Tổng quan nghiên cứu

Ninh Thuận là tỉnh trọng điểm trong phát triển kinh tế - xã hội vùng Nam Trung Bộ, với nhu cầu khám sức khỏe ngày càng tăng do sự phát triển của các doanh nghiệp và cơ quan trong tỉnh. Theo báo cáo của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận năm 2022, bệnh viện đã thực hiện 195.559 lượt khám bệnh, trong đó có 4.563 lượt khám sức khỏe, chủ yếu phục vụ các mục đích xin việc, học tập và lao động. Tuy nhiên, tỷ lệ người dân tự nguyện khám sức khỏe định kỳ còn rất thấp, dẫn đến nhiều bệnh chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn nặng. Mặc dù bệnh viện đã có nhiều cải tiến về chất lượng dịch vụ và thái độ nhân viên y tế, vẫn còn tồn tại nhiều phản ánh không hài lòng từ người dân, đặc biệt về thủ tục hành chính, thái độ giao tiếp và thời gian chờ đợi.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ khám sức khỏe tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở khảo sát 200 người dân sử dụng dịch vụ khám sức khỏe, với mẫu hợp lệ 184 người, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2023, dữ liệu thứ cấp từ năm 2019 đến 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số hài lòng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của bệnh viện và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988) và mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992). SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ qua khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng trên 5 yếu tố: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình SERVPERF tập trung vào cảm nhận thực tế của khách hàng về chất lượng dịch vụ. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo mô hình sự hài lòng của khách hàng theo Zeithaml và Bitner (2000), trong đó sự hài lòng là kết quả của sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Cơ sở vật chất: Trang thiết bị, môi trường và tiện nghi phục vụ khám sức khỏe.
  • Sự tin cậy: Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hẹn và uy tín.
  • Chất lượng khám: Trình độ chuyên môn, hiệu quả khám chữa bệnh.
  • Sự đồng cảm: Mức độ quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng.
  • Quy trình thủ tục: Sự thuận tiện, minh bạch và nhanh chóng trong các thủ tục hành chính.
  • Giá cả dịch vụ: Mức phí phù hợp với chất lượng và khả năng chi trả của người dân.
  • Sự hài lòng: Cảm nhận tổng thể của người dân về dịch vụ khám sức khỏe.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 200 người dân sử dụng dịch vụ khám sức khỏe tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận, trong đó 184 mẫu hợp lệ được phân tích. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện trong điều kiện thực tế.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2023, dựa trên dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo của bệnh viện giai đoạn 2019-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của cơ sở vật chất: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của người dân với hệ số hồi quy chuẩn hóa B = 0,381. Người dân đánh giá cao sự hiện đại, tiện nghi và sạch sẽ của cơ sở vật chất bệnh viện, góp phần tạo cảm giác an tâm khi khám sức khỏe.

  2. Chất lượng khám: Nhân tố này có ảnh hưởng đáng kể với hệ số B = 0,303. Trình độ chuyên môn của bác sĩ, sự chính xác trong chẩn đoán và hiệu quả điều trị là những yếu tố được người dân quan tâm hàng đầu.

  3. Quy trình thủ tục: Với hệ số B = 0,287, quy trình hành chính thuận tiện, nhanh chóng giúp giảm thời gian chờ đợi và tăng sự hài lòng chung. Tuy nhiên, vẫn còn một số phản ánh về thủ tục đăng ký và thanh toán cần cải thiện.

  4. Giá cả dịch vụ: Nhân tố này có hệ số B = 0,236, cho thấy mức giá hợp lý, minh bạch là yếu tố quan trọng trong việc tạo sự hài lòng, nhất là với nhóm khách hàng có thu nhập trung bình và thấp.

  5. Sự đồng cảm: Ảnh hưởng của sự quan tâm, thấu hiểu từ nhân viên y tế được thể hiện qua hệ số B = 0,144. Người dân mong muốn được chăm sóc tận tình, thân thiện trong quá trình khám chữa bệnh.

  6. Sự tin cậy: Mặc dù có hệ số thấp nhất (B = 0,116), sự tin cậy vẫn là yếu tố không thể thiếu, thể hiện qua việc bệnh viện giữ lời hứa, cung cấp dịch vụ đúng cam kết.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của cơ sở vật chất và chất lượng khám trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng. Việc áp dụng mô hình SERVQUAL và SERVPERF đã giúp xác định rõ các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời cho thấy sự cần thiết của việc cải tiến quy trình thủ tục và giá cả dịch vụ để đáp ứng kỳ vọng người dân.

