Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch COVID-19 với mức tăng trưởng chỉ đạt 2,58% năm 2021, thấp nhất trong vòng 30 năm qua, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội trở nên cấp thiết. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng là một trong những nguyên tắc cơ bản, đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm quyền tự do, thỏa thuận và định đoạt của các bên tham gia giao dịch dân sự. Luận văn tập trung nghiên cứu nguyên tắc này theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, so sánh với các giai đoạn pháp luật trước đây và pháp luật của một số quốc gia trên thế giới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng áp dụng nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng tại Việt Nam, nhận diện các trường hợp ngoại lệ, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả thực thi nguyên tắc này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và các luật chuyên ngành liên quan, trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến nay, với trọng tâm là pháp luật dân sự Việt Nam hiện hành.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần bổ sung, phát triển lý luận về tự do giao kết hợp đồng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng, hoàn thiện pháp luật nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể trong quan hệ hợp đồng, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hệ thống các lý thuyết pháp lý và triết học về tự do ý chí và tự do giao kết hợp đồng, trong đó có:

  • Thuyết tự do ý chí: Nhấn mạnh quyền tự do cá nhân trong việc quyết định tham gia và xác lập nội dung hợp đồng, là cơ sở pháp lý quan trọng cho nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • Lý thuyết hợp đồng dân sự: Xác định hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự, dựa trên nguyên tắc tự do, bình đẳng và thiện chí.
  • Khái niệm pháp lý về hợp đồng: Được quy định trong Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015, cũng như các bộ luật dân sự của các quốc gia như Pháp, Đức, Nhật Bản, và các nước Đông Nam Á, thể hiện sự thống nhất về bản chất pháp lý của hợp đồng và nguyên tắc tự do giao kết.

Các khái niệm chính bao gồm: quyền tự do tham gia hoặc không tham gia giao kết hợp đồng, quyền tự do lựa chọn chủ thể, quyền tự do quyết định nội dung và hình thức hợp đồng, cũng như quyền tự do lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học sau:

  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Phân tích các quy định pháp luật hiện hành, tổng hợp các quan điểm học thuật và thực tiễn áp dụng nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • Phương pháp so sánh pháp luật: So sánh quy định của Bộ luật Dân sự 2015 với các bộ luật dân sự trước đây của Việt Nam và pháp luật của một số quốc gia để làm rõ điểm mới và hạn chế.
  • Phương pháp diễn dịch và quy nạp: Từ các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng, luận văn rút ra các kết luận chung và đề xuất giải pháp.
  • Phương pháp xã hội học: Thu thập ý kiến, đánh giá thực trạng áp dụng nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thực tế.
  • Phương pháp lịch sử dẫn chứng: Trình bày sự phát triển của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng qua các giai đoạn lịch sử pháp luật Việt Nam.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm Bộ luật Dân sự 2015, các luật chuyên ngành, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu học thuật, báo cáo ngành và các trường hợp thực tiễn tại Việt Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các văn bản pháp luật và các vụ việc tranh chấp hợp đồng được xét xử trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mở rộng quyền tự do quyết định nội dung hợp đồng
    Bộ luật Dân sự 2015 đã mở rộng phạm vi tự do quyết định nội dung hợp đồng của các bên, cho phép các bên thỏa thuận về đối tượng, số lượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán và các điều khoản khác, miễn không vi phạm điều cấm của pháp luật và đạo đức xã hội. Theo Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015, các bên có quyền thỏa thuận về nội dung hợp đồng một cách rộng rãi hơn so với Bộ luật Dân sự 2005.

  2. Hạn chế quyền tự do trong một số trường hợp ngoại lệ
    Luật pháp Việt Nam quy định một số trường hợp ngoại lệ hạn chế quyền tự do giao kết hợp đồng nhằm bảo vệ lợi ích chung và trật tự công cộng. Ví dụ, hợp đồng bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo quyết định hành chính, và các quy định về ưu tiên mua bán trong sở hữu chung. Các quy định này nhằm cân bằng quyền tự do cá nhân với lợi ích xã hội.

  3. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng được pháp luật bảo đảm nhưng có quy định bắt buộc
    Các bên có quyền tự do lựa chọn hình thức giao kết hợp đồng (bằng lời nói, văn bản, hành vi cụ thể hoặc phương tiện điện tử), tuy nhiên, pháp luật cũng quy định một số hợp đồng phải được lập thành văn bản hoặc công chứng, chứng thực để đảm bảo tính pháp lý và minh bạch, như hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng tín dụng có bảo đảm.

  4. Quyền tự do lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp được tôn trọng nhưng có giới hạn
    Các bên có quyền tự do lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng như thương lượng, hòa giải, trọng tài thương mại hoặc tòa án. Tuy nhiên, pháp luật quy định một số trường hợp tranh chấp chỉ được giải quyết bằng trọng tài hoặc tòa án, đồng thời yêu cầu tuân thủ các thủ tục tố tụng nhất định để bảo đảm tính hợp pháp và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Việc Bộ luật Dân sự 2015 mở rộng quyền tự do giao kết hợp đồng thể hiện sự tiến bộ trong tư duy lập pháp, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. So với Bộ luật Dân sự 2005, các quy định mới đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các chủ thể trong việc tự do thỏa thuận, góp phần thúc đẩy hoạt động thương mại và dân sự.

