Nghiên Cứu Chế Tạo Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Vi Ba Trên Cơ Sở Hệ Hạt Nano La1,5Sr0,5NiO4

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2018

156
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Vật liệu Hấp Thụ Sóng Vi Ba Tổng Quan và Ứng Dụng Tiềm Năng

Sóng điện từ trong dải tần số GHz ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị truyền thông không dây, phát sóng vệ tinh, y tế và quân sự. Việc giảm thiểu ảnh hưởng của sóng điện từ trở nên cấp thiết, thúc đẩy sự phát triển của vật liệu hấp thụ sóng vi ba (MAM). MAM được đặc biệt quan tâm nhờ khả năng che chắn, chống nhiễu điện từ và ứng dụng đa dạng. Trong lĩnh vực quân sự, vật liệu hấp thụ radar (RAM) là yếu tố quan trọng của công nghệ tàng hình. Nghiên cứu tập trung vào hoàn thiện khả năng chống phản xạ, tăng cường khả năng hấp thụ, và mở rộng vùng tần số hoạt động. Sự hấp thụ đồng thời năng lượng điện trường và từ trường hứa hẹn tăng hiệu suất hấp thụ. Công nghệ nano mở ra hướng phát triển mới cho vật liệu hấp thụ với cấu trúc nano có khả năng hấp thụ mạnh hơn so với dạng khối hoặc micro. Vật liệu nano có hoạt tính cao, dễ phân tán, thuận lợi cho việc tạo lớp hấp thụ mỏng, nhẹ [25, 149].

1.1. Lịch Sử Phát Triển Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Điện Từ

Nghiên cứu vật liệu hấp thụ sóng điện từ trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Ban đầu, vật liệu tập trung vào khả năng che chắn. Sau đó, sự ra đời của công nghệ radar thúc đẩy nghiên cứu RAM cho mục đích quân sự. Gần đây, với sự phát triển của viễn thông và các thiết bị điện tử, nhu cầu về khả năng hấp thụ sóng điện từ trong dải tần số GHz ngày càng tăng. Các vật liệu mới, đặc biệt là vật liệu nano, được nghiên cứu và phát triển để đáp ứng nhu cầu này.

1.2. Ứng Dụng Thực Tế của Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Vi Ba

Vật liệu hấp thụ sóng vi ba có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong quân sự, chúng được sử dụng để tạo lớp phủ tàng hình cho máy bay, tàu chiến và tên lửa, giảm khả năng bị phát hiện bởi radar. Trong lĩnh vực viễn thông, chúng được sử dụng để giảm nhiễu điện từ trong các thiết bị điện tử và cải thiện chất lượng tín hiệu. Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng trong y tế để bảo vệ bệnh nhân và nhân viên y tế khỏi tác động của sóng điện từ từ các thiết bị chẩn đoán và điều trị.

II. Chế Tạo Hạt Nano La1

Nghiên cứu này tập trung vào hạt nano La1.5Sr0.5NiO4 (LSNO), một vật liệu điện môi có cấu trúc perovskite, và khả năng ứng dụng của nó trong vật liệu hấp thụ sóng vi ba. Khả năng hấp thụ của LSNO được xác định dựa vào độ từ thẩm tương đối (μr), độ điện thẩm tương đối (εr) và sự phù hợp trở kháng với môi trường truyền sóng. Độ tổn hao phản xạ RL đánh giá chất lượng vật liệu hấp thụ, tính theo công thức RL = 20log|(Z - Z0)/(Z + Z0)|. Z là trở kháng đầu vào của chất hấp thụ, Z0 là trở kháng của không khí. Hấp thụ tối ưu đạt được khi trở kháng đầu vào gần bằng trở kháng môi trường truyền sóng (|Z| = Z0) hoặc độ dày lớp hấp thụ thỏa mãn điều kiện phù hợp pha [45, 66, 175]. Sự cân bằng giữa hằng số điện môi và độ từ thẩm có thể được thiết lập bằng cách pha trộn LSNO với vật liệu sắt từ hoặc ferrite.

2.1. Tổng Hợp Hạt Nano La1.5Sr0.5NiO4 Bằng Kỹ Thuật Nghiền Bi Năng Lượng Cao

Việc tổng hợp hạt nano La1.5Sr0.5NiO4 thường sử dụng phương pháp nghiền bi năng lượng cao. Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, dễ thực hiện và có thể sản xuất số lượng lớn. Tuy nhiên, việc kiểm soát kích thước và độ đồng đều của hạt nano là một thách thức. Các thông số nghiền như tốc độ nghiền, thời gian nghiền và tỷ lệ bi/bột cần được tối ưu hóa để đạt được kết quả tốt nhất. Phân tích XRD và SEM được sử dụng để đánh giá cấu trúc và kích thước hạt nano sau quá trình nghiền.

