Tổng quan nghiên cứu

Huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, nằm trong hệ thống thủy lợi Nam Thái Bình, có vị trí địa lý chiến lược với diện tích tự nhiên 22.657,8 ha đất nông nghiệp và dân số khoảng 210 nghìn người. Khu kinh tế du lịch sinh thái Cồn Vành, thuộc xã Nam Phú, huyện Tiền Hải, là vùng đất mới được hình thành do quá trình bồi tụ phù sa của sông Hồng, có diện tích khoảng 2.000 ha, trong đó có rừng ngập mặn, rừng phi lao phòng hộ và khu nuôi trồng thủy sản. Cồn Vành hiện thu hút khoảng 25.000 lượt khách du lịch mỗi năm, với cao điểm lên đến 3.000 lượt/ngày vào mùa hè. Theo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020, Cồn Vành sẽ trở thành trung tâm kinh tế - sinh thái - du lịch - nghỉ dưỡng chất lượng cao của vùng duyên hải Bắc Bộ.

Tuy nhiên, nguồn nước ngọt hiện tại của Cồn Vành chủ yếu dựa vào nước mưa và nước ngầm với trữ lượng hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và du lịch. Nhu cầu cấp nước cho khu kinh tế du lịch này ngày càng cấp thiết, đặc biệt trong bối cảnh quy mô dân số và khách du lịch dự kiến tăng lên khoảng 10.000 người. Mục tiêu nghiên cứu là tìm kiếm nguồn nước ngọt ổn định và đề xuất giải pháp công trình cấp nước hợp lý, đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của khu kinh tế du lịch Cồn Vành.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguồn nước ngọt phục vụ sản xuất và sinh hoạt, đặc biệt là giải pháp lấy nước từ hệ thống thủy lợi Nam Thái Bình để cung cấp cho Cồn Vành. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an ninh nguồn nước, phát triển kinh tế du lịch và bảo vệ môi trường sinh thái khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quản lý tài nguyên nước bền vững: Nhấn mạnh việc khai thác và sử dụng nguồn nước hợp lý, bảo vệ chất lượng nước và cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường.
  • Mô hình tính toán nhu cầu cấp nước: Áp dụng mô hình mưa năm thiết kế với tần suất 95% theo Quy chuẩn xây dựng Việt Nam QCVN 04-05:2012/BNNPTNT, nhằm xác định lượng nước mưa có thể thu trữ và sử dụng.
  • Khái niệm về hệ thống thủy lợi và công trình cấp nước: Bao gồm các công trình như hồ chứa, trạm bơm, hệ thống kênh mương, đường ống cấp nước, đảm bảo cung cấp nước liên tục và ổn định.
  • Khái niệm về chất lượng nước sinh hoạt và nước tưới tiêu: Dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia về giới hạn các chỉ tiêu chất lượng nước mặt và nước sinh hoạt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
  • Mô hình quy hoạch phát triển khu kinh tế du lịch sinh thái: Tập trung vào sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo tồn sinh thái và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu khí tượng thủy văn từ trạm Tiền Hải giai đoạn 1986-2010, số liệu điều tra thực tế tại Cồn Vành và huyện Tiền Hải, tài liệu quy hoạch và các báo cáo kỹ thuật liên quan.
  • Phương pháp phân tích:
    • Tính toán mô hình mưa năm thiết kế với tần suất 95% để xác định lượng nước mưa có thể thu trữ.
    • Phân tích cân bằng nguồn nước, tính toán nhu cầu cấp nước cho các đối tượng sử dụng trong khu kinh tế du lịch Cồn Vành theo quy hoạch đến năm 2020.
    • Đánh giá hiện trạng công trình thủy lợi và khả năng cung cấp nước từ hệ thống thủy lợi Nam Thái Bình.
    • Phân tích chất lượng nước mặt, nước mưa và nước lấy từ các nguồn để đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn sử dụng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát thực tế tại Cồn Vành và các xã lân cận, thu thập số liệu từ các trạm khí tượng, thủy văn và các cơ quan quản lý địa phương.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến 2014, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình mưa năm thiết kế và khả năng thu trữ nước mưa: Tổng lượng mưa năm thiết kế tại trạm Tiền Hải là khoảng 1.193,52 mm với tần suất 95%. Mùa mưa chiếm 88,38% tổng lượng mưa năm, trong khi mùa khô chỉ chiếm 11,62%. Điều này cho thấy tiềm năng lớn để thu trữ nước mưa phục vụ sinh hoạt và một số nhu cầu khác tại Cồn Vành.

  2. Nhu cầu cấp nước cho khu kinh tế du lịch Cồn Vành đến năm 2020: Dân số quy đổi dự kiến khoảng 10.000 người, bao gồm khách du lịch và người phục vụ. Nhu cầu nước sinh hoạt, du lịch, cứu hỏa, tưới cây và các hoạt động dịch vụ khác được tính toán chi tiết, với tổng lưu lượng nước cần cấp từ hệ thống thủy lợi Tiền Hải ước tính đạt hàng nghìn mét khối/ngày.

  3. Hiện trạng công trình thủy lợi huyện Tiền Hải: Hệ thống thủy lợi gồm 5 sông cấp I với tổng chiều dài 47,7 km, 28 sông cấp II dài 95,85 km và 303 sông cấp III dài 439,49 km, cùng 103 trạm bơm với tổng lưu lượng bơm khoảng 83,59 m³/s. Tuy nhiên, nhiều công trình đã xuống cấp, hiệu suất làm việc chỉ đạt khoảng 70%, cần được nâng cấp để đảm bảo cung cấp nước ổn định.

  4. Chất lượng nước và khả năng sử dụng nguồn nước hiện có: Nước mưa và nước mặt tại Cồn Vành có chất lượng phù hợp với tiêu chuẩn nước sinh hoạt và tưới tiêu. Nước lấy từ hệ thống thủy lợi Tiền Hải cũng đáp ứng các chỉ tiêu chất lượng theo quy định, có thể sử dụng làm nguồn cấp nước chính cho khu kinh tế du lịch.

Thảo luận kết quả

Kết quả tính toán mô hình mưa năm thiết kế cho thấy lượng nước mưa có thể thu trữ tại Cồn Vành là khá lớn, tuy nhiên do mùa khô kéo dài và lượng mưa thấp, việc chỉ dựa vào nước mưa không đủ đáp ứng nhu cầu. Do đó, việc kết hợp lấy nước từ hệ thống thủy lợi Nam Thái Bình là cần thiết và khả thi.

So sánh với các nghiên cứu về cấp nước cho các đảo du lịch khác như Cồn Cỏ, Lý Sơn, Cù Lao Chàm, giải pháp kết hợp nguồn nước mưa và nước từ hệ thống thủy lợi đã được áp dụng hiệu quả. Tuy nhiên, đặc thù địa hình và điều kiện khí hậu của Cồn Vành đòi hỏi phải có phương án kỹ thuật phù hợp, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế.

Việc nâng cấp và bảo trì hệ thống thủy lợi hiện có là yếu tố then chốt để đảm bảo cung cấp nước ổn định cho khu kinh tế du lịch. Các công trình cần được cải tạo để nâng cao hiệu suất bơm và giảm thất thoát nước. Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống bể chứa nước mưa quy mô lớn bằng bê tông cốt thép với các biện pháp chống ăn mòn cũng góp phần tăng khả năng dự trữ nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lượng mưa theo tháng, bảng tổng hợp nhu cầu nước theo từng đối tượng sử dụng và biểu đồ lưu lượng nước cần cấp từ các nguồn khác nhau, giúp minh họa rõ ràng sự cân bằng nguồn - cầu nước trong khu vực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống cấp nước kết hợp: Thiết kế và xây dựng hệ thống cấp nước kết hợp giữa nguồn nước mưa thu trữ và nước lấy từ hệ thống thủy lợi Nam Thái Bình, đảm bảo cung cấp đủ nước sinh hoạt và phục vụ du lịch. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Tiền Hải phối hợp với các đơn vị chuyên môn.

  2. Nâng cấp và bảo trì công trình thủy lợi hiện có: Tập trung cải tạo các trạm bơm, cống lấy nước và hệ thống kênh mương để nâng cao hiệu suất cấp nước, giảm thất thoát và đảm bảo vận hành ổn định. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thủy lợi tỉnh Thái Bình và các đơn vị quản lý thủy lợi.

  3. Xây dựng bể chứa nước mưa quy mô lớn: Áp dụng công nghệ bê tông cốt thép chống ăn mòn để xây dựng các bể chứa nước mưa có dung tích từ 10 m³ trở lên, phục vụ dự trữ nước trong mùa khô. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Các nhà đầu tư và chính quyền địa phương.

  4. Quản lý và giám sát chất lượng nước: Thiết lập hệ thống giám sát chất lượng nước thường xuyên, đảm bảo nước cấp ra đạt tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn cho người sử dụng và môi trường. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, Trung tâm y tế huyện.

  5. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về tiết kiệm nước, bảo vệ nguồn nước và sử dụng nước hợp lý trong khu kinh tế du lịch. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: UBND xã Nam Phú, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên nước và thủy lợi: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển hệ thống cấp nước cho các khu kinh tế du lịch ven biển và đảo, đặc biệt trong việc khai thác nguồn nước bền vững.

  2. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch sinh thái: Tham khảo để hiểu rõ nhu cầu và giải pháp cấp nước, từ đó đầu tư hợp lý vào hạ tầng kỹ thuật, đảm bảo phát triển bền vững và hiệu quả kinh tế.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật tài nguyên nước, môi trường và quy hoạch đô thị: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán và phân tích thực tiễn, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

  4. Chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư tại huyện Tiền Hải và khu vực lân cận: Nắm bắt thông tin về quy hoạch phát triển, giải pháp cấp nước và các biện pháp bảo vệ nguồn nước, từ đó phối hợp thực hiện các chương trình phát triển kinh tế - xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn nước chính cho khu kinh tế du lịch Cồn Vành là gì?
    Nguồn nước chính là nước lấy từ hệ thống thủy lợi Nam Thái Bình kết hợp với nước mưa thu trữ. Nước mưa chiếm khoảng 88% tổng lượng mưa năm, nhưng do mùa khô kéo dài nên cần bổ sung từ hệ thống thủy lợi để đảm bảo cung cấp liên tục.

  2. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng nước cấp cho du lịch và sinh hoạt?
    Chất lượng nước được kiểm soát theo các tiêu chuẩn quốc gia về nước sinh hoạt và nước mặt. Hệ thống xử lý nước và giám sát chất lượng nước thường xuyên được thiết lập để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  3. Các công trình thủy lợi hiện tại có đáp ứng được nhu cầu cấp nước không?
    Hiện tại, hệ thống thủy lợi có khả năng cung cấp đủ nước nhưng nhiều công trình đã xuống cấp, hiệu suất chỉ đạt khoảng 70%. Cần nâng cấp, bảo trì để đảm bảo vận hành hiệu quả.

  4. Có thể chỉ sử dụng nước mưa để cấp nước cho Cồn Vành không?
    Không thể chỉ dựa vào nước mưa do lượng mưa mùa khô thấp và không đều. Việc kết hợp lấy nước từ hệ thống thủy lợi là cần thiết để đảm bảo nguồn nước ổn định.

  5. Thời gian thực hiện các giải pháp cấp nước dự kiến là bao lâu?
    Các giải pháp như xây dựng hệ thống cấp nước kết hợp và nâng cấp công trình thủy lợi dự kiến thực hiện trong vòng 2-3 năm, tùy thuộc vào nguồn lực và kế hoạch đầu tư.

Kết luận

  • Cồn Vành là khu kinh tế du lịch sinh thái có tiềm năng phát triển lớn, thu hút khoảng 25.000 lượt khách/năm, dự kiến tăng lên 50.000 lượt vào năm 2020.
  • Nguồn nước hiện tại chủ yếu là nước mưa và nước ngầm với trữ lượng hạn chế, không đủ đáp ứng nhu cầu phát triển.
  • Hệ thống thủy lợi Nam Thái Bình có khả năng cung cấp nước ngọt ổn định cho Cồn Vành, nhưng cần nâng cấp và bảo trì các công trình hiện có.
  • Giải pháp cấp nước kết hợp giữa nước mưa thu trữ và nước lấy từ hệ thống thủy lợi là phương án khả thi, bền vững và phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng hệ thống cấp nước, nâng cấp công trình thủy lợi, giám sát chất lượng nước và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho khu kinh tế du lịch Cồn Vành.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ nguồn nước và phát triển bền vững khu kinh tế du lịch Cồn Vành là nhiệm vụ cấp thiết cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và cộng đồng địa phương.