Tổng quan nghiên cứu
Việc nâng cao kỹ năng viết luận học thuật luôn là thách thức lớn đối với sinh viên ngành tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đặc biệt là tại Ninh Thuận Teachers' Training College. Theo ước tính, trong số 52 sinh viên tham gia nghiên cứu, phần lớn gặp khó khăn trong việc sử dụng các thiết bị liên kết ngôn ngữ, đặc biệt là các dấu hiệu diễn ngôn (discourse markers - DMs), dẫn đến bài luận thiếu tính mạch lạc và liên kết. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát nhận thức của sinh viên về việc sử dụng DMs trong viết luận, đánh giá khả năng sử dụng DMs và kiểm tra ảnh hưởng của việc sử dụng DMs đến hiệu quả viết luận của sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 8 tuần tại Ninh Thuận, tập trung vào 8 loại DMs cơ bản thường dùng trong các bài luận so sánh và đối chiếu. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao nhận thức của cả giảng viên và sinh viên về vai trò quan trọng của DMs trong việc tạo nên sự mạch lạc, liên kết trong bài luận, từ đó cải thiện điểm số và chất lượng bài viết. Các chỉ số đánh giá bao gồm điểm số bài kiểm tra viết trước và sau khi áp dụng phương pháp giảng dạy DMs, cũng như kết quả khảo sát nhận thức và khả năng sử dụng DMs của sinh viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về diễn ngôn, văn bản và bài luận học thuật, trong đó:
Lý thuyết diễn ngôn và văn bản: Diễn ngôn được hiểu là ngôn ngữ vượt ra ngoài câu đơn lẻ, có tính mạch lạc và mục đích giao tiếp rõ ràng (Schiffrin, 1987; Celce-Murcia & Olshtain, 2000). Văn bản là sản phẩm viết hoặc nói có cấu trúc thống nhất (Halliday & Hasan, 1976).
Lý thuyết về sự mạch lạc và liên kết: Mạch lạc (coherence) là sự liên kết ý tưởng trong bài viết, còn liên kết (cohesion) là các thiết bị ngôn ngữ giúp kết nối câu và đoạn (Hinkel, 2004; Nunan, 1993). DMs là một trong những thiết bị liên kết quan trọng giúp tạo nên sự mạch lạc.
Phân loại dấu hiệu diễn ngôn: Nghiên cứu áp dụng phân loại của Swan (2005) và Parrott (2000) với 8 loại DMs chính: chỉ sự tương phản, tương đồng, thêm thông tin, cấu trúc, tổng kết, nguyên nhân - kết quả, ví dụ, và khái quát.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu thực nghiệm kết hợp phương pháp định lượng và định tính, đo lường hai lần trước và sau khi áp dụng khóa học về DMs.
Đối tượng nghiên cứu: 52 sinh viên ngành tiếng Anh, độ tuổi từ 18 đến 28, tại Ninh Thuận Teachers' Training College.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ lớp học được chọn làm mẫu nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và thuận tiện trong việc áp dụng phương pháp.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi Likert gồm 20 mục đánh giá nhận thức và khả năng sử dụng DMs; bài kiểm tra viết luận trước và sau khóa học; phỏng vấn sâu với 12 sinh viên thuộc ba nhóm điểm khác nhau; nhật ký học tập phản ánh quá trình học.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng hệ số Cronbach alpha để kiểm tra độ tin cậy (đều trên 0.7). Dữ liệu định tính từ phỏng vấn và nhật ký học tập được phân tích nội dung nhằm làm rõ nhận thức và trải nghiệm của sinh viên.
Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu kéo dài 8 tuần, trong đó có 10 buổi học chuyên sâu về DMs.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về DMs tăng rõ rệt: Điểm trung bình nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng và sự cần thiết của DMs trong viết luận tăng từ khoảng 3.2 lên 4.5 trên thang 5 điểm sau khóa học, với tỷ lệ đồng ý và hoàn toàn đồng ý tăng từ 45% lên 85%.
Khả năng sử dụng DMs cải thiện đáng kể: Trước khóa học, chỉ khoảng 30% sinh viên biết cách sử dụng DMs đúng vị trí và ngữ cảnh; sau khóa học, con số này tăng lên 75%, thể hiện qua kết quả bài kiểm tra viết với điểm trung bình phần tổ chức bài luận tăng từ 6.1 lên 8.3 trên 10.
Hiệu quả viết luận được nâng cao: Điểm trung bình bài viết tổng thể tăng từ 5.8 lên 7.9 trên thang 10, trong đó điểm phần tổ chức và liên kết ý tưởng tăng 35%, chứng tỏ DMs góp phần tạo nên bài luận mạch lạc và có cấu trúc rõ ràng hơn.
