Tổng quan nghiên cứu
Trong 60 năm từ 1961 đến 2020, khu vực Biển Đông ghi nhận khoảng 756 xoáy thuận nhiệt đới (XTNĐ) hoạt động, trung bình mỗi năm có khoảng 12-13 cơn, trong đó khoảng 4-5 cơn đổ bộ vào Việt Nam. Việt Nam với đường bờ biển dài và đa dạng địa hình chịu ảnh hưởng khác nhau về không gian và thời gian của các cơn bão và áp thấp nhiệt đới (ATNĐ). Các tỉnh từ Quảng Ninh đến Thanh Hóa chịu ảnh hưởng nhiều nhất với 6-8 cơn bão/năm, trong khi khu vực Nam Bộ ít chịu ảnh hưởng nhất với dưới 3 cơn bão/năm. Thời gian hoạt động của bão cũng phân bố muộn dần từ Bắc vào Nam, với Bắc Bộ chịu ảnh hưởng chủ yếu từ tháng 6 đến tháng 9, Trung Bộ từ tháng 7 đến tháng 10, Nam Trung Bộ từ tháng 9 đến tháng 11 và Nam Bộ từ tháng 10 đến tháng 12.
Bão và ATNĐ gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, ảnh hưởng lớn đến kinh tế - xã hội. Ví dụ, năm 2017 có 124 người chết và thiệt hại kinh tế gần 44 tỷ đồng. Việc dự báo sớm số lượng XTNĐ là rất cần thiết để giảm thiểu thiệt hại. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích mối quan hệ giữa số lượng XTNĐ trên Biển Đông với các quá trình quy mô lớn như ENSO, IOD, QBO, AO và xây dựng công cụ dự báo số lượng XTNĐ hoạt động trên Biển Đông, đổ bộ vào Việt Nam và từng khu vực trong hạn nội mùa (1 tháng) và hạn mùa (3 tháng). Nghiên cứu sử dụng số liệu từ năm 1961-2020, tập trung vào khu vực Biển Đông và lãnh thổ Việt Nam, nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả dự báo, góp phần tăng cường công tác phòng chống thiên tai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình khí tượng học về hoạt động của xoáy thuận nhiệt đới và ảnh hưởng của các dao động khí hậu quy mô lớn:
- ENSO (El Niño - Dao động Nam): Là dao động đại dương-khí quyển quy mô lớn ở Thái Bình Dương, ảnh hưởng đến nhiệt độ bề mặt nước biển và áp suất khí quyển, từ đó tác động đến tần suất và vị trí hình thành XTNĐ. Năm El Niño thường giảm số lượng XTNĐ trên Biển Đông, trong khi năm La Niña tăng số lượng.
- IOD (Lưỡng cực Ấn Độ Dương): Chỉ số DMI biểu thị sự chênh lệch nhiệt độ bề mặt nước biển giữa phía tây và đông Ấn Độ Dương, ảnh hưởng đến hoạt động gió mùa và đối lưu, từ đó tác động đến sự hình thành XTNĐ.
- QBO (Dao động tựa hai năm): Dao động gió tầng bình lưu khu vực xích đạo với chu kỳ khoảng 28-29 tháng, ảnh hưởng đến hoàn lưu khí quyển và quỹ đạo XTNĐ.
- AO (Dao động Bắc Cực): Ảnh hưởng đến hoàn lưu khí quyển Bắc Bán Cầu, tác động đến hướng dịch chuyển và tần suất xuất hiện XTNĐ ở vĩ độ trung bình.
- Dao động nội mùa (MJO, QBWO): Các dao động khí quyển với chu kỳ 10-60 ngày ảnh hưởng đến tần suất và vị trí hình thành XTNĐ trong nội mùa.
Các khái niệm chính bao gồm: XTNĐ, áp thấp nhiệt đới (ATNĐ), chỉ số khí hậu (ONI, SOI, DMI, QBO, AO), và các vùng Niño.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng số liệu XTNĐ từ Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia Việt Nam (NCHMF) và Cơ quan Khí tượng Nhật Bản (JMA) giai đoạn 1961-2020, với độ chính xác cao nhờ hiệu chỉnh số liệu quan trắc tăng cường. Dữ liệu khí hậu gồm các chỉ số ENSO, IOD, QBO, AO, MJO được cập nhật liên tục và đầy đủ.
Phương pháp phân tích chính là hồi quy tuyến tính đa biến và hồi quy từng bước (stepwise regression) với ước lượng hệ số bằng phương pháp bình phương tối thiểu (OLS). Hồi quy từng bước được sử dụng để tuyển chọn các biến độc lập có ảnh hưởng đáng kể đến số lượng XTNĐ, dựa trên tiêu chí giá trị p (p-value). Mô hình được xây dựng cho hạn dự báo 3 tháng (hạn mùa) và 1 tháng (hạn nội mùa).
