I. Tổng quan về đất yếu
Chương này trình bày khái niệm và các chỉ tiêu cơ lý của đất yếu, phân tích sự phân bố của đất yếu trên lãnh thổ Việt Nam. Đất yếu được định nghĩa là loại đất có sức chịu tải thấp, độ nén lún lớn, và khả năng chống cắt kém. Các loại đất yếu phổ biến bao gồm đất sét mềm, bùn, và than bùn. Chương cũng đề cập đến các vấn đề khi xây dựng trên nền đất yếu, như sự ổn định và biến dạng của nền móng.
1.1. Khái niệm về đất yếu
Đất yếu là loại đất có sức chịu tải thấp (0.5-1 kG/cm²), độ nén lún lớn (a > 0.1 kG/cm²), và hệ số rỗng cao (e > 1.0). Đất yếu thường gặp ở các vùng đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long. Các đặc điểm chính của đất yếu bao gồm khả năng thấm nước thấp, độ bão hòa nước cao (Sr > 0.8), và hàm lượng vật chất hữu cơ lớn.
1.2. Phân vùng đất yếu tại Việt Nam
Việt Nam có nhiều vùng phân bố đất yếu, đặc biệt là đồng bằng Bắc Bộ, đồng bằng Thanh Nghệ Tĩnh, và đồng bằng Nam Bộ. Các vùng này có đặc điểm địa chất phức tạp, với các tầng đất yếu dày và khả năng chịu tải thấp. Việc xây dựng trên các vùng đất yếu đòi hỏi các giải pháp xử lý nền đặc biệt.
II. Các vấn đề khi thiết kế nền đắp trên đất yếu
Chương này tập trung vào các yêu cầu kỹ thuật khi thiết kế nền đắp trên đất yếu, bao gồm các vấn đề về ổn định, lún, và tải trọng. Các yêu cầu khảo sát địa chất và thí nghiệm địa kỹ thuật cũng được đề cập chi tiết. Chương này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các đặc trưng kỹ thuật của đất yếu để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình.
2.1. Yêu cầu về ổn định và lún
Khi thiết kế nền đắp trên đất yếu, cần đảm bảo tính ổn định và kiểm soát độ lún. Các yêu cầu về ổn định bao gồm khả năng chịu tải và khả năng chống cắt của đất. Độ lún cần được tính toán kỹ lưỡng để tránh gây ra biến dạng lớn cho công trình.
2.2. Khảo sát và thí nghiệm địa kỹ thuật
Việc khảo sát địa chất và thí nghiệm địa kỹ thuật là bước quan trọng để xác định các đặc trưng kỹ thuật của đất yếu. Các thí nghiệm bao gồm xác định độ ẩm, hệ số rỗng, và khả năng chịu tải của đất. Kết quả khảo sát sẽ là cơ sở để thiết kế các giải pháp xử lý nền phù hợp.
III. Thiết kế xử lý nền đất yếu bằng cọc đất gia cố xi măng
Chương này trình bày cơ sở lý thuyết và phương pháp tính toán cọc đất gia cố xi măng. Các nguyên lý tính toán theo quy trình Thụy Điển, Trung Quốc, và Nhật Bản được phân tích chi tiết. Chương cũng đề cập đến công nghệ thi công và đánh giá hiệu quả của giải pháp này trong các công trình thực tế.
3.1. Cơ sở lý thuyết và nguyên lý tính toán
Cọc đất gia cố xi măng là giải pháp hiệu quả để xử lý đất yếu. Nguyên lý tính toán dựa trên khả năng chịu tải của cọc và độ lún của nền đất. Các quy trình tính toán theo tiêu chuẩn Thụy Điển, Trung Quốc, và Nhật Bản được áp dụng để đảm bảo độ chính xác và an toàn.
3.2. Công nghệ thi công
Công nghệ thi công cọc đất gia cố xi măng bao gồm phương pháp trộn khô và trộn ướt (Jet-grouting). Quy trình thi công được thực hiện theo các bước khoan, phun xi măng, và kiểm tra chất lượng. Công nghệ này đảm bảo tính ổn định và độ bền của nền đất sau khi xử lý.
IV. Ứng dụng xử lý nền đất yếu bằng cọc đất gia cố xi măng cho sân bay Cần Thơ
Chương này trình bày quá trình thiết kế và thi công cọc đất gia cố xi măng cho sân bay Cần Thơ. Các đặc trưng địa chất của khu vực được phân tích, cùng với các kết quả tính toán và đánh giá hiệu quả của giải pháp. Chương cũng đề cập đến các giải pháp kỹ thuật và quy trình thi công cụ thể.
4.1. Đặc trưng địa chất và thiết kế
Sân bay Cần Thơ nằm trên khu vực có đất yếu với đặc trưng địa chất phức tạp. Các số liệu thí nghiệm và khảo sát địa chất được sử dụng để thiết kế giải pháp cọc đất gia cố xi măng. Kết quả tính toán cho thấy giải pháp này đảm bảo độ ổn định và giảm thiểu độ lún cho công trình.
4.2. Thi công và kiểm soát chất lượng
Quy trình thi công cọc đất gia cố xi măng tại sân bay Cần Thơ được thực hiện theo các bước khoan, phun xi măng, và kiểm tra chất lượng. Các thông số thiết kế và vật liệu sử dụng được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và độ bền của công trình.