Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động khai thác đá vôi là một trong những ngành công nghiệp quan trọng góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia, đặc biệt tại huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương – nơi có trữ lượng đá vôi ước tính khoảng 300-400 triệu tấn, trong đó khoảng 200 triệu tấn có chất lượng cao phục vụ sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Giai đoạn 2012-2016, sản lượng khai thác đá vôi tại huyện đạt trung bình từ 1,5 đến trên 4 triệu tấn đá vôi xi măng và gần 2 triệu m3 đá vôi làm vật liệu xây dựng thông thường. Tuy nhiên, hoạt động khai thác này cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên như ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, suy thoái đất đai và ảnh hưởng đến hệ sinh thái, cảnh quan thiên nhiên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng khai thác đá vôi và đánh giá các tác động của hoạt động này đến môi trường tự nhiên huyện Kinh Môn, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh môi trường không khí, nước, đất và hệ sinh thái trong giai đoạn 2012-2016 tại huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp khai thác khoáng sản nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết hệ thống: Xem xét hoạt động khai thác đá vôi như một hệ thống tương tác giữa các thành phần tự nhiên và xã hội, nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa khai thác khoáng sản và môi trường tự nhiên.
  • Quan điểm môi trường sinh thái: Phân tích tác động của khai thác đá vôi đến các thành phần môi trường như không khí, nước, đất và hệ sinh thái, đồng thời đánh giá sự suy giảm đa dạng sinh học và cảnh quan.
  • Lý thuyết phát triển bền vững: Đề xuất các giải pháp khai thác và quản lý tài nguyên khoáng sản nhằm đảm bảo phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.
  • Khái niệm quan trắc môi trường: Sử dụng các chỉ tiêu vật lý, hóa học và sinh học để đánh giá chất lượng môi trường, phục vụ cho việc giám sát và quản lý môi trường khai thác.

Các khái niệm chính bao gồm: khai thác đá vôi, ô nhiễm môi trường tự nhiên, suy thoái môi trường, phát triển bền vững, quan trắc môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hải Dương, Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Kinh Môn, Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường, các đề tài nghiên cứu trước đây, cùng với khảo sát thực địa tại các mỏ đá vôi và khu dân cư lân cận.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các điểm quan trắc môi trường không khí, nước và đất tại các khu vực khai thác, tuyến đường vận chuyển và khu dân cư xung quanh nhằm phản ánh chính xác mức độ ảnh hưởng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh với các tiêu chuẩn môi trường Việt Nam (QCVN), phân tích định tính và định lượng các chỉ tiêu ô nhiễm, kết hợp với bản đồ GIS để thể hiện không gian phân bố tác động.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2016, với thu thập số liệu, khảo sát thực địa và phân tích dữ liệu diễn ra trong năm 2016-2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ô nhiễm không khí: Kết quả quan trắc môi trường không khí tại khu vực khai thác và tuyến đường vận chuyển cho thấy nồng độ bụi PM10 vượt tiêu chuẩn cho phép từ 1,5 đến 3 lần, đặc biệt vào những ngày khô hanh và khi có hoạt động vận chuyển đá. Tiếng ồn tại các điểm nổ mìn và khu vực khai thác vượt mức quy định, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân trong bán kính 200m.

  2. Ô nhiễm nguồn nước: Phân tích mẫu nước ngầm và nước mặt quanh khu vực khai thác cho thấy một số chỉ tiêu như pH, amoni (NH4-N), nitrit (NO2-N) và tổng chất rắn lơ lửng (TSS) vượt quy chuẩn Việt Nam từ 1,2 đến 2 lần, nguyên nhân chủ yếu do nước thải chưa được xử lý triệt để và rò rỉ dầu mỡ từ thiết bị khai thác.

  3. Suy thoái đất và cảnh quan: Diện tích đất bị chiếm dụng để khai thác và đổ thải đá vôi chiếm khoảng 300 ha, làm mất đất canh tác và thay đổi địa hình tự nhiên. Các hố khai thác không được hoàn thổ gây nguy cơ sạt lở và làm giảm khả năng phục hồi sinh thái. Cảnh quan khu vực bị biến dạng rõ rệt, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và môi trường sống của các loài động thực vật.

