Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm rác thải nhựa tại các bãi biển đang là vấn đề môi trường nghiêm trọng toàn cầu, với khoảng 400 triệu tấn nhựa được sản xuất mỗi năm, trong đó gần 50% là sản phẩm dùng một lần. Tại Việt Nam, lượng rác thải nhựa ra biển ước tính dao động từ 0,28 đến 0,73 triệu tấn/năm, chiếm khoảng 6% tổng lượng rác thải nhựa đại dương, đứng thứ 4 trong số 20 quốc gia có lượng rác thải nhựa biển cao nhất. Tỉnh Thanh Hóa với 102 km đường bờ biển, gồm các bãi biển nổi tiếng như Hải Tiến, Sầm Sơn và Hải Hòa, đang đối mặt với thách thức lớn về ô nhiễm rác thải nhựa, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái biển và phát triển du lịch. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng rác thải nhựa cỡ lớn tại ba bãi biển này, phân tích công tác thu gom, xử lý và đề xuất giải pháp kiểm soát, giảm thiểu phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 8/2022 đến tháng 12/2024, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý rác thải nhựa tại Thanh Hóa, góp phần bảo vệ môi trường biển và phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn, đặc biệt tập trung vào rác thải nhựa đại dương. Khái niệm rác thải nhựa được định nghĩa là các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng hoặc bị vứt bỏ, có thời gian phân hủy rất lâu, từ hàng trăm đến hàng nghìn năm. Phân loại rác thải nhựa theo tiêu chuẩn ASTM gồm 7 loại chính: PET, HDPE, PVC, LDPE, PP, PS và các loại nhựa khác. Chỉ số Bờ biển sạch (Clean-Coast Index - CCI) được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm rác thải nhựa tại các bãi biển, giúp phân loại bãi biển theo mức độ sạch từ rất sạch đến rất ô nhiễm. Ngoài ra, các khái niệm về nguồn gốc rác thải, tác động sinh thái và mô hình kinh tế tuần hoàn trong quản lý rác thải nhựa cũng được áp dụng để phân tích và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát thực địa tại 3 bãi biển Hải Tiến, Sầm Sơn và Hải Hòa, cùng dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu, báo cáo, nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến rác thải nhựa biển. Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên các mặt cắt rộng 5m tại mỗi bãi biển, khảo sát 2 khu vực (phía Bắc và phía Nam) với 4 mặt cắt mỗi khu vực, tổng cộng 48 mặt cắt khảo sát. Khảo sát được thực hiện trong hai mùa mưa và khô năm 2023. Phương pháp phân tích bao gồm phân loại, đếm số lượng và đo khối lượng rác thải nhựa theo 7 loại nhựa ASTM, tính toán chỉ số CCI để đánh giá mức độ ô nhiễm. Ngoài ra, phương pháp điều tra xã hội học được áp dụng qua phỏng vấn sâu và khảo sát bảng hỏi với 90 đối tượng gồm đại diện chính quyền, người dân, ngư dân, khách du lịch và người thu gom rác nhằm đánh giá công tác quản lý, thu gom và xử lý rác thải nhựa. Dữ liệu được xử lý thống kê mô tả và so sánh theo mùa, khu vực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố rác thải nhựa theo số lượng và khối lượng:
    Tại bãi biển Hải Tiến, số lượng rác thải nhựa trung bình mùa khô là 0,40 mảnh/m2 (khu vực phía Bắc) và 0,63 mảnh/m2 (khu vực phía Nam), cao hơn đáng kể so với mùa mưa (0,21 và 0,20 mảnh/m2). Khối lượng rác thải nhựa mùa khô đạt 8,3 g/m2 (phía Bắc) và 17 g/m2 (phía Nam), gấp khoảng 2-4 lần mùa mưa. Tương tự, tại Sầm Sơn và Hải Hòa, số lượng và khối lượng rác thải nhựa mùa khô cũng cao hơn mùa mưa, với số mảnh trung bình mùa khô lần lượt là 0,59 và 0,52 mảnh/m2, mùa mưa là 0,28 và 0,32 mảnh/m2.

  2. Thành phần rác thải nhựa chiếm ưu thế:
    Ba loại nhựa chiếm tỷ trọng lớn nhất về số lượng là nhựa polystyrene (PS) chiếm 26-51%, nhựa low-density polyethylene (LDPE) chiếm 25-40%, và nhựa polyethylene terephthalate (PET) chiếm 10-36%. Các loại nhựa còn lại như HDPE, PVC, PP và nhựa khác chiếm tỷ lệ thấp hơn (dưới 10%).

  3. Chỉ số Bờ biển sạch (CCI):
    Kết quả tính toán CCI cho 48 mặt cắt khảo sát cho thấy mức độ ô nhiễm nhựa từ trung bình đến rất ô nhiễm, phản ánh thực trạng ô nhiễm nghiêm trọng tại các bãi biển. Mức CCI cao hơn vào mùa khô, tương ứng với lượng rác thải nhựa tăng lên.