2.2. Ảnh Hưởng của Điều Kiện Chế Tạo Đến Cấu Trúc và Tính Chất LSNO

Điều kiện chế tạo, bao gồm nhiệt độ ủ, thời gian ủ và môi trường ủ, ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc tinh thể và tính chất điện từ của La1.5Sr0.5NiO4. Nhiệt độ ủ cao có thể cải thiện độ tinh khiết của pha và tăng kích thước hạt. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến sự phân hủy của vật liệu. Thời gian ủ dài hơn có thể cải thiện tính đồng nhất của cấu trúc tinh thể. Môi trường ủ, chẳng hạn như không khí hoặc khí trơ, cũng có thể ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu. Phân tích XRD, SEM, và các phép đo tính chất điện từ được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của các điều kiện chế tạo khác nhau.

2.3. Phân Tích Cấu Trúc và Thành Phần Hóa Học của LSNO

Việc phân tích cấu trúc và thành phần hóa học của LSNO là rất quan trọng để hiểu rõ các đặc tính của vật liệu. Kỹ thuật nhiễu xạ tia X (Phân tích XRD) được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể, kích thước hạt và độ tinh khiết pha. Kỹ thuật hiển vi điện tử quét (Phân tích SEM) được sử dụng để quan sát hình thái bề mặt và kích thước hạt. Phổ tán sắc năng lượng tia X (Phân tích EDX) được sử dụng để xác định thành phần hóa học và sự phân bố các nguyên tố trong vật liệu.

III. Đặc Tính Hấp Thụ Sóng Vi Ba của Hạt Nano La1

Hạt nano La1.5Sr0.5NiO4 có đặc tính hấp thụ sóng vi ba do tổn hao điện môi và từ. Tổn hao điện môi xảy ra do sự phân cực của các ion trong vật liệu dưới tác dụng của trường điện từ. Tổn hao từ xảy ra do sự quay của các moment từ trong vật liệu. Khả năng hấp thụ sóng vi ba phụ thuộc vào tần số, độ dày lớp hấp thụ và tỷ lệ pha trộn với các vật liệu khác. Việc tối ưu hóa các yếu tố này có thể cải thiện đáng kể hiệu suất hấp thụ. Dựa vào tài liệu gốc, việc đo đạc các thông số điện từ của vật liệu được thực hiện bằng kỹ thuật không gian tự do sử dụng thuật toán Nicolson–Ross–Weir (NRW)

3.1. Nghiên Cứu Ảnh Hưởng của Độ Dày Lớp Hấp Thụ La1.5Sr0.5NiO4

Độ dày lớp hấp thụ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng hấp thụ sóng vi ba của La1.5Sr0.5NiO4. Khi độ dày tăng, khả năng hấp thụ thường tăng lên đến một giá trị tối ưu, sau đó có thể giảm. Điều này liên quan đến hiệu ứng giao thoa sóng điện từ trong lớp vật liệu. Một độ dày phù hợp có thể tạo ra sự triệt tiêu phản xạ và tăng cường hấp thụ. Nghiên cứu cần xác định độ dày tối ưu để đạt được hiệu suất hấp thụ cao nhất. Dữ liệu thực nghiệm thu được cho thấy sự biến thiên của độ tổn hao phản xạ RL và tần số cộng hưởng hấp thụ fr theo độ dày d của tất cả các mẫu.

3.2. Phân Tích Hệ Số Phản Xạ và Tổn Hao Phản Xạ của Vật Liệu LSNO

Hệ số phản xạ (S11) và tổn hao phản xạ (RL) là các thông số quan trọng để đánh giá hiệu suất hấp thụ. S11 cho biết lượng năng lượng sóng vi ba bị phản xạ trở lại từ vật liệu. RL cho biết lượng năng lượng sóng vi ba bị hấp thụ bởi vật liệu. Giá trị RL càng âm thì khả năng hấp thụ càng tốt. Nghiên cứu cần phân tích sự phụ thuộc của S11 và RL vào tần số và các thông số khác để hiểu rõ cơ chế hấp thụ của La1.5Sr0.5NiO4.

