Tổng quan nghiên cứu

Năm 2021, tại Khoa Điều trị theo yêu cầu của Bệnh viện Phụ sản Trung ương, sự hài lòng của người bệnh với dịch vụ y tế được đánh giá là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng chăm sóc sức khỏe. Với quy mô 1000 giường bệnh nội trú và hơn 350 người bệnh điều trị nội trú mỗi tháng, bệnh viện là cơ sở đầu ngành về phụ sản, sinh đẻ kế hoạch và sơ sinh tại Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả mức độ hài lòng của người bệnh đối với dịch vụ y tế tại khoa và phân tích các giải pháp cải thiện sự hài lòng này trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021.

Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, khảo sát 200 người bệnh nội trú và phỏng vấn sâu 13 đối tượng gồm người bệnh và nhân viên y tế. Bộ câu hỏi đánh giá dựa trên mô hình SERVQUAL với 5 khía cạnh: sự tin tưởng, sự phản hồi, sự đảm bảo, sự cảm thông và yếu tố hữu hình. Kết quả cho thấy tỷ lệ hài lòng chung đạt 76,5%, trong đó các yếu tố sự tin tưởng, phản hồi, đảm bảo và cảm thông đều đạt trên 80%, còn yếu tố hữu hình đạt 74,5%. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp ưu tiên như bổ sung trang thiết bị, tối ưu quy trình và áp dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

Việc đánh giá sự hài lòng người bệnh không chỉ giúp bệnh viện cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và tăng cường uy tín của cơ sở y tế trong bối cảnh tự chủ tài chính và cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL, một công cụ đánh giá chất lượng dịch vụ đa chiều được phát triển bởi Parasuraman, Zeithaml và Berry, gồm 5 khía cạnh chính:

  • Sự tin tưởng (Reliability): Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn, chính xác và đáng tin cậy.
  • Sự phản hồi (Responsiveness): Mức độ sẵn sàng giúp đỡ và đáp ứng nhu cầu người bệnh.
  • Sự đảm bảo (Assurance): Kiến thức, thái độ và khả năng truyền đạt của nhân viên y tế tạo sự an tâm cho người bệnh.
  • Sự cảm thông (Empathy): Sự quan tâm, chăm sóc cá nhân hóa và thấu hiểu nhu cầu người bệnh.
  • Yếu tố hữu hình (Tangibles): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và môi trường bệnh viện.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các lý thuyết về cải tiến chất lượng liên tục (CQI) và quản lý dịch vụ y tế nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng người bệnh. Các khái niệm về sự hài lòng người bệnh được tham khảo từ các định nghĩa của Philip Kotler và các nghiên cứu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh sự khác biệt giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 200 người bệnh nội trú tại Khoa Điều trị theo yêu cầu, được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ đại diện các nhóm bệnh nhân (đẻ thường, mổ lấy thai, phẫu thuật phụ khoa, phá thai).
    • Định tính: Phỏng vấn sâu 13 đối tượng gồm người bệnh và nhân viên y tế có kinh nghiệm làm việc từ 3 năm trở lên tại khoa.
  • Phương pháp phân tích:

    • Số liệu định lượng được nhập liệu và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn).
    • Số liệu định tính được xử lý bằng phương pháp gỡ băng, tổng hợp theo chủ đề và phân loại để bổ sung, làm rõ kết quả định lượng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021, bao gồm tập huấn điều tra viên, thử nghiệm bộ câu hỏi, thu thập và làm sạch dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

  • Cỡ mẫu:

    • Định lượng: 200 người bệnh, vượt mức tối thiểu 185 người theo công thức tính cỡ mẫu với tỷ lệ hài lòng ước tính 86%.
    • Định tính: 13 đối tượng phỏng vấn sâu được chọn có chủ đích.
  • Tiêu chí đánh giá: Mức độ hài lòng được đo bằng thang Likert 5 điểm, phân loại thành hài lòng (4-5 điểm) và không hài lòng (≤3 điểm).

  • Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức nghiên cứu Y sinh học, đảm bảo sự tự nguyện, bảo mật thông tin và quyền từ chối tham gia của người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hài lòng chung: 76,5% người bệnh đánh giá hài lòng với dịch vụ y tế tại Khoa Điều trị theo yêu cầu.
  2. Sự tin tưởng: 82,5% hài lòng, trong đó 95% đánh giá nhân viên y tế rất kỷ luật, 91,5% hài lòng về việc bệnh viện hoàn thành cam kết.
  3. Sự phản hồi: 80% hài lòng, với 94,5% người bệnh nhận được thông tin đầy đủ trước khi thực hiện dịch vụ, nhưng chỉ 86% hài lòng về việc dịch vụ được thực hiện ngay khi yêu cầu.
  4. Sự đảm bảo: 83% hài lòng, đặc biệt 97,5% cảm thấy an toàn và được bảo vệ khi ở bệnh viện, tuy nhiên 14% không hài lòng về kiến thức nhân viên y tế trong trả lời câu hỏi.
  5. Sự cảm thông: 83,5% hài lòng, nhân viên y tế được đánh giá quan tâm đến người bệnh, nhưng vẫn còn 16,5% không hài lòng về giờ giấc phục vụ.
  6. Yếu tố hữu hình: 74,5% hài lòng, thấp hơn các khía cạnh khác, phản ánh nhu cầu cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ hài lòng của người bệnh tại Khoa Điều trị theo yêu cầu đạt mức khá, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế sử dụng mô hình SERVQUAL. Tỷ lệ hài lòng cao nhất thuộc về yếu tố sự đảm bảo và sự tin tưởng, phản ánh sự chuyên nghiệp và thái độ làm việc nghiêm túc của nhân viên y tế. Tuy nhiên, sự phản hồi và yếu tố hữu hình có tỷ lệ hài lòng thấp hơn, cho thấy tồn tại các hạn chế về thời gian đáp ứng dịch vụ và cơ sở vật chất.