  4. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Hoạt động khai thác đã làm giảm đa dạng sinh học tại các khu vực lân cận, nhiều loài động vật nhỏ và thực vật đặc hữu bị mất môi trường sống. Sự phân bố lại quần thể động vật hoang dã gây mất cân bằng sinh thái cục bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tác động môi trường là do công nghệ khai thác lộ thiên sử dụng nổ mìn, vận chuyển bằng xe tải lớn, và thiếu các biện pháp kiểm soát bụi, xử lý nước thải hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Quảng Ninh và Ninh Bình, mức độ ô nhiễm không khí và nước tại Kinh Môn tương đương hoặc cao hơn do mật độ khai thác lớn và quản lý môi trường chưa chặt chẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nồng độ bụi PM10 theo thời gian và bản đồ phân bố các điểm ô nhiễm nước, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng không gian và thời gian. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng công nghệ khai thác thân thiện môi trường và tăng cường giám sát, quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng công nghệ giảm bụi và tiếng ồn: Triển khai hệ thống phun nước tự động tại các điểm khai thác và tuyến đường vận chuyển nhằm giảm bụi PM10 xuống dưới mức quy chuẩn trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp khai thác phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường.

  2. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hoàn chỉnh: Đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn QCVN trước khi xả ra môi trường, giảm các chỉ tiêu ô nhiễm như NH4-N, NO2-N xuống dưới ngưỡng cho phép trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp khai thác và chính quyền địa phương.

  3. Hoàn thổ và phục hồi môi trường sau khai thác: Lập kế hoạch hoàn thổ, cải tạo đất và trồng lại cây xanh trên diện tích đất bị khai thác, ưu tiên các khu vực có nguy cơ sạt lở cao, thực hiện trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là doanh nghiệp khai thác phối hợp với các cơ quan chuyên môn.

  4. Tăng cường giám sát và quản lý môi trường: Thiết lập mạng lưới quan trắc môi trường thường xuyên, công khai kết quả để cộng đồng dân cư tham gia giám sát, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Thời gian triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện là Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Kinh Môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch khai thác khoáng sản và các biện pháp bảo vệ môi trường phù hợp.

  2. Doanh nghiệp khai thác khoáng sản: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và quản lý môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực, nâng cao hiệu quả sản xuất bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành địa lý, môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích tác động môi trường trong lĩnh vực khai thác khoáng sản.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về tác động của khai thác đá vôi đến môi trường và sức khỏe, từ đó tham gia giám sát và đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động khai thác đá vôi ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng không khí?
    Hoạt động khai thác và vận chuyển đá vôi tạo ra lượng bụi PM10 vượt tiêu chuẩn từ 1,5 đến 3 lần, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe người dân, đặc biệt trong những ngày khô hanh và khi xe tải chạy qua.

  2. Nguồn nước tại khu vực khai thác có bị ô nhiễm không?
    Có, các chỉ tiêu như amoni, nitrit và tổng chất rắn lơ lửng vượt quy chuẩn do nước thải chưa được xử lý triệt để và rò rỉ dầu mỡ từ thiết bị khai thác, ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.

  3. Các biện pháp nào có thể giảm thiểu ô nhiễm do khai thác đá vôi?
    Áp dụng công nghệ phun nước giảm bụi, xây dựng hệ thống xử lý nước thải, hoàn thổ phục hồi môi trường và tăng cường giám sát môi trường là những giải pháp hiệu quả đã được đề xuất.

  4. Hoàn thổ sau khai thác có ý nghĩa gì?
    Hoàn thổ giúp cải tạo lại địa hình, phục hồi đất đai và trồng lại cây xanh, giảm nguy cơ sạt lở, cải thiện cảnh quan và hỗ trợ tái lập hệ sinh thái, góp phần phát triển bền vững.

  5. Ai chịu trách nhiệm quản lý môi trường trong hoạt động khai thác đá vôi?
    Chính quyền địa phương, Sở Tài nguyên và Môi trường cùng các doanh nghiệp khai thác có trách nhiệm phối hợp quản lý, giám sát và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường theo quy định pháp luật.

Kết luận

  • Hoạt động khai thác đá vôi tại huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương có sản lượng lớn, đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế địa phương nhưng cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
  • Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, suy thoái đất đai và ảnh hưởng đến hệ sinh thái là những vấn đề nổi bật được xác định qua nghiên cứu.
  • Nguyên nhân chủ yếu là do công nghệ khai thác lộ thiên, thiếu biện pháp kiểm soát ô nhiễm và quản lý môi trường chưa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm, phục hồi môi trường và phát triển bền vững được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu thực tiễn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, hướng tới tương lai bền vững của huyện Kinh Môn.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ môi trường tự nhiên trong hoạt động khai thác đá vôi.