Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tín dụng là nguồn thu chính và cũng là lĩnh vực tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất trong các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành ngân hàng năm 2019, tỷ lệ nợ xấu tại một số chi nhánh ngân hàng vẫn ở mức cao, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn và lợi nhuận kinh doanh. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An, thực trạng nợ xấu gia tăng và hiệu quả hoạt động tín dụng chưa cao đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của HTKSNB hoạt động tín dụng tại chi nhánh này, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ. Nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay – chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tín dụng và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất, với phạm vi khảo sát tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An trong năm 2019.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện HTKSNB hoạt động tín dụng, góp phần giảm thiểu rủi ro tín dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý ngân hàng trong việc xây dựng chính sách kiểm soát phù hợp, từ đó cải thiện các chỉ số như tỷ lệ nợ xấu, mức độ hoàn thành kế hoạch tín dụng và thu nhập lãi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn mẫu HTKSNB theo COSO 2013, trong đó hệ thống kiểm soát nội bộ được xem là một quá trình do Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và nhân viên thiết kế và vận hành nhằm đạt được các mục tiêu về hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Năm nhân tố cấu thành HTKSNB theo COSO gồm: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Thủ tục kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Thể hiện qua chuẩn mực đạo đức, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự và trách nhiệm giải trình.
  • Đánh giá rủi ro: Nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động tín dụng.
  • Thủ tục kiểm soát: Các chính sách, quy trình nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động tín dụng tuân thủ quy định.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin phục vụ kiểm soát nội bộ.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá, kiểm tra và điều chỉnh HTKSNB để đảm bảo tính hiệu lực liên tục.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên 5 nhân tố độc lập trên ảnh hưởng đến biến phụ thuộc là tính hiệu lực của HTKSNB hoạt động tín dụng. Các giả thuyết nghiên cứu tương ứng được kiểm định nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 9 lãnh đạo và chuyên gia tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An nhằm xây dựng và điều chỉnh thang đo các nhân tố.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 300 cán bộ, lãnh đạo và nhân viên tín dụng tại chi nhánh, thu về 260 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ quan sát/biến đo lường tối thiểu 5:1 theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA).

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 với các bước phân tích: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy đa biến, kiểm định giả thuyết, T-Test và ANOVA. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước từ xác định vấn đề, xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu đến phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hiệu lực của HTKSNB hoạt động tín dụng với hệ số hồi quy β = 0.42, mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 42%. Các yếu tố như chính sách tuyển dụng, đào tạo, đạo đức nghề nghiệp và cơ cấu tổ chức được đánh giá cao.

  2. Thủ tục kiểm soát đứng thứ hai với hệ số β = 0.35, chiếm 35% mức độ ảnh hưởng. Các thủ tục như quy trình tín dụng, phê duyệt theo nguyên tắc “4 mắt”, kiểm soát chuyển nhóm nợ tự động và bảo mật thông tin được thực hiện nghiêm túc.

  3. Giám sát rủi ro có ảnh hưởng trung bình với β = 0.28, chiếm 28%. Hoạt động giám sát thường xuyên, báo cáo cảnh báo rủi ro và xử lý kịp thời các vấn đề được đánh giá là yếu tố quan trọng.

  4. Thông tin và truyền thông có hệ số β = 0.22, chiếm 22%. Việc cung cấp thông tin kịp thời, truyền thông nội bộ hiệu quả và tiếp nhận ý kiến khách hàng góp phần nâng cao hiệu lực kiểm soát.

  5. Đánh giá rủi ro có ảnh hưởng thấp nhất trong các nhân tố với β = 0.18, chiếm 18%. Mặc dù có vai trò quan trọng trong nhận diện rủi ro, nhưng tính cập nhật và kịp thời của các cảnh báo rủi ro còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy môi trường kiểm soát là nền tảng quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò của văn hóa tổ chức, đạo đức nghề nghiệp và cơ cấu tổ chức trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ. Thủ tục kiểm soát được thực hiện chặt chẽ giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng, đồng thời giám sát và truyền thông hiệu quả hỗ trợ phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.

So sánh với các nghiên cứu tại các ngân hàng khác, mức độ ảnh hưởng của đánh giá rủi ro thấp hơn có thể do hạn chế trong việc cập nhật và cảnh báo sớm các rủi ro tín dụng tại chi nhánh. Biểu đồ hồi quy đa biến và bảng phân tích tương quan minh họa rõ mối quan hệ tích cực giữa các nhân tố và tính hiệu lực của HTKSNB.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các nhân tố nội bộ ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát tín dụng, đồng thời chỉ ra những điểm cần cải thiện nhằm nâng cao năng lực quản lý rủi ro và hiệu quả hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Ban lãnh đạo cần tiếp tục củng cố văn hóa đạo đức, minh bạch trong quản lý và trách nhiệm giải trình. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do Hội đồng quản trị và Ban giám đốc chủ trì.

