Tổng quan nghiên cứu

Ván dăm là vật liệu composite được sản xuất công nghiệp từ giữa thế kỷ 20, với sự phát triển mạnh mẽ từ những năm 1970. Ở Việt Nam, sản lượng lúa hàng năm đạt khoảng 36 triệu tấn, trong đó rơm rạ chiếm khoảng 50% khối lượng lúa khô, tương đương hàng chục triệu tấn rơm rạ dư thừa mỗi năm. Tuy nhiên, việc sử dụng rơm rạ hiện nay còn hạn chế do thu gom không tập trung và thói quen sử dụng của người dân. Rơm rạ thường được dùng làm chất đốt hoặc thức ăn gia súc, nhưng gần đây nguồn nguyên liệu này bị bỏ phí hoặc đốt gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, với khói chứa tới 70% CO2 và 7% CO.

Nghiên cứu này nhằm xây dựng mối quan hệ giữa tỷ lệ hỗn hợp rơm - gỗ và chất lượng ván dăm hỗn hợp, xác định tỷ lệ trộn hợp lý để tạo ra ván đạt tiêu chuẩn sản xuất đồ mộc dân dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguyên liệu rơm lấy từ huyện Chương Mỹ, Hà Nội và gỗ Keo lai 6-8 năm tuổi từ Núi Luốt, Xuân Mai, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tận dụng phế liệu nông nghiệp, giảm chi phí sản xuất, nâng cao giá trị kinh tế và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về vật liệu composite và công nghệ sản xuất ván dăm, trong đó:

  • Lý thuyết về thành phần hóa học nguyên liệu: Rơm rạ chứa 75% cellulose, hemicellulose và lignin, nhưng hàm lượng lignin và cellulose thấp hơn gỗ, ảnh hưởng đến cường độ ván. Hàm lượng tro cao (13-17%) với thành phần chủ yếu là SiO2 làm giảm khả năng dán dính keo.
  • Mô hình ảnh hưởng của tỷ lệ hỗn hợp rơm - gỗ: Tỷ lệ rơm trong hỗn hợp ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cơ lý của ván như độ bền uốn tĩnh, mô đun đàn hồi, độ trương nở chiều dày và độ bền kéo vuông góc bề mặt.
  • Khái niệm về chất kết dính và công nghệ ép nhiệt: Keo UF được sử dụng phổ biến với các thông số nhiệt độ ép 160°C, áp suất 2,5 MPa và thời gian ép 0,6 phút/mm chiều dày, ảnh hưởng đến chất lượng mối dán và sản phẩm cuối cùng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu rơm lấy từ huyện Chương Mỹ, Hà Nội (giống lúa Q5), gỗ Keo lai 6-8 năm tuổi từ Núi Luốt, Xuân Mai, Hà Nội. Chất kết dính sử dụng keo UF của hãng DYNEA với tỷ lệ 12% khối lượng dăm khô kiệt.
  • Phương pháp phân tích: Thực nghiệm đơn yếu tố với 5 mức tỷ lệ rơm trong hỗn hợp (15%, 20%, 25%, 30%, 35%) cho cả ván một lớp và ba lớp. Mỗi mức được lặp lại 3 lần, tổng cộng 15 thí nghiệm cho mỗi loại ván.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Theo tiêu chuẩn TCVN 7756-1÷12:2007, đánh giá các tính chất cơ lý gồm khối lượng thể tích, độ trương nở chiều dày, độ bền uốn tĩnh (MOR), mô đun đàn hồi uốn tĩnh (MOE), độ bền kéo vuông góc bề mặt (IB).
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm của Đại học Lâm nghiệp, với quy trình ép nhiệt, trộn keo và kiểm tra chất lượng sản phẩm theo quy chuẩn quốc gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tỷ lệ rơm đến độ bền uốn tĩnh (MOR): Khi tỷ lệ rơm tăng từ 15% đến 35%, độ bền uốn tĩnh giảm rõ rệt, ví dụ với ván ba lớp, MOR giảm từ khoảng 28 MPa xuống còn khoảng 18 MPa, tương đương giảm gần 36%. Điều này do hàm lượng cellulose thấp và cấu trúc sợi ngắn của rơm so với gỗ.

  2. Độ trương nở chiều dày (TS) tăng theo tỷ lệ rơm: Độ trương nở chiều dày tăng từ khoảng 8% lên đến 15% khi tỷ lệ rơm tăng, phản ánh tính hút ẩm và khả năng giãn nở cao hơn của rơm so với gỗ.

  3. Mô đun đàn hồi uốn tĩnh (MOE) giảm khi tăng tỷ lệ rơm: MOE giảm từ khoảng 3500 MPa xuống còn 2200 MPa khi tỷ lệ rơm tăng từ 15% lên 35%, cho thấy độ cứng của ván giảm do đặc tính vật liệu rơm kém hơn gỗ.

