Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ với kim ngạch xuất khẩu năm 2022 đạt khoảng 371,85 tỷ USD, nhu cầu sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của các doanh nghiệp ngày càng tăng cao. Dịch vụ chuyển tiền quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động thương mại và tài chính xuyên biên giới, đặc biệt đối với các khách hàng doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại lớn như Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam (Techcombank). Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực này cùng với các quy định pháp lý ngày càng chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước đã đặt ra nhiều thách thức cho Techcombank trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp đối với dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại Techcombank trong giai đoạn 2019-2023. Nghiên cứu tập trung vào 6 yếu tố chính gồm: độ tin cậy, sự đảm bảo, tính hữu hình, sự thấu cảm, khả năng đáp ứng và chi phí sử dụng dịch vụ. Việc nghiên cứu này có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp Techcombank tối ưu hóa dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó giữ vững và mở rộng thị phần trong lĩnh vực chuyển tiền quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988) làm nền tảng để đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế. Mô hình này gồm 5 yếu tố: độ tin cậy, sự đảm bảo, tính hữu hình, sự thấu cảm và khả năng đáp ứng. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung thêm yếu tố chi phí sử dụng dịch vụ, được nhận định là có ảnh hưởng quan trọng đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp trong lĩnh vực chuyển tiền quốc tế.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Độ tin cậy: Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hẹn và bảo mật thông tin khách hàng.
- Sự đảm bảo: Năng lực chuyên môn, thái độ lịch sự và khả năng tạo dựng lòng tin của nhân viên.
- Tính hữu hình: Cơ sở vật chất, thiết bị và hình thức bên ngoài của nhân viên phục vụ.
- Sự thấu cảm: Mức độ quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng một cách chu đáo.
- Khả năng đáp ứng: Sự sẵn lòng hỗ trợ và cung cấp dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả.
- Chi phí sử dụng dịch vụ: Mức phí khách hàng phải trả và sự hợp lý của chi phí so với chất lượng dịch vụ nhận được.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm với 10 khách hàng doanh nghiệp và phỏng vấn sâu 5 chuyên gia trong lĩnh vực thanh toán quốc tế tại Techcombank nhằm hoàn thiện thang đo và bảng câu hỏi khảo sát.
Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 1000 khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại Techcombank trong giai đoạn 2019-2023, thu về 732 mẫu hợp lệ. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện và hiệu quả khảo sát.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng. Quy mô mẫu tối thiểu được xác định là 135 mẫu dựa trên số biến quan sát (27 biến), tuy nhiên nghiên cứu mở rộng lên 732 mẫu nhằm tăng độ tin cậy kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Độ tin cậy là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp với hệ số hồi quy chuẩn Beta đạt mức cao nhất trong mô hình. Khoảng 85% khách hàng đánh giá cao tính chính xác và bảo mật trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế tại Techcombank.
Sự đảm bảo cũng có ảnh hưởng tích cực rõ rệt, với hơn 78% khách hàng đồng ý rằng nhân viên ngân hàng có chuyên môn tốt và thái độ phục vụ chuyên nghiệp, góp phần tạo dựng niềm tin vững chắc.
Khả năng đáp ứng được đánh giá cao với 74% khách hàng hài lòng về tốc độ xử lý giao dịch và sự hỗ trợ kịp thời khi có khiếu nại.
Tính hữu hình và chi phí sử dụng dịch vụ đều có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, lần lượt chiếm khoảng 65% và 60% sự đồng thuận từ khách hàng.
Sự thấu cảm là yếu tố có tác động thấp nhất, tuy nhiên vẫn có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng với khoảng 55% khách hàng cảm nhận được sự quan tâm và chăm sóc cá nhân hóa từ ngân hàng.
Phân tích hồi quy đa biến cho thấy tất cả 6 yếu tố đều có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa Sig. < 0,05. Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 72% biến thiên của sự hài lòng khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về chất lượng dịch vụ ngân hàng, khẳng định vai trò quan trọng của độ tin cậy và sự đảm bảo trong việc tạo dựng sự hài lòng khách hàng. Độ tin cậy cao giúp khách hàng an tâm khi thực hiện các giao dịch quốc tế phức tạp, trong khi sự đảm bảo về chuyên môn và thái độ nhân viên góp phần củng cố niềm tin.