  4. Công tác thu gom và xử lý rác thải nhựa:
    Khảo sát xã hội học cho thấy công tác thu gom rác thải nhựa tại các bãi biển còn nhiều khó khăn, vướng mắc về nguồn lực, trang thiết bị và ý thức cộng đồng. Tỷ lệ thu gom chưa đạt 100%, nhiều rác thải nhựa vẫn bị bỏ lại hoặc xả thải không đúng quy định, đặc biệt trong mùa cao điểm du lịch.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng rác thải nhựa vào mùa khô có thể liên quan đến hoạt động du lịch và các hoạt động kinh tế ven biển tăng cao, dẫn đến lượng rác thải phát sinh lớn hơn. Thành phần rác thải nhựa chủ yếu là các sản phẩm dùng một lần như túi ni lông, bao bì, chai nhựa, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về nguồn gốc rác thải nhựa tại bãi biển. Mức độ ô nhiễm được đánh giá qua chỉ số CCI cho thấy cần có các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt hơn. So sánh với các nghiên cứu tại các bãi biển khác ở Việt Nam và quốc tế, kết quả tương đồng về thành phần và mức độ ô nhiễm, khẳng định tính phổ biến của vấn đề. Việc thu gom và xử lý chưa hiệu quả do hạn chế về hạ tầng và nhận thức cộng đồng, đồng thời thiếu các chính sách và biện pháp thực thi mạnh mẽ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng và khối lượng rác theo mùa, bảng so sánh tỷ lệ các loại nhựa và biểu đồ CCI theo khu vực để minh họa rõ nét hơn thực trạng ô nhiễm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác thu gom và xử lý rác thải nhựa tại nguồn:
    Triển khai hệ thống thu gom rác thải nhựa chuyên biệt tại các bãi biển, đặc biệt trong mùa cao điểm du lịch, nhằm nâng tỷ lệ thu gom lên trên 95% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý các khu du lịch phối hợp với chính quyền địa phương.

  2. Xây dựng và thực thi chính sách hạn chế sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần:
    Áp dụng các quy định cấm hoặc thuế cao đối với túi ni lông, đồ nhựa dùng một lần tại các khu vực du lịch biển trong vòng 3 năm, khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường. Chủ thể thực hiện là Sở Công Thương và Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Thanh Hóa.

  3. Tăng cường truyền thông, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng:
    Thực hiện các chiến dịch tuyên truyền, giáo dục về tác hại của rác thải nhựa và cách phân loại, xử lý rác tại nguồn, hướng tới 80% người dân và du khách tham gia trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là các tổ chức chính trị - xã hội, trường học và các đơn vị truyền thông.

  4. Phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn trong quản lý rác thải nhựa:
    Khuyến khích tái chế, tái sử dụng rác thải nhựa, hỗ trợ các doanh nghiệp tái chế và phát triển công nghệ xử lý rác thải nhựa thân thiện môi trường trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện là Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường:
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách quản lý rác thải nhựa hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương, đặc biệt tại các tỉnh ven biển.

  2. Các tổ chức bảo tồn và phát triển bền vững:
    Áp dụng dữ liệu và giải pháp đề xuất để triển khai các chương trình bảo vệ môi trường biển, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực xử lý chất thải:
    Tham khảo để phát triển các công nghệ, mô hình tái chế và xử lý rác thải nhựa, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và tạo giá trị kinh tế.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội:
    Nâng cao nhận thức về tác hại của rác thải nhựa, tham gia các hoạt động thu gom, phân loại và bảo vệ môi trường biển, góp phần xây dựng môi trường sống xanh, sạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rác thải nhựa cỡ lớn là gì và tại sao cần tập trung nghiên cứu?
    Rác thải nhựa cỡ lớn là các mảnh nhựa có kích thước từ 2,5 cm trở lên, dễ quan sát và thu gom hơn vi nhựa. Chúng chiếm phần lớn lượng rác thải nhựa tại bãi biển và có tác động trực tiếp đến sinh vật biển cũng như cảnh quan môi trường.

  2. Chỉ số Bờ biển sạch (CCI) được tính như thế nào và ý nghĩa ra sao?
    CCI được tính dựa trên số lượng mảnh rác thải nhựa trên diện tích khảo sát, giúp phân loại mức độ ô nhiễm từ rất sạch đến rất ô nhiễm. Đây là công cụ hữu ích để đánh giá và so sánh tình trạng ô nhiễm tại các bãi biển.

  3. Tại sao lượng rác thải nhựa tăng cao vào mùa khô?
    Mùa khô thường là mùa cao điểm du lịch, hoạt động kinh tế ven biển tăng mạnh, dẫn đến lượng rác thải phát sinh nhiều hơn. Ngoài ra, điều kiện thời tiết và thủy triều cũng ảnh hưởng đến sự tích tụ rác thải trên bãi biển.

  4. Các loại nhựa nào phổ biến nhất tại các bãi biển Thanh Hóa?
    Nhựa polystyrene (PS), low-density polyethylene (LDPE) và polyethylene terephthalate (PET) là ba loại chiếm tỷ trọng lớn nhất về số lượng rác thải nhựa tại các bãi biển nghiên cứu.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu rác thải nhựa tại bãi biển?
    Kết hợp các giải pháp từ chính sách hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần, tăng cường thu gom xử lý, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn là cách tiếp cận toàn diện và hiệu quả nhất.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa cỡ lớn tại ba bãi biển Hải Tiến, Sầm Sơn và Hải Hòa, xác định mức độ ô nhiễm từ trung bình đến rất ô nhiễm qua chỉ số CCI.
  • Ba loại nhựa chiếm ưu thế là PS, LDPE và PET, phản ánh nguồn gốc chủ yếu từ sản phẩm dùng một lần và hoạt động du lịch, đánh bắt thủy sản.
  • Mùa khô có lượng rác thải nhựa cao hơn mùa mưa, liên quan đến hoạt động kinh tế và du lịch tăng mạnh.
  • Công tác thu gom, xử lý rác thải nhựa còn nhiều hạn chế, cần cải thiện về hạ tầng, chính sách và nhận thức cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm tăng cường thu gom, chính sách hạn chế nhựa dùng một lần, truyền thông nâng cao nhận thức và phát triển kinh tế tuần hoàn nhằm giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa tại các bãi biển Thanh Hóa.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu giám sát định kỳ và phát triển mô hình quản lý rác thải nhựa bền vững.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ môi trường biển, hướng tới phát triển kinh tế biển xanh, sạch và bền vững.