I. Tổng quan các nhân tố ảnh hưởng rủi ro thanh khoản ngân hàng
Rủi ro thanh khoản là một trong những thách thức cốt lõi mà các Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP) Việt Nam phải đối mặt hàng ngày. Việc hiểu rõ những nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản không chỉ giúp nhà quản trị hoạch định chiến lược phù hợp mà còn góp phần đảm bảo sự ổn định của toàn hệ thống tài chính. Bối cảnh kinh tế Việt Nam đang phát triển, cùng với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nhận diện và đo lường rủi ro thanh khoản. Nghiên cứu của Huỳnh Mỹ Hoa (2024) đã cung cấp một góc nhìn sâu sắc về thực trạng rủi ro thanh khoản tại 27 NHTMCP trong giai đoạn 2011-2023, nhấn mạnh vai trò của cả yếu tố nội tại và vĩ mô. Đặc biệt, nghiên cứu này làm nổi bật vai trò tương tác của sở hữu nhà nước, một đặc điểm riêng biệt của hệ thống ngân hàng Việt Nam. Việc phân tích các yếu tố như quy mô, khả năng sinh lời, chính sách vĩ mô giúp ngân hàng xây dựng một cơ chế phòng ngừa hiệu quả, tránh rơi vào khủng hoảng thanh khoản. Một hệ thống quản trị rủi ro thanh khoản vững chắc phải dựa trên sự thấu hiểu các động lực chính điều khiển dòng tiền ra vào, từ đó duy trì đủ lượng tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng nghĩa vụ. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích các nhân tố này, dựa trên những phát hiện từ các mô hình nghiên cứu định lượng, nhằm đưa ra cái nhìn toàn diện và các khuyến nghị thực tiễn cho các nhà quản trị ngân hàng.
1.1. Định nghĩa rủi ro thanh khoản và vai trò trong hệ thống
Theo Ủy ban Basel về Giám sát ngân hàng (2010), thanh khoản là khả năng ngân hàng đáp ứng các nghĩa vụ khi đến hạn mà không phải chịu tổn thất. Từ đó, rủi ro thanh khoản (RRTK) được hiểu là rủi ro phát sinh khi ngân hàng không đủ khả năng đáp ứng các yêu cầu rút tiền của khách hàng hoặc các nghĩa vụ thanh toán khác. Rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín và lợi nhuận của một ngân hàng riêng lẻ mà còn có thể gây ra hiệu ứng domino, dẫn đến bất ổn cho toàn hệ thống. Một khủng hoảng thanh khoản tại một ngân hàng lớn có thể làm suy giảm niềm tin của công chúng, gây ra hiện tượng rút tiền hàng loạt và thách thức sự ổn định của cả thị trường liên ngân hàng. Do đó, quản trị rủi ro thanh khoản được xem là nền tảng cho hoạt động an toàn và bền vững của mọi tổ chức tín dụng.
1.2. Bối cảnh và thực trạng rủi ro thanh khoản tại Việt Nam
Giai đoạn 2011-2023 chứng kiến nhiều biến động trong nền kinh tế Việt Nam, từ đó tác động mạnh mẽ đến khả năng thanh khoản của các NHTMCP. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam liên tục được điều chỉnh để kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng tín dụng. Sự thay đổi về lãi suất và các quy định về dự trữ bắt buộc đã trực tiếp ảnh hưởng đến chi phí huy động vốn và chiến lược quản lý tài sản của các ngân hàng. Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy các ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt là nhóm NHTMCP, phải đối mặt với áp lực duy trì sự cân bằng giữa mục tiêu lợi nhuận và an toàn thanh khoản. Thực trạng rủi ro thanh khoản đòi hỏi các nhà quản trị phải liên tục cập nhật và áp dụng các công cụ đo lường rủi ro thanh khoản hiện đại, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế như Basel II và Basel III.
