Tổng quan nghiên cứu

Ung thư dạ dày (UTDD) là một trong những bệnh ung thư phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo báo cáo của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) năm 2012, có khoảng 952.000 trường hợp UTDD mới mỗi năm, chiếm 6,8% tổng số các ca ung thư trên thế giới. Tỷ lệ mắc và tử vong do UTDD có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực địa lý, với hơn 70% trường hợp xảy ra ở các nước đang phát triển, đặc biệt là Đông Á. Ở Việt Nam, UTDD đứng thứ tư về tỷ lệ mắc ung thư với khoảng 7.000 ca mới mỗi năm, tập trung chủ yếu ở nhóm tuổi trên 50.

Nghiên cứu này được thực hiện tại ba bệnh viện lớn ở Hà Nội gồm Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội và Bệnh viện K trong năm 2018 nhằm mục tiêu: (1) mô tả thói quen ăn uống của bệnh nhân UTDD được điều trị phẫu thuật tại các bệnh viện trên; (2) xác định mối liên quan giữa thói quen uống và các yếu tố nguy cơ với nguy cơ mắc UTDD ở các mức độ phơi nhiễm khác nhau. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố dinh dưỡng và lối sống có thể ảnh hưởng đến sự phát triển UTDD, góp phần cung cấp bằng chứng khoa học phục vụ công tác phòng chống và quản lý bệnh tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về ung thư dạ dày, trong đó:

  • Mô hình bệnh sinh Correa: Mô tả quá trình phát triển UTDD từ niêm mạc dạ dày bình thường qua các giai đoạn teo niêm mạc, viêm mãn tính, dị sản, loạn sản đến ung thư, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại sinh như nhiễm H. pylori, chế độ ăn uống, và các yếu tố nội sinh như tuổi tác, giới tính.

  • Lý thuyết về yếu tố nguy cơ ngoại sinh và nội sinh: Phân loại các yếu tố nguy cơ thành nhóm bên ngoài (chế độ ăn, vi khuẩn H. pylori, hút thuốc, rượu bia) và nhóm bên trong (tuổi, giới, nhóm máu, tiền sử bệnh lý).

Các khái niệm chính bao gồm: thói quen ăn uống, mức độ phơi nhiễm, nguy cơ tương đối (OR), chỉ số khối cơ thể (BMI), và các yếu tố nguy cơ như nhiễm H. pylori, tiêu thụ thịt đỏ, muối, rượu bia, hoạt động thể chất.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control) với cỡ mẫu gồm 207 bệnh nhân UTDD và 452 bệnh nhân đối chứng không mắc ung thư, được ghép cặp theo tuổi và giới.

  • Địa điểm và thời gian: Ba bệnh viện lớn tại Hà Nội trong năm 2018.

  • Chọn mẫu: Lựa chọn ngẫu nhiên từ danh sách bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật, ghép cặp theo tuổi (+/- 5 tuổi) và giới tính.

  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp tại giường bệnh bằng bộ câu hỏi tần suất tiêu thụ thực phẩm bán định lượng (SQFFQ) và hồ sơ sức khỏe cá nhân (HSSKCN), thu thập thông tin về thói quen ăn uống, sử dụng tủ lạnh, các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc, uống rượu.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 10, phân tích hồi quy logistic để tính OR và khoảng tin cậy 95%, chuẩn hóa theo tuổi và giới. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở 0,05.

  • Kiểm soát sai số: Đã kiểm soát các sai số lựa chọn, thông tin, nhớ lại, từ chối và nhập liệu thông qua thiết kế nghiên cứu, tập huấn điều tra viên và quy trình thu thập số liệu nghiêm ngặt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Trong tổng số 659 người tham gia, 62,2% là nam, tập trung chủ yếu ở nhóm tuổi 50-59 (31,1%) và 60-69 (27,9%). Bệnh nhân UTDD có tỷ lệ nam cao hơn (68,6%) so với nhóm chứng (59,3%).

  2. Chỉ số BMI và nguy cơ UTDD: Bệnh nhân thừa cân và béo phì có nguy cơ UTDD giảm (OR=0,20; p<0,05), trong khi bệnh nhân còi cọc tăng nguy cơ lên 3,41 lần (p<0,05).

  3. Thói quen uống rượu và bia: Tỷ lệ uống rượu ở mức thấp chiếm 18,8% ở nhóm bệnh và 25% ở nhóm chứng; uống rượu mức cao chiếm 15,9% nhóm bệnh và 10,4% nhóm chứng. Uống bia chủ yếu ở mức thấp (18,4% nhóm bệnh, 29,4% nhóm chứng).

  4. Thói quen sử dụng dầu mỡ: Dầu thực vật được sử dụng nhiều ở mức trung bình (42,3% nhóm chứng, 36,7% nhóm bệnh). Mỡ động vật chủ yếu ở mức thấp (22,8% nhóm chứng, 25,1% nhóm bệnh).

  5. Thói quen ăn các loại thực phẩm chính: Cơm tẻ được ăn ở mức trung bình chiếm khoảng 46% ở cả hai nhóm. Mì gạo, bánh đa, phở, bún chủ yếu được tiêu thụ ở mức thấp đến trung bình, với nhóm bệnh có xu hướng ăn ít hơn nhóm chứng. Thịt lợn nạc, thịt bò, thịt gà chủ yếu được ăn ở mức thấp, trứng được tiêu thụ nhiều nhất ở mức trung bình.

