Tổng quan nghiên cứu

Trái nhàu (Morinda citrifolia L.) là một loại quả nhiệt đới được biết đến với hơn 200 hợp chất sinh học có hoạt tính cao như polyphenol, flavonoid, triterpenoid và axit ascorbic. Theo báo cáo, hàm lượng vitamin C trong trái nhàu xay nhuyễn đạt khoảng 1,13 mg/g, tương đương 250% nhu cầu vitamin C hàng ngày của người lớn. Tuy nhiên, việc khai thác các hợp chất này còn gặp nhiều thách thức do phương pháp trích ly truyền thống sử dụng dung môi độc hại, tốn thời gian và có thể làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định độ chín và thời gian bảo quản thích hợp của trái nhàu để thu được hàm lượng các hợp chất sinh học cao nhất, đồng thời tối ưu hóa quy trình trích ly các hợp chất này bằng enzyme kết hợp với tiền xử lý sóng siêu âm, một phương pháp thân thiện với môi trường, hiệu quả và an toàn. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2022 tại phòng thí nghiệm Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm, Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ chế biến thực phẩm chức năng từ trái nhàu, góp phần nâng cao giá trị kinh tế và sức khỏe cộng đồng. Việc ứng dụng phương pháp trích ly enzyme với tiền xử lý siêu âm hứa hẹn tăng hiệu suất thu hồi các hợp chất sinh học trên 50% so với phương pháp truyền thống sử dụng dung môi ethanol.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về hoạt tính sinh học của polyphenol và flavonoid: Các hợp chất này có khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn chặn gốc tự do và hỗ trợ phòng chống các bệnh mãn tính.
  • Mô hình trích ly enzyme: Enzyme như pectinase và cellulase thủy phân cấu trúc polysaccharide trong thành tế bào thực vật, giải phóng các hợp chất sinh học, nâng cao hiệu quả trích ly.
  • Hiệu ứng của sóng siêu âm trong trích ly: Sóng siêu âm tạo ra hiện tượng bọt xâm thực, phá vỡ thành tế bào, tăng cường sự khuếch tán dung môi và giải phóng các hợp chất hoạt tính.
  • Khái niệm về phương pháp trích ly xanh: Sử dụng enzyme và sóng siêu âm nhằm giảm thiểu dung môi độc hại, tiết kiệm thời gian và năng lượng, bảo toàn chất lượng sản phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm: tổng phenolic content (TPC), tổng flavonoid content (TFC), tổng saponin content (TSC), và hàm lượng vitamin C (axit ascorbic).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Trái nhàu được thu hoạch từ trang trại tại Tiền Giang, Việt Nam, với các độ chín khác nhau (chín 1/3, chín 2/3 và chín hoàn toàn). Nguyên liệu được xử lý, sấy khô và nghiền thành bột kích thước 0,5 mm.
  • Phương pháp phân tích: Hàm lượng các hợp chất sinh học được xác định bằng phương pháp quang phổ UV-Vis, sử dụng các chuẩn axit gallic, quercetin, aescin và axit ascorbic.
  • Thiết bị sử dụng: Máy siêu âm tần số 37 kHz, nhiệt độ 50°C, máy ủ enzyme với nhiệt độ và thời gian biến đổi, máy quang phổ UV-Vis, cân điện tử chính xác.
  • Phương pháp trích ly: Tiền xử lý bằng sóng siêu âm trong 10 phút ở 50°C, sau đó ủ enzyme (hỗn hợp pectinase và cellulase) với nồng độ enzyme từ 0,1% đến 1%, nhiệt độ ủ từ 40°C đến 60°C, thời gian ủ từ 30 đến 60 phút.
  • Thiết kế thí nghiệm: Bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với các yếu tố như loại enzyme, tỷ lệ bột nhàu/dung môi, nồng độ enzyme, nhiệt độ và thời gian ủ. Tối ưu hóa điều kiện trích ly bằng phương pháp bề mặt đáp ứng (Response Surface Methodology - RSM) với thiết kế Central Composite Design (CCD).
  • Cỡ mẫu: Mỗi thí nghiệm được lặp lại 3 lần để đảm bảo độ tin cậy và tính thống kê.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2022, bao gồm khảo sát độ chín, thời gian bảo quản, tối ưu hóa điều kiện trích ly và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của độ chín đến hàm lượng hợp chất sinh học: Hàm lượng flavonoid, polyphenol, triterpenoid và axit ascorbic đạt cao nhất ở trái nhàu chín hoàn toàn (thu hoạch sau 110-115 ngày từ khi ra hoa). Hàm lượng các hợp chất này tăng dần từ giai đoạn xanh sang trắng cứng và giảm khi quả quá chín. Ví dụ, hàm lượng TPC đạt khoảng 13,29 mg GAE/g ở độ chín hoàn toàn, cao hơn 20-30% so với các giai đoạn chín trước đó.

