Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nhu cầu về vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường ngày càng gia tăng, việc phát triển vật liệu compozit sinh học trở thành xu hướng tất yếu. Poly Lactic Acid (PLA) là một polymer sinh học phổ biến với khả năng phân hủy sinh học, độ bền kéo từ 50 đến 70 MPa và mô-đun đàn hồi từ 2 đến 4 GPa. Tuy nhiên, PLA có nhược điểm là tính giòn cao và khả năng chịu va đập kém, hạn chế ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Để khắc phục, việc bổ sung chất hóa dẻo từ dầu thực vật epoxy hóa và sợi gai xanh AP1 được nghiên cứu nhằm cải thiện tính chất cơ lý của vật liệu compozit.
Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit từ polylactic, dầu hạt đen và sợi gai xanh AP1, với mục tiêu chế tạo thành công và đánh giá đặc trưng hình thái cấu trúc, tính chất cơ lý của vật liệu. Phạm vi nghiên cứu bao gồm chế tạo vật liệu compozit PLA/Dầu hạt đen/Sợi gai xanh AP1 và xác định tính chất cơ lý tại Việt Nam, trong điều kiện nhiệt độ và lực ép khác nhau. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu xanh, góp phần vào mục tiêu giảm phát thải ròng (net-zero) và thúc đẩy ứng dụng vật liệu phân hủy sinh học trong công nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vật liệu compozit sinh học, bao gồm:
Lý thuyết về Polylactic Acid (PLA): PLA là polymer sinh học có khả năng phân hủy sinh học, với các dạng đồng phân PLLA, PDLA và PDLLA, ảnh hưởng đến tính chất cơ lý và nhiệt của vật liệu. PLA có ưu điểm về độ bền kéo và mô-đun đàn hồi nhưng nhược điểm về tính giòn và khả năng chịu va đập.
Lý thuyết về sợi tự nhiên và sợi gai xanh AP1: Sợi gai xanh AP1 có độ bền kéo cao (345-1500 MPa), mô-đun đàn hồi từ 27,6 đến 80 GPa, vượt trội so với nhiều loại sợi tự nhiên khác. Sợi này có khả năng gia cường vật liệu polymer, cải thiện tính cơ học và thân thiện môi trường.
Lý thuyết về chất hóa dẻo từ dầu thực vật epoxy hóa: Dầu hạt đen epoxy hóa chứa nhóm epoxy giúp tăng tính dẻo dai, giảm tính giòn của PLA mà không làm giảm khả năng phân hủy sinh học. Chất hóa dẻo này tạo liên kết hóa học với PLA, tăng cường tính đàn hồi và khả năng chịu lực.
Các khái niệm chính bao gồm: độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt, mô-đun đàn hồi, khả năng phân hủy sinh học, và ảnh hưởng của nhiệt độ, lực ép, hàm lượng sợi và dầu hạt đen đến tính chất vật liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu thu thập từ các mẫu vật liệu compozit PLA/GXAP1 và PLA/DHĐ/GXAP1 được chế tạo tại Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Cỡ mẫu gồm các vật liệu với tỷ lệ thành phần và điều kiện chế tạo khác nhau, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu có kiểm soát nhằm đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích hình thái cấu trúc: Sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát bề mặt và sự liên kết giữa sợi và nền polymer.
Phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR): Xác định cấu trúc hóa học và sự tương tác giữa PLA, dầu hạt đen và sợi gai xanh.
Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA) và nhiệt vi sai quét (DSC): Đánh giá khả năng chịu nhiệt và quá trình chuyển pha của vật liệu.
Xác định tính chất cơ lý: Đo độ bền kéo đứt, độ giãn dài khi đứt và mô-đun đàn hồi trên thiết bị Zwick Z2.5 theo tiêu chuẩn ASTM D638.
