Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngân sách nhà nước (NSNN) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội, công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách xã (NSX) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) trở thành một nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và đúng quy định pháp luật. Huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp, là một huyện vùng sâu với nguồn thu ngân sách thấp, phụ thuộc chủ yếu vào ngân sách cấp trên, trong khi nhu cầu chi thường xuyên ngày càng tăng cao. Giai đoạn 2015-2018, tổng thu ngân sách xã tăng hơn 75%, từ khoảng 66.672 triệu đồng lên 116.273 triệu đồng, song chi ngân sách xã cũng tăng tương ứng gần 76%, đạt 112.340 triệu đồng năm 2018. Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 95% tổng chi ngân sách xã, phản ánh áp lực lớn trong quản lý và kiểm soát chi tiêu.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kiểm soát chi thường xuyên NSX qua KBNN huyện Tháp Mười, nhằm phát hiện những hạn chế, nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các khoản chi thường xuyên ngân sách xã trên địa bàn huyện Tháp Mười trong giai đoạn 2015-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện cơ chế kiểm soát chi ngân sách, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc giám sát và điều hành ngân sách địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, đặc biệt tập trung vào:

  • Lý thuyết kiểm soát chi ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của KBNN trong việc kiểm tra, kiểm soát các khoản chi ngân sách nhằm đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ, tiết kiệm và hiệu quả trong sử dụng NSNN.
  • Mô hình quản lý ngân sách công: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm soát chi, bao gồm quy trình kiểm soát, trình độ chuyên môn cán bộ, ý thức chấp hành dự toán, hệ thống văn bản pháp luật và công nghệ thông tin hỗ trợ.
  • Khái niệm chi thường xuyên ngân sách xã: Bao gồm các khoản chi duy trì hoạt động bộ máy nhà nước, chi cho các tổ chức chính trị - xã hội, chi sự nghiệp kinh tế - xã hội, chi quốc phòng, an ninh và các khoản chi khác theo quy định.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: kiểm soát chi thường xuyên NSX, quy trình kiểm soát chi, nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi, chi thanh toán cá nhân, chi hàng hóa dịch vụ, chi hỗ trợ bổ sung, chi chuyển nguồn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thu - chi ngân sách xã giai đoạn 2015-2018 của KBNN Tháp Mười; dữ liệu khảo sát và phỏng vấn chuyên gia trong ngành tài chính, kế toán ngân sách xã và cán bộ KBNN.
  • Phương pháp chọn mẫu: Khảo sát 60 đối tượng gồm cán bộ kiểm soát chi, kế toán trưởng, lãnh đạo KBNN Tháp Mười, KBNN đồng cấp, phòng tài chính kế hoạch huyện và UBND các xã, thị trấn trên địa bàn huyện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng kỹ thuật thống kê mô tả và phân tích nhân tố để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến công tác kiểm soát chi thường xuyên NSX. Phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên gia nhằm nhận diện các nhân tố tác động và thu thập ý kiến chuyên môn.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng chi thường xuyên chiếm trên 95% tổng chi ngân sách xã trong giai đoạn 2015-2018, với mức chi thường xuyên tăng từ 62.809 triệu đồng năm 2015 lên 106.809 triệu đồng năm 2018, tương đương tăng gần 70%. Điều này cho thấy áp lực lớn trong quản lý chi tiêu thường xuyên tại các xã.

  2. Nhóm chi thanh toán cho cá nhân chiếm tỷ trọng cao nhất, trên 50% tổng chi thường xuyên, với mức chi tăng từ 35.971 triệu đồng năm 2015 lên 47.200 triệu đồng năm 2018, tăng gần 31%. Chi này bao gồm lương, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, tiền công hợp đồng và các khoản chi khác cho cá nhân.

  3. Chi về hàng hóa, dịch vụ chiếm khoảng 33-36% tổng chi thường xuyên, bao gồm chi mua sắm văn phòng phẩm, chi hội nghị, sửa chữa nhỏ, chi công tác phí. Mức chi sửa chữa nhỏ tăng cao, phản ánh nhu cầu duy trì cơ sở vật chất và thiết bị phục vụ công tác chuyên môn.

  4. Các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi thường xuyên NSX được khảo sát gồm 8 yếu tố chính, trong đó quy trình kiểm soát chi, chất lượng đội ngũ cán bộ KBNN, trình độ chuyên môn kế toán ngân sách xã, ý thức chấp hành dự toán, trách nhiệm thanh tra kiểm soát, phần mềm quản lý kế toán, hệ thống văn bản quy định và chế tài xử phạt vi phạm hành chính. Kết quả khảo sát cho thấy mức độ đồng thuận cao về ảnh hưởng của chất lượng đội ngũ cán bộ (88% đồng ý hoặc rất đồng ý) và phần mềm quản lý kế toán (60% đồng ý hoặc rất đồng ý). Tuy nhiên, quy trình kiểm soát chi còn bị đánh giá chưa hiệu quả với 42% không đồng ý hoặc không hài lòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi thường xuyên ngân sách xã tại huyện Tháp Mười chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng nhanh, đặc biệt là chi thanh toán cho cá nhân và chi hàng hóa dịch vụ. Điều này phản ánh bộ máy tổ chức còn cồng kềnh, chưa tối ưu hóa được nguồn lực, đồng thời tồn tại các khoản chi nhạy cảm như chi tiếp khách, chi hội nghị dễ bị lợi dụng. So với các huyện đồng cấp trong tỉnh Đồng Tháp, KBNN Tháp Mười có quy trình kiểm soát chi còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong khâu xử lý hồ sơ và thủ tục hành chính, dẫn đến thời gian kiểm soát kéo dài và tỷ lệ từ chối thanh toán chưa cao.

Chất lượng đội ngũ cán bộ KBNN và kế toán xã được đánh giá là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi. Trình độ chuyên môn kế toán ngân sách xã còn hạn chế, ý thức chấp hành dự toán chưa nghiêm túc, cùng với hệ thống phần mềm quản lý kế toán chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc kiểm soát và giám sát chi tiêu. Các quy định pháp luật và chế tài xử phạt vi phạm hành chính tuy đã được hoàn thiện nhưng chưa được áp dụng triệt để, dẫn đến tình trạng chi sai mục đích, sai dự toán vẫn còn xảy ra.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng các nhóm chi thường xuyên theo năm, bảng phân tích mức độ đồng thuận của các nhân tố ảnh hưởng, và biểu đồ so sánh chi thường xuyên giữa các huyện đồng cấp để minh họa sự khác biệt trong công tác kiểm soát chi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Tháp Mười: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, đơn giản hóa thủ tục hành chính, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu giảm thời gian kiểm soát xuống còn 2 ngày làm việc, thực hiện trong năm 2024, do Ban lãnh đạo KBNN Tháp Mười chủ trì.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ KBNN và kế toán ngân sách xã: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kiểm soát chi, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý ngân sách. Mục tiêu đạt 90% cán bộ được đào tạo trong năm 2024, do Sở Tài chính phối hợp với KBNN thực hiện.

  3. Tăng cường ý thức chấp hành dự toán và kỷ luật tài chính: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm dự toán, định mức chi theo quy định. Áp dụng chế tài xử phạt hành chính nghiêm minh, giảm tỷ lệ vi phạm xuống dưới 5% tổng hồ sơ kiểm soát trong năm 2024, do UBND huyện và KBNN phối hợp thực hiện.

  4. Cải tiến hệ thống phần mềm quản lý kế toán và ngân sách: Đầu tư nâng cấp phần mềm TABMIS và tích hợp với hệ thống quản lý tài chính xã để đồng bộ dữ liệu, giảm sai sót và tăng cường khả năng kiểm soát. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp trong quý 3 năm 2024, do Bộ Tài chính và KBNN chỉ đạo.