  2. Ảnh hưởng của thời gian bảo quản: Trái nhàu chín 2/3 được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong khoảng 3 ngày giữ được hàm lượng các hợp chất sinh học tương đối ổn định. Sau 5-7 ngày, hàm lượng các hợp chất giảm đáng kể do trái trở nên nhũn và biến đổi màu sắc. Các chỉ tiêu hóa lý như màu sắc, khối lượng, Brix và pH cũng thay đổi rõ rệt theo thời gian bảo quản.

  3. Điều kiện trích ly tối ưu bằng enzyme và siêu âm: Tỷ lệ nước/bột nhàu 16:1 (ml/g), xử lý siêu âm 50°C trong 10 phút, nồng độ enzyme 1%, nhiệt độ ủ 60°C và thời gian ủ 51 phút cho kết quả trích ly cao nhất. Hàm lượng TPC, TFC, TSC và vitamin C trong dịch trích lần lượt đạt 13,29 ± 0,31 mg GAE/g, 8,40 ± 0,08 mg QE/g, 63,19 ± 1,66 mg AE/g và 1,16 ± 0,15 mg AA/g.

  4. So sánh hiệu quả trích ly: Phương pháp enzyme kết hợp siêu âm đạt hiệu quả thu hồi các hợp chất sinh học trên 50% so với phương pháp trích ly bằng dung môi ethanol truyền thống. Điều này chứng tỏ phương pháp mới không chỉ thân thiện môi trường mà còn nâng cao hiệu suất trích ly.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hàm lượng hợp chất sinh học cao nhất ở trái chín hoàn toàn là do quá trình sinh hóa trong trái phát triển tối ưu, tạo điều kiện tích tụ các hoạt chất chống oxy hóa. Sự giảm hàm lượng khi trái quá chín hoặc bảo quản lâu là do quá trình oxy hóa và phân hủy các hợp chất không bền vững.

Việc sử dụng enzyme giúp phá vỡ cấu trúc polysaccharide trong thành tế bào, giải phóng các hợp chất sinh học dễ dàng hơn. Tiền xử lý bằng sóng siêu âm tạo ra hiện tượng bọt xâm thực, làm tăng tính thấm của thành tế bào và tăng tốc độ khuếch tán dung môi, từ đó nâng cao hiệu quả trích ly.

So với các nghiên cứu trước đây sử dụng dung môi hữu cơ, phương pháp enzyme kết hợp siêu âm giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm dung môi, bảo toàn hoạt tính sinh học và giảm thời gian xử lý. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hàm lượng các hợp chất sinh học theo độ chín và thời gian bảo quản, cũng như bảng tổng hợp điều kiện trích ly và hiệu quả thu hồi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng thu hoạch trái nhàu ở độ chín hoàn toàn (khoảng 110-115 ngày sau khi ra hoa) để đảm bảo hàm lượng các hợp chất sinh học cao nhất, nâng cao chất lượng nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thực phẩm chức năng. Chủ thể thực hiện: nông dân và doanh nghiệp chế biến, thời gian áp dụng: ngay lập tức.

  2. Bảo quản trái nhàu chín 2/3 trong vòng 3 ngày ở nhiệt độ phòng để giữ ổn định hàm lượng hoạt chất, tránh mất mát chất lượng do bảo quản quá lâu. Chủ thể thực hiện: nhà thu mua và kho bảo quản, thời gian áp dụng: trong quá trình thu hoạch và vận chuyển.