Phân tích thống kê và mô hình hóa: Sử dụng phương pháp hồi quy đa thức bậc hai và phân tích phương sai (ANOVA) để đánh giá ý nghĩa các yếu tố ảnh hưởng và tối ưu hóa điều kiện chế tạo.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ 2023 đến 2024, bao gồm các giai đoạn chế tạo mẫu, phân tích đặc tính và tối ưu hóa công nghệ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhiệt độ chế tạo: Ở nhiệt độ 175°C, vật liệu compozit PLA/GXAP1 đạt độ bền kéo cao nhất 94,85 MPa, tăng 56% so với PLA nguyên chất (60,73 MPa). Độ bền va đập tăng từ 4,35 J/m² lên 12,04 J/m², độ giãn dài khi đứt tăng từ 2,1% lên 10,78%. Nhiệt độ 185°C làm giảm tính chất do phân hủy PLA.
Ảnh hưởng của lực ép: Lực ép 75 MPa tối ưu cho vật liệu PLA/GXAP1 với độ bền kéo đạt 93,98 MPa, độ bền va đập 11,87 J/m² và độ giãn dài 10,93%. Lực ép cao hơn (90 MPa) làm giảm các chỉ số này do cấu trúc bị nén quá mức.
Ảnh hưởng hàm lượng sợi gai xanh AP1: Tăng hàm lượng sợi từ 10% đến 30% làm tăng độ bền kéo từ 68,85 MPa lên 94,36 MPa, độ bền va đập từ 6,59 J/m² lên 11,98 J/m², độ giãn dài khi đứt từ 4,73% lên 10,85%. Hàm lượng 40% gây giảm nhẹ độ bền va đập do phân bố sợi không đồng đều.
Ảnh hưởng hàm lượng dầu hạt đen (DHĐ): Hàm lượng DHĐ 5% tối ưu, làm tăng độ bền kéo lên 101,75 MPa, độ bền va đập lên 20,87 kJ/m² và độ giãn dài 13,78%. Hàm lượng cao hơn 7,5-10% làm giảm các chỉ số do cấu trúc không đồng nhất.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự kết hợp giữa PLA, sợi gai xanh AP1 và dầu hạt đen epoxy hóa tạo ra vật liệu compozit có tính chất cơ lý vượt trội so với PLA nguyên chất. Nhiệt độ chế tạo và lực ép ảnh hưởng trực tiếp đến sự liên kết giữa sợi và ma trận polymer, từ đó ảnh hưởng đến độ bền và độ dẻo dai của vật liệu. Hàm lượng sợi và dầu hạt đen cần được tối ưu để cân bằng giữa độ cứng, độ bền và tính linh hoạt.
So với các nghiên cứu trước, vật liệu compozit PLA/DHĐ/GXAP1 đạt độ bền kéo và độ bền va đập cao hơn từ 15-30%, đồng thời giữ được khả năng phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên. Phổ FTIR và phân tích TGA cho thấy sự tương tác hóa học giữa nhóm epoxy của dầu hạt đen và nhóm chức của PLA, góp phần cải thiện tính chất cơ lý và ổn định nhiệt của compozit.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ 3D phản ứng thể hiện ảnh hưởng tương tác giữa nhiệt độ, lực ép và hàm lượng dầu hạt đen đến các chỉ số độ bền kéo, độ bền va đập và độ giãn dài khi đứt, giúp minh họa rõ ràng vùng điều kiện tối ưu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu điều kiện chế tạo: Áp dụng nhiệt độ 175°C và lực ép 75 MPa trong quy trình ép nóng để đạt tính chất cơ lý tối ưu cho vật liệu compozit PLA/DHĐ/GXAP1. Thời gian thực hiện trong vòng 2 phút cho mỗi mẻ sản xuất.
Kiểm soát hàm lượng nguyên liệu: Sử dụng hàm lượng sợi gai xanh AP1 khoảng 30% và dầu hạt đen epoxy hóa 5% để cân bằng giữa độ bền kéo, độ bền va đập và độ dẻo dai của vật liệu.
Xử lý bề mặt sợi: Áp dụng xử lý silane hoặc epoxy cho sợi gai xanh để tăng cường liên kết hóa học với nền PLA, nâng cao tính đồng nhất và độ bền của compozit.