Mối tương quan tích cực giữa nhận thức, khả năng sử dụng DMs và hiệu quả viết: Hệ số tương quan Pearson giữa nhận thức và điểm viết là 0.68, giữa khả năng sử dụng DMs và điểm viết là 0.72, cho thấy sinh viên có nhận thức và kỹ năng tốt về DMs thường có bài viết chất lượng cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc giảng dạy có hệ thống về DMs giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về vai trò của các thiết bị liên kết trong bài luận, từ đó cải thiện kỹ năng sử dụng DMs một cách chính xác và phù hợp. So với các nghiên cứu trước đây tại các nước như Trung Quốc, Tây Ban Nha và Iran, kết quả tương đồng khi việc sử dụng DMs tỉ lệ thuận với chất lượng bài viết. Việc tăng điểm phần tổ chức bài luận phản ánh sự cải thiện về mạch lạc và liên kết, điều này có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các phần bài viết trước và sau khóa học. Ngoài ra, dữ liệu phỏng vấn và nhật ký học tập cho thấy sinh viên cảm nhận rõ ràng sự tiến bộ và tự tin hơn trong việc viết luận, đồng thời nhận thức được cách lựa chọn và đặt DMs phù hợp với từng ngữ cảnh. Kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc tích hợp giảng dạy DMs trong chương trình học viết luận tại các trường cao đẳng Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tích hợp bài giảng về DMs vào chương trình học viết luận: Các trường cao đẳng nên xây dựng các bài học chuyên biệt về DMs, tập trung vào 8 loại DMs cơ bản, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng của sinh viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ; Chủ thể thực hiện: bộ môn tiếng Anh.
Đào tạo giảng viên về phương pháp giảng dạy DMs hiệu quả: Tổ chức các khóa tập huấn cho giáo viên nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng sư phạm về DMs, giúp họ hướng dẫn sinh viên sử dụng DMs chính xác và linh hoạt. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: phòng đào tạo và giảng viên tiếng Anh.
Phát triển tài liệu học tập và bài tập thực hành DMs đa dạng, bám sát ngữ cảnh thực tế: Soạn thảo tài liệu có ví dụ minh họa rõ ràng, bài tập ứng dụng và phản hồi chi tiết để sinh viên luyện tập thường xuyên. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: nhóm biên soạn giáo trình.
Áp dụng đánh giá liên tục về kỹ năng sử dụng DMs trong bài viết: Thiết kế các bài kiểm tra định kỳ nhằm theo dõi tiến bộ của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. Thời gian: mỗi học kỳ; Chủ thể: giảng viên bộ môn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng và đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến phương pháp giảng dạy kỹ năng viết luận, đặc biệt là việc sử dụng DMs nhằm nâng cao chất lượng bài viết của sinh viên.
Sinh viên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan: Giúp sinh viên hiểu rõ vai trò của DMs trong bài luận học thuật, từ đó tự rèn luyện kỹ năng sử dụng DMs chính xác và hiệu quả.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa nhận thức, kỹ năng sử dụng DMs và hiệu quả viết luận trong môi trường EFL tại Việt Nam.
Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo: Tham khảo để thiết kế chương trình học và chính sách đào tạo phù hợp, chú trọng phát triển kỹ năng viết luận học thuật cho sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
Dấu hiệu diễn ngôn (discourse markers) là gì?
Dấu hiệu diễn ngôn là các từ hoặc cụm từ dùng để liên kết các câu, đoạn văn, giúp bài viết mạch lạc và dễ hiểu hơn, ví dụ như "however", "therefore", "in addition". Chúng được xem như "dấu hiệu chỉ đường" trong bài luận.Tại sao sinh viên Việt Nam gặp khó khăn trong việc sử dụng DMs?
Nguyên nhân chính là do thiếu kiến thức về vai trò và cách sử dụng DMs trong bài viết, cùng với việc học DMs một cách máy móc, không theo ngữ cảnh, dẫn đến sử dụng sai hoặc không sử dụng.Việc sử dụng DMs có ảnh hưởng thế nào đến điểm số bài luận?
Nghiên cứu cho thấy sinh viên sử dụng DMs đúng và phù hợp có điểm bài luận cao hơn trung bình 35% so với trước khi học, đặc biệt ở phần tổ chức và liên kết ý tưởng.Làm thế nào để giảng dạy DMs hiệu quả cho sinh viên?
Cần kết hợp giảng dạy lý thuyết với thực hành qua các bài tập có ngữ cảnh cụ thể, giải thích rõ chức năng từng loại DMs và khuyến khích sinh viên tự viết, sửa bài thường xuyên.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở các trường khác không?
Có thể, đặc biệt là các trường có môi trường học tiếng Anh tương tự, vì nghiên cứu đã chỉ ra phương pháp giảng dạy DMs giúp cải thiện kỹ năng viết luận một cách rõ rệt.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh việc giảng dạy có hệ thống về dấu hiệu diễn ngôn giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng DMs của sinh viên ngành tiếng Anh tại Ninh Thuận.
- Khả năng sử dụng DMs đúng vị trí và ngữ cảnh tăng từ 30% lên 75% sau khóa học, góp phần cải thiện điểm số bài luận trung bình từ 5.8 lên 7.9 trên thang 10.
- Có mối tương quan tích cực giữa nhận thức, kỹ năng sử dụng DMs và hiệu quả viết luận, khẳng định vai trò quan trọng của DMs trong việc tạo nên bài luận mạch lạc, liên kết.
- Đề xuất tích hợp giảng dạy DMs vào chương trình học, đào tạo giảng viên và phát triển tài liệu thực hành nhằm nâng cao chất lượng dạy và học viết luận.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi phương pháp giảng dạy DMs tại các trường cao đẳng khác và nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của DMs trong các thể loại văn bản học thuật khác.
Hành động ngay hôm nay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên xem xét áp dụng các giải pháp được đề xuất để nâng cao kỹ năng viết luận cho sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại Việt Nam.