Khả năng đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả cũng là yếu tố then chốt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và yêu cầu ngày càng cao từ khách hàng doanh nghiệp. Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của tính hữu hình và chi phí sử dụng dịch vụ phản ánh rằng khách hàng doanh nghiệp ưu tiên chất lượng và độ tin cậy hơn là các yếu tố vật chất hay chi phí, tuy nhiên chi phí vẫn là một yếu tố không thể bỏ qua trong việc duy trì sự hài lòng.
Sự thấu cảm tuy có tác động thấp nhất nhưng vẫn cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm cá nhân hóa, đặc biệt trong các trường hợp xử lý khiếu nại và hỗ trợ khách hàng đặc thù. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, giúp nhà quản trị dễ dàng nhận diện ưu tiên cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường độ tin cậy dịch vụ: Đảm bảo các giao dịch chuyển tiền quốc tế được thực hiện chính xác, đúng hạn và bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng. Techcombank nên đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ và quy trình kiểm soát nội bộ trong vòng 12 tháng tới.
Nâng cao năng lực và thái độ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thanh toán quốc tế và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ trực tiếp phục vụ khách hàng doanh nghiệp. Thực hiện trong 6 tháng và đánh giá định kỳ hàng quý.
Cải thiện khả năng đáp ứng: Rút ngắn thời gian xử lý giao dịch và tăng cường kênh hỗ trợ khách hàng 24/7 để giải quyết khiếu nại nhanh chóng. Mục tiêu giảm thời gian xử lý trung bình xuống dưới 24 giờ trong vòng 1 năm.
Tối ưu hóa chi phí sử dụng dịch vụ: Rà soát và điều chỉnh biểu phí chuyển tiền quốc tế sao cho cạnh tranh và phù hợp với chất lượng dịch vụ, đồng thời minh bạch thông tin phí cho khách hàng. Thực hiện trong 6 tháng và công bố rõ ràng trên các kênh truyền thông.
Phát triển chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa: Tăng cường sự thấu cảm bằng cách xây dựng các chương trình hậu mãi, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng doanh nghiệp lớn và xử lý khiếu nại linh hoạt, kịp thời. Triển khai thử nghiệm trong 9 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ chuyển tiền quốc tế hiệu quả.
Chuyên viên phát triển sản phẩm dịch vụ tài chính: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để thiết kế các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng quốc tế, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.
Khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm dịch vụ, từ đó có thể lựa chọn ngân hàng phù hợp và đề xuất cải tiến dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp với dịch vụ chuyển tiền quốc tế?
Độ tin cậy được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm khoảng 85% sự đồng thuận từ khách hàng, thể hiện qua việc thực hiện giao dịch chính xác và bảo mật thông tin.Chi phí sử dụng dịch vụ có ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
Chi phí sử dụng dịch vụ có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố khác, khoảng 60% khách hàng đánh giá chi phí phù hợp với chất lượng dịch vụ.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố tác động?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát 732 khách hàng, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến) nhằm đảm bảo tính chính xác và toàn diện.Làm thế nào để Techcombank cải thiện sự thấu cảm trong dịch vụ?
Ngân hàng nên phát triển các chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và xử lý khiếu nại nhanh chóng, chu đáo.Tại sao mô hình SERVQUAL được lựa chọn làm cơ sở nghiên cứu?
SERVQUAL là mô hình phổ biến và được công nhận rộng rãi trong đo lường chất lượng dịch vụ, phù hợp với đặc thù dịch vụ chuyển tiền quốc tế và có thể điều chỉnh bổ sung yếu tố chi phí để phù hợp với thực tế nghiên cứu.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp với dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại Techcombank: độ tin cậy, sự đảm bảo, khả năng đáp ứng, tính hữu hình, sự thấu cảm và chi phí sử dụng dịch vụ.
- Độ tin cậy là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi sự thấu cảm có tác động thấp nhất nhưng vẫn quan trọng.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 72% biến thiên của sự hài lòng, cho thấy tính phù hợp và hiệu quả của mô hình đề xuất.
- Các đề xuất chính sách tập trung vào nâng cao độ tin cậy, năng lực nhân viên, khả năng đáp ứng, tối ưu chi phí và phát triển chăm sóc khách hàng cá nhân hóa.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về cải tiến dịch vụ chuyển tiền quốc tế và nâng cao trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Khuyến nghị các nhà quản trị ngân hàng và chuyên viên phát triển dịch vụ nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao sự hài lòng khách hàng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật xu hướng và nhu cầu mới của thị trường.