ yếu là nhẹ (61,3%) và trung bình (36,6%), chỉ có 2 trường hợp nặng (2,2%).
    • Cách xử trí phổ biến là điều trị triệu chứng (51,6%), theo dõi không can thiệp (35,5%), ngừng thuốc nghi ngờ (3,2%).
    • Tất cả bệnh nhân đều hồi phục sau xử trí, không để lại di chứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ báo cáo ADR tại Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh còn thấp so với tổng số bệnh nhân điều trị lao, phản ánh hạn chế trong hệ thống báo cáo tự nguyện. Tuy nhiên, chất lượng báo cáo được đánh giá cao với hơn 80% báo cáo đạt điểm hoàn thành trên 0,8 theo thang VigiGrade. Điều này cho thấy sự nỗ lực của đội ngũ y tế trong việc thu thập và báo cáo thông tin ADR đầy đủ, góp phần nâng cao cảnh giác dược.

Tỷ lệ ADR ghi nhận qua giám sát tích cực (44,6%) cao hơn nhiều so với tỷ lệ báo cáo tự nguyện, chứng tỏ phương pháp giám sát chủ động giúp phát hiện nhiều biến cố hơn, đặc biệt là các ADR nhẹ và trung bình thường bị bỏ sót. Các ADR phổ biến liên quan đến thuốc lao hàng một như tăng acid uric, tăng enzym gan, nổi mẩn ngứa phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh đặc điểm độc tính của các thuốc pyrazinamid, rifampicin và isoniazid.

Mức độ nghiêm trọng chủ yếu là nhẹ và trung bình, không có trường hợp tử vong, cho thấy việc phát hiện và xử trí kịp thời các ADR góp phần giảm thiểu hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng thang đánh giá mối quan hệ nhân quả WHO giúp xác định chính xác các ADR liên quan thuốc, hỗ trợ trong việc điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ADR theo hệ cơ quan, biểu đồ tròn phân bố mức độ nghiêm trọng và bảng thống kê các thuốc nghi ngờ liên quan đến ADR, giúp minh họa rõ nét đặc điểm biến cố bất lợi trong điều trị lao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế về cảnh giác dược:

    • Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về phát hiện, báo cáo và xử trí ADR cho bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng.
    • Mục tiêu: tăng tỷ lệ báo cáo ADR lên ít nhất 50% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp Trung tâm DI & ADR Quốc gia.
  2. Phát triển hệ thống giám sát tích cực ADR tại các khoa điều trị lao:

    • Áp dụng phương pháp giám sát chủ động, đặc biệt tại khoa Lao phổi - Lao kháng thuốc để phát hiện sớm ADR.
    • Mục tiêu: giảm thiểu ADR nghiêm trọng và gián đoạn điều trị.
    • Thời gian: triển khai trong 12 tháng tiếp theo.
    • Chủ thể: Khoa Dược, khoa Lao phổi phối hợp.
  3. Cải thiện chất lượng báo cáo ADR:

    • Xây dựng biểu mẫu báo cáo chuẩn, bổ sung các trường thông tin còn thiếu như tiền sử bệnh nhân, xét nghiệm liên quan.
    • Mục tiêu: đạt tỷ lệ báo cáo chất lượng tốt trên 90% trong 1 năm.
    • Chủ thể: Khoa Dược, phòng Quản lý chất lượng.
  4. Tăng cường truyền thông và tư vấn cho bệnh nhân lao về ADR:

    • Cung cấp thông tin về các dấu hiệu ADR thường gặp và cách xử trí ban đầu.
    • Mục tiêu: nâng cao tuân thủ điều trị và giảm tỷ lệ gián đoạn do ADR.
    • Thời gian: triển khai liên tục.
    • Chủ thể: Điều dưỡng, bác sĩ điều trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và dược sĩ chuyên ngành lao và bệnh phổi:

    • Lợi ích: Nắm bắt đặc điểm ADR thuốc lao, nâng cao kỹ năng phát hiện và xử trí ADR trong thực tế lâm sàng.
    • Use case: Cập nhật kiến thức để điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, giảm thiểu biến cố bất lợi.
  2. Nhà quản lý y tế và cán bộ Trung tâm DI & ADR Quốc gia:

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả hệ thống báo cáo ADR, xây dựng chính sách cảnh giác dược hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, giám sát và cải tiến chất lượng báo cáo ADR.
  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành dược lý lâm sàng, y tế công cộng:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp hồi cứu và tiến cứu, áp dụng mô hình giám sát tích cực.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến an toàn thuốc và quản lý rủi ro trong điều trị.
  4. Bệnh nhân lao và cộng đồng:

    • Lợi ích: Hiểu rõ về nguy cơ ADR và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.
    • Use case: Tăng cường nhận thức, chủ động báo cáo các dấu hiệu bất thường khi sử dụng thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản ứng có hại của thuốc (ADR) là gì?
    ADR là các phản ứng độc hại, không mong muốn xảy ra ở liều dùng thông thường của thuốc, ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh. Ví dụ, nổi mẩn ngứa hoặc tăng men gan khi dùng thuốc kháng lao.

  2. Tại sao cần giám sát ADR trong điều trị lao?
    Vì điều trị lao sử dụng nhiều thuốc phối hợp trong thời gian dài, ADR có thể gây gián đoạn điều trị, làm tăng nguy cơ lao kháng thuốc và thất bại điều trị. Giám sát giúp phát hiện sớm và xử trí kịp thời.

  3. Phương pháp giám sát tích cực khác gì so với báo cáo tự nguyện?
    Giám sát tích cực chủ động tìm kiếm và thu thập thông tin ADR từ bệnh nhân, cho phép phát hiện nhiều ADR hơn, đặc biệt là các ADR nhẹ và trung bình thường bị bỏ sót trong báo cáo tự nguyện.

  4. Các thuốc kháng lao hàng một nào thường gây ADR?
    Pyrazinamid, streptomycin và rifampicin là những thuốc thường bị nghi ngờ gây ADR như tăng acid uric, viêm gan, nổi mẩn ngứa. Việc theo dõi chặt chẽ các thuốc này rất quan trọng.

  5. Làm thế nào để cải thiện chất lượng báo cáo ADR?
    Cần đào tạo cán bộ y tế về cách điền báo cáo đầy đủ, bổ sung các trường thông tin quan trọng như tiền sử bệnh, xét nghiệm liên quan, và sử dụng biểu mẫu chuẩn theo hướng dẫn của WHO-UMC.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng báo cáo ADR thuốc lao hàng một tại Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh giai đoạn 2016-2018 và phân tích biến cố bất lợi qua giám sát tích cực trong tháng 6-7/2019.
  • Tỷ lệ báo cáo ADR còn thấp nhưng chất lượng báo cáo tương đối cao, trong khi giám sát tích cực phát hiện tỷ lệ ADR lên đến 44,6%.
  • Các ADR phổ biến liên quan đến thuốc pyrazinamid, streptomycin và rifampicin, chủ yếu ở mức độ nhẹ và trung bình, được xử trí hiệu quả.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, phát triển giám sát tích cực, cải thiện chất lượng báo cáo và truyền thông cho bệnh nhân nhằm nâng cao an toàn thuốc và hiệu quả điều trị lao.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng giám sát tích cực và đánh giá tác động trong vòng 1-2 năm tới.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế chuyên ngành lao cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao công tác cảnh giác dược, đảm bảo an toàn và thành công trong điều trị bệnh lao.