  6. Tiêu thụ rau củ và trái cây: Nhóm bệnh ăn rau muống, cải bắp, rau mồng tơi chủ yếu ở mức thấp hơn nhóm chứng. Tiêu thụ trái cây như ổi, bưởi, chuối ta, dưa hấu chủ yếu ở mức thấp và theo mùa, không có sự khác biệt lớn giữa hai nhóm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh nhân UTDD có xu hướng có chỉ số BMI thấp hơn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy suy dinh dưỡng làm tăng nguy cơ UTDD. Thói quen uống rượu và sử dụng mỡ động vật có xu hướng cao hơn ở nhóm bệnh, đồng thời tiêu thụ rau củ và trái cây thấp hơn, điều này phù hợp với giả thuyết rằng chế độ ăn giàu rau quả và ít rượu bia giúp giảm nguy cơ UTDD.

Việc tiêu thụ thịt đỏ và các sản phẩm chế biến từ thịt có liên quan đến nguy cơ UTDD tăng cao do sự hình thành các hợp chất gây ung thư như N-nitroso và amin dị vòng trong quá trình chế biến. Mức tiêu thụ dầu thực vật và mỡ động vật cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thông qua cơ chế viêm và stress oxy hóa.

Các phát hiện này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chế độ ăn uống và lối sống trong phòng ngừa UTDD. Biểu đồ phân bố mức độ tiêu thụ thực phẩm và OR theo từng nhóm có thể minh họa rõ ràng mối liên quan giữa thói quen ăn uống và nguy cơ UTDD.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục dinh dưỡng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về chế độ ăn uống lành mạnh, khuyến khích tăng cường tiêu thụ rau củ, trái cây tươi và giảm tiêu thụ thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn. Mục tiêu giảm tỷ lệ tiêu thụ thịt đỏ ít nhất 20% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các bệnh viện, trung tâm y tế cộng đồng.

  2. Khuyến khích giảm tiêu thụ rượu bia và mỡ động vật: Xây dựng các chính sách hạn chế quảng cáo, tăng thuế tiêu thụ rượu bia, đồng thời khuyến khích sử dụng dầu thực vật thay thế mỡ động vật. Mục tiêu giảm tỷ lệ uống rượu bia ở mức cao xuống dưới 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Bộ Y tế, các tổ chức xã hội.

  3. Phát triển chương trình sàng lọc và phát hiện sớm UTDD: Đặc biệt tập trung vào nhóm tuổi trên 50 và những người có yếu tố nguy cơ cao như nhiễm H. pylori, tiền sử gia đình. Mục tiêu tăng tỷ lệ phát hiện sớm UTDD lên 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, Trung tâm y tế dự phòng.

  4. Khuyến khích sử dụng tủ lạnh và bảo quản thực phẩm an toàn: Giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và hình thành các chất gây ung thư trong thực phẩm. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ gia đình sử dụng tủ lạnh lên 80% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Bộ Y tế, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành ung bướu, tiêu hóa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về các yếu tố nguy cơ và thói quen ăn uống liên quan đến UTDD, hỗ trợ trong tư vấn và điều trị bệnh nhân.

  2. Chuyên gia dinh dưỡng và y tế công cộng: Thông tin chi tiết về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và UTDD giúp xây dựng các chương trình can thiệp dinh dưỡng phù hợp.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế: Cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phòng chống UTDD, đặc biệt trong việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ môi trường và lối sống.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành y học, dinh dưỡng: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về ung thư dạ dày và các yếu tố nguy cơ liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ung thư dạ dày có liên quan mật thiết đến thói quen ăn uống không?
    Có, nghiên cứu cho thấy các thói quen như tiêu thụ nhiều thịt đỏ, rượu bia, ít rau củ làm tăng nguy cơ UTDD. Ví dụ, tiêu thụ thịt đỏ cao có thể làm tăng nguy cơ lên đến 45%.

  2. Chỉ số BMI ảnh hưởng thế nào đến nguy cơ UTDD?
    Bệnh nhân có BMI thấp (còi cọc) có nguy cơ UTDD cao hơn gấp 3,4 lần so với người có BMI bình thường, trong khi thừa cân, béo phì lại giảm nguy cơ.

  3. Vi khuẩn H. pylori có vai trò gì trong UTDD?
    H. pylori là tác nhân chính gây viêm loét dạ dày và tăng nguy cơ UTDD lên đến 6 lần so với người không nhiễm.

  4. Việc sử dụng tủ lạnh có ảnh hưởng đến nguy cơ UTDD không?
    Sử dụng tủ lạnh giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và hình thành các chất gây ung thư, tuy nhiên trong nghiên cứu này chưa thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa UTDD hiệu quả?
    Phòng ngừa hiệu quả bao gồm duy trì chế độ ăn uống lành mạnh giàu rau quả, hạn chế thịt đỏ, rượu bia, kiểm soát nhiễm H. pylori, và sàng lọc phát hiện sớm bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết thói quen ăn uống và các yếu tố nguy cơ liên quan đến UTDD tại ba bệnh viện lớn ở Hà Nội năm 2018.
  • Bệnh nhân UTDD có tỷ lệ nam giới cao, tập trung chủ yếu ở nhóm tuổi trên 50.
  • Chỉ số BMI thấp, tiêu thụ rượu bia, thịt đỏ cao và ăn ít rau củ là các yếu tố làm tăng nguy cơ UTDD.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các biện pháp phòng chống UTDD tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp can thiệp dinh dưỡng, thay đổi lối sống và phát hiện sớm nhằm giảm gánh nặng UTDD trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Cần triển khai các chương trình giáo dục dinh dưỡng và sàng lọc UTDD rộng rãi, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố nguy cơ để nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh.