I. Giới thiệu
Đề tài 'Nghiên cứu thiết kế kết cấu mới và chế tạo bộ định vị 2 bậc tự do sử dụng cơ cấu mềm cho hệ thống định vị chính xác' tập trung vào việc phát triển các giải pháp kỹ thuật tiên tiến trong lĩnh vực cơ khí chính xác. Cơ cấu mềm đã trở thành một công nghệ quan trọng nhờ khả năng tạo ra chuyển động chính xác ở mức micro và nano, đặc biệt trong các ứng dụng robot và gia công cơ khí. Tuy nhiên, các khớp nối truyền thống thường gặp vấn đề về khe hở, mài mòn và ma sát, làm giảm độ chính xác và tuổi thọ của thiết bị. Đề tài này nhằm khắc phục những hạn chế đó bằng cách thiết kế và chế tạo một bộ định vị 2 bậc tự do sử dụng cơ cấu mềm, giúp tăng độ chính xác và giảm thiểu ma sát.
1.1 Tính cấp thiết của đề tài
Trong lĩnh vực cơ khí chính xác, cơ cấu mềm đang trở thành xu hướng nghiên cứu quan trọng. Các khớp nối truyền thống thường gặp vấn đề về khe hở, mài mòn và ma sát, làm giảm độ chính xác và tuổi thọ của thiết bị. Bộ định vị 2 bậc tự do sử dụng cơ cấu mềm không chỉ giúp giảm thiểu ma sát mà còn nâng cao độ chính xác và dễ dàng lắp ráp. Tuy nhiên, hệ số khuếch đại và tần số của cơ cấu mềm còn hạn chế, ảnh hưởng đến độ tin cậy của hệ thống. Đề tài này nhằm giải quyết những vấn đề trên bằng cách thiết kế và chế tạo một bộ định vị mới với hiệu suất tối ưu.
1.2 Mục tiêu hướng đến
Mục tiêu chính của đề tài là thiết kế và chế tạo một bộ định vị 2 bậc tự do sử dụng cơ cấu mềm để ứng dụng trong các hệ thống định vị chính xác. Cụ thể, nhóm nghiên cứu hướng đến việc tối ưu hóa chuyển vị và tần số của bộ định vị, đồng thời hạn chế sai số giữa thực nghiệm và lý thuyết (sai số <10%). Quá trình nghiên cứu bao gồm việc tham khảo các tài liệu khoa học, sử dụng phần mềm mô phỏng như Ansys và MATLAB để tối ưu hóa thiết kế, và cuối cùng là gia công và thử nghiệm thực tế.
II. Tổng quan về đề tài
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ cấu mềm và khớp mềm, đồng thời phân tích các ưu nhược điểm của chúng. Cơ cấu mềm là hệ thống sử dụng độ đàn hồi của vật liệu để tạo ra chuyển động, thay thế các khớp nối truyền thống. Khớp mềm được chia thành nhiều loại, bao gồm khớp một trục, hai trục và nhiều trục, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Ưu điểm của cơ cấu mềm bao gồm hoạt động êm ái, dễ lắp đặt, cấu trúc nguyên khối và chuyển động chính xác cao. Tuy nhiên, chúng cũng có nhược điểm như hạn chế về khả năng tải trọng và phụ thuộc vào độ bền của vật liệu.
2.1 Khớp mềm
Khớp mềm là cơ cấu cho phép chuyển động linh hoạt nhờ tính đàn hồi của vật liệu. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, như robot và máy móc công nghiệp. Khớp mềm có thể được chia thành ba loại chính: khớp một trục, hai trục và nhiều trục. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
2.2 Ưu và nhược điểm của cơ cấu mềm
Cơ cấu mềm mang lại nhiều ưu điểm như hoạt động êm ái, dễ lắp đặt và chuyển động chính xác cao. Tuy nhiên, chúng cũng có nhược điểm như hạn chế về khả năng tải trọng và phụ thuộc vào độ bền của vật liệu. Những nhược điểm này cần được khắc phục thông qua việc lựa chọn vật liệu phù hợp và thiết kế tối ưu.
III. Cơ sở lý thuyết
Chương này trình bày các phương pháp lý thuyết được sử dụng trong nghiên cứu, bao gồm phương pháp phân tích phần tử hữu hạn (FEA) và phương pháp tối ưu hóa. FEA là công cụ quan trọng để mô phỏng và phân tích các cấu trúc phức tạp, giúp dự đoán hiệu suất của bộ định vị 2 bậc tự do trước khi chế tạo. Phương pháp tối ưu hóa được sử dụng để cải thiện thiết kế, đảm bảo bộ định vị đạt được hiệu suất tối ưu.
3.1 Phương pháp phân tích phần tử hữu hạn FEA
FEA là phương pháp được sử dụng để mô phỏng và phân tích các cấu trúc phức tạp. Trong nghiên cứu này, FEA được áp dụng để dự đoán hiệu suất của bộ định vị 2 bậc tự do trước khi chế tạo. Phương pháp này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác và độ bền của bộ định vị.
3.2 Phương pháp tối ưu hóa
Phương pháp tối ưu hóa được sử dụng để cải thiện thiết kế của bộ định vị 2 bậc tự do. Quá trình tối ưu hóa bao gồm việc sử dụng các công cụ như Ansys và MATLAB để điều chỉnh các thông số thiết kế, đảm bảo bộ định vị đạt được hiệu suất tối ưu.
IV. Phương án thiết kế và tối ưu hóa
Chương này trình bày các phương án thiết kế và quá trình tối ưu hóa bộ định vị 2 bậc tự do. Các yêu cầu kỹ thuật được đặt ra bao gồm tối đa hóa chuyển vị và tần số, đồng thời hạn chế sai số giữa thực nghiệm và lý thuyết. Quá trình thiết kế bao gồm việc sử dụng phần mềm CAD để tạo mô hình 3D, sau đó sử dụng FEA và phương pháp tối ưu hóa để cải thiện thiết kế.
4.1 Yêu cầu kỹ thuật
Các yêu cầu kỹ thuật chính của bộ định vị 2 bậc tự do bao gồm tối đa hóa chuyển vị và tần số, đồng thời hạn chế sai số giữa thực nghiệm và lý thuyết (sai số <10%). Những yêu cầu này được đặt ra để đảm bảo bộ định vị đạt được hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng thực tế.
4.2 Quá trình thiết kế và tối ưu hóa
Quá trình thiết kế bao gồm việc sử dụng phần mềm CAD để tạo mô hình 3D của bộ định vị 2 bậc tự do. Sau đó, FEA và phương pháp tối ưu hóa được áp dụng để cải thiện thiết kế, đảm bảo bộ định vị đạt được các yêu cầu kỹ thuật đặt ra.
V. Thực nghiệm và đánh giá
Chương này trình bày quá trình thực nghiệm và đánh giá bộ định vị 2 bậc tự do sau khi được chế tạo. Các bước thực nghiệm bao gồm đo tần số cơ cấu đàn hồi và so sánh kết quả thực nghiệm với lý thuyết. Kết quả thực nghiệm cho thấy bộ định vị đạt được độ chính xác cao, với sai số nhỏ hơn 10% so với lý thuyết.
5.1 Quá trình thực nghiệm
Quá trình thực nghiệm bao gồm việc đo tần số cơ cấu đàn hồi của bộ định vị 2 bậc tự do. Các thiết bị đo lường được sử dụng để thu thập dữ liệu, sau đó so sánh với kết quả lý thuyết để đánh giá hiệu suất của bộ định vị.
5.2 Kết quả và đánh giá
Kết quả thực nghiệm cho thấy bộ định vị 2 bậc tự do đạt được độ chính xác cao, với sai số nhỏ hơn 10% so với lý thuyết. Điều này chứng tỏ thiết kế và quá trình tối ưu hóa đã thành công, mang lại hiệu suất tối ưu cho bộ định vị.