Phân tích định tính bổ sung cho thấy nguyên nhân chính là do lượng bệnh nhân đông, nhân lực chưa đáp ứng kịp thời, cùng với trang thiết bị cũ kỹ, thiếu đồng bộ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, yếu tố giao tiếp và sự đồng cảm cũng là điểm cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm người bệnh. Việc áp dụng công nghệ thông tin và cải tiến quy trình được đề xuất nhằm giảm thời gian chờ đợi và tăng tính minh bạch trong cung cấp dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng khía cạnh SERVQUAL, bảng so sánh điểm trung bình hài lòng và biểu đồ tròn phân bố mức độ hài lòng chung, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế của dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bổ sung và nâng cấp trang thiết bị y tế: Tổ chức mua sắm, thay thế các thiết bị cũ hỏng tại Khoa Điều trị theo yêu cầu trong vòng 12 tháng tới nhằm cải thiện yếu tố hữu hình, nâng cao trải nghiệm người bệnh. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Kế hoạch tổng hợp.
  2. Tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh: Rà soát, tinh giản các bước thủ tục, xây dựng quy trình chuẩn, áp dụng công nghệ thông tin để giảm thời gian chờ đợi dịch vụ trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Khoa Điều trị theo yêu cầu phối hợp phòng Quản lý chất lượng.
  3. Đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp lấy người bệnh làm trung tâm, tập trung vào bác sĩ và điều dưỡng, định kỳ 6 tháng/lần nhằm tăng sự đồng cảm và cải thiện sự phản hồi. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Khoa Điều trị theo yêu cầu.
  4. Xây dựng hệ thống đánh giá sự hài lòng định kỳ: Thiết lập khảo sát sự hài lòng người bệnh vào thời điểm chuẩn bị xuất viện, phân tích và báo cáo kết quả hàng quý để làm cơ sở cải tiến liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Khoa Điều trị theo yêu cầu.
  5. Cải thiện cơ sở vật chất và môi trường bệnh viện: Đầu tư sửa chữa, cải tạo phòng bệnh, lắp đặt hệ thống chuông gọi y tá và các tiện ích phục vụ người bệnh trong vòng 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Ban Giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa nguồn lực và quy trình làm việc nhằm tăng sự hài lòng người bệnh.
  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Tham khảo các giải pháp đào tạo kỹ năng giao tiếp và cải thiện thái độ phục vụ, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc và sự đồng cảm với người bệnh.
  3. Chuyên gia nghiên cứu y tế công cộng: Sử dụng dữ liệu và phương pháp nghiên cứu làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng người bệnh trong các cơ sở y tế khác.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các tiêu chuẩn, hướng dẫn đánh giá sự hài lòng người bệnh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập trên toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của người bệnh lại quan trọng trong bệnh viện?
    Sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, lòng trung thành và uy tín của bệnh viện. Ví dụ, bệnh nhân hài lòng có xu hướng quay lại và giới thiệu cho người khác, góp phần phát triển bệnh viện bền vững.

  2. Mô hình SERVQUAL gồm những yếu tố nào?
    SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 khía cạnh: sự tin tưởng, sự phản hồi, sự đảm bảo, sự cảm thông và yếu tố hữu hình. Đây là công cụ chuẩn được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế để đo lường sự hài lòng.

  3. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ưu và nhược điểm gì?
    Ưu điểm là dễ thực hiện, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhược điểm là có thể không đại diện cho toàn bộ dân số, gây sai số trong kết quả. Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, tỷ lệ mẫu được cân đối theo nhóm bệnh nhân để tăng tính đại diện.

  4. Giải pháp nào được ưu tiên để cải thiện sự hài lòng người bệnh?
    Bổ sung trang thiết bị y tế cũ hỏng và tối ưu quy trình khám chữa bệnh được ưu tiên thực hiện trước nhằm nâng cao trải nghiệm người bệnh nhanh chóng và hiệu quả.

  5. Làm thế nào để duy trì cải tiến chất lượng dịch vụ liên tục?
    Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ, đào tạo nhân viên thường xuyên và áp dụng công nghệ thông tin giúp giám sát, đánh giá và điều chỉnh kịp thời các quy trình, đảm bảo chất lượng dịch vụ không ngừng được nâng cao.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá sự hài lòng của 200 người bệnh tại Khoa Điều trị theo yêu cầu, Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2021, tỷ lệ hài lòng chung đạt 76,5%.
  • Các khía cạnh sự tin tưởng, phản hồi, đảm bảo và cảm thông đều đạt tỷ lệ hài lòng trên 80%, yếu tố hữu hình thấp hơn với 74,5%.
  • Nguyên nhân hạn chế chủ yếu do cơ sở vật chất chưa đồng bộ, quy trình chưa tối ưu và nhân lực chưa đáp ứng kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp ưu tiên gồm nâng cấp trang thiết bị, đào tạo kỹ năng giao tiếp, cải tiến quy trình và xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 6-18 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả cải tiến và áp dụng tại các khoa khác.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý và nhân viên y tế tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh, góp phần phát triển bền vững bệnh viện trong thời kỳ tự chủ tài chính.