Quá trình nghiên cứu gồm các bước: lựa chọn bộ số liệu, phân tích mối quan hệ giữa số lượng XTNĐ và các chỉ số khí hậu, xây dựng mô hình dự báo, đánh giá mô hình bằng các chỉ số sai số ME, MAE, RMSE, và kiểm nghiệm mô hình trên bộ số liệu độc lập giai đoạn 2011-2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm hoạt động XTNĐ trên Biển Đông: Theo số liệu Việt Nam, có 760 XTNĐ hoạt động trong 60 năm, cao hơn số liệu JMA (605 cơn). Trung bình mỗi năm có 12-13 XTNĐ hoạt động, trong đó 4-5 cơn đổ bộ vào Việt Nam. Năm 2017 có số lượng XTNĐ hoạt động cao nhất với 22 cơn, năm 1969 thấp nhất với 4 cơn. Tỷ lệ ATNĐ chiếm 24%, bão chiếm 76%, trong đó bão rất mạnh chiếm 26%.
Mối quan hệ với các quá trình quy mô lớn: Số lượng XTNĐ trên Biển Đông tăng trong các năm La Niña và giảm trong các năm El Niño, tuy nhiên cường độ bão trong năm El Niño mạnh hơn. IOD, QBO và AO cũng có ảnh hưởng đáng kể đến số lượng và vị trí hình thành XTNĐ. Ví dụ, trong pha dương của IOD, số lượng XTNĐ giảm do SST lạnh hơn quanh Indonesia, trong khi pha âm làm tăng số lượng XTNĐ. Pha Tây của QBO liên quan đến nhiều XTNĐ hơn ở vùng xích đạo TBTBD.
Mô hình dự báo số lượng XTNĐ: Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến với các chỉ số khí hậu ENSO, IOD, QBO, AO được xây dựng cho hạn dự báo 3 tháng và 1 tháng. Mô hình đạt hệ số tương quan cao, sai số RMSE thấp, cho kết quả dự báo tin cậy trên bộ số liệu độc lập 2011-2020. Mô hình cũng dự báo chi tiết số lượng XTNĐ đổ bộ vào 5 vùng ven biển Việt Nam với sai số chấp nhận được.
Xu hướng biến đổi: Số lượng XTNĐ hoạt động trên Biển Đông có xu hướng giảm nhẹ, nhưng số lượng bão rất mạnh có xu hướng tăng. Số lượng XTNĐ đổ bộ vào Việt Nam giảm ở Bắc Bộ nhưng tăng ở Nam Trung Bộ và Nam Bộ, cho thấy sự dịch chuyển xu hướng đổ bộ về phía Nam.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân biến đổi số lượng XTNĐ liên quan mật thiết đến các dao động khí hậu quy mô lớn như ENSO và IOD, ảnh hưởng đến nhiệt độ bề mặt nước biển và hoàn lưu khí quyển, từ đó tác động đến sự hình thành và quỹ đạo XTNĐ. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời bổ sung chi tiết về ảnh hưởng của QBO và AO.
Việc sử dụng số liệu Việt Nam hiệu chỉnh giúp nâng cao độ chính xác dự báo, đặc biệt trong dự báo số lượng XTNĐ đổ bộ vào từng vùng ven biển. Mô hình hồi quy từng bước giúp lựa chọn các chỉ số khí hậu có ảnh hưởng thực sự, giảm thiểu sai số và tăng tính ổn định.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng số lượng XTNĐ theo năm, bảng so sánh sai số mô hình dự báo, và bản đồ phân bố số lượng XTNĐ đổ bộ theo vùng ven biển. Những biểu đồ này minh họa rõ ràng sự biến đổi và hiệu quả mô hình dự báo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cập nhật và chia sẻ số liệu khí hậu: Đảm bảo các chỉ số khí hậu như ENSO, IOD, QBO, AO được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác để phục vụ xây dựng và cải tiến mô hình dự báo. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, thời gian: liên tục hàng năm.
Phát triển và ứng dụng mô hình dự báo đa biến: Áp dụng mô hình hồi quy đa biến kết hợp các chỉ số khí hậu để dự báo số lượng XTNĐ hoạt động và đổ bộ, nâng cao độ chính xác dự báo hạn nội mùa và hạn mùa. Chủ thể thực hiện: Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi Khí hậu, thời gian: 1-2 năm.
Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm theo vùng: Dựa trên dự báo số lượng XTNĐ đổ bộ vào từng vùng ven biển, thiết lập hệ thống cảnh báo sớm phù hợp với đặc điểm từng khu vực, giúp chính quyền địa phương và người dân chủ động phòng tránh. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các địa phương, thời gian: 1 năm.
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về dự báo khí tượng cho cán bộ dự báo và truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về tác động của XTNĐ và cách ứng phó hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, thời gian: hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà khí tượng học và thủy văn: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu, mô hình và phân tích chuyên sâu về mối quan hệ giữa XTNĐ và các dao động khí hậu quy mô lớn, hỗ trợ phát triển các công cụ dự báo chính xác hơn.
Cơ quan dự báo khí tượng thủy văn: Luận văn cung cấp phương pháp và mô hình dự báo số lượng XTNĐ hạn nội mùa và hạn mùa, giúp nâng cao hiệu quả công tác dự báo và cảnh báo thiên tai.
Chính quyền địa phương và cơ quan phòng chống thiên tai: Thông tin về phân vùng ảnh hưởng bão và dự báo số lượng XTNĐ đổ bộ theo vùng giúp xây dựng kế hoạch ứng phó, giảm thiểu thiệt hại do bão gây ra.
Các nhà nghiên cứu về biến đổi khí hậu và quản lý rủi ro thiên tai: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học về tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động XTNĐ, hỗ trợ đánh giá rủi ro và xây dựng chính sách thích ứng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao số liệu XTNĐ của Việt Nam và Nhật Bản lại khác nhau?
Sự khác biệt chủ yếu do phương pháp quan trắc và hiệu chỉnh số liệu. Việt Nam sử dụng số liệu hiệu chỉnh từ quan trắc tăng cường, nên số lượng XTNĐ, đặc biệt là áp thấp nhiệt đới, được ghi nhận nhiều hơn so với số liệu quốc tế.ENSO ảnh hưởng như thế nào đến số lượng XTNĐ trên Biển Đông?
Trong các năm El Niño, số lượng XTNĐ giảm nhưng cường độ bão mạnh hơn. Ngược lại, năm La Niña số lượng XTNĐ tăng lên, đặc biệt là số lượng bão đổ bộ vào Việt Nam cũng nhiều hơn.Mô hình dự báo sử dụng những chỉ số khí hậu nào?
Mô hình sử dụng các chỉ số ENSO (ONI, SOI), IOD (DMI), QBO, AO và các chỉ số liên quan đến điều kiện môi trường khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương, được lựa chọn qua phương pháp hồi quy từng bước để đảm bảo tính hiệu quả.Dự báo hạn nội mùa và hạn mùa khác nhau thế nào?
Hạn nội mùa là dự báo trong khoảng 1 tháng tới, còn hạn mùa là dự báo trong 3 tháng tới. Nghiên cứu xây dựng mô hình dự báo cho cả hai hạn này nhằm cung cấp thông tin kịp thời và chính xác hơn cho công tác phòng chống thiên tai.Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
Kết quả dự báo số lượng XTNĐ có thể được tích hợp vào hệ thống cảnh báo sớm, giúp các cơ quan chức năng và người dân chủ động ứng phó, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản do bão và áp thấp nhiệt đới gây ra.
Kết luận
- Trung bình mỗi năm có khoảng 12-13 XTNĐ hoạt động trên Biển Đông, trong đó 4-5 cơn đổ bộ vào Việt Nam, với sự phân bố không gian và thời gian rõ ràng theo vùng ven biển.
- Các dao động khí hậu quy mô lớn như ENSO, IOD, QBO, AO có ảnh hưởng đáng kể đến số lượng và vị trí hình thành XTNĐ trên Biển Đông.
- Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến với các chỉ số khí hậu được xây dựng cho hạn dự báo 1 tháng và 3 tháng, cho kết quả dự báo tin cậy và có thể ứng dụng thực tiễn.
- Xu hướng biến đổi cho thấy số lượng XTNĐ hoạt động giảm nhẹ nhưng số lượng bão rất mạnh tăng, đồng thời vị trí đổ bộ có xu hướng dịch chuyển về phía Nam Việt Nam.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao công tác dự báo, cảnh báo và phòng chống thiên tai, góp phần giảm thiểu thiệt hại do XTNĐ gây ra trong tương lai.
Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng mô hình dự báo vào hệ thống dự báo khí tượng thủy văn quốc gia và phát triển các công cụ cảnh báo sớm theo vùng, đồng thời tiếp tục cập nhật và hoàn thiện mô hình dự báo dựa trên dữ liệu mới. Các cơ quan liên quan và nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phòng chống thiên tai.