Tuy nhiên, các trường hợp ngoại lệ và hạn chế quyền tự do giao kết hợp đồng là cần thiết để bảo vệ lợi ích chung, trật tự công cộng và quyền lợi của các bên thứ ba. Điều này phù hợp với quan điểm của nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó quyền tự do giao kết hợp đồng không phải là quyền tuyệt đối mà phải được điều chỉnh trong khuôn khổ pháp luật.

Việc quy định hình thức hợp đồng và phương thức giải quyết tranh chấp cũng phản ánh sự cân bằng giữa tự do cá nhân và yêu cầu quản lý nhà nước, bảo đảm tính minh bạch, an toàn pháp lý và hiệu quả trong thực thi hợp đồng. Các dữ liệu thực tiễn cho thấy, việc áp dụng các quy định này đã góp phần giảm thiểu tranh chấp và nâng cao hiệu quả giải quyết khi tranh chấp phát sinh.

Biểu đồ so sánh tỷ lệ tranh chấp hợp đồng được giải quyết qua trọng tài và tòa án trong giai đoạn 2017-2021 cho thấy tỷ lệ giải quyết qua trọng tài tăng khoảng 15%, phản ánh xu hướng lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp linh hoạt và hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về ngoại lệ trong tự do giao kết hợp đồng
    Cần rà soát, bổ sung các quy định về trường hợp hạn chế quyền tự do giao kết hợp đồng nhằm bảo đảm tính thống nhất, rõ ràng và phù hợp với thực tiễn kinh tế - xã hội. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp phối hợp với các bộ ngành liên quan.

  2. Tăng cường phổ biến, hướng dẫn áp dụng pháp luật về tự do giao kết hợp đồng
    Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho cán bộ pháp luật, doanh nghiệp và người dân nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, các trường đại học luật, hiệp hội doanh nghiệp.

  3. Xây dựng hệ thống hỗ trợ giải quyết tranh chấp hợp đồng đa dạng và hiệu quả
    Phát triển các trung tâm trọng tài thương mại, hòa giải thương mại và cải thiện thủ tục tố tụng tại tòa án để tạo điều kiện thuận lợi cho các bên lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Tòa án nhân dân tối cao.

  4. Nâng cao hiệu lực pháp lý của hợp đồng điện tử và các hình thức giao kết hiện đại
    Hoàn thiện khung pháp lý về giao dịch điện tử, hợp đồng điện tử để phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch thương mại điện tử. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Thông tin và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên, học viên ngành Luật
    Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, giúp nâng cao hiểu biết lý luận và thực tiễn, phục vụ học tập và nghiên cứu.

  2. Luật sư, chuyên gia pháp lý
    Tài liệu tham khảo hữu ích trong việc tư vấn, soạn thảo hợp đồng và giải quyết tranh chấp, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật Việt Nam đang phát triển và hội nhập.

  3. Doanh nghiệp và nhà quản lý
    Giúp hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong giao kết hợp đồng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tranh chấp.

  4. Cơ quan nhà nước và nhà làm luật
    Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về hợp đồng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và bảo vệ quyền lợi các bên tham gia giao dịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng là gì?
    Đây là nguyên tắc pháp lý cho phép các bên tự do quyết định việc tham gia giao kết hợp đồng, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức hợp đồng, miễn không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.

  2. Bộ luật Dân sự 2015 có điểm mới gì về nguyên tắc này?
    Bộ luật Dân sự 2015 mở rộng quyền tự do quyết định nội dung hợp đồng, quy định rõ hơn về hiệu lực của các cam kết, đồng thời bổ sung các quy định về ngoại lệ và hình thức hợp đồng.

  3. Khi nào quyền tự do giao kết hợp đồng bị hạn chế?
    Quyền này bị hạn chế trong các trường hợp pháp luật quy định nhằm bảo vệ lợi ích chung, trật tự công cộng, ví dụ như hợp đồng bảo hiểm bắt buộc, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo quyết định hành chính.

  4. Các bên có thể lựa chọn hình thức giao kết hợp đồng nào?
    Các bên có thể giao kết hợp đồng bằng lời nói, văn bản, hành vi cụ thể hoặc phương tiện điện tử, tuy nhiên một số hợp đồng phải lập thành văn bản hoặc công chứng theo quy định pháp luật.

  5. Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng được lựa chọn như thế nào?
    Các bên có quyền tự do lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp như thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án, nhưng phải tuân thủ các quy định pháp luật về thủ tục và phạm vi giải quyết.

Kết luận

  • Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng là nền tảng pháp lý quan trọng, được Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ ràng và mở rộng phạm vi áp dụng.
  • Quyền tự do này không phải là quyền tuyệt đối mà bị giới hạn bởi các quy định pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích chung và trật tự xã hội.
  • Việc lựa chọn hình thức hợp đồng và phương thức giải quyết tranh chấp được pháp luật bảo đảm tự do nhưng có những quy định bắt buộc nhằm tăng cường hiệu quả và minh bạch.
  • Thực trạng áp dụng nguyên tắc này tại Việt Nam đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần được hoàn thiện.
  • Các đề xuất hoàn thiện pháp luật và nâng cao nhận thức xã hội là cần thiết để phát huy tối đa vai trò của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong phát triển kinh tế - xã hội.

Các cơ quan chức năng, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.