Nghiên cứu về sự chấp nhận E-banking tại Việt Nam

Chuyên ngành

Master of Business

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2014

65
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Sự Chấp Nhận E banking Tại Việt Nam

E-banking đang trở thành một công cụ mạnh mẽ trong giao dịch ngân hàng. Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa các thuộc tính của website E-banking (tính bảo mật, tính riêng tư, tính hữu íchtính dễ sử dụng) và niềm tin vào E-banking. Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét mức độ ảnh hưởng của niềm tin đối với giá trị cảm nhậnhình ảnh công ty. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát khách hàng của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Biên Hòa và Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. Kết quả cho thấy tính riêng tư, tính hữu íchtính dễ sử dụng có tác động nhất định đến niềm tin vào E-banking, trong khi tính bảo mật lại không có tác động tương tự. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa niềm tin vào E-banking và giá trị cảm nhận, cũng như giữa giá trị cảm nhậnhình ảnh công ty. Từ khóa: niềm tin, E-banking, ngân hàng điện tử, internet banking.

1.1. Bối cảnh phát triển E banking tại Việt Nam

Ngân hàng điện tử là kênh phân phối dịch vụ tài chính mới nhất (Saythe, 1999). Theo Kenneth et al (2010), ngân hàng trực tuyến, còn gọi là internet banking hoặc e-banking, đã tăng trưởng vượt bậc trong những năm gần đây. Xu hướng sử dụng công nghệ trong thương mại đã thúc đẩy sự chuyển dịch từ dịch vụ ngân hàng truyền thống sang dịch vụ ngân hàng trực tuyến, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy sự mất tin vào ngân hàng trực tuyến vẫn là mối lo ngại lớn (Johnson, 2007).

1.2. Vấn đề nghiên cứu về mức độ chấp nhận E banking hiện tại

Nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu tác động của các thuộc tính E-banking lên niềm tin. Điều này giúp xác định yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến niềm tin, và yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất. Việc nghiên cứu mối quan hệ giữa niềm tin vào E-banking, giá trị cảm nhậnhình ảnh công ty có thể hỗ trợ các nhà lãnh đạo ngân hàng trong việc điều hành doanh nghiệp, củng cố hệ thống kinh doanh và cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực E-banking.

II. Vấn Đề Thách Thức Rào Cản Sử Dụng E banking Phổ Biến

Mặc dù số lượng khách hàng sử dụng ngân hàng trực tuyến tăng lên, nhiều người vẫn lo ngại về bảo mậtriêng tư (Huffingtonpost 2014). Kersner (2005) cho rằng 68% khách hàng ngân hàng không quan tâm đến E-banking vì lo ngại về quyền riêng tư. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến niềm tin của khách hàng vào E-banking. Người tiêu dùng quan tâm đến lợi ích của việc chấp nhận E-banking, bao gồm giảm chi phí, tăng giá trị nhờ tùy chỉnh trực tuyến và cải thiện hình ảnh của ngân hàng (Johnson, 2007).com báo cáo rằng khách hàng E-banking tiêu thụ nhiều sản phẩm của ngân hàng và mang lại lợi nhuận cao hơn 40% so với giao dịch ngoại tuyến (Schneider, 2004).

2.1. Lo Ngại Về Bảo Mật E banking ảnh hưởng đến Hành vi sử dụng

Một trong những trở ngại lớn nhất đối với việc chấp nhận E-bankingbảo mật (Saythe 1999). Ngay cả khi khách hàng nhận thức được rủi ro, họ vẫn hiểu biết yếu về bảo mật E-banking. Vấn đề bảo mật liên quan đến việc trang web đảm bảo an toàn thông tin tài chính và cá nhân của khách hàng. Theo Carlost et al (2006), bảo mật còn bao gồm tính toàn vẹn, xác thực, mã hóa và chống chối bỏ.

2.2. Ảnh hưởng của Tính Riêng Tư đến quyết định chấp nhận ngân hàng điện tử

Quyền riêng tư đề cập đến việc bảo vệ thông tin cá nhân. Đó là nhận thức của người tiêu dùng về khả năng của ngân hàng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân khỏi việc sử dụng hoặc tiết lộ trái phép. Để đảm bảo quyền riêng tư, tất cả các trang web ngân hàng đã áp dụng công nghệ mã hóa, kết hợp với các định danh duy nhất khác nhau, chẳng hạn như mật khẩu, tên mẹ, ngày đáng nhớ hoặc tự động đăng xuất người dùng khỏi tài khoản sau vài phút. Khách hàng muốn bảo vệ thông tin cá nhân khỏi tin tặc và sử dụng một dịch vụ hoàn toàn đáng tin cậy.