  2. Hoàn thiện thủ tục kiểm soát: Rà soát, cập nhật quy trình tín dụng, áp dụng nguyên tắc “4 mắt” trong phê duyệt và tăng cường bảo mật thông tin. Thời gian 3-6 tháng, do phòng Quản lý rủi ro và phòng Tín dụng phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng giám sát rủi ro: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm, tăng cường kiểm toán nội bộ và giám sát định kỳ. Thời gian 6 tháng, do Ban Kiểm toán nội bộ và phòng Quản lý rủi ro đảm nhiệm.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đảm bảo cung cấp thông tin kịp thời, minh bạch và thiết lập kênh tiếp nhận phản hồi khách hàng hiệu quả. Thời gian 3-6 tháng, do phòng Công nghệ thông tin và phòng Chăm sóc khách hàng phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường đánh giá rủi ro: Cập nhật thường xuyên các tiêu chí đánh giá rủi ro, đào tạo cán bộ về nhận diện và quản lý rủi ro tín dụng. Thời gian 6-9 tháng, do phòng Quản lý rủi ro và phòng Đào tạo chịu trách nhiệm.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự giám sát của Ban lãnh đạo nhằm nâng cao tính hiệu lực của HTKSNB hoạt động tín dụng, góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả.

  2. Phòng Quản lý rủi ro và Kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế, đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt trong hoạt động tín dụng.

  3. Cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng: Nâng cao nhận thức về vai trò của kiểm soát nội bộ, thực hiện đúng quy trình và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro trong công việc.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình, phương pháp nghiên cứu và thực trạng kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao môi trường kiểm soát lại quan trọng nhất trong HTKSNB?
    Môi trường kiểm soát tạo nền tảng văn hóa, đạo đức và cơ cấu tổ chức, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và hành vi của nhân viên trong việc tuân thủ các quy định kiểm soát. Ví dụ, lãnh đạo cam kết thực hiện kiểm soát sẽ thúc đẩy nhân viên làm theo.

  2. Thủ tục kiểm soát gồm những gì trong hoạt động tín dụng?
    Bao gồm quy trình phê duyệt tín dụng, xếp hạng khách hàng, bảo đảm nợ vay, kiểm soát chuyển nhóm nợ và bảo mật thông tin. Thủ tục này giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính khách quan trong quyết định cho vay.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giám sát rủi ro?
    Thông qua giám sát thường xuyên, kiểm toán nội bộ định kỳ, sử dụng hệ thống cảnh báo sớm và xử lý kịp thời các sai phạm. Ví dụ, kiểm toán nội bộ phát hiện sai sót sẽ giúp điều chỉnh kịp thời.

  4. Vai trò của thông tin và truyền thông trong HTKSNB là gì?
    Đảm bảo thông tin được thu thập, xử lý và truyền đạt kịp thời, chính xác đến các bộ phận liên quan, giúp nhân viên hiểu rõ trách nhiệm và lãnh đạo có cơ sở ra quyết định đúng đắn.

  5. Đánh giá rủi ro được thực hiện như thế nào?
    Bằng cách nhận diện các rủi ro tiềm ẩn, phân tích mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra, từ đó xây dựng các biện pháp kiểm soát phù hợp. Ví dụ, cảnh báo sớm nợ xấu giúp ngân hàng chủ động xử lý.

Kết luận

  • Xác định 5 nhân tố ảnh hưởng tích cực đến tính hiệu lực của HTKSNB hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An: Môi trường kiểm soát, Thủ tục kiểm soát, Giám sát, Thông tin và truyền thông, Đánh giá rủi ro.
  • Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của văn hóa và cơ cấu tổ chức trong kiểm soát nội bộ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng.
  • Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong vòng 6-12 tháng với sự phối hợp của các phòng ban và sự giám sát của Ban lãnh đạo.
  • Luận văn mở hướng nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ thông tin và đánh giá rủi ro nâng cao trong kiểm soát nội bộ tín dụng.

Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, các nhà quản lý ngân hàng và cán bộ chuyên môn nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các phương pháp kiểm soát nội bộ hiện đại.