Biểu đồ hồi quy đa biến có thể minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, giúp bệnh viện tập trung nguồn lực cải thiện các yếu tố trọng yếu. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác, mức độ ảnh hưởng của sự đồng cảm và sự tin cậy tuy thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp trang thiết bị y tế hiện đại, cải tạo môi trường khám chữa bệnh sạch sẽ, thoáng mát. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về cơ sở vật chất lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Vật tư - Thiết bị y tế.

  2. Nâng cao năng lực chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ bác sĩ và nhân viên y tế, đặc biệt về kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về chất lượng khám lên 80% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Khoa lâm sàng.

  3. Hoàn thiện quy trình thủ tục: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục đăng ký, thanh toán, áp dụng công nghệ thông tin để giảm thời gian chờ đợi. Mục tiêu giảm thời gian chờ trung bình xuống dưới 15 phút trong 6 tháng. Chủ thể: Phòng Hành chính - Quản trị và Khoa Khám bệnh.

  4. Hoàn thiện bảng giá dịch vụ: Xây dựng bảng giá minh bạch, phù hợp với thu nhập người dân, công khai rõ ràng tại các điểm tiếp nhận. Mục tiêu tăng sự hài lòng về giá cả lên 75% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp Ban Giám đốc.

  5. Tăng cường sự đồng cảm của nhân viên: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, nâng cao thái độ phục vụ thân thiện, quan tâm người bệnh. Thiết lập hệ thống phản hồi và khen thưởng nhân viên có thái độ phục vụ tốt. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về thái độ nhân viên lên 85% trong 12 tháng. Chủ thể: Phòng Điều dưỡng và Ban Giám đốc.

  6. Nâng cao độ tin cậy: Đảm bảo thực hiện đúng cam kết về thời gian, chất lượng dịch vụ, tăng cường truyền thông minh bạch về quy trình khám chữa bệnh. Mục tiêu giảm tỷ lệ phản ánh không hài lòng về độ tin cậy xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập và tư nhân: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ khám sức khỏe, cải thiện sự hài lòng người dân, từ đó tăng uy tín và hiệu quả hoạt động.

  2. Nhân viên y tế và quản lý khoa phòng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân, từ đó điều chỉnh phong cách phục vụ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế, kinh tế y tế: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực dịch vụ y tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Cung cấp dữ liệu và phân tích giúp xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khám sức khỏe trên địa bàn tỉnh và khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người dân khi khám sức khỏe?
    Cơ sở vật chất và chất lượng khám là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,381 và 0,303, cho thấy người dân rất quan tâm đến môi trường và trình độ chuyên môn của bác sĩ.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng với 184 mẫu hợp lệ, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến.

  3. Tại sao quy trình thủ tục lại ảnh hưởng đến sự hài lòng?
    Quy trình thủ tục thuận tiện giúp giảm thời gian chờ đợi và tạo cảm giác thoải mái cho người dân, từ đó nâng cao trải nghiệm dịch vụ và sự hài lòng chung.

  4. Giá cả dịch vụ có vai trò như thế nào trong sự hài lòng?
    Giá cả hợp lý và minh bạch giúp người dân cảm thấy công bằng và phù hợp với khả năng chi trả, góp phần tăng mức độ hài lòng với dịch vụ khám sức khỏe.

  5. Làm thế nào để bệnh viện nâng cao sự đồng cảm của nhân viên y tế?
    Bệnh viện cần tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xây dựng văn hóa phục vụ thân thiện, đồng thời thiết lập hệ thống phản hồi và khen thưởng nhằm khích lệ thái độ tích cực của nhân viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân với dịch vụ khám sức khỏe tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận, trong đó cơ sở vật chất và chất lượng khám có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các mô hình lý thuyết SERVQUAL và SERVPERF, đồng thời phản ánh thực trạng dịch vụ khám sức khỏe tại địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quy trình thủ tục, giá cả dịch vụ, tăng cường sự đồng cảm và độ tin cậy của nhân viên y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác trong khu vực.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ khám sức khỏe, tạo dựng niềm tin và sự hài lòng bền vững cho người dân tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận!