Tổng quan nghiên cứu

Thuế là nguồn thu chủ yếu và ổn định của Ngân sách Nhà nước (NSNN), đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các nhu cầu chi tiêu công cộng và phát triển kinh tế - xã hội. Tại Chi cục Thuế quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, số lượng doanh nghiệp (DN) quản lý tăng từ khoảng 2.700 DN năm 2013 lên trên 3.780 DN vào giữa năm 2018, với đa dạng loại hình và ngành nghề kinh doanh. Trong bối cảnh cơ chế tự tính, tự kê khai, tự nộp thuế được áp dụng, việc nâng cao tính tuân thủ thuế của DN trở thành nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo nguồn thu NSNN và hiệu quả quản lý thuế.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng tuân thủ thuế của DN tại Chi cục Thuế quận Ninh Kiều, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế và đề xuất giải pháp nâng cao tính tuân thủ. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 202 DN trong tháng 9/2018, kết hợp phân tích số liệu từ giai đoạn 2013-2017. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho cơ quan thuế trong việc xây dựng chính sách và chiến lược quản lý thuế phù hợp, góp phần tăng cường nguồn thu và nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình tổng hợp 7 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của DN, kế thừa từ các công trình trong và ngoài nước:

  1. Đặc điểm doanh nghiệp: Loại hình sở hữu, quy mô, thời gian hoạt động, hiệu quả kinh doanh.
  2. Ngành nghề kinh doanh: Tỷ suất lợi nhuận, tính cạnh tranh, mức độ khó kiểm soát doanh thu và chi phí.
  3. Cấu trúc hệ thống thuế: Thuế suất, tính đồng bộ, ổn định, công bằng và đơn giản của chính sách thuế.
  4. Chất lượng dịch vụ thuế: Ứng dụng công nghệ, trình độ và đạo đức công chức thuế, công tác tuyên truyền, thanh tra, xử lý vi phạm, thủ tục hành chính, hệ thống đại lý thuế.
  5. Nhân tố kinh tế: Chi phí tuân thủ, hiệu quả chi tiêu công, lãi suất, lạm phát, môi trường kinh tế, gánh nặng tài chính.
  6. Nhân tố xã hội: Xử lý hành chính và hình sự, vị trí thương hiệu DN, sự đồng thuận xã hội, phúc lợi xã hội.
  7. Nhân tố tâm lý: Niềm tin vào cơ quan thuế, cơ hội không tuân thủ, vinh danh DN chấp hành tốt.

Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định ảnh hưởng của các nhân tố này đến sự tuân thủ thuế của DN, được đo lường qua các tiêu chí: khai báo hồ sơ thuế chính xác, nộp thuế đầy đủ đúng hạn, chấp hành quyết định và yêu cầu của cơ quan thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Định tính: Phỏng vấn 10 chuyên gia, công chức thuế tại Chi cục Thuế quận Ninh Kiều để điều chỉnh biến quan sát và thang đo.
  • Định lượng: Khảo sát 202 DN do Chi cục Thuế quản lý, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ để thu thập dữ liệu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0,6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố đại diện.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự tuân thủ thuế.
  • Kiểm định sự khác biệt bằng phân tích ANOVA đối với các biến định tính như ngành nghề, loại hình DN, thời gian hoạt động.

Cỡ mẫu 202 DN được lựa chọn dựa trên yêu cầu tối thiểu cho phân tích EFA và hồi quy tuyến tính, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tuân thủ thuế của DN tại Chi cục Thuế quận Ninh Kiều:

    • Tỷ lệ DN khai thuế điện tử đạt 100%, thể hiện mức độ ứng dụng công nghệ cao.
    • Tỷ lệ tờ khai thuế nộp đúng hạn đạt 91,2%, trong khi tỷ lệ tờ khai thuế đã nộp đạt 95,9%.
    • Số lượng DN tăng từ khoảng 2.700 năm 2013 lên trên 3.780 năm 2018, với đa dạng ngành nghề, chủ yếu là dịch vụ (38,44%) và thương mại (30,24%).
    • Thu ngân sách từ khu vực DN chiếm trên 40% tổng thu NSNN, với số thu thực hiện năm 2017 đạt gần 976 tỷ đồng, vượt dự toán.
  2. Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự tuân thủ thuế:

    • Phân tích hồi quy cho thấy các nhân tố đặc điểm DN, ngành nghề kinh doanh, cấu trúc hệ thống thuế, chất lượng dịch vụ thuế, nhân tố kinh tế, xã hội và tâm lý đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự tuân thủ thuế.
    • Trong đó, cấu trúc hệ thống thuế và chất lượng dịch vụ thuế có mức ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số β cao hơn các nhân tố khác.
    • Nhân tố tâm lý như niềm tin vào cơ quan thuế và cơ hội không tuân thủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc cản trở sự tuân thủ.
  3. Tình hình chấp hành quyết định xử phạt:

    • Tỷ lệ chấp hành quyết định xử phạt vi phạm thuế dao động từ 63% đến 70% trong giai đoạn 2013-2017, cho thấy còn tồn tại hạn chế trong việc tuân thủ các quyết định của cơ quan thuế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của chính sách thuế rõ ràng, đơn giản và công bằng trong việc nâng cao sự tuân thủ. Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin và chất lượng dịch vụ thuế cũng là yếu tố then chốt giúp DN thuận lợi trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, giảm chi phí tuân thủ và tăng tính minh bạch.

Tuy nhiên, tỷ lệ chấp hành quyết định xử phạt chưa cao phản ánh sự cần thiết tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm nhằm nâng cao tính răn đe. Các nhân tố tâm lý và xã hội như niềm tin vào cơ quan thuế, sự đồng thuận xã hội cũng ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ, đòi hỏi cơ quan thuế cần xây dựng môi trường quản lý minh bạch, công bằng và tạo dựng niềm tin với DN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tờ khai thuế đúng hạn, số lượng DN theo ngành nghề, biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của các nhân tố qua hệ số β trong mô hình hồi quy, và bảng thống kê tỷ lệ chấp hành quyết định xử phạt qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa và ổn định chính sách thuế

    • Rà soát, điều chỉnh các quy định thuế để đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và công bằng.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với Tổng cục Thuế.
  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ thuế và ứng dụng công nghệ thông tin

    • Mở rộng và cải tiến hệ thống khai thuế điện tử, hỗ trợ DN trong quá trình kê khai, nộp thuế.
    • Đào tạo nâng cao trình độ, đạo đức nghề nghiệp cho công chức thuế.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1 năm đầu.
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế quận Ninh Kiều và các cơ quan thuế cấp trên.
  3. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm

    • Đẩy mạnh thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các hành vi vi phạm.
    • Áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm minh, đồng thời công khai kết quả xử lý để tạo tính răn đe.
    • Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế quận Ninh Kiều.
  4. Xây dựng môi trường quản lý thuế minh bạch, tạo dựng niềm tin với DN

    • Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về quyền lợi và nghĩa vụ thuế, nâng cao nhận thức của DN.
    • Tổ chức vinh danh, khen thưởng DN chấp hành tốt nghĩa vụ thuế.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế quận Ninh Kiều phối hợp với các tổ chức DN.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và các cán bộ thuế

    • Lợi ích: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược quản lý hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, cải tiến quy trình quản lý thuế.
  2. Doanh nghiệp và các nhà quản lý DN

    • Lợi ích: Hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi thuế, nâng cao ý thức tuân thủ, giảm thiểu rủi ro pháp lý.
    • Use case: Tối ưu hóa quy trình kê khai, nộp thuế, sử dụng dịch vụ đại lý thuế.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kinh tế, Kế toán, Quản lý thuế

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm về tuân thủ thuế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  4. Các tổ chức tư vấn, đại lý thuế

    • Lợi ích: Hiểu sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của DN để cung cấp dịch vụ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng dịch vụ tư vấn thuế hiệu quả, hỗ trợ DN tuân thủ pháp luật thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp lại quan trọng?
    Tuân thủ thuế giúp đảm bảo nguồn thu ổn định cho NSNN, góp phần phát triển kinh tế xã hội và tạo môi trường kinh doanh công bằng. Ví dụ, tại Chi cục Thuế quận Ninh Kiều, thu từ DN chiếm trên 40% tổng thu NSNN.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp?
    Cấu trúc hệ thống thuế và chất lượng dịch vụ thuế được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số β cao nhất.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao tính tuân thủ thuế?
    DN nên chủ động cập nhật chính sách thuế, sử dụng dịch vụ đại lý thuế chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ trong kê khai và nộp thuế, đồng thời phối hợp tốt với cơ quan thuế.

  4. Cơ quan thuế có thể làm gì để tăng cường sự tuân thủ thuế?
    Cơ quan thuế cần đơn giản hóa thủ tục, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường thanh tra, xử lý vi phạm nghiêm minh và xây dựng môi trường quản lý minh bạch, tạo dựng niềm tin với DN.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự tuân thủ thuế trong luận văn?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát DN, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính, ANOVA) để đảm bảo tính khách quan và chính xác.

Kết luận

  • Thuế là nguồn thu chủ yếu và ổn định của NSNN, sự tuân thủ thuế của DN tại Chi cục Thuế quận Ninh Kiều có ảnh hưởng lớn đến nguồn thu ngân sách địa phương.
  • Mô hình nghiên cứu xác định 7 nhóm nhân tố ảnh hưởng tích cực đến sự tuân thủ thuế, trong đó cấu trúc hệ thống thuế và chất lượng dịch vụ thuế có tác động mạnh nhất.
  • Tỷ lệ DN khai thuế điện tử đạt 100%, tuy nhiên tỷ lệ chấp hành quyết định xử phạt còn thấp, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa chính sách thuế, nâng cao chất lượng dịch vụ thuế, tăng cường xử lý vi phạm và xây dựng môi trường quản lý minh bạch.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho cơ quan thuế và DN trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và thực hiện nghĩa vụ thuế, hướng tới phát triển bền vững trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Cơ quan thuế và các bên liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao tính toàn diện của công tác quản lý thuế.