II. Top thách thức trong việc quản trị rủi ro thanh khoản hiện nay
Việc quản lý hiệu quả rủi ro thanh khoản đối mặt với nhiều thách thức, xuất phát từ cả yếu tố nội tại của ngân hàng và môi trường kinh tế vĩ mô. Những nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản thường có mối quan hệ phức tạp và phi tuyến tính, đòi hỏi các mô hình phân tích tinh vi. Một trong những thách thức lớn nhất là dự báo chính xác dòng tiền ra vào trong bối cảnh thị trường biến động. Các yếu tố vi mô như chất lượng tài sản, đặc biệt là tỷ lệ nợ xấu (NPL), có thể đột ngột làm suy giảm khả năng thanh khoản. Khi nợ xấu gia tăng, nguồn thu từ lãi vay bị ảnh hưởng và ngân hàng phải tăng trích lập dự phòng, làm giảm lượng tài sản sẵn sàng để đáp ứng các nghĩa vụ. Về phía vĩ mô, những thay đổi đột ngột trong chính sách tiền tệ hoặc niềm tin của thị trường có thể gây ra những cú sốc thanh khoản. Ví dụ, việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất điều hành có thể làm tăng chi phí vốn trên thị trường liên ngân hàng, gây khó khăn cho các ngân hàng phụ thuộc vào nguồn vốn này. Việc nhận diện và đo lường rủi ro thanh khoản một cách chính xác là bài toán không hề đơn giản, đòi hỏi sự kết hợp giữa phân tích định lượng và kinh nghiệm quản trị.
2.1. Sự tác động phức tạp của các nhân tố vi mô
Các yếu tố bên trong ngân hàng (vi mô) là nguồn gốc trực tiếp của rủi ro thanh khoản. Quy mô ngân hàng, khả năng sinh lời (ROE), và cơ cấu vốn là những biến số quan trọng. Một ngân hàng có tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao thường được xem là an toàn hơn. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Huỳnh Mỹ Hoa (2024), quy mô ngân hàng (SIZE) lớn hơn lại có tác động làm tăng rủi ro thanh khoản, phù hợp với lý thuyết 'quá lớn để sụp đổ' (too big to fail), khi các ngân hàng lớn có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn. Bên cạnh đó, các chỉ số thanh khoản như tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) cũng là một chỉ báo quan trọng. Tỷ lệ LDR quá cao cho thấy ngân hàng đang sử dụng phần lớn tiền gửi để cho vay, giảm dự trữ thanh khoản và tăng rủi ro.
2.2. Ảnh hưởng khó lường từ các biến động kinh tế vĩ mô
Môi trường kinh tế vĩ mô tạo ra một sân chơi đầy biến động cho các ngân hàng. Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF) là hai trong số những nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản một cách mạnh mẽ. Khi GDP tăng trưởng cao, nhu cầu tín dụng thường tăng lên, gây áp lực lên nguồn vốn của ngân hàng. Ngược lại, lạm phát cao có thể buộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phải thắt chặt chính sách tiền tệ, làm tăng chi phí huy động vốn. Các cú sốc kinh tế từ bên ngoài hoặc sự thay đổi trong tâm lý nhà đầu tư cũng có thể gây ra hiện tượng rút vốn đột ngột, đẩy ngân hàng vào tình thế khó khăn. Việc dự báo và xây dựng các kịch bản ứng phó với biến động vĩ mô là một phần không thể thiếu trong quản trị rủi ro thanh khoản.
III. Phương pháp đo lường các nhân tố ảnh hưởng rủi ro thanh khoản
Để xác định và lượng hóa những nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, các nghiên cứu học thuật hiện đại thường sử dụng phương pháp định lượng. Nghiên cứu của Huỳnh Mỹ Hoa (2024) là một ví dụ điển hình khi áp dụng mô hình kinh tế lượng trên dữ liệu bảng (panel data) của 27 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn dài 13 năm (2011-2023). Cách tiếp cận này cho phép phân tích tác động của các yếu tố theo cả chiều không gian (giữa các ngân hàng) và thời gian. Cụ thể, nghiên cứu đã sử dụng các mô hình hồi quy như Pooled OLS, FEM (Fixed Effects Model) và REM (Random Effects Model) để tìm ra mô hình phù hợp nhất. Sau đó, các khuyết tật của mô hình như tự tương quan và phương sai thay đổi được khắc phục bằng phương pháp FGLS (Feasible Generalized Least Squares). Đặc biệt, để giải quyết vấn đề nội sinh, phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) đã được áp dụng, đảm bảo kết quả ước lượng vững chắc và đáng tin cậy. Cách tiếp cận khoa học này giúp đo lường rủi ro thanh khoản và các yếu tố tác động một cách khách quan, cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các nhà hoạch định chính sách và quản trị ngân hàng.
3.1. Mô hình kinh tế lượng và dữ liệu nghiên cứu 2011 2023
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 27 NHTMCP, tạo thành một bộ dữ liệu bảng với 351 quan sát. Dữ liệu vĩ mô như GDP và lạm phát được lấy từ các nguồn uy tín như World Bank. Việc sử dụng dữ liệu giai đoạn 2011-2023 có ý nghĩa quan trọng vì đây là giai đoạn nền kinh tế Việt Nam trải qua nhiều chu kỳ tăng trưởng và thách thức, giúp phản ánh đầy đủ hơn mối quan hệ giữa các biến. Mô hình kinh tế lượng được xây dựng để kiểm định giả thuyết về tác động của các biến độc lập lên rủi ro thanh khoản.
3.2. Cách xác định các biến đại diện cho rủi ro thanh khoản
Trong nghiên cứu, rủi ro thanh khoản (biến phụ thuộc) được đại diện bởi chỉ số Khe hở tài chính (FGAP), tính bằng (Tổng dư nợ tín dụng - Tổng vốn huy động) / Tổng tài sản. Chỉ số này phản ánh mức độ chênh lệch giữa tài sản kém thanh khoản (cho vay) và nguồn vốn ổn định (huy động). FGAP càng cao, rủi ro thanh khoản càng lớn. Các biến độc lập bao gồm cả yếu tố vi mô (ROE, SIZE, LLP, CAP, EFD) và vĩ mô (GDP, INF). Ngoài ra, một biến giả về sở hữu nhà nước (STATE) được đưa vào mô hình để phân tích vai trò tương tác, đây là một điểm mới và đóng góp quan trọng của nghiên cứu.
IV. Kết quả phân tích các nhân tố ảnh hưởng rủi ro thanh khoản
Kết quả từ mô hình hồi quy GMM trong nghiên cứu của Huỳnh Mỹ Hoa (2024) đã chỉ ra những nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản một cách rõ ràng. Cụ thể, có hai nhân tố tác động cùng chiều làm gia tăng rủi ro thanh khoản là Quy mô ngân hàng (SIZE) và Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP). Điều này cho thấy khi ngân hàng càng lớn hoặc kinh tế tăng trưởng nóng, áp lực lên thanh khoản càng tăng. Ngược lại, hai nhân tố có tác động ngược chiều, giúp làm giảm rủi ro thanh khoản, là Khả năng sinh lời (ROE) và Tỷ lệ lạm phát (INF). Lợi nhuận cao giúp ngân hàng có bộ đệm vốn tốt hơn, trong khi lạm phát cao thường đi kèm với việc chính sách tiền tệ thắt chặt, làm giảm nhu cầu tín dụng và tăng sức hấp dẫn của tiền gửi. Một phát hiện đặc biệt quan trọng là vai trò của sở hữu nhà nước. Yếu tố này không chỉ tác động trực tiếp mà còn làm thay đổi ảnh hưởng của các biến khác. Sự tham gia của nhà nước có thể làm thay đổi chiều hướng tác động của quy mô ngân hàng và tăng trưởng GDP lên rủi ro thanh khoản, cho thấy sự can thiệp này có thể giúp ổn định và giảm thiểu rủi ro cho các ngân hàng có vốn nhà nước.
4.1. Tác động của quy mô ngân hàng SIZE và tăng trưởng GDP
Kết quả nghiên cứu cho thấy cả quy mô ngân hàng (SIZE) và tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) đều có mối quan hệ cùng chiều với rủi ro thanh khoản (FGAP) ở mức ý nghĩa thống kê cao. Cụ thể, khi quy mô tài sản của ngân hàng tăng lên, rủi ro thanh khoản cũng có xu hướng tăng theo. Tương tự, trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng mạnh, nhu cầu tăng trưởng tín dụng cao hơn, khiến các ngân hàng đẩy mạnh cho vay và có thể làm giảm tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao, từ đó gia tăng rủi ro.
4.2. Tác động của khả năng sinh lời ROE và lạm phát INF
Ngược lại với hai yếu tố trên, khả năng sinh lời (ROE) và tỷ lệ lạm phát (INF) được phát hiện có tác động ngược chiều đến rủi ro thanh khoản. Một ngân hàng có ROE cao hơn thường có khả năng tích lũy lợi nhuận giữ lại, tạo ra một lớp đệm vốn vững chắc để đối phó với các cú sốc thanh khoản. Đối với lạm phát, kết quả cho thấy khi lạm phát tăng, rủi ro thanh khoản lại giảm. Điều này có thể được giải thích do phản ứng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thường là tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, khiến việc gửi tiền trở nên hấp dẫn hơn và làm chậm lại nhu cầu vay vốn.
4.3. Vai trò tương tác đặc biệt của yếu tố sở hữu nhà nước
Một trong những đóng góp nổi bật nhất của nghiên cứu là phân tích vai trò tương tác của sở hữu nhà nước (STATE). Kết quả chỉ ra rằng sự hiện diện của vốn nhà nước làm thay đổi chiều hướng tác động của quy mô (SIZE) lên rủi ro thanh khoản. Cụ thể, trong khi các ngân hàng nói chung có quy mô càng lớn thì rủi ro càng cao, sự tham gia của nhà nước dường như giúp giảm thiểu tác động này. Điều này ngụ ý rằng các ngân hàng có vốn nhà nước thường nhận được sự hỗ trợ và có uy tín cao hơn, giúp họ duy trì khả năng thanh khoản tốt hơn ngay cả khi quy mô lớn. Tương tự, yếu tố nhà nước cũng làm tăng thêm tác động tích cực (giảm rủi ro) của ROE và lạm phát.
V. Bí quyết hạn chế rủi ro thanh khoản cho ngân hàng Việt Nam
Từ những phân tích thực nghiệm về những nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, có thể rút ra nhiều hàm ý chính sách và giải pháp quản trị quan trọng cho các NHTMCP Việt Nam. Đầu tiên, các ngân hàng cần tăng cường hệ thống quản trị rủi ro thanh khoản nội bộ, không chỉ dựa vào các chỉ số thanh khoản truyền thống mà còn phải xây dựng các mô hình dự báo và kiểm tra sức chịu đựng (stress testing) tinh vi. Việc đa dạng hóa nguồn huy động vốn, giảm sự phụ thuộc vào thị trường liên ngân hàng là rất cần thiết. Các nhà quản trị cần chú trọng vào việc nâng cao khả năng sinh lời (ROE) một cách bền vững, vì đây là yếu tố nội tại giúp tạo ra bộ đệm chống lại rủi ro. Đối với các ngân hàng quy mô lớn, cần đặc biệt cẩn trọng với rủi ro đến từ tâm lý 'quá lớn để sụp đổ', và phải có cơ chế giám sát chặt chẽ hơn. Về phía cơ quan quản lý, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về an toàn thanh khoản theo chuẩn mực quốc tế như Basel III, đồng thời có những chính sách tiền tệ linh hoạt nhưng phải minh bạch và dễ dự đoán để giúp các ngân hàng chủ động trong việc hoạch định chiến lược.
5.1. Hàm ý chính sách từ kết quả nghiên cứu thực nghiệm
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhà quản trị cần đặc biệt chú ý đến quản lý tăng trưởng tín dụng trong các thời kỳ GDP tăng trưởng nóng. Thay vì chạy theo quy mô, ngân hàng nên tập trung vào chất lượng tài sản, kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ nợ xấu (NPL) và duy trì một cơ cấu tài sản hợp lý với đủ lượng tài sản có tính thanh khoản cao. Đồng thời, việc cải thiện hiệu quả hoạt động để tăng ROE là một chiến lược dài hạn giúp giảm rủi ro thanh khoản một cách tự nhiên. Các ngân hàng cũng cần xây dựng kế hoạch dự phòng thanh khoản chi tiết để ứng phó với các kịch bản bất lợi.
5.2. Định hướng nghiên cứu tương lai về khả năng thanh khoản
Nghiên cứu hiện tại đã mở ra nhiều hướng đi mới. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi mẫu, bao gồm cả các loại hình tổ chức tín dụng khác nhau. Ngoài ra, việc phân tích tác động của các yếu tố khác như cấu trúc quản trị, công nghệ số (Fintech) đến khả năng thanh khoản cũng là một chủ đề hứa hẹn. Việc sử dụng các phương pháp đo lường rủi ro thanh khoản khác nhau, bên cạnh chỉ số FGAP, cũng sẽ cung cấp một bức tranh toàn diện hơn, giúp hệ thống ngân hàng Việt Nam ngày càng vững mạnh và an toàn trước những biến động của thị trường.