IV. Vật Liệu Tổ Hợp LSNO Ferrite Giải Pháp Tối Ưu Hấp Thụ Vi Ba

Để tăng cường khả năng hấp thụ, La1.5Sr0.5NiO4 có thể được kết hợp với các vật liệu ferrite như CoFe2O4, NiFe2O4 và La0.7Sr0.3MnO3. Sự kết hợp này tạo ra vật liệu tổ hợp với tính chất điện môi và từ tính được cân bằng, giúp cải thiện sự phù hợp trở kháng và tăng hiệu suất hấp thụ. Tỷ lệ pha trộn giữa LSNO và ferrite cần được tối ưu hóa để đạt được kết quả tốt nhất. Nghiên cứu tài liệu gốc chỉ ra rằng, việc này cho phép giá trị độ tổn hao phản xạ, RL tại đỉnh hấp thụ có thể đạt giá trị âm rất thấp dưới -50 dB [45, 66, 175].

4.1. Chế Tạo và Đặc Tính của Vật Liệu Tổ Hợp 100 x La1.5Sr0.5NiO4 xCoFe2O4

Vật liệu tổ hợp (100-x)La1.5Sr0.5NiO4/xCoFe2O4 (CFO) được chế tạo bằng cách trộn hạt nano La1.5Sr0.5NiO4 với hạt nano CoFe2O4 theo các tỷ lệ khác nhau. Cấu trúc, hình thái và tính chất điện từ của vật liệu tổ hợp được nghiên cứu bằng các kỹ thuật XRD, SEM và VSM. Khả năng hấp thụ sóng vi ba của vật liệu tổ hợp được đánh giá bằng cách đo hệ số phản xạ và tổn hao phản xạ trong dải tần số vi ba.

4.2. Khả Năng Hấp Thụ Sóng Vi Ba của Hệ Hạt Nano LSNO NiFe2O4

Hệ hạt nano tổ hợp LSNO/NiFe2O4 được nghiên cứu để đánh giá khả năng hấp thụ sóng vi ba. Việc điều chỉnh tỷ lệ giữa LSNONiFe2O4 giúp tối ưu hóa các đặc tính điện từ, từ đó cải thiện khả năng hấp thụ. Các phép đo độ từ thẩm, độ điện thẩm và độ tổn hao phản xạ được thực hiện để đánh giá hiệu quả của vật liệu. Kết quả cho thấy khả năng hấp thụ sóng vi ba của hệ hạt nano này phụ thuộc nhiều vào tỷ lệ thành phần và độ dày của lớp vật liệu.

4.3. Nghiên Cứu Vật Liệu Tổ Hợp LSNO La0.7Sr0.3MnO3 cho Ứng Dụng Vi Ba

Việc kết hợp LSNO với La0.7Sr0.3MnO3 (LSMO) cũng tạo ra vật liệu tổ hợp tiềm năng cho ứng dụng vi ba. LSMO là vật liệu sắt từ có tính chất từ tốt. Việc kết hợp với LSNO giúp cân bằng tính chất điện môi và từ tính, cải thiện khả năng hấp thụ sóng vi ba. Nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa tỷ lệ pha trộn và điều kiện chế tạo để đạt được hiệu suất hấp thụ cao nhất.

V. Ứng Dụng và Triển Vọng của Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Vi Ba Nano

Vật liệu hấp thụ sóng vi ba nano có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong quân sự, chúng có thể được sử dụng để tạo lớp phủ tàng hình cho các phương tiện chiến đấu. Trong viễn thông, chúng có thể được sử dụng để giảm nhiễu điện từ trong các thiết bị điện tử. Trong y tế, chúng có thể được sử dụng để bảo vệ bệnh nhân và nhân viên y tế khỏi tác động của sóng điện từ. Nghiên cứu và phát triển vật liệu hấp thụ nano tiếp tục là một lĩnh vực đầy hứa hẹn với nhiều cơ hội và thách thức.