  4. Độ bền kéo vuông góc bề mặt (IB) giảm theo tỷ lệ rơm: IB giảm từ 0,25 MPa xuống còn 0,15 MPa khi tỷ lệ rơm tăng, do lớp sáp và hàm lượng tro cao trên bề mặt rơm làm giảm khả năng liên kết keo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm chất lượng ván khi tăng tỷ lệ rơm là do đặc tính hóa học và vật lý của rơm khác biệt so với gỗ. Hàm lượng lignin và cellulose thấp hơn, trong khi hàm lượng tro và sáp cao làm giảm khả năng dán dính keo UF. Độ ẩm và khả năng hút ẩm cao của rơm cũng làm tăng độ trương nở chiều dày, ảnh hưởng đến tính ổn định kích thước của ván.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Changtong Mei và Zhou Dingguo (2001) cho thấy tỷ lệ rơm tối ưu trong hỗn hợp là từ 20% đến 30% để cân bằng giữa chất lượng và chi phí. Việc sử dụng keo UF vẫn gặp khó khăn với rơm do lớp sáp, gợi ý cần nghiên cứu thêm các loại keo hoặc xử lý bề mặt nguyên liệu để cải thiện liên kết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mối quan hệ tỷ lệ rơm - các chỉ tiêu cơ lý, giúp trực quan hóa xu hướng giảm chất lượng khi tăng tỷ lệ rơm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu tỷ lệ hỗn hợp rơm - gỗ trong khoảng 20-30% rơm để đảm bảo chất lượng ván đạt tiêu chuẩn sản xuất đồ mộc, đồng thời giảm chi phí nguyên liệu. Thời gian áp dụng: 6-12 tháng, chủ thể: các nhà sản xuất ván dăm.

  2. Nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp xử lý bề mặt rơm như xử lý hóa học hoặc cơ học để loại bỏ lớp sáp, tăng khả năng thấm keo, nâng cao độ bền mối dán. Thời gian: 12-18 tháng, chủ thể: viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ vật liệu.

  3. Phát triển và thử nghiệm các loại keo mới có khả năng liên kết tốt với rơm, ví dụ keo MDI hoặc keo biến tính, nhằm cải thiện chất lượng ván hỗn hợp. Thời gian: 18-24 tháng, chủ thể: các phòng thí nghiệm và nhà sản xuất keo.

  4. Xây dựng quy trình công nghệ sản xuất phù hợp với đặc tính hỗn hợp rơm - gỗ, điều chỉnh nhiệt độ, áp suất và thời gian ép để tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: nhà máy sản xuất ván dăm.

  5. Tăng cường thu gom và tập trung nguồn nguyên liệu rơm tại các vùng nông nghiệp trọng điểm nhằm đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng đồng đều. Thời gian: liên tục, chủ thể: chính quyền địa phương và doanh nghiệp thu mua.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất ván dăm và vật liệu composite: Nắm bắt được tỷ lệ nguyên liệu tối ưu và công nghệ sản xuất phù hợp để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí.

  2. Viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành chế biến gỗ và vật liệu xây dựng: Tham khảo cơ sở lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển nghiên cứu tiếp theo về vật liệu composite từ phế liệu nông nghiệp.

  3. Chính quyền và tổ chức quản lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp: Định hướng chính sách thu gom, sử dụng phế liệu nông nghiệp hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

  4. Doanh nghiệp sản xuất keo và vật liệu kết dính: Hiểu rõ đặc tính nguyên liệu rơm để phát triển sản phẩm keo phù hợp, mở rộng thị trường ứng dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải kết hợp rơm với gỗ trong sản xuất ván dăm?
    Kết hợp rơm với gỗ giúp tận dụng phế liệu nông nghiệp, giảm chi phí nguyên liệu và ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, rơm có đặc tính vật lý và hóa học khác gỗ nên cần cân đối tỷ lệ để đảm bảo chất lượng ván.

  2. Tỷ lệ rơm tối ưu trong hỗn hợp là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ rơm từ 20% đến 30% là phù hợp nhất, cân bằng giữa chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.

  3. Keo UF có phù hợp để dán ván hỗn hợp rơm - gỗ không?
    Keo UF phổ biến và rẻ, nhưng gặp khó khăn với rơm do lớp sáp trên bề mặt. Cần nghiên cứu thêm các loại keo khác hoặc xử lý bề mặt rơm để cải thiện liên kết.

  4. Các yếu tố công nghệ ép ảnh hưởng thế nào đến chất lượng ván?
    Nhiệt độ, áp suất và thời gian ép ảnh hưởng đến độ bền mối dán và tính ổn định kích thước. Ví dụ, nhiệt độ ép 160°C, áp suất 2,5 MPa và thời gian 0,6 phút/mm chiều dày được chọn để tối ưu chất lượng.

  5. Lợi ích của việc sử dụng rơm trong sản xuất ván dăm là gì?
    Giúp giảm chi phí nguyên liệu, tận dụng phế liệu nông nghiệp, giảm ô nhiễm môi trường do đốt rơm, đồng thời tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường và đa dạng hóa nguồn nguyên liệu.

Kết luận

  • Xác định được mối quan hệ tỷ lệ hỗn hợp rơm - gỗ ảnh hưởng rõ rệt đến các tính chất cơ lý của ván dăm hỗn hợp.
  • Tỷ lệ rơm tối ưu trong hỗn hợp là từ 20% đến 30%, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế.
  • Hàm lượng tro và lớp sáp trên rơm làm giảm khả năng dán dính keo UF, cần nghiên cứu xử lý bề mặt hoặc keo mới.
  • Các thông số công nghệ ép nhiệt như nhiệt độ 160°C, áp suất 2,5 MPa và thời gian 0,6 phút/mm chiều dày phù hợp với sản xuất ván hỗn hợp.
  • Đề xuất các giải pháp công nghệ và chính sách thu gom nguyên liệu nhằm phát triển sản xuất ván dăm hỗn hợp rơm - gỗ tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai nghiên cứu xử lý bề mặt rơm, thử nghiệm keo mới, và áp dụng quy trình công nghệ tối ưu trong sản xuất quy mô công nghiệp.

Call-to-action: Các nhà sản xuất và viện nghiên cứu nên hợp tác để phát triển công nghệ sản xuất ván dăm hỗn hợp, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị nông sản Việt Nam.