2.3. Mức độ Tin Cậy E banking và ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ

Bản chất của việc cung cấp dịch vụ trực tuyến làm nảy sinh sự thiếu tin tưởng vào e-banking giữa các khách hàng. Trong thương mại điện tử, bao gồm cả e-banking, để xây dựng niềm tin, khách hàng phải được chứng minh rằng giao dịch của họ là an toàn và thông tin của họ sẽ không bị tiết lộ cho người khác. Không có sự tiếp xúc vật lý trực tiếp giữa người mua và người bán trong môi trường trực tuyến (Kenneth et al.).

III. Giải Pháp Các Yếu Tố Tăng Sự Chấp Nhận E banking Tại Việt Nam

Các nghiên cứu trước đây đã phân loại các thuộc tính của ngân hàng trực tuyến thành bốn yếu tố, bao gồm tính bảo mật, tính riêng tư, tính hữu íchtính dễ sử dụng. Kenneth et al. (2010) cho rằng bốn thuộc tính này ảnh hưởng đến ý định sử dụng E-banking của khách hàng. Những thuộc tính này giúp người tiêu dùng xây dựng niềm tin vào môi trường trực tuyến, đặc biệt là ngân hàng trực tuyến. Một trong những trở ngại lớn nhất đối với việc chấp nhận E-bankingbảo mật (Saythe 1999).

3.1. Tăng cường Tính Hữu Ích E banking Tiện lợi nhanh chóng hiệu quả

Tính hữu ích cảm nhận được định nghĩa là mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ nâng cao hiệu suất công việc của người đó (Davis et al., 1989). E-banking mang lại sự tiện lợi, cho phép khách hàng truy cập vào ngân hàng internet mọi lúc mọi nơi. Khách hàng có xu hướng giao dịch E-banking thường xuyên hơn nếu họ nhận thấy rằng việc sử dụng E-banking có thể giúp họ tiết kiệm thời gian, nhận đủ thông tin và do đó, tăng năng suất của họ.

3.2. Nâng cao Tính Dễ Sử Dụng E banking Giao diện thân thiện dễ hiểu

Tính dễ sử dụng được đo lường bằng mức độ mà người tiêu dùng cảm thấy trang web dễ đọc, dễ hiểu và dễ vận hành (Kim and Niehm, 2009). Sự dễ hiểu và định dạng thông tin, cách trình bày thông tin cho người tiêu dùng, là những yếu tố thiết yếu của chất lượng thông tin. Do đó, những người tiêu dùng nhận ra rằng nội dung (văn bản, hiển thị, nhãn, mục…) trên trang web dễ đọc và dễ hiểu, và định dạng trang web dễ theo dõi, có thể muốn thực hiện giao dịch thường xuyên hơn.

3.3. Cải thiện Bảo Mật E banking Mã hóa xác thực đảm bảo an toàn

Bảo mật liên quan đến việc trang web đảm bảo an toàn thông tin tài chính và cá nhân của khách hàng. Theo Carlost et al (2006), bảo mật còn đề cập đến các khía cạnh như tính toàn vẹn, xác thực, mã hóa và chống chối bỏ: tính toàn vẹn đề cập đến việc không thể sửa đổi dữ liệu được truyền hoặc lưu trữ bởi bên thứ ba mà không được phép; tính bảo mật liên quan đến dữ liệu được xem bởi các cá nhân được ủy quyền; xác thực cho phép một hoạt động nhất định chỉ được thực hiện sau khi xác định, hoặc nếu có đảm bảo về danh tính của bên mà người ta đang giao dịch; chống chối bỏ đề cập đến các quy trình ngăn chặn một cá nhân hoặc tổ chức từ chối rằng họ đã thực hiện một hoạt động nhất định.