  5. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên giữa KBNN, phòng tài chính kế hoạch huyện, UBND xã và các đơn vị liên quan để kịp thời phát hiện và xử lý các sai phạm trong chi ngân sách xã. Mục tiêu tổ chức ít nhất 4 cuộc họp phối hợp mỗi năm, do UBND huyện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi thường xuyên, từ đó cải thiện quy trình nghiệp vụ và nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát.

  2. Lãnh đạo và kế toán các xã, thị trấn: Hiểu rõ hơn về vai trò, trách nhiệm trong việc chấp hành dự toán và phối hợp với KBNN trong kiểm soát chi ngân sách, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và quản lý tài chính địa phương.

  3. Cơ quan quản lý tài chính cấp huyện và tỉnh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm hoàn thiện công tác quản lý ngân sách địa phương, đồng thời giám sát hiệu quả sử dụng ngân sách.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính công, quản lý ngân sách: Tham khảo để hiểu sâu về thực trạng, phương pháp nghiên cứu và các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi ngân sách trong bối cảnh địa phương có đặc thù kinh tế xã hội riêng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách xã là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên NSX là hoạt động kiểm tra, đối chiếu, hạch toán và thanh toán các khoản chi ngân sách xã đúng đối tượng, đúng chế độ, tiêu chuẩn và định mức theo quy định pháp luật, nhằm đảm bảo sử dụng nguồn lực ngân sách hiệu quả và minh bạch.

  2. Tại sao chi thường xuyên ngân sách xã chiếm tỷ trọng lớn?
    Chi thường xuyên bao gồm các khoản chi duy trì hoạt động bộ máy nhà nước, chi cho các tổ chức chính trị - xã hội, chi sự nghiệp kinh tế - xã hội và các khoản chi khác. Do đặc thù hoạt động liên tục và ổn định của các đơn vị cấp xã, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn, thường trên 90% tổng chi ngân sách xã.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên?
    Các nhân tố chính gồm quy trình kiểm soát chi, chất lượng đội ngũ cán bộ KBNN, trình độ chuyên môn kế toán ngân sách xã, ý thức chấp hành dự toán, trách nhiệm thanh tra kiểm soát, phần mềm quản lý kế toán, hệ thống văn bản quy định và chế tài xử phạt vi phạm hành chính.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên ngân sách xã?
    Cần hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao trình độ cán bộ, tăng cường ý thức chấp hành dự toán, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý và xử lý nghiêm các vi phạm.

  5. Vai trò của Kho bạc Nhà nước trong kiểm soát chi ngân sách xã là gì?
    KBNN là cơ quan quản lý quỹ NSNN, thực hiện kiểm tra, kiểm soát hồ sơ, chứng từ chi ngân sách, từ chối thanh toán các khoản chi không đúng quy định, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ và hiệu quả trong sử dụng ngân sách nhà nước.

Kết luận

  • Chi thường xuyên ngân sách xã tại huyện Tháp Mười chiếm tỷ trọng lớn, trên 95% tổng chi ngân sách xã, với mức tăng nhanh trong giai đoạn 2015-2018.
  • Nhóm chi thanh toán cho cá nhân và chi hàng hóa dịch vụ là hai nhóm chi chiếm tỷ trọng cao nhất, phản ánh áp lực lớn trong quản lý chi tiêu.
  • Quy trình kiểm soát chi, chất lượng đội ngũ cán bộ, trình độ chuyên môn kế toán và ý thức chấp hành dự toán là những nhân tố ảnh hưởng chủ yếu đến hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên.
  • Cần hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi ngân sách xã.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2024, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện hơn nữa công tác quản lý ngân sách địa phương.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã – hãy áp dụng các giải pháp kiểm soát chi thường xuyên qua Kho bạc Nhà nước một cách nghiêm túc và hiệu quả!