5.1. Ứng Dụng Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Vi Ba Trong Quân Sự RAM

Trong lĩnh vực quân sự, vật liệu hấp thụ sóng vi ba đặc biệt quan trọng trong việc phát triển công nghệ tàng hình. RAM giúp giảm diện tích phản xạ radar của máy bay, tàu chiến và các phương tiện quân sự khác, làm cho chúng khó bị phát hiện bởi radar đối phương. Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển RAM có khả năng hấp thụ hiệu quả trong các dải tần số radar khác nhau và có độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

5.2. Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Điện Từ Ứng Dụng Dân Sự và Y Tế

Ngoài ứng dụng quân sự, vật liệu hấp thụ sóng điện từ cũng có nhiều ứng dụng dân sự và y tế quan trọng. Chúng được sử dụng để giảm nhiễu điện từ trong các thiết bị điện tử, bảo vệ sức khỏe con người khỏi tác động của sóng điện từ phát ra từ điện thoại di động, máy tính và các thiết bị gia dụng khác. Trong y tế, chúng được sử dụng để che chắn các phòng chụp X-quang và MRI, bảo vệ bệnh nhân và nhân viên y tế khỏi tác động của bức xạ ion hóa.

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Vi Ba Tương Lai

Nghiên cứu về vật liệu hấp thụ sóng vi ba đang phát triển mạnh mẽ và có nhiều tiềm năng ứng dụng. Việc phát triển các vật liệu mới với khả năng hấp thụ cao, dải tần số rộng và độ bền cao là mục tiêu quan trọng. Nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc khám phá các vật liệu mới, tối ưu hóa cấu trúc và thành phần của vật liệu tổ hợp, và phát triển các phương pháp chế tạo hiệu quả và bền vững.

6.1. Tổng Kết Kết Quả Nghiên Cứu Vật Liệu La1.5Sr0.5NiO4

Nghiên cứu về vật liệu La1.5Sr0.5NiO4 đã cho thấy tiềm năng của vật liệu này trong ứng dụng hấp thụ sóng vi ba. Tuy nhiên, hiệu suất hấp thụ của La1.5Sr0.5NiO4 cần được cải thiện bằng cách tối ưu hóa cấu trúc, thành phần và kết hợp với các vật liệu khác. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc khám phá các phương pháp chế tạo hiệu quả hơn và tối ưu hóa các thông số chế tạo để đạt được hiệu suất hấp thụ cao nhất.

6.2. Hướng Phát Triển Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Vi Ba Trong Tương Lai

Hướng phát triển của vật liệu hấp thụ sóng vi ba trong tương lai bao gồm việc khám phá các vật liệu mới, chẳng hạn như vật liệu metamaterial, vật liệu hai chiều (2D) và vật liệu tự phục hồi. Nghiên cứu cũng cần tập trung vào việc phát triển các phương pháp chế tạo hiệu quả và bền vững, cũng như tích hợp vật liệu hấp thụ vào các thiết bị điện tử và quân sự. Ngoài ra, việc nghiên cứu các cơ chế hấp thụ sóng điện từ cơ bản cũng là rất quan trọng để phát triển các vật liệu mới với hiệu suất cao hơn.

09/06/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu chế tạo một số vật liệu hấp thụ sóng vi ba trên cơ sở tổ hợp vật liệu điện môi la1 5 sr0 5 ni04 với các hạt nano từ
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu chế tạo một số vật liệu hấp thụ sóng vi ba trên cơ sở tổ hợp vật liệu điện môi la1 5 sr0 5 ni04 với các hạt nano từ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Vật Liệu Hấp Thụ Sóng Vi Ba: Chế Tạo và Tính Chất Hệ Hạt Nano La1,5Sr0,5NiO4" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình chế tạo và đặc tính của vật liệu nano hấp thụ sóng vi ba. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các phương pháp chế tạo mà còn phân tích các tính chất vật lý và hóa học của hệ hạt nano, từ đó mở ra hướng đi mới cho việc ứng dụng trong công nghệ hấp thụ sóng vi ba. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách mà vật liệu này có thể cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp và môi trường.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực vật liệu nano, bạn có thể tham khảo tài liệu Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano hệ fe2o3 mn2o3 la2o3 ceo2 mn2o3 fe2o3 để hấp phụ asen trong nước, nơi khám phá khả năng hấp phụ của vật liệu nano trong xử lý nước. Bên cạnh đó, tài liệu Nghiên ứu hế tạo gamma oxit nhôm ó ấu trú mao quản trung bình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của vật liệu nano khác. Cuối cùng, tài liệu Ảnh hưởng ủa nồng độ go đến tính hất và khả năng hấp thụ á kim loại nặng ủa vật liệu nano lai gofe3o4 sẽ cung cấp cái nhìn về ảnh hưởng của graphene đến khả năng hấp phụ kim loại nặng, mở rộng thêm kiến thức cho bạn trong lĩnh vực này.