IV. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Về Thái Độ Với E banking Tại Vietcombank

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thu thập từ khảo sát tại Vietcombank Biên Hòa và Vietcombank Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. Bảng câu hỏi được thiết kế cho khách hàng của các ngân hàng này (đặc biệt là những người đã sử dụng Vietcombank E-banking), ước tính có 200 khách hàng tham gia khảo sát. Nghiên cứu áp dụng phương pháp đa phương pháp để thu thập dữ liệu, qua email, điện thoại và trực tiếp sau khi giao dịch.

4.1. Phân Tích Dữ Liệu Khảo Sát Người Dùng E banking Thống kê nhân khẩu học

Phân tích dữ liệu khảo sát cho thấy sự phân bố độ tuổi và giới tính của người dùng E-banking. Thống kê nhân khẩu học giúp hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng sử dụng dịch vụ và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng.

4.2. Kiểm Định Giả Thuyết về Yếu Tố Ảnh Hưởng E banking Tác động của bảo mật riêng tư hữu ích

Kết quả kiểm định giả thuyết cho thấy tính riêng tư, tính hữu íchtính dễ sử dụng có tác động tích cực đến niềm tin vào E-banking. Tuy nhiên, tính bảo mật lại không có tác động đáng kể. Điều này có thể do khách hàng đã mặc định bảo mật là yếu tố cơ bản của dịch vụ ngân hàng.

4.3. Mối Liên Hệ Giữa Niềm Tin E banking Giá Trị Cảm Nhận và Hình Ảnh Công Ty

Nghiên cứu cũng tìm thấy mối liên hệ tích cực giữa niềm tin vào E-banking, giá trị cảm nhậnhình ảnh công ty. Khách hàng tin tưởng vào E-banking sẽ cảm nhận được giá trị cao hơn và đánh giá cao hình ảnh của ngân hàng.

V. Kết Luận Xu Hướng E banking và Hướng Phát Triển Tại Thị Trường Việt Nam

Nghiên cứu này đã phát triển và kiểm chứng một khung lý thuyết về mối quan hệ giữa các thuộc tính của trang web E-banking, niềm tin vào E-banking, giá trị cảm nhậnhình ảnh công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các ngân hàng trong việc cải thiện dịch vụ E-banking và tăng cường sự chấp nhận của khách hàng. Cần tập trung vào việc nâng cao tính riêng tư, tính hữu íchtính dễ sử dụng để xây dựng niềm tin và tạo giá trị cho khách hàng.

5.1. Phát Triển E banking bền vững Bài học kinh nghiệm và khuyến nghị

Để phát triển E-banking bền vững, các ngân hàng cần chú trọng đến việc bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng, cung cấp dịch vụ hữu íchdễ sử dụng, đồng thời liên tục cải thiện bảo mật. Cần có sự phối hợp giữa ngân hàng, chính phủ và các tổ chức liên quan để tạo ra một môi trường E-banking an toàn và tin cậy.

5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về chuyển đổi số ngân hàng và thị trường E banking

Nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc tìm hiểu các yếu tố khác ảnh hưởng đến sự chấp nhận E-banking, chẳng hạn như ảnh hưởng của mạng xã hội, văn hóa và trình độ học vấn. Cần có thêm nghiên cứu về tác động của chuyển đổi số ngân hàng đến thị trường E-banking và vai trò của E-banking trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn adopition of e banking in vietnam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn adopition of e banking in vietnam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu về sự chấp nhận E-banking tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến việc người dùng chấp nhận và sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố như độ tin cậy, tính tiện lợi và sự an toàn của dịch vụ, mà còn chỉ ra những lợi ích mà E-banking mang lại cho người tiêu dùng, như tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch.

Đối với những ai quan tâm đến việc hiểu rõ hơn về động lực thúc đẩy người dùng tiếp tục sử dụng dịch vụ này, tài liệu Determinants of continuance intention to use e banking payment services evidence from vietnam sẽ là một nguồn tài liệu quý giá. Tài liệu này mở rộng thêm về các yếu tố quyết định sự tiếp tục sử dụng dịch vụ thanh toán E-banking, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn về xu hướng này trong bối cảnh Việt Nam.

Khám phá thêm những tài liệu liên quan sẽ giúp bạn nắm bắt được các khía cạnh khác nhau của E-banking, từ đó nâng cao kiến thức và hiểu biết của mình về lĩnh vực ngân hàng điện tử đang phát triển mạnh mẽ này.