  3. Ứng dụng công nghệ trích ly enzyme kết hợp tiền xử lý sóng siêu âm trong quy trình sản xuất dịch chiết từ trái nhàu nhằm tăng hiệu suất thu hồi các hợp chất sinh học, giảm sử dụng dung môi độc hại và thời gian xử lý. Chủ thể thực hiện: các nhà máy chế biến thực phẩm chức năng, thời gian áp dụng: trong vòng 1-2 năm tới.

  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ cho các cơ sở sản xuất nhỏ và vừa về kỹ thuật trích ly enzyme và siêu âm để nâng cao năng lực sản xuất và giá trị sản phẩm. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức hỗ trợ phát triển công nghiệp, thời gian áp dụng: 1-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Thực phẩm và Hóa học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp tối ưu trong trích ly các hợp chất sinh học từ nguyên liệu thực vật, đặc biệt là trái nhàu.

  2. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng và dược liệu: Tham khảo quy trình trích ly thân thiện môi trường, nâng cao hiệu quả thu hồi hoạt chất, giúp phát triển sản phẩm chất lượng cao.

  3. Nông dân và hợp tác xã trồng nhàu: Hiểu rõ về thời điểm thu hoạch và bảo quản để nâng cao giá trị nông sản, tránh thiệt hại do bảo quản không đúng cách.

  4. Cơ quan quản lý và phát triển công nghiệp thực phẩm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ xanh, thúc đẩy sản xuất bền vững và an toàn thực phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn phương pháp trích ly enzyme kết hợp sóng siêu âm?
    Phương pháp này giúp phá vỡ cấu trúc tế bào thực vật hiệu quả, tăng khả năng giải phóng các hợp chất sinh học, đồng thời giảm thời gian và không sử dụng dung môi độc hại, thân thiện với môi trường.

  2. Độ chín nào của trái nhàu cho hàm lượng hoạt chất cao nhất?
    Trái nhàu chín hoàn toàn (khoảng 110-115 ngày sau khi ra hoa) có hàm lượng flavonoid, polyphenol và vitamin C cao nhất, phù hợp cho thu hoạch và chế biến.

  3. Thời gian bảo quản tối ưu của trái nhàu là bao lâu?
    Trái nhàu chín 2/3 nên được bảo quản trong vòng 3 ngày ở nhiệt độ phòng để giữ được hàm lượng các hợp chất sinh học ổn định, tránh giảm chất lượng.

  4. Hiệu quả trích ly bằng enzyme và siêu âm so với dung môi ethanol như thế nào?
    Phương pháp enzyme kết hợp siêu âm đạt hiệu quả thu hồi các hợp chất sinh học trên 50% so với phương pháp trích ly bằng ethanol, đồng thời an toàn và thân thiện môi trường hơn.

  5. Có thể áp dụng công nghệ này cho các nguyên liệu thực vật khác không?
    Có, công nghệ trích ly enzyme kết hợp sóng siêu âm có thể được điều chỉnh và áp dụng cho nhiều loại nguyên liệu thực vật khác nhằm tăng hiệu quả chiết xuất các hợp chất sinh học.

Kết luận

  • Trái nhàu chín hoàn toàn là thời điểm thu hoạch tối ưu để thu được hàm lượng các hợp chất sinh học cao nhất.
  • Bảo quản trái nhàu chín 2/3 trong vòng 3 ngày giúp duy trì chất lượng và hàm lượng hoạt chất.
  • Phương pháp trích ly enzyme kết hợp tiền xử lý sóng siêu âm nâng cao hiệu quả thu hồi các hợp chất sinh học trên 50% so với phương pháp truyền thống.
  • Quy trình trích ly thân thiện môi trường, an toàn và tiết kiệm thời gian, phù hợp ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm chức năng.
  • Khuyến nghị áp dụng công nghệ này trong sản xuất và đào tạo chuyển giao để phát triển bền vững ngành công nghiệp chế biến trái nhàu.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai ứng dụng quy trình trích ly enzyme - siêu âm, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các nguyên liệu thực vật khác nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và bảo vệ môi trường.