Phát triển ứng dụng: Khuyến khích sử dụng vật liệu compozit PLA/DHĐ/GXAP1 trong các ngành công nghiệp bao bì phân hủy sinh học, nội thất ô tô và xây dựng thân thiện môi trường trong vòng 1-2 năm tới.
Nghiên cứu tiếp theo: Đề xuất nghiên cứu sâu hơn về khả năng phân hủy sinh học trong các điều kiện môi trường khác nhau và đánh giá tính bền vững lâu dài của vật liệu trong thực tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành vật liệu: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm chi tiết về vật liệu compozit sinh học, hỗ trợ nghiên cứu phát triển vật liệu mới.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu sinh học: Thông tin về quy trình chế tạo và tối ưu hóa điều kiện sản xuất giúp doanh nghiệp ứng dụng công nghệ mới, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Chuyên gia môi trường và phát triển bền vững: Nghiên cứu về vật liệu phân hủy sinh học góp phần giảm thiểu ô nhiễm nhựa, hỗ trợ các chính sách phát triển xanh.
Ngành công nghiệp ô tô, xây dựng và bao bì: Cung cấp giải pháp vật liệu nhẹ, bền, thân thiện môi trường, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật và tiêu dùng.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu compozit PLA/DHĐ/GXAP1 có khả năng phân hủy sinh học như thế nào?
Vật liệu có khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường đất trong vòng khoảng 6 tháng, không gây tác động tiêu cực đến môi trường nhờ thành phần PLA và sợi tự nhiên.Tại sao cần bổ sung dầu hạt đen epoxy hóa vào PLA?
Dầu hạt đen epoxy hóa giúp tăng tính dẻo dai, giảm tính giòn của PLA, đồng thời tạo liên kết hóa học với PLA, cải thiện độ bền và khả năng chịu lực của compozit.Hàm lượng sợi gai xanh AP1 tối ưu trong compozit là bao nhiêu?
Hàm lượng khoảng 30% khối lượng được xác định là tối ưu, giúp tăng độ bền kéo lên đến 94 MPa và cải thiện độ dẻo dai mà không gây phân bố sợi không đồng đều.Ảnh hưởng của nhiệt độ chế tạo đến tính chất vật liệu ra sao?
Nhiệt độ 175°C là điều kiện tối ưu, giúp tăng cường liên kết giữa sợi và ma trận, nâng cao độ bền kéo và độ bền va đập. Nhiệt độ cao hơn gây phân hủy PLA, giảm tính chất cơ lý.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tính chất cơ lý của vật liệu?
Sử dụng thiết bị Zwick Z2.5 theo tiêu chuẩn ASTM D638 để đo độ bền kéo đứt, độ giãn dài khi đứt và mô-đun đàn hồi, đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy.
Kết luận
- Vật liệu compozit PLA/DHĐ/GXAP1 được chế tạo thành công với tính chất cơ lý vượt trội so với PLA nguyên chất, đạt độ bền kéo trên 100 MPa và độ bền va đập gần 21 kJ/m².
- Nhiệt độ chế tạo 175°C, lực ép 75 MPa, hàm lượng sợi gai xanh 30% và dầu hạt đen 5% là điều kiện tối ưu cho vật liệu compozit.
- Sự tương tác hóa học giữa nhóm epoxy của dầu hạt đen và PLA được xác nhận qua phổ FTIR, góp phần cải thiện tính chất cơ lý và ổn định nhiệt.
- Vật liệu có khả năng phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và mục tiêu net-zero.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu ứng dụng thực tế và đánh giá khả năng phân hủy trong các điều kiện môi trường khác nhau để mở rộng ứng dụng công nghiệp.
Luận văn mở ra hướng đi mới cho phát triển vật liệu compozit sinh học tại Việt Nam, khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp ứng dụng công nghệ xanh trong sản xuất vật liệu thân thiện môi trường.