I. Tổng quan về phình động mạch chủ bụng
Phình động mạch chủ bụng (ĐMCB) là tình trạng giãn lớn khu trú của động mạch chủ bụng, với đường kính tại vị trí phình lớn hơn 1,5 lần so với đoạn động mạch bình thường. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, có liên quan đến các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, xơ vữa động mạch, và tăng huyết áp. Tần suất bệnh khoảng 5% ở người trên 60 tuổi tại Mỹ và 0,85% ở Việt Nam. Phình động mạch chủ bụng có thể diễn tiến đến vỡ, với nguy cơ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc điều trị bao gồm điều trị nội khoa cho các trường hợp nhỏ không triệu chứng và can thiệp đặt ống ghép nội mạch cho các túi phình lớn có triệu chứng. Phẫu thuật kinh điển đã được thực hiện từ năm 1951, nhưng tỷ lệ tử vong và biến chứng vẫn còn cao. Can thiệp đặt ống ghép nội mạch đã được áp dụng từ những năm 1980 và nhanh chóng trở thành phương pháp điều trị phổ biến nhờ vào những ưu điểm như hồi phục nhanh và tỷ lệ tử vong thấp.
1.1 Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán
Gần 60% bệnh nhân phình động mạch chủ bụng không có triệu chứng lâm sàng. Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi đi khám bệnh khác. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng đột ngột, có khối đập và tụt huyết áp khi vỡ. Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và theo dõi bệnh. Siêu âm bụng là phương tiện chẩn đoán tốt với độ nhạy gần 95%. Chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được sử dụng để đánh giá mức độ vôi hóa và kích thước túi phình. Các kỹ thuật dựng hình 3D giúp đánh giá chính xác hơn về giải phẫu cổ túi phình và đưa ra chiến lược can thiệp phù hợp.
II. Kỹ thuật can thiệp đặt ống ghép nội mạch
Kỹ thuật can thiệp đặt ống ghép nội mạch (EVAR) đã được áp dụng để điều trị phình động mạch chủ bụng từ những năm 1990. Phương pháp này cho phép điều trị mà không cần phẫu thuật mở, giảm thiểu thời gian hồi phục và tỷ lệ biến chứng. Kỹ thuật này bao gồm việc đưa ống ghép vào trong lòng động mạch chủ qua một vết rạch nhỏ, thường ở vùng bẹn. Các nghiên cứu cho thấy EVAR có tỷ lệ thành công cao và tỷ lệ tử vong thấp hơn so với phẫu thuật mở. Tuy nhiên, việc lựa chọn bệnh nhân và đánh giá giải phẫu cổ túi phình là rất quan trọng để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất.
2.1 Quy trình can thiệp
Quy trình can thiệp bắt đầu bằng việc chuẩn bị bệnh nhân và thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành gây mê và thực hiện vết rạch nhỏ để đưa ống ghép vào. Kỹ thuật này yêu cầu sự chính xác cao trong việc định vị và đặt ống ghép để đảm bảo không xảy ra biến chứng như rò nội mạch. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ rò nội mạch sau can thiệp là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Việc theo dõi sau can thiệp cũng rất cần thiết để phát hiện sớm các biến chứng.
III. Kết quả nghiên cứu và đánh giá
Nghiên cứu về kỹ thuật can thiệp đặt ống ghép nội mạch điều trị phình động mạch chủ bụng cho thấy kết quả khả quan với tỷ lệ thành công cao. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mối liên quan giữa đặc điểm giải phẫu cổ túi phình và kết quả điều trị là rất quan trọng. Những bệnh nhân có cổ túi phình thuận lợi thường có kết quả điều trị tốt hơn. Tỷ lệ biến chứng và tử vong cũng được ghi nhận thấp hơn so với các phương pháp phẫu thuật truyền thống. Điều này cho thấy giá trị thực tiễn của kỹ thuật can thiệp nội mạch trong điều trị phình động mạch chủ bụng.
3.1 Đánh giá kết quả sớm và trung hạn
Kết quả sớm sau can thiệp cho thấy hầu hết bệnh nhân hồi phục tốt, với tỷ lệ tử vong trong vòng 30 ngày rất thấp. Đánh giá trung hạn cho thấy tỷ lệ sống còn cao và ít biến chứng. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc theo dõi định kỳ sau can thiệp là cần thiết để phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra. Những kết quả này khẳng định tính hiệu quả và an toàn của kỹ thuật can thiệp đặt ống ghép nội mạch trong điều trị